Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một phần quan trọng, giúp đáp ứng nhu cầu trong quá trình sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp và viết.
Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giúp cải thiện khả năng giao tiếp, hiểu biết về ý nghĩa của các từ nhanh chóng hơn và giữ trong trí nhớ lâu hơn so với việc học từ vựng một cách không có hệ thống.
Do đó, bài viết này tổng hợp 16 chủ đề từ vựng tiếng Anh phổ biến, mà người học nên ưu tiên học trước để sử dụng khi gặp phải các tình huống bất ngờ trong cuộc sống.
Hãy tham khảo ngay nhé!
1. Học từ vựng tiếng Anh theo từng chủ đề cụ thể để hiểu rõ hơn về nhóm từ
Học từng từ một có vẻ là vấn đề lớn để xác định khi nào nên sử dụng. Lúc này không chỉ là việc học từ vựng mà còn đòi hỏi kiến thức về ngữ pháp.
1.1. Hãy tạo một sổ sưu tập nhóm từ của riêng bạn
Phân loại từ vựng theo từng chủ đề, liên kết với các từ tương quan.
Ví dụ, bạn đang học về chủ đề “Gia Đình”, ngoài việc học các từ như bố, mẹ, em gái,..thì hãy suy nghĩ về
- Mẹ đơn thân: người mẹ chỉ có một mình chăm sóc con
- Nhường con cho người khác nuôi: giao phó em bé cho người khác chăm sóc
- Phụ huynh nuôi: gia đình nhận con (cha mẹ nuôi)
- Dòng máu quý tộc: dòng dõi của gia tộc quý tộc
- Đứa bé mắt xanh: đứa con được yêu thương nhất
1.2. Phân loại từ vựng cùng chủ đề thành những chủ đề cụ thể hơn
Không chỉ dừng lại ở đó, việc phân loại từ vựng tiếng Anh theo từng chủ đề còn có thể được mở rộng bằng cách chia chúng thành các chủ đề riêng biệt
Ví dụ: Bóng đá: Center back, Goal line, Center forward, Sideline, Center circle, Left back, Linesman, ..
- Từ vựng chủ đề gia đình: gia đình, bố, mẹ…
- Từ vựng chủ đề sân bóng: Vạch ghi bàn, Vạch biên, Vòng tròn trung tâm, …
- Từ vựng chủ đề vị trí: Trung vệ, Tiền đạo, Hậu vệ trái, Trọng tài,…
- Từ vựng tiếng Anh về các phần của cơ thể: Chân, vai, ngón tay…
2. Sử dụng hình ảnh, âm thanh, trang web, ứng dụng học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Hầu hết sinh viên thường áp dụng phương pháp học từ vựng tiếng Anh theo kinh nghiệm hoặc theo cách cơ chế: ghi chép, sao chép, nhớ lòng.
Kết quả là họ nhớ khá nhanh và quên ngay lập tức.
Có một phương pháp học vô cùng hiệu quả để ghi nhớ sâu lâu mà không cần tốn nhiều công sức, đó là:
2.1. Sử dụng hình ảnh hoặc âm thanh
Phương pháp học này vừa giải trí, vừa giúp tiếp thu kiến thức dễ dàng hơn và ghi nhớ được lâu dài.
+ Tưởng tượng: hãy nghĩ về những thứ liên quan đến từ vựng bạn đang học. Sức mạnh của trí tưởng tượng là không thể phủ nhận, việc tưởng tượng càng sinh động, càng sáng tạo sẽ giúp bạn nhớ rõ ràng hơn. Ví dụ:
- Đẹp – dễ thương, hãy liên tưởng đến những bông hoa tươi sáng được yêu thích.
- Butterfly = butter (bơ) + fly (bay hoặc con ruồi) = con bướm
- Screwdriver = screw (ốc vít) + driver (người lái xe) = tua vít
- Goal (khung thành) + keep (giữ) + er (chỉ điều kiện hay hoạt động) = goal (khung thành) + keeper (người giữ) = thủ môn
+ Infograpic: cách học hiệu quả cho thế hệ mới. Hãy tìm kiếm và sử dụng chúng làm hình nền cho điện thoại, máy tính hoặc in ra dán khắp nơi.
Ví dụ:
- Infographic – Yoga
- Infographic – Tình yêu và lãng mạn
- Infographic – Bóng đá và những điều thú vị
- Infographic – Kế hoạch cho năm mới
- Infographic – Gia đình và tình yêu
+ Google hình ảnh: Nếu bạn đã sử dụng từ điển nhưng vẫn chưa hiểu nghĩa của từ. Hãy nhớ đến công cụ hữu ích này. Chỉ cần nhập từ vựng vào ô tìm kiếm, bạn sẽ thấy hàng loạt hình ảnh liên quan, giúp bạn hiểu nghĩa của từ dễ dàng hơn rất nhiều.
+ Youtube: Nguồn tài nguyên học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông qua hình ảnh và âm thanh không thể thiếu cho bất kỳ ai. Thông qua video dạy từ vựng, bạn có thể học cách phát âm và hình dung ngay lập tức, giúp bạn học hiệu quả và chính xác hơn.
+ Nghe tiếng Anh: Đó chính là việc nghe Podcast tiếng Anh, mỗi loại đều có cách tiếp cận và phong cách riêng, nhưng tất cả đều cung cấp nội dung dạy và hướng dẫn đầy đủ.
2.2. Trang web, Ứng dụng học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Có nhiều phần mềm ứng dụng và trang web phục vụ cho việc học từ vựng tiếng Anh của bạn. Tuy nhiên, bạn cần lựa chọn các nguồn tin đáng tin cậy để tránh lãng phí thời gian. Dưới đây là một số trang web và ứng dụng chất lượng, được nhiều người sử dụng, tích cực hỗ trợ cho quá trình học của bạn.
Trang web:
- vocabulary.com
- membean.com
- quizlet.com
Ứng dụng di động
- Duolingo
- Memrise
- Johnny Grammar’s word Challenge
- Phrasalstein
- Vocabulary Builder
3. Học chậm và sâu để áp dụng đúng khi cần
Không cần thiết phải vội vã, học chậm và sâu là phương pháp tốt nhất để không tạo áp lực cho bản thân và đạt được hiệu quả cao. Đó là cách học tập chuyên sâu.
Vậy làm thế nào để học chuyên sâu?
- Chỉ cần học ít từ mỗi ngày, khoảng 4 – 5 từ, thay vì cố gắng ghi nhớ 10 từ như trước. Trong quá trình học, bạn cần lặp lại thường xuyên và áp dụng vào các tình huống thực tế để hình thành câu cụ thể.
- Đều đặn ôn lại những bài đã học, nhóm từ vựng theo chủ đề theo đúng ngữ cảnh.
- Khi viết bài luận, đừng bỏ lỡ cơ hội quý giá để áp dụng những từ vựng bạn đã học.
Học sâu ở đây không chỉ là việc bạn ghi nhớ từ lâu. Đó là khi bạn biết cách áp dụng khi cần thiết.
Và quan trọng hơn nữa, bạn cần có khả năng diễn đạt, phải phát âm đúng từ để người nghe hiểu rõ ý của bạn. Học cách phát âm chuẩn luôn là thách thức đối với hầu hết các học viên.
3.1. Bắt đầu từ việc phát âm chuẩn để áp dụng vào thực tế ngay
Vì mỗi người có một cấu trúc miệng khác nhau, phát âm cũng khác nhau do thiếu sự luyện tập đúng ngay từ đầu.
Vì thế,
Học cách nghe là bước quan trọng đầu tiên để hỗ trợ cho việc phát âm chính xác
- Bạn cần lắng nghe nhiều tiếng Anh hơn mỗi ngày. Cách tốt nhất để thực hiện điều này mà không cần dành thêm thời gian là nghe tiếng Anh trong các hoạt động không đòi hỏi sự tập trung hay suy nghĩ sâu.
- Podcast là sự lựa chọn tốt nhất cho việc luyện nghe.
- Nếu bạn mới bắt đầu, hãy bắt đầu từ những bước nhỏ. Nếu có thể, hãy đọc tiếng Anh để nhanh chóng học được những từ vựng phổ biến nhất.
- Nếu bạn đã có khả năng nghe ở trình độ khá và cảm thấy khả năng nghe của bạn không còn cải thiện được nữa, hãy thử nghe những nội dung có tính thách thức CAO HƠN.
Lưu ý quan sát sự di chuyển của môi và miệng khi phát âm giúp điều chỉnh phần phát âm chính xác hơn
Ví dụ:
- Môi: Để phát âm, 2 môi phải tiếp xúc với nhau, như trong từ “M”, “B”, “L”, hoặc môi tiếp xúc với răng như trong từ “V”, “F”
- Họng: Âm đi từ phần sâu của họng (khi phát âm cảm nhận được rung từ họng), như trong từ “H”, “K”…
Tập trung quan sát lưỡi khi phát âm sẽ giúp bạn cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh
Khi bạn phát âm, lưỡi di chuyển để tạo ra âm thanh. Thậm chí bạn có thể không nhận ra mình đang làm điều đó mà không cần suy nghĩ.
Để cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh, hãy theo dõi sự di chuyển của lưỡi.
Chia từ thành các phần âm riêng biệt trong quá trình luyện tập giúp việc phát âm trở nên dễ dàng hơn
Chia các từ thành các phần nhỏ có thể làm cho việc phát âm trở nên dễ dàng hơn. Để kiểm tra số lượng âm tiết trong một từ, hãy mở tay ra và đặt dưới cằm. Phát âm từ đó một cách chậm rãi. Mỗi khi cằm chạm vào tay, đó chính là một âm tiết.
Ví dụ: “pronunciation” có 5 âm tiết: pro-nun-ci-a-tion.
Đặt sự chú ý vào trọng âm của từ và câu giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn
Đôi khi vị trí mà bạn đặt trọng âm có thể ảnh hưởng đến nghĩa của từ. Hãy lắng nghe và luyện tập thật nhiều.
Kiên nhẫn và tự tin, cảm thấy thoải mái khi luyện phát âm
Hãy cảm thấy thoải mái với khuôn mặt và miệng khi luyện tập. Chỉ như vậy mới giúp bạn tránh được những khó khăn khi học phát âm.
Tự quay lại quá trình nói giúp bạn dễ dàng phát hiện và sửa lỗi nhanh chóng
Một cách để biết xem tiến trình luyện tập của bạn như thế nào là tự ghi lại bản thân của mình. Chắc chắn bạn sẽ thắc mắc tại sao lại không phải là ghi âm mà lại là quay video?
Câu trả lời nằm ở việc cách bạn phát âm, không chỉ là nghe thấy nó ra sao.
Luyện nói nhiều với bạn bè giúp bạn cải thiện khả năng phát âm
Có bạn đồng hành sẽ động viên bạn tiến xa hơn trong việc nâng cao khả năng phát âm tiếng Anh chuẩn. Bên cạnh đó, việc luyện tập cùng bạn còn mang lại niềm vui!
4. Học những chủ đề quan trọng, dễ nhớ nhất để không phí thời gian
Đừng học bao quát với ý nghĩ “nhớ càng nhiều càng tốt”. Vì bạn sẽ dễ quên chúng khi không có cơ hội thực hành nhiều.
Tập trung vào lĩnh vực chuyên môn của bạn nhé.
Nếu làm việc trong văn phòng, hãy học những điều liên quan đến công ty, các mối quan hệ công việc.
Nếu học để du lịch, hãy tập trung vào những cụm từ giao tiếp cơ bản: hỏi đường, hỏi giá, làm thủ tục nhận phòng khách sạn… và mở rộng vốn từ vựng du lịch. vv
5. Chiến Lược Ghi Nhớ Từ Vựng Lâu Dài Là Gì?
Cách hiệu quả nhất để tăng cường khả năng ghi nhớ từ vựng theo chủ đề, giảm thiểu việc quên từ mới là ôn lại và sử dụng từ vựng thường xuyên. Một chiến lược ôn tập mà nhiều người đã thử và thành công là:
- Đợi 10 phút sau khi học rồi ôn lại lần thứ nhất
- Đợi 24 giờ sau khi học rồi ôn lại lần thứ hai
- Đợi 1 tuần sau khi học rồi ôn lại lần thứ ba
- Đợi 1 tháng sau khi học rồi ôn lại lần thứ tư
Nếu bạn tuân thủ đủ 4 lần này thì khả năng bạn nhớ từ đó rất cao và rất lâu.
Không phải ngồi đọc list từ vựng dài lê thê mà là sử dụng chúng trong các tình huống thực tế nhất. Học từ mọi góc độ trong cuộc sống hàng ngày.
Đọc tiếng Anh thường xuyên
Đọc tiếng Anh giúp bạn tiếp xúc với từ vựng tiếng Anh nhiều hơn. Đối với những từ bạn chưa biết, hãy thử đoán nghĩa trước khi tra từ điển.
Sách tiếng Anh thường chia theo đề tài, giúp từ vựng theo đề tài giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và luyện tập.
Xem phim
Cảnh trong phim thường kích thích trí nhớ mỗi khi gặp từ. Xem phim tiếng Anh là cách hiệu quả để học từ vựng.
Kết hợp với thực tế hình ảnh
Mỗi khi ra ngoài, hãy quan sát xung quanh. Bạn sẽ thấy những từ, cụm từ tiếng Anh trên áp phích quảng cáo, sản phẩm, tên cửa hàng,…
Hãy tò mò khám phá chúng, hiểu rõ về chúng.
Phương pháp học này rất hiệu quả vì giúp chúng ta ghi nhớ từ vựng một cách sâu sắc hơn.
Học từ với niềm vui
Chơi các trò chơi ô chữ tiếng Anh giúp bạn học một cách thú vị và hiệu quả.
Thực hiện các bài kiểm tra
Đôi khi, hãy tự kiểm tra khả năng nhớ của bạn bằng các bài kiểm tra. Bạn sẽ dễ dàng nhận ra sự tiến bộ của mình.
6. 16 chủ đề từ vựng tiếng Anh phổ biến
Trước khi học 3500 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, hãy bắt đầu từ việc học các từ vựng phổ biến nhất qua 16 chủ đề sau đây.
6.1. Từ vựng tiếng Anh về Trường học
Hãy bắt đầu bằng việc học từ vựng tiếng Anh liên quan đến trường học, một chủ đề quen thuộc và rất quan trọng đối với các bạn học sinh.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Kindergarten | /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/ | Trường mẫu giáo |
Nursery school | /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/ | Trường mầm non |
Primary school / Elementary school | /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/ /ˌel.ɪˈmen.tər.i ˌskuːl/ | Trường tiểu học |
Middle School / Secondary school / Lower secondary school | /ˈmɪd.əl ˌskuːl//ˈsek.ən.dri ˌskuːl//ˈləʊ.ər ˈsek.ən.dri ˌskuːl/ | Trường trung học cơ sở |
High school | /ˈhaɪ ˌskuːl/ | Trường trung học phổ thông |
Academy | /əˈkæd.ə.mi/ | Học viện |
College | /ˈkɒl.ɪdʒ/ | Cao đẳng/ Đại học ( Mỹ)/ Trung học (Úc) |
University | /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ | Đại học |
Canteen | /kænˈtiːn/ | Khu nhà ăn, căng-tin |
Library | /ˈlaɪ.brər.i/ | Thư viện |
Infirmary | /ɪnˈfɜː.mər.i/ | Phòng y tế |
Lecture hall | /ˈlɛktʃə//hɔːl/ | Giảng đường |
Schoolyard | /ˈskuːl.jɑːd/ | Sân trường |
Staffroom | /ˈstæfruːm/ | Phòng giáo viên |
Head teacher | /ˌhedˈtiː.tʃər/ | Giáo viên chủ nhiệm |
Headmaster | /hɛdˈmɑːstə/ | Hiệu trưởng |
Course book | /kɔːs bʊk/ | Sách giáo trình |
Lesson plan | /ˈlɛs(ə)n plan/ | Giáo án |
School fee | /skuːl fiː/ | Học phí |
Student union | /ˈstjuːdənt ˈjuːnjən/ | Hội sinh viên |
6.2. Từ vựng tiếng Anh về Gia đình
Gia đình là nơi mà những người thân yêu sống và chia sẻ mối quan hệ đặc biệt, được tạo nên từ tình cảm và sự hiểu biết lẫn nhau.
Vì sự quan trọng và đặc biệt của gia đình, hãy khám phá những từ vựng tiếng Anh liên quan đến gia đình dưới đây.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Grandparent | /ˈɡræn.per.ənt/ | ông bà |
Parent | /ˈper.ənt/ | bố mẹ |
Father | /ˈfɑː.ðɚ/ | bố |
Mother | /ˈmʌð.ɚ/ | mẹ |
Son | /sʌn/ | con trai |
Daughter | /ˈdɑː.t̬ɚ/ | con gái |
Brother | /ˈbrʌð.ɚ/ | anh trai/em trai ruột |
Sister | /ˈsɪs.tɚ/ | chị gái/em gái ruột |
Relative | /ˈrel.ə.t̬ɪv/ | họ hàng |
Grandchildren | /ɡrændˈtʃɪl.drən/ | các cháu |
Granddaughter | /ˈɡrændɔːtə(r)/ | cháu gái |
Grandson | /ˈɡrænsʌn/ | cháu trai |
Sibling | /ˈsɪb.lɪŋ/ | anh/chị/em ruột |
Aunt | /ænt/ | bác gái/dì/cô |
Uncle | /ˈʌŋ.kəl/ | bác trai/cậu/chú |
Cousin | /ˈkʌz.ən/ | anh/chị/em họ |
Wife | /waɪf/ | vợ |
Husband | /ˈhʌz.bənd/ | chồng |
Nuclear family | /ˌnuː.kliː.ɚ ˈfæm.əl.i/ | gia đình 2 thế hệ |
Extended family | ɪkˌsten.dɪd ˈfæm.əl.i/ | gia đình nhiều thế hệ |
6.3. Từ vựng tiếng Anh về Thời tiết
Thời tiết là một chủ đề thường gặp khi nói và viết. Để mô tả những điều tự nhiên về thời tiết một cách dễ dàng, hãy tham khảo bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết này.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Cloudy | /’klaʊdi/ | trời nhiều mây |
Dry | /drai/ | hanh khô |
Fine | /fain/ | không mây, không mưa |
Foggy | /’fɒgi/ | có sương mù |
Humid | /’hju:mid/ | ẩm |
Partially cloudy | /’pɑ:∫əli/ /’klaʊdi/ | thời tiết có sự hoà trộn của bầu trời xanh với mây |
Overcast | /,əʊvə’kɑ:st/ | âm u, tối sầm |
Sunny | /’sʌni/ | nắng, có nhiều ánh nắng |
Windy | /’windi/ | lộng gió |
baking hot | /beɪk hɑːt/ | nóng như khô han |
cold | /koʊld/ | lạnh |
chilly | /ˈtʃɪli/ | trời lạnh thấu xương |
Celsius | /ˈselsiəs/ | nhiệt độ C |
degree | /dɪˈɡriː/ | nhiệt độ thời tiết |
Fahrenheit | /ˈfærənhaɪt/ | nhiệt độ F |
hot | /hɑːt/ | nóng |
warm | /wɔ:m/ | ấm áp |
blizzard | /’blizəd/ | cơn bão tuyết |
blustery | /’blʌstri/ | cơn gió mạnh |
thunderstorm | /’θʌndəstɔ:m/ | bão tố kèm sấm sét, cơn giông |
6.4. Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp
Công việc là một phần quan trọng trong việc tự giới thiệu hoặc cung cấp thông tin về bản thân hoặc người khác.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề nghề nghiệp mà chúng ta thường gặp trong cuộc sống hàng ngày.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Doctor | /’dɔktə/ | bác sĩ |
Artist | /ˈɑːtɪst/ | Họa sĩ |
Bus driver | /bʌsˈdraivə/ | Tài xế xe bus |
Computer software engineer | /kəmˈpjuːtəˈsɒftweərˌendʒiˈniə/ | Kỹ sư phần mềm máy tính |
Electrician | /iˌlekˈtriʃən/ | Thợ điện |
Factory worker | /ˈfæktəriˈwɜːkə/ | Công nhân nhà máy |
Graphic designer | /ˈɡræfikdiˈzainə/ | Người thiết kế đồ họa |
Hair Stylist | /heəˈstailist/ | Nhà tạo mẫu tóc |
Insurance broker | /inˈʃʊərənsˈbrəʊkə/ | Nhân viên môi giới bảo hiểm |
Journalist | /ˈdʒɜːnəlist/ | Nhà báo |
Lawyer | /ˈlɔːjə/ | Luật sư |
Marketing director | /ˈmɑːkitiŋdiˈrektə/ | Giám đốc marketing |
Newsreader | /ˈnjuːzriːdə/ | Phát thanh viên |
Office worker | /ˈɒfisˈwɜːkə/ | Nhân viên văn phòng |
Photographer | /fəˈtɒɡrəfə/ | Thợ chụp ảnh |
Receptionist | /riˈsepʃənist/ | Nhân viên lễ tân |
Scientist | /ˈsaiəntist/ | Nhà khoa học |
Telemarketer | /ˌteləˈmɑːkətə/ | Nhân viên tiếp thị qua điện thoại |
Web developer | /webdiˈveləpə/ | Người phát triển ứng dụng mạng |
Window cleaner | /ˈwindəʊˈkliːnə/ | Nhân viên vệ sinh cửa kính (cửa sổ) |
6.5. Từ vựng tiếng Anh về Sở thích
Để miêu tả sở thích và các hoạt động yêu thích của mình, hãy tham khảo bộ từ vựng tiếng Anh về sở thích dưới đây để làm cho bài viết hoặc bài nói của bạn trở nên phong phú hơn.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Build things | /bɪld θɪŋz/ | chơi xếp hình |
Chat with friends | /ʧæt wɪð frɛndz/ | tán gẫu với bạn bè |
Collect stamp | /kəˈlɛkt stæmp/ | sưu tập con tem |
Do magic tricks | /duː ˈmæʤɪk trɪks/ | làm ảo thuật |
Do sports | /duː spɔːts/ | chơi thể thao |
Fly kites | /flaɪ kaɪts/ | thả diều |
Go camping | /gəʊ ˈkæmpɪŋ/ | đi cắm trại |
Go for a walk | /gəʊ fɔːr ə wɔːk/ | đi dạo |
Go shopping | /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | đi mua sắm |
Go skateboarding | /gəʊ ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ | trượt ván |
Go swimming | /gəʊ ˈswɪmɪŋ/ | đi bơi |
Hang out with friends | /hæŋ aʊt wɪð frɛndz/ | đi chơi với bạn |
Listen to music | /ˈlɪs.ən tə’mjuː.zɪk/ | nghe nhạc |
Mountaineering | /ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ/ | đi leo núi |
Play an instrument | /pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/ | chơi nhạc cụ |
Play computer games | /pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz/ | chơi game |
Read books | /riːd bʊks/ | đọc sách |
Take photographs | /teɪk ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/ | chụp ảnh |
Board games | /bɔːd geɪmz/ | trò chơi cờ bàn |
Shuttlecock kicking | /ˈʃʌt.əl.kɒk kɪkɪŋ/ | chơi đá cầu |
6.6. Từ vựng tiếng Anh về Cơ thể con người
Trên cơ thể con người có rất nhiều phần khác nhau và không phải ai cũng biết tên của chúng trong tiếng Anh.
Vì vậy, bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng về cơ thể con người này có thể giúp bạn mở rộng vốn từ của mình.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Hair | /heər/ | Tóc |
Forehead | /ˈfɔːhed/ | Trán |
Ear | /ɪər/ | Tai |
Cheek | /tʃiːk/ | Má |
Mouth | /maʊθ/ | Miệng |
Chin | /tʃɪn/ | Cằm |
Tongue | /tʌŋ/ | Lưỡi |
Tooth | /tuːθ/ | Răng |
Lip | /lɪp/ | Môi |
Neck | /nek/ | Cổ |
Shoulder | /ˈʃəʊl.dər/ | Vai |
Arm | /ɑːm/ | Cánh tay |
Hand | /hænd/ | /hænd/ |
Armpit | /ˈɑːm.pɪt/ | Nách |
Back | /bæk/ | Lưng |
Chest | /tʃest/ | Ngực |
Buttocks | /’bʌtəks/ | Mông |
Leg | /leg/ | Cẳng chân |
Knee | /niː/ | Đầu gối |
Ankle | /ˈæŋ.kl/ | Mắt cá chân |
6.7. Từ vựng tiếng Anh về Lễ hội
(tập trung vào Trung thu, Tết Nguyên đán, Christmas – mỗi phần 1 H4)
Mỗi năm, có nhiều dịp lễ hội diễn ra, và điều này đồng nghĩa với việc có rất nhiều từ vựng tiếng Anh liên quan đến mỗi dịp lễ hội.
Tuy nhiên, bộ từ vựng tiếng Anh dưới đây sẽ tập trung vào các lễ hội lớn như Trung Thu, Tết Nguyên Đán và Giáng Sinh.
6.7.1. Từ vựng tiếng Anh về Lễ hội Trung Thu
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Mid-autumn festival | /mɪd-ˈɔːtəm ˈfɛstəvəl/ | Tết Trung Thu |
15th day of the 8th month of the lunar calendar | /ˌfɪfˈtiːnθ deɪ ɒv ðiː eɪtθ mʌnθ ɒv ðə ˈluːnə ˈkælɪndə/ | Ngày 15/8 âm lịch |
full moon | /fʊl muːn/ | trăng tròn |
Moon Palace | /muːn ˈpælɪs/ | Cung Trăng |
the Moon boy | /ðə muːn bɔɪ/ | Chú Cuội |
magical banyan tree | /ˈmæʤɪkəl ˈbænɪən triː/ | cây đa |
lion dance | /ˈlaɪən dɑːns/ | múa lân |
five-pointed star-shaped lantern | /faɪv-ˈpɔɪntɪd stɑː-ʃeɪpt ˈlæntən/ | đèn ông sao |
carp-shaped lantern | /kɑːp-ʃeɪpt ˈlæntən/ | đèn cá chép |
The Moon Lady | /ðə muːn ˈleɪdi/ | Chị Hằng |
Moon Rabbit | /muːn ˈræbɪt/ | thỏ ngọc |
mooncake | /ˈmuːnkeɪk/ | bánh trung thu |
baked mooncake | /beɪkt ˈmuːnkeɪk/ | bánh nướng |
snow skin mooncake | /snəʊ skɪn ˈmuːnkeɪk/ | bánh dẻo |
persimmon | /pɜːˈsɪmən/ | quả hồng |
to savor a sip of tea | /tuː ˈseɪvə tiː/ | thưởng thức trà |
to light the lanterns | /tuː laɪt ðə ˈlæntənz/ | thắp lồng đèn |
to parade with lanterns | /tuː pəˈreɪd wɪð ˈlæntənz/ | đi rước đèn |
to prepare a feast | /tuː prɪˈpeə fiːst/ | sắp cỗ |
to nibble on mooncakes | /tuː ˈnɪbl ɒn ˈmuːnkeɪks/ | nhấm nháp bánh Trung Thu |
6.7.2. Từ vựng tiếng Anh về Lễ hội Tết Nguyên Đán
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Before New Year’s Eve | /bɪˈfɔːr njuːˌjɪəz ˈiːv/ | Tất niên |
Lunar New Year | /ˈluː.nərˌnjuː ˈjɪər/ | Tết Âm lịch, Tết Nguyên Đán |
New Year’s Eve | /ˌnjuːˌjɪəz ˈiːv/ | Giao thừa |
The New Year | /ðiː njuː ˈjɪər/ | tân niên |
apricot blossom | /ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/ | hoa mai |
kumquat tree | /kumquat triː/ | cây quất |
peach blossom | /piːʧ ˈblɒsəm/ | hoa đào |
the New Year tree | /ðə njuː jɪə triː/ | cây nêu ngày Tết |
first caller | /fɜːst ˈkɔːlə/ | người xông đất |
lucky money | /ˈlʌki ˈmʌni/ | tiền lì xì |
The Kitchen God | /ðə ˈkɪʧɪn gɒd/ | táo quân |
spring festival | /sprɪŋ ˈfɛstəvəl/ | hội xuân |
Chưng cake | /chưng keɪk/ | bánh chưng |
Pickled small leeks | /ˈpɪkld smɔːl liːks/ | củ kiệu |
Pickled onion | /ˈpɪk.əl ʌn.jən/ | dưa hành |
(to) ask for calligraphy pictures | /ɑːsk fɔː kəˈlɪgrəfi ˈpɪkʧəz/ | xin chữ thư pháp |
(to) exchange New Year’s wishes | /ɪksˈʧeɪnʤ njuː jɪəz ˈwɪʃɪz/ | chúc Tết nhau qua lại |
(to) give lucky money | /gɪv ˈlʌki ˈmʌni/ | mừng tuổi |
(to) go to the pagoda to pray for luck | /gəʊ tuː ðə pəˈgəʊdə tuː preɪ fɔː lʌk/ | đi chùa cầu may |
(to) visit relatives and friends | /vɪzɪt ˈrɛlətɪvz ænd frɛndz/ | thăm họ hàng, bạn bè |
6.7.3. Từ vựng tiếng Anh về Lễ hội Giáng Sinh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Christmas | /ˈkrisməs/ | lễ Giáng sinh |
Santa Claus = Kris Kringle = Father Christmas | /ˈsæn.tə ˌklɔːz//ˌkrɪs ˈkrɪŋɡl//ˈfɑːðə ˈkrɪsməs/ | ông già Nô-en |
Santa sack | /ˈsæntə sæk/ | túi quà của ông già Nô-en |
Rudolph | /ˈruˌdɔlf/ | tuần lộc mũi đỏ |
Snowman | /’snoumən/ | người tuyết |
Wassail | /ˈwɒseɪl/ | tiệc uống chúc mừng Giáng sinh |
Vigil | /’vɪddʒɪl/ | Thời gian ở một địa điểm và cầu nguyện, thường vào buổi tối |
Candy cane | /ˈkændi keɪn/ | cây kẹo hình gậy (nhiều màu sắc) |
Gingerbread man | /ˈdʒɪndʒəbred mæn/ | bánh quy gừng hình người |
Eggnog | /ˈeɡ.nɑːɡ/ | đồ uống truyền thống trong dịp Giáng sinh được làm từ sữa hoặc kem, có trứng đánh tan với đường cùng một chút rượu |
Pudding | /ˈpʊdɪŋ/ | món đồ tráng miệng làm bằng trái cây khô ngâm trong rượu, thường được ăn trong ngày Giáng sinh |
Hot chocolate | /hɒt ˈtʃɒklət/ | sô-cô-la nóng |
Christmas card | /ˈkrɪs.məs kɑːrd/ | thiệp Giáng sinh |
Christmas stocking | /krɪsməs ˈstɑːkɪŋ/ | tất Giáng sinh |
Ornament | /’ɔ:nəmənt/ | vật trang trí được treo lên cây thông Giáng sinh |
Christmas tree/pine | /ˈkrɪsməs tri: | paɪn/ | cây thông Noel |
Turkey | /ˈtɜːki/ | gà Tây quay |
carol | /ˈkærəl/ | thánh ca, bài hát chúc mừng trong dịp lễ Nô-en |
White Christmas | /ˌwaɪt ˈkrɪsməs/ | tuyết rơi trong ngày Giáng sinh hay còn được biết với tên là ngày Giáng sinh trắng |
Chimney | /’tʃɪmni/ | ống khói |
6.8. Từ vựng tiếng Anh về Màu sắc
Chủ đề về màu sắc là một chủ đề rất phổ biến và được nhiều người quan tâm, vì những gam màu góp phần tạo nên sự đa dạng và sinh động cho cuộc sống. Nếu thiếu màu sắc, cuộc sống sẽ trở nên nhạt nhẽo.
Hãy cùng bổ sung từ vựng tiếng Anh về màu sắc cho bản thân nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Blue | /bluː/ | màu xanh biển |
Orange | /ˈɒr. ɪndʒ/ | màu da cam |
Red | /red/ | màu đỏ |
Brown | /braʊn/ | màu nâu |
Silver | /ˈsɪlvə/ | màu bạc |
Green | /griːn/ | màu xanh lá cây |
Pink | /pɪŋk/ | màu hồng |
Yellow | /ˈjel. əʊ/ | màu vàng |
Purple | /ˈpɜːpl/ | màu tím |
White | /waɪt/ | màu trắng |
Gray | /greɪ/ | màu xám |
Black | /blæk/ | màu đen |
Avocado | /ævə´ka:dou/ | Màu xanh đậm (màu xanh của bơ) |
Lavender | /´lævəndə(r)/ | Sắc xanh có ánh đỏ |
Peacock blue | /’pi:kɔk blu:/ | Lam khổng tước |
Tangerine | / tændʒə’ri:n/ | Màu quýt |
Apricot yellow | /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈjel.əʊ / | Vàng hạnh, Vàng mơ |
Salmon | / ´sæmən/ | Màu hồng cam |
Wine | /wain/ | Đỏ màu rượu vang |
Eggplant | /ˈɛgˌplænt/ | Màu cà tím |
6.9. Từ vựng tiếng Anh về Thế giới Động vật
Thế giới động vật rất đa dạng và được chia thành nhiều loại như động vật có vú, chim, lưỡng cư, bò sát, côn trùng, cá,…
Tuy nhiên, bài viết này chỉ tập trung liệt kê một số động vật phổ biến trong cuộc sống.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Cat | /kæt/ | con mèo |
Dog | /dɒg/ | con chó |
Parrot | /’pærət/ | con vẹt |
Gecko | /’gekou/ | con tắc kè |
Guinea pig | /ˈgɪni pig/ | chuột lang |
Rabbit | /’ræbit/ | con thỏ |
Bird | /bə:d/ | con chim |
Swan | /swɒn/ | thiên nga |
Ostrich | /’ɔstritʃ/ | đà điểu châu Phi |
Crab | /kræb/ | con cua |
Octopus | /ˈɒktəpəs/ | bạch tuộc |
Sea turtle | /siː/ /ˈtɜːtl/ | rùa biển |
Hippopotamus | /ˌhɪpəˈpɒtəməs/ | hà mã |
Fish | /fɪʃ/ | cá |
Sea snake | /siː sneɪk/ | rắn biển |
Frog | /frɒg/ | ếch |
Jellyfish | /ˈdʒel.i.fɪʃ/ | Con sứa |
Polar bear | /ˈpəʊlə beə/ | gấu Bắc cực |
Lion | /ˈlaɪən/ | sư tử |
Tiger | /ˈtaɪgə/ | hổ |
6.10. Từ vựng tiếng Anh về Âm nhạc
Âm nhạc là phương tiện giúp chúng ta thư giãn sau những áp lực của cuộc sống.
Bởi vậy, bộ từ vựng tiếng Anh về âm nhạc dưới đây sẽ thu hút sự quan tâm từ rất nhiều người học.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Instrument | /’instrumənt/ | nhạc cụ |
Drum | /drʌm/ | trống |
Organ | /ˈɔːrɡən/ | đàn organ |
Harmonica | /hɑːrˈmɑːnɪkə/ | kèn harmonica |
Flute | /fluːt/ | sáo |
Classical | /’klæsikəl/ | nhạc cổ điển |
Symphony | /ˈsɪmfəni/ | nhạc giao hưởng |
Folk | /fouk/ | nhạc dân ca |
hip hop | /hip hɔp/ | nhạc hip hop |
Pop | /pɔp/ | nhạc pop |
Jazz | /dʒæz/ | nhạc jazz |
Orchestra | /ˈɔːkɪstrə/ | dàn nhạc giao hưởng |
Concert band | /ˈkɒnsət bænd/ | ban nhạc biểu diễn ở một buổi hòa nhạc |
Rapper | /ˈræpə(r)/ | người hát rap |
Sing | /sɪŋ/ | hát |
Song | /sɒŋ/ | bài hát |
Lyrics | /ˈlɪrɪk/ | lời bài hát |
Voice | /vɔɪs/ | giọng hát |
Rhythm | /ˈrɪðəm/ | nhịp điệu |
6.11. Từ vựng tiếng Anh về Du lịch
Du lịch là niềm đam mê của rất nhiều người, đặc biệt là giới trẻ hiện nay. Mỗi địa điểm, mỗi đặc sản đều mang nét độc đáo, riêng biệt để chúng ta trải nghiệm, khám phá.
Hãy khám phá qua bộ từ vựng tiếng Anh về du lịch dưới đây.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Passport | /ˈpɑːspɔːt/ | Hộ chiếu |
Domestic travel | /dəˌmestɪk ˈtrævl/ | du lịch nội địa. |
Leisure travel | /ˈleʒə ˈtrævl/ | Du lịch phổ thông cho tất cả mọi người |
Adventure travel | /ədˈventʃə ˈtrævl/ | Du lịch mạo hiểm |
Incentive | /ɪnˈsentɪv/ | Loại du lịch dùng để khen thưởng, thường dành cho các cán bộ nhân viên |
Kayaking | /ˈkaɪækɪŋ/ | Du lịch bằng cách chèo thuyền Kayak |
Diving tour | /ˈdaɪvɪŋ tʊə(r)/ | Du lịch lặn biển để ngắm, cá, san hô,… |
Luggage cart | /ˈbæɡɪdʒ kɑː(r)t/ | Xe đẩy hành lý |
Motel | /məʊˈtel/ | nhà nghỉ, khách sạn nhỏ |
Accounts payable | /əˌkaʊnts ˈpeɪəbl/ | Tiền phải trả |
Accounts receivable | /əˌkaʊnts rɪˈsiːvəbl/ | Tiền phải thu |
Destination | /ˌdestɪˈneɪʃn/ | Điểm đến |
International tourist | /ˌɪntəˈnæʃnəl ˈtʊərɪst/ | Khách du lịch quốc tế |
Itinerary | /ˈlɪtərəri / | Lịch trình |
Educational Tour | /ˌedʒuˈkeɪʃənl tʊə(r)/ | Tour du lịch tìm hiểu sản phẩm |
Excursion/promotion airfare | /ɪkˈskɜːʃn/prəˈməʊʃn ˈeəfeə(r)/ | Vé máy bay khuyến mãi/hạ giá |
OW: one way | /ˌwʌn ˈweɪ/ | Vé máy bay 1 chiều |
RT: return ticket | /rɪˌtɜːn ˈtɪkɪt/ | Vé máy bay khứ hồi |
STD: Scheduled time departure | /ˈʃedjuːl taɪm dɪˈpɑːtʃə(r)/ | Giờ khởi hành theo kế hoạch |
First class | /ˌfɜːst ˈklɑːs/ | Vé sang nhất trong các vé đi máy bay và có giá thành cao nhất |
6.12. Từ vựng tiếng Anh về Hoạt động hàng ngày
Từ vựng tiếng Anh về Hoạt động hàng ngày là một chủ đề vô cùng quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày.
Để bổ sung từ vựng cho bài nói, bài viết của bạn trở nên phong phú hơn, hãy tham khảo bảng dưới đây.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Brush my teeth | /brʌʃ ti:θ/ | đánh răng |
Comb the hair | /koum ðə heə / | chải tóc |
Cook | /kuk/ | nấu ăn |
Do exercise | / du: eksəsaiz/ | tập thể dục |
Washing face | /ˈwɒʃ.ɪŋ feɪs/ | Rửa mặt |
Feed the dog | /fi:d ðə dɔg/ | cho chó ăn |
Get dressed | /get drest/ | mặc quần áo |
Get up | /get ʌp/ | thức dậy |
Go to bed | /gou tə bed/ | đi ngủ |
Have a bath | /hæv ə ‘bɑ:θ/ | đi tắm |
Have breakfast | /hæv brekf əst/ | ăn sáng |
Have dinner | /hæv ’dinə/ | ăn tối |
Have lunch | /hæv lʌntʃ/ | Ăn trưa |
Read newspaper | /ri:d’nju:z,peipə/ | đọc báo |
Study | /stʌdi/ | học tập hoặc nghiên cứu |
Take the rubbish out | /teik ðə ‘rʌbiʃ aut/ | đi đổ rác |
To drink | /tə driɳk/ | uống |
Work | /wə:rk/ | làm việc |
Shave | /ʃeɪv/ | Cạo râu |
Washing clothes | /ˈwɒʃ.ɪŋ kləʊðz/ | Giặt quần áo |
6.13. Từ vựng tiếng Anh về Thể thao
Các môn thể thao luôn là niềm đam mê và thường chiếm vị trí quan trọng trong cuộc sống hàng ngày.
Hãy khám phá lĩnh vực này qua bộ từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao ngay dưới đây nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Aerobics Eurythmics | /eəˈrəʊ.bɪks//ju:’riðmiks/ | Thể dục nhịp điệu |
Athletics | /æθ’letiks/ | Điền kinh |
Badminton | /’bædmintən/ | Cầu lông |
Baseball | /’beisbɔ:l/ | Bóng chày |
Basketball | /’bɑ:skitbɔ:l/ | Bóng rổ |
Cycling | /ˈsaɪ.klɪŋ/ | Đua xe đạp |
football | /ˈfʊtbɔːl/ | Bóng đá (người Anh thường dùng) |
Gymnastics | /ʤim’næstiks/ | Thể dục dụng cụ |
Hiking | /ˈhaɪ.kɪŋ/ | Đi bộ đường dài |
Hockey | /‘hɔki/ | Khúc côn cầu |
Lacrosse | /lə’krɔs/ | Bóng vợt |
Rugby | /ˈraɡbi/ | Bóng bầu dục |
Running | /’rʌnɪŋ/ | Chạy bộ |
Skateboarding | /skeit ‘bɔ:diη/ | Trượt ván |
soccer | /’sɒkə/ | Bóng đá (người Mỹ thường dùng) |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội |
Table tennis | /’teibl ’tenis/ | Bóng bàn |
Tennis | (ˈtenɪs) t | Quần vợt |
volleyball | /ˈvɒlibɔːl/ | Bóng chuyền |
Weightlifting | /’weit’liftiŋ/ | Cử tạ |
6.14. Từ vựng tiếng Anh về Yoga
Yoga giúp cơ thể linh hoạt và tinh thần thư thái. Tuy nhiên, từ vựng về Chủ Đề: Yoga vẫn còn hạn chế.
Hãy xem bảng dưới đây để bổ sung từ vựng ngay nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Yoga Postures | /ˈjəʊgə ˈpɒsʧəz/ | Các tư thế yoga |
Downward facing dog | /ˈdaʊnwəd ˈfeɪsɪŋ dɒg/ | Tư thế chó úp mặt |
Extended pose | /ɪksˈtendɪd pəʊz/ | Tư thế mở rộng |
Cow pose | /kaʊ pəʊz/ | Tư thế con bò |
Standing forward fold | /ˈstændɪŋ ˈfɔːwəd fəʊld/ | Tư thế gập người |
Corpse pose | /kɔːps pəʊz/ | Tư thế thư giãn |
Cat pose | / kæt pəʊz/ | Tư thế con mèo |
Chair pose | /ʧeə pəʊz/ | Tư thế cái ghế |
Locust pose | /ˈləʊkəst pəʊz/ | Tư thế con châu chấu |
Boat pose | /bəʊt pəʊz/ | Tư thế chiếc thuyền |
Cobra pose | /ˈkəʊbrə pəʊz/ | Tư thế rắn hổ mang |
Standing forward bend | /ˈstændɪŋ ˈfɔːwəd bend/ | Tư thế đứng thẳng cúi người |
Shoulder stand | /ˈʃəʊldə stænd/ | Tư thế đứng bằng vai hay còn gọi là tư thế Cây nến |
Warrior pose | /ˈwɒrɪə pəʊz/ | Tư thế chiến binh |
Seated forward bend | /ˈsiːtɪd ˈfɔːwəd bend/ | Tư thế căng giãn lưng |
Inhale | /ɪnˈheɪl/ | hít vào |
Exhale | /eksˈheɪl/ | thở ra |
Breathe | /briːð/ | hơi thở |
Lengthen | /ˈleŋ.θən/ | kéo dài |
Flip over/turn over | /flɪp ˈəʊvə/ /tɜːn ˈəʊvə/ | lật ngược lại |
6.15. Từ vựng tiếng Anh về Cảm xúc
Từ vựng miêu tả các Cảm xúc tiếng Anh rất đa dạng. Trong giao tiếp, đôi khi bạn gặp khó khăn khi diễn đạt cảm xúc của mình.
Hãy theo dõi bảng từ vựng tiếng Anh về các cảm xúc dưới đây để tự tin trong giao tiếp.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Happy | /’hæpi/ | hạnh phúc |
Unhappy | / ʌnˈhæpi / | buồn |
Worried | /’wʌrid/ | lo lắng |
Angry | /’æŋgri/ | tức giận |
Annoyed | / əˈnɔɪd / | bực mình |
Appalled | / əˈpɔːld / | rất sốc |
Arrogant | /’ærəgənt/ | kiêu ngạo |
Ashamed | / əˈʃeɪmd / | xấu hổ |
Bewildered | / bɪˈwɪldər / | rất bối rối |
Bored | /bɔ:d/ | chán |
Overwhelmed | / ˌoʊvərˈwelmd / | choáng ngợp |
Overjoyed | / ˌoʊvərˈdʒɔɪd / | cực kỳ hứng thú. |
Over the moon | /ˈoʊvər ðə muːn / | rất sung sướng |
Positive | / ˈpɑːzətɪv / | lạc quan |
Relaxed | / rɪˈlækst / | thư giãn, thoải mái |
Scared | / skerd / | sợ hãi |
Stressed | / strest / | mệt mỏi |
Disappointed | / ˌdɪsəˈpɔɪntɪd / | thất vọng |
Irritated | / ˈɪrɪteɪtɪd / | khó chịu |
Nonplussed | / ˌnɑːnˈplʌst / | ngạc nhiên đến mức không biết cần làm gì |
Phần Kết
Hãy thực hành học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề được chia sẻ trong bài viết này. Bạn sẽ thấy kết quả rõ rệt sau vài tháng.
Hãy sử dụng kỹ thuật luyện phát âm khi xem video để nói tiếng Anh trôi chảy và thành thạo hơn.
Nếu cần sự trợ giúp, hãy để lại bình luận phía dưới nhé.