Bộ từ vựng chủ đề nghề nghiệp IELTS Vocabulary đầy đủ nhất

Từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng nhất quyết định điểm số IELTS của bạn. Để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS, bạn không chỉ phải phát triển vốn từ vựng phong phú mà còn  phải biết đa dạng các môn học, vận dụng nhiều từ vựng học nâng cao. Nếu bạn muốn mở rộng vốn từ vựng của mình theo chủ đề, bài viết của Aten English sẽ tóm tắt về bộ từ vựng chủ đề nghề nghiệp IELTS Vocabulary là tài liệu hữu ích dành cho bạn!

Bộ từ vựng chủ đề nghề nghiệp IELTS Vocabulary

Để việc ghi nhớ bộ từ vựng chủ đề nghề nghiệp IELTS Vocabulary trở nên dễ dàng hơn, bạn có thể chia các từ vựng chủ đề nghề nghiệp (công việc) thành 2 loại từ chính là danh từ và động từ.

Từ vựng chủ đề Work – Danh từ

Dưới đây Aten English đã tổng hợp các danh từ chủ đề Work hữu ích mà bạn có thể áp dụng trong bài thi IELTS của mình:

CV (viết tắt của curriculum vitae): nghĩa là Sơ yếu lý lịch

Application form: nghĩa là Đơn xin việc

Career: nghĩa là Nghề Nghiệp

Appointment: nghĩa là Buổi hẹn gặp

Contract: nghĩa là Hợp đồng

Notice period: nghĩa là Thời gian thông báo nghỉ việc

bo-tu-vung-chu-de-nghe-nghiep-ielts-vocabulary-day-du-nhat-so-1
Bộ từ vựng chủ đề nghề nghiệp IELTS Vocabulary

Holiday entitlement: nghĩa là Chế độ ngày nghỉ được hưởng lương

Paternity leave: nghĩa là Nghỉ làm cha

Adoption leave: nghĩa là Nghỉ khi nhận nuôi con

Promotion: nghĩa là Thăng chức

Salary increase: nghĩa là Sự tăng lương

Training scheme: nghĩa là Chế độ tập huấn

Part-time education: nghĩa là Đào tạo bán thời gian

Meeting: nghĩa là Cuộc họp

Travel expenses: nghĩa là Chi phí đi lại

Security: nghĩa là An ninh

Reception: nghĩa là Bộ phận lễ tân

Director: nghĩa là Giám đốc

Owner: nghĩa là Chủ doanh nghiệp

Manager: nghĩa là Quản lý

Colleague: nghĩa là Đồng nghiệp

Trainee: nghĩa là Nhân viên tập sự/ Thực tập sinh

Job Description: nghĩa là Mô tả công việc

Department: nghĩa là Phòng ban

Salary advance: nghĩa là Tạm ứng lương

Subsidized money: nghĩa là Tiền trợ cấp

Liabilities: nghĩa là Công nợ

Resignation: nghĩa là Đơn nghỉ việc

Workspace: nghĩa là Không gian làm việc

Work productivity: nghĩa là Năng suất công việc

Teamwork: nghĩa là Làm việc nhóm

Fatigue: nghĩa là Sự mệt mỏi

Anxiety disorders: nghĩa là Những rối loạn lo âu

Voluntary work: nghĩa là Công việc tình nguyện

Manual Work: nghĩa là Công việc tay chân

Openings: nghĩa là Vị trí công việc có sẵn

Leadership qualities: nghĩa là Tố chất lãnh đạo

Benefits package: nghĩa là Chế độ lương

Collaboration: nghĩa là Hợp tác

Workmate: nghĩa là Đồng nghiệp

Xem thêm: Bộ từ vựng chủ đề Động vật IELTS Vocabulary trong tiếng anh siêu rộng

Động từ – từ vựng chủ đề Work

To hire/recruit: nghĩa là thuê

To apply for a job: nghĩa là xin việc

To fire: nghĩa là sa thải

To accept an offer: nghĩa là nhận lời mời làm việc

To get the sack: nghĩa là bị sa thải

To reduce/limit/restrict: nghĩa là giảm bớt, giới hạn cái gì

To devote: nghĩa là cống hiến

To report: nghĩa là báo cáo

bo-tu-vung-chu-de-nghe-nghiep-ielts-vocabulary-day-du-nhat-so-2
Động từ – từ vựng chủ đề Work

To be subsidized: nghĩa là được trợ cấp

To speak up: nghĩa là nói to, rõ ràng

To take on: nghĩa là đảm nhận nhiệm vụ mới

To fill the post: nghĩa là tìm người cho vị trí công việc

To talk shop: nghĩa là Bàn về công việc

To meet a deadline: nghĩa là hoàn thành công việc đúng hạn

To volunteer: nghĩa là xung phong, tình nguyện

To kick off: nghĩa là kết thúc

To demotivate: nghĩa là cảm thấy chán nản, thiếu động lực

To seek a career: nghĩa là tìm việc khác

To commute: nghĩa là di chuyển (từ nhà đến chỗ làm và ngược lại)

To retire: nghĩa là nghỉ hưu

To resign: nghĩa là từ chức, nghỉ việc

Câu và cấu trúc chủ đề công việc 

Ngoài việc áp dụng bộ từ vựng chủ đề nghề nghiệp IELTS Vocabulary, học từ vựng thông qua các cụm từ và cấu trúc theo ngữ cảnh cũng giúp bạn nhớ từ vựng chủ đề. Dưới đây là một số câu hay và cấu trúc câu cho chủ đề này:

Work-life balance: cân bằng công việc-cuộc sống

Short-term financial reward: nghĩa là thưởng tiền ngắn hạn

Run-of-the-mill: nghĩa là không có gì đặc sắc

To go in with somebody: nghĩa là thành lập doanh nghiệp

bo-tu-vung-chu-de-nghe-nghiep-ielts-vocabulary-day-du-nhat-so-3
Câu và cấu trúc chủ đề công việc

To work with your hands: nghĩa là công việc tay chân

To be/get stuck in a rut: nghĩa là mắc kẹt trong một công việc nhàm chán nhưng lại rất khó bỏ

To be stuck behind a desk: nghĩa là mắc kẹt trong công việc bàn giấy buồn chán

To take early retirement: nghĩa là nghỉ hưu non

To be self-employed: nghĩa là có công việc kinh doanh riêng/ tự mình làm chủ

One of the perks of the job: nghĩa là những giá trị khác từ công việc

A high-powered job: nghĩa là một công việc quan trọng

A heavy Workload: nghĩa là khối lượng công việc lớn

To do a job-share: nghĩa là chia sẻ giờ làm việc hàng tuần với người khác

Frequently feel exhausted: nghĩa là thường xuyên cảm thấy kiệt sức

Poor work performance: nghĩa là hiệu suất làm việc kém

A case in point: nghĩa là một ví dụ điển hình

Trên đây là tổng hợp bộ từ vựng chủ đề nghề nghiệp IELTS Vocabulary và các cụm từ giúp bạn ghi điểm trong bài thi IELTS. Hy vọng sau bài viết này, bạn sẽ áp dụng được các từ vựng một cách hiệu quả. Bên cạnh đó, các bạn có thể xem thêm các chủ đề IELTS Vocabulary mà Aten đã tổng hợp nhé.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài