Bộ Sưu Tập Hơn 103 Từ Ngữ Về Các Môn Thể Thao Tiếng Anh Phong Phú Nhất

Hãy đọc ngay bài viết này để khám phá bộ sưu tập từ ngữ về các môn thể thao trong tiếng Anh và những thành ngữ liên quan đến thể thao một cách đầy đủ nhất!

Bạn có phải là người say mê thể thao không?

Nếu vậy, bạn nhất định không thể bỏ qua bài viết này được!

Bộ Từ Ngữ Về Các Môn Thể Thao Trong Tiếng Anh

STT Từ tiếng Anh  Nghĩa tiếng Việt 
Thể thao đồng đội Baseball bóng chày
Basketball bóng rổ
Soccer bóng đá (Mỹ)
Polo cưỡi ngựa đánh bóng
Beach volleyball bóng chuyền bãi biển
Football bóng đá Mỹ
Cricket bóng gậy crikê
Handball bóng ném
Netball bóng rổ nữ
Rugby bóng bầu dục
Volleyball bóng chuyền
Thể thao dưới nước Canoeing đua cano
Fishing Câu cá
Diving lặn
Rowing chèo thuyền
Sailing chèo thuyền
Scuba diving lặn có bình oxy
Water polo polo dưới nước
Windsurfing lướt ván buồm
Water skiing lướt ván tàu kéo
Swimming bơi lội
Surfing lướt sóng
Regatta đua thuyền
Các môn thể thao trên băng tuyết Ice hockey khúc côn cầu
Ice skating trượt băng
Inline skating (rollerblading) trượt patin
Skiing trượt tuyết
Snowboarding trượt tuyết bằng ván
Các môn thể thao dùng vợt Lacrosse bóng vợt
Squash bóng quần
Tennis quần vợt
Table tennis bóng bàn
Badminton cầu lông
Võ thuật Martial arts võ thuật
Judo Võ judo
Karate võ karate
Wrestling đấu vật
Boxing đấm bốc
Kickboxing võ đối kháng
Điền kinh và thể hình Weightlifting Cử tạ
Athletics điền kinh
Gymnastics thể hình
Hiking đi bộ đường dài
Jogging đi bộ
Running chạy đua
Eurythmics thể dục nhịp điệu
Marathon race chạy marathon
Javelin throw ném lao
Pole vault nhảy sào
Hurdling chạy vượt rào
High jumping nhảy cao
Upstart uốn dẻo
Thể thao mạo hiểm Climbing leo núi
Mountaineering leo núi
Cycling đua xe đạp
Motor racing đua mô tô
Go-karting đua xe công thức
Các môn thể thao khác Horse race: đua ngựa đua ngựa
Archery bắn cung
Darts ném phi tiêu
Golf đánh gôn
Hunting: đi săn đi săn
Fencing đấu kiếm
Showjumping cưỡi ngựa vượt rào
Ten-pin bowling chơi bowling
yoga tập yoga
Pool (snooker) bắn bi-a
Shooting bắn súng
Skateboarding trượt ván

Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan Đến Thể Thao

Những Địa Điểm Thể Thao Trong Tiếng Anh

Từ tiếng Anh  Nghĩa tiếng Việt 
Boxing ring võ đài quyền anh
Cricket ground sân chơi crikê
Football pitch sân bóng đá
Golf course sân đánh golf
Gym phòng tập gym
Ice rink sân trượt băng
Racetrack đường đua
Running track đường chạy đua
Squash court sân chơi bóng quần
Tennis court sân tennis
swimming pool hồ bơi
stadium sân vận động
stand khán đài

Các Dụng Cụ Thể Thao Bằng Tiếng Anh

Từ tiếng Anh  Nghĩa tiếng Việt 
Ball quả bóng
fishing rod cần câu cá
golf club gậy đánh golf
hockey stick gậy chơi khúc côn cầu
badminton racquet vợt cầu lông
Boxing glove găng tay đấm bốc
baseball bat gậy đánh bóng chày
football boots giày đá bóng
ice skates giày trượt băng
pool cue gậy chơi bi-a
rugby ball quả bóng bầu dục
skis Ván trượt tuyết
running shoes giày chạy
skateboard ván trượt
squash racquet vợt đánh bóng quần
tennis racquet vợt đánh tennis

Thuật Ngữ Bóng Đá Trong Tiếng Anh

Từ tiếng Anh  Nghĩa tiếng Việt
corner kick (corner) phạt góc
booking thẻ phạt
bar (cross bar) vượt xà
foul phạm lỗi
goal khung thành, cầu môn
net lưới
offside việt vị
penalty phạt đền
penalty area vùng cấm địa
penalty spot chấm phạt đền
red card thẻ đỏ
free kick đá phạt trực tiếp
half-way line vạch giữa sân
touch line đường biên
throw-in ném biên
yellow card thẻ vàng
shot đá
fan cổ động viên
football club câu lạc bộ bóng đá
goalkeeper thủ môn
goal kick đá trả bóng vào sân
goalpost (post) cột khung thành
header đánh đầu
linesman trọng tài biên
haft-time nghỉ giữa hiệp
player cầu thủ
pass truyền bóng
referee trọng tài
tackle phá bóng, cướp bóng

Từ Vựng Tiếng Anh Về Cờ Vua

Từ tiếng Anh  Nghĩa tiếng Việt
chessboard bàn cờ
stalemate hết nước để đi
checkmate chiếu bí
check chiếu tướng
move nước cờ
pawn quân tốt
knight quân mã
rook (castle) quân xe
bishop quân tượng
queen quân hậu
king quân vua
piece quân cờ

Một Số Từ Ngữ Tiếng Anh Liên Quan Đến Thể Thao

Từ tiếng Anh  Nghĩa tiếng Việt
defeat đánh bại
loser kẻ thua cuộc
fixture cuộc đấu
match trận đấu
league table bảng xếp hạng
opponent đối thủ
spectator khán giả
result kết quả
score tỷ số
(to) draw cầm hoà
(to) play at home chơi trên sân nhà
(to) play away chơi trên sân khách
umpire trọng tài
winner người thắng cuộc

22 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Thể Thao

STT Thành ngữ tiếng Anh  Nghĩa tiếng Việt Ý nghĩa
1 On the home stretch trên sân nhà ám chỉ việc sắp hoàn thành một việc gì đó
2 front runner dẫn đầu cuộc đua người được yêu quý, người có khả năng đạt được điều gì đó
3 The ball is in your court (quần vợt) khi bóng ở trên sân của bạn, bạn sẽ là người phát bóng lượt kế tiếp đến lượt ai đó làm bước tiếp theo
4 Par for the course (golf) par trong golf ám chỉ số gậy tiêu chuẩn mà người chơi được sử dụng để hoàn thành lỗ golf chuyện bình thường hoặc điều gì đó đáng mong đợi
5 Out of someone’s league “League” – giải đấu nơi các đội cùng hạng thi đấu với nhau chỉ những người không thuộc cùng tầng lớp, quá khác biệt
6 Two strikes. Three strikes and you’re out (bóng chày) khi một cầu thủ đánh bóng hụt 3 lần, họ sẽ bị loại khỏi cuộc chơi. Nếu đã đánh trượt 2 lần thì họ chỉ còn 1 cơ hội cuối cùng cảnh báo hậu quả do việc làm của một người nào đó
7 Drop the ball (bóng chày) khi một cầu thủ đánh hụt bóng, đội đối thủ có thể giành được lợi thế bằng cách chạy về căn cứ phạm lỗi do bất cẩn
8 Hit a home run/Knock it out of the park (bóng chày) cú home run thường mang về điểm số cao cho đội nhà hoàn thành một việc gì đó với thành tích tốt
9 Strike out (bóng chày) bị loại khỏi trận đấu sự thất bại
10 Out of left field (bóng chày) khu vực sân bên tay trái chỉ những điều bất ngờ, gây ngạc nhiên
11 call the shots đưa ra quyết định
12 not up to par không đủ tốt cho một vị trí, công việc nào đó
13 on the ball sẵn sàng và có khả năng làm việc gì đó
14 settle a score with someone phân thắng bại với ai đó
15 skate on thin ice trượt trên băng mỏng nắm bắt cơ hội bằng cách làm những điều rủi ro
16 start the ball rolling bắt đầu một việc gì đó
17 To meet (one’s) match tìm thấy đối thủ xứng tầm
18 To hit someone below the belt làm tổn thương ai đó bằng cách thức không đàng hoàng
19 To stay ahead of the game chuẩn bị trước mọi thứ để có được lợi thế
20 a level playing field môi trường cạnh tranh công bằng
21 a whole new ball game cục diện lạ lẫm, mới mẻ
22 hit the ground running hừng hực khí thế bắt đầu làm một việc gì đó

Trên đây là bộ sưu tập đầy đủ nhất từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh. Mong rằng qua bài viết này, bạn sẽ học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh mới về các môn thể thao, dụng cụ thể thao, địa điểm chơi thể thao và hiểu rõ cách sử dụng các thành ngữ thể thao bằng tiếng Anh nhé.

Đừng quên like, share bài viết này và tiếp tục theo dõi engbreaking.com để cập nhật những bài viết mới nhất nhé!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài