Các cấu trúc câu điều kiện đặc biệt trong thi tiếng anh

Bên cạnh ba loại cơ bản, việc nắm vững các cấu trúc đặc biệt của câu điều kiện là rất quan trọng để cải thiện trình độ tiếng Anh và đạt điểm cao trong các kỳ thi. Vì vậy, hãy cùng tham khảo các ví dụ chi tiết, cấu trúc và bài tập vận dụng của Aten English về các câu điều kiện đặc biệt trong bài viết dưới đây.

Câu điều kiện đặc biệt – Cấu trúc câu điều kiện đảo ngữ

Cấu trúc câu điều kiện đặc biệt đảo ngữ, hay còn gọi là câu điều kiện loại bỏ “If,” thường được sử dụng trong giao tiếp và các bài thi tiếng Anh. Đây cũng là một phần quan trọng trong các bài thi đánh giá năng lực như B1, TOEIC, IELTS.

cac-cau-truc-cau-dieu-kien-dac-biet-trong-thi-tieng-anh-so-1
Câu điều kiện đặc biệt – Cấu trúc câu điều kiện đảo ngữ

Khi sử dụng câu điều kiện loại 2 đảo ngữ, động từ chính trong mệnh đề “If” thường được chuyển sang dạng “were” và đặt ở đầu câu. Đồng thời, động từ trong mệnh đề đó được đưa về dạng “to + V”.

Ví dụ:

If I told my mom about that, she might not be angry.

(Nếu tôi nói với mẹ về điều đó, bà ấy có thể sẽ không tức giận.)

-> Were I to tell my mom about that, she might not be angry.

(Nếu tôi nói với mẹ về điều đó, bà ấy có thể sẽ không tức giận.)

Lưu ý: Cấu trúc câu điều kiện đảo ngữ này thường được sử dụng trong văn viết hơn là trong hội thoại hàng ngày.

Cấu trúc câu điều kiện hỗn hợp – Câu điều kiện đặc biệt

Đây là một dạng câu điều kiện đặc biệt kết hợp giữa câu điều kiện loại 2 và loại 3. Loại câu này được sử dụng để diễn tả một sự kiện không đúng với sự thật ở quá khứ, và kết quả giả định đó lại không đúng với sự thật ở hiện tại.

Cấu trúc của câu điều kiện đặc biệt này là:

If + S + had + V3, S + would/should + V1

Trong đó, mệnh đề chứa “If” hoặc “mệnh đề giả định” sử dụng thì quá khứ hoàn thành (V3), và mệnh đề chính sử dụng “would/should + V1” của câu điều kiện loại 2.

Ví dụ:

If she had studied harder, she would pass the exam.

(Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy đã vượt qua kỳ thi.)

-> Thực tế là cô ấy không học chăm chỉ (ở quá khứ), dẫn đến việc không đạt kết quả tốt trong kỳ thi (ở hiện tại).

Lưu ý: Đây là một cách diễn đạt sự giả định, không phản ánh sự thật trong thực tế.

Câu điều kiện đặc biệt: Sử dụng “Unless”

Câu điều kiện đặc biệt có thể sử dụng từ “unless” để diễn tả một điều kiện phụ thuộc vào việc không xảy ra một sự kiện nào đó. Cấu trúc của câu điều kiện này là:

cac-cau-truc-cau-dieu-kien-dac-biet-trong-thi-tieng-anh-so-2
Câu điều kiện đặc biệt: Sử dụng “Unless”

Unless + S + V(s/es), S + will/would + V

Từ “unless” có nghĩa là “trừ khi”, và câu điều kiện đặc biệt này thường được sử dụng để diễn tả một điều kiện phụ thuộc vào sự không xảy ra của một sự kiện.

Ví dụ:

Unless it stops raining, we won’t go for a walk.

(Trừ khi mưa dừng lại, chúng tôi sẽ không đi dạo.)

Unless you study hard, you won’t pass the exam.

(Trừ khi bạn học chăm chỉ, bạn sẽ không đậu kỳ thi.)

Unless they finish the project on time, they won’t receive the bonus.

(Trừ khi họ hoàn thành dự án đúng hạn, họ sẽ không nhận được tiền thưởng.)

Lưu ý: Câu điều kiện đặc biệt với từ “unless” chỉ đưa ra một điều kiện và kết quả phụ thuộc vào việc không xảy ra điều kiện đó.

Trong câu điều kiện đặc biệt, “Unless” tương đương với “If not” và được sử dụng trong tất cả các câu điều kiện.

xem thêm: Cách sử dụng other, others và another, the other

Câu điều kiện đặc biệt: Sử dụng trong các trường hợp nhấn mạnh

Câu điều kiện đặc biệt cũng có thể được sử dụng để nhấn mạnh một điều kiện hoặc một tình huống đặc biệt. Trong trường hợp này, chúng ta thường sử dụng cấu trúc sau:

cac-cau-truc-cau-dieu-kien-dac-biet-trong-thi-tieng-anh-so-3
Câu điều kiện đặc biệt: Sử dụng trong các trường hợp nhấn mạnh

If it weren’t/ hadn’t been for + Noun Phrase, S + would/ could + have + V3

Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh rằng nếu không có một điều kiện cụ thể xảy ra, thì kết quả đã hoàn toàn khác biệt.

Ví dụ:

If it weren’t for your help, I would have failed the exam.

(Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi đã trượt kỳ thi.)

If it hadn’t been for the traffic jam, we could have arrived on time.

(Nếu không có tắc đường, chúng ta đã có thể đến đúng giờ.)

If it weren’t for her advice, I wouldn’t have made the right decision.

(Nếu không có lời khuyên của cô ấy, tôi đã không đưa ra quyết định đúng.)

Cấu trúc này giúp nhấn mạnh vai trò quan trọng của một điều kiện hoặc sự kiện cụ thể trong việc thay đổi kết quả hoặc tình huống.

Bài tập vận dụng cấu trúc câu điều kiện đặc biệt 

Dưới đây là một số bài tập về việc vận dụng cấu trúc câu điều kiện đặc biệt. 

  1. Hãy hoàn thành câu bằng cách sử dụng cấu trúc câu điều kiện đặc biệt phù hợp.

___________ (she/not be) so tired, she would have gone to the party with us.

(Nếu cô ấy không mệt, cô ấy đã đi dự tiệc cùng chúng tôi.)

If it ___________ (not rain) tomorrow, we will go for a picnic.

(Nếu không có mưa vào ngày mai, chúng tôi sẽ đi dã ngoại.)

If I ___________ (win) the lottery, I would travel around the world.

(Nếu tôi trúng số, tôi sẽ đi du lịch quanh thế giới.)

___________ (you/be) more careful, you wouldn’t have broken the vase.

(Nếu bạn cẩn thận hơn, bạn đã không làm vỡ cái bình.)

If he ___________ (not forget) his passport, he could have traveled abroad.

(Nếu anh ấy không quên hộ chiếu, anh ấy đã có thể đi du lịch nước ngoài.)

Đáp án:

If she hadn’t been so tired, she would have gone to the party with us.

If it doesn’t rain tomorrow, we will go for a picnic.

If I won the lottery, I would travel around the world.

If you had been more careful, you wouldn’t have broken the vase.

If he hadn’t forgotten his passport, he could have traveled abroad.

  1. hoàn thành câu bằng cách sử dụng cấu trúc câu điều kiện đúng.

If he ___________ (not study) hard, he wouldn’t have passed the exam.

(Nếu anh ta không học chăm chỉ, anh ta đã không đỗ kỳ thi.)

___________ (they/go) to bed early, they would be less tired in the morning.

(Nếu họ đi ngủ sớm, họ sẽ ít mệt hơn vào buổi sáng.)

If we ___________ (not leave) now, we will miss the train.

(Nếu chúng ta không ra đi ngay bây giờ, chúng ta sẽ bị lỡ chuyến tàu.)

If she ___________ (not forget) her phone, she would have been able to call for help.

(Nếu cô ấy không quên điện thoại, cô ấy đã có thể gọi cầu cứu.)

___________ (you/have) more time, you could have finished the project.

(Nếu bạn có thêm thời gian, bạn đã hoàn thành dự án.)

Đáp án:

If he hadn’t studied hard, he wouldn’t have passed the exam.

If they went to bed early, they would be less tired in the morning.

If we don’t leave now, we will miss the train.

If she hadn’t forgotten her phone, she would have been able to call for help.

If you had more time, you could have finished the project.

Ở ban đầu, câu điều kiện đặc biệt có thể bạn sẽ thấy khá khó khăn vì có nhiều cấu trúc phải ghi nhớ. Tuy nhiên, khi bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng, bạn sẽ nhanh chóng trở nên thành thạo với các câu điều kiện đặc biệt này. Tham gia ngay khóa học tiếng anh online tại Aten để nhận được tài liệu hữu ích nhé. 

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài