Bộ từ vựng IELTS chủ đề Phim ảnh Movie thường gặp

Bộ từ vựng IELTS chủ đề Phim ảnh Movie thường gặp giúp “hành trình” học bằng phim Âu Mỹ của bạn nhanh và hiệu quả hơn rất nhiều. Cùng Aten English tìm hiểu trong bài viết dưới đây về chủ đề từ vựng đa dạng này nhé!

Từ vựng về các thể loại phim

Movie genres (n): thể loại phim (types or style of film that you can recognize because of its special features)
Ví dụ: Out of many movie genres, my favorite is adventure movie. (Trong nhiều thể loại phim, thể loại phim yêu thích của tôi là phim phiêu lưu.)
Romance movie / Chick flick: phim lãng mạn
Adventure movie : phim phiêu lưu
Biography: phim về tiểu sử (một nhân vật nào đó)
Comedy: phim hài
Documentary: phim tài liệu
Action movie: phim hành động
Animated movie/ Cartoon: phim hoạt hình
Crime movie: phim hình sự
Horror: phim kinh dị
Musical: phim ca nhạc
Science fiction: phim khoa học viễn tưởng
Thriller: phim giật gân, ly kỳ
Epics / Hisorical Films: phim lịch sử, phim cổ trang
War (Anti-war) Films: phim về chiến tranh
Western Films: phim Viễn Tây
Sitcom movie: phim hài dài tập
crime drama: phim tội phạm
courtroom drama: phim trinh thám hình sự
hinh-anh-bo-tu-vung-ielts-chu-de-phim-anh-movies-1
Từ vựng về Movie trong IELTS

Từ vựng về điện ảnh

A blockbuster /ˈblɒkˌbʌstər/ [n]

Phim bom tấn (movie that is made with a large budget and big stars)
Eg. The Avengers movie was a blockbuster. You have to go see it! (Biệt đội siêu anh hùng là một bộ phim bom tấn. Bạn phải xem nó!)

Low-budget film [n]

phim kinh phí thấp (refer to motion pictures/movies that are not funded well from a major investor)
Eg. Some low-budget films are successfull. (Một số phim kinh phí thấp đã thành công.)

Special effect [n]

hiệu ứng (an unusual piece of action in a film, or an entertainment on a stage, created by using particular equipment)
Eg. Special effect is one of important things making a movie success. (Hiệu ứng là một trong những yếu tố giúp bộ phim thành công.)

Movie buff/ Film buff [n]

người am hiểu về phim ảnh (refers to a person who is not only interested about the film but also knowledgeable)
Eg. If you want some movie recommendation, it is better to ask Mary as she is a movie buff. (Nếu bạn muốn có một số gợi ý về phim, tốt hơn là hỏi Mary vì cô ấy là một người am hiểu về phim ảnh)
Xem thêm: IELTS Vocabulary

Premiere [n]

buổi công chiếu phim (the debut; the first public appearance of the film)
Eg. The premiere of the movie “Doctor Strange” was very well-praised by the audience. (Buổi ra mắt bộ phim “Doctor Strange” được khán giả ủng hộ rất nhiệt tình.)

Soundtrack/ Film score/Background music [n]

Nhạc phim (the sounds, especially the music, of a film, or a separate recording of this)
Eg. The best thing about this movie is its soundtrack, it completely captures the mood of the actors. (Điều tuyệt vời nhất của bộ phim nàynày là nhạc phim của nó, nó hoàn toàn nắm bắt được tâm trạng của các diễn viên.)

Subtitle [n]

Phụ đề (the caption that can be seen at the bottom of the screen to cater international audiences)
Eg. When I watch movies at the cinema, I rely on subtitles so that I can fully understand. (Khi xem phim ở rạp, tôi dựa vào phụ đề để có thể hiểu hết được.)
Leading role/the central character [n] – referred to as the hero or protagonist, is usually the most important character in the story: vai chính
Eg. My best friend has been cast in a leading role of the film. (Bạn thân của tôi được chọn vào vai chính trong bộ phim.)
Bộ từ vựng IELTS chủ đề Phim ảnh Movie
hinh-anh-bo-tu-vung-ielts-chu-de-phim-anh-movies-2
Các thể loại phim trong tiếng anh

Tính từ miêu tả cảm xúc về phim ảnh

suspense: hồi hộp
suspicious: đáng ngờ
oppressive: áp bức
totalitarian: độc tài
uplifting: nâng cao tinh thần
inspirational: truyền cảm hứng
elite: ưu tú

Các cụm từ chỉ hoạt động về phim ảnh

To see a film: Xem phim tại rạp
To catch the latest movie: Xem bộ phim mới ra mắt
To go on general release: Một bộ phim được phát hành ra công chúng
On the big screen: Chiếu trên màn ảnh rộng
To hold one’s attention: Giữ được sự chú ý của ai đó
To bore someone to death: Cực kỳ chán
To come highly recommende: Được ai đó khen ngợi
To get a good/bad review: Nhận được lời phê bình tốt/ xấu
To propel someone into stardom Đưa ai đó lên địa vị ngôi sao
To be loosely based on something Được dựa một phần trên cái gì đó (một cuốn sách, một sự kiện có thật,…)
Provoke thoughts towards something : Gợi nên những suy nghĩ , tâm tư về…
Convey messages about something: Truyền tải những thông điệp về…

Câu hỏi IELTS Speaking về chủ đề phim ảnh

Đây là chủ đề mà bạn có thể gặp tại Part 2 và Part 3 của bài thi IELTS Speaking. Một số câu hỏi cho chủ đề này có thể như:

Part 2: Describe a movie that you like

You should say:
When you watched it
Where you watched it
What it was about
And explain why you like it
hinh-anh-bo-tu-vung-ielts-chu-de-phim-anh-movies-3
Speaking IELTS chủ đề phim ảnh

Part 3:

Are films a waste of money? (Xem phim có lãng phí tiền không?)
Are movie stars important to a movie? (Các ngôi sao điện ảnh có quan trọng với một bộ phim không?)
Are foreign movies popular in Vietnam? (Phim nước ngoài có phổ biến ở Việt Nam không?)
Is it important that a country has its own movies? (Việc một quốc gia có một những bộ phim riêng của mình có quan trọng không?)
Trên đây là Bộ từ vựng IELTS chủ đề Phim ảnh Movie giúp bạn bổ sung từ vựng tốt hơn trong các bài nói của mình. Chúc các bạn học tốt và áp dụng thành công!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài