Các công thức trắc nghiệm tiếng Anh là những nguyên tắc và quy tắc giúp bạn giải quyết các dạng câu hỏi trắc nghiệm một cách hiệu quả. Bài viết dưới đây Aten English đã đưa ra một số công thức phổ biến để giúp bạn làm bài trắc nghiệm tiếng Anh thành công, đặc biệt trong kì thi THPT Quốc gia.
1. Công thức đọc hiểu (Reading Comprehension)
Đọc câu hỏi trước khi đọc đoạn văn để biết được mục tiêu tìm kiếm thông tin.
- Quan sát từ khóa và từ nối trong câu hỏi để xác định nội dung chính của đoạn văn.
- Đọc đoạn văn một cách chính xác và cẩn thận, tìm hiểu ý chính và các chi tiết liên quan.
- Sử dụng kỹ năng suy luận và dự đoán để chọn đáp án đúng.
Ví dụ:
Fashion is no longer something that is just made of cloth or leather. These days it has become something that needs batteries and is often connected to the Internet. When it comes to high-tech fashion, it might be (1) _________ to your wrist or resting on the bridge of your nose, and it is doing a lot more than just (2) _________ you look stylish. Google was one of the first to burst on the scene with a fashionable item that was also very (3) _________. Google Glass, which looks like glasses, allows wearers to do all sorts of things, from seeing information in a simple viewer to simply saying out loud, “Take a picture.” What you are seeing in the picture that will be taken, (4) _________Google Glass heard you through its microphone and has a built-in camera. If you ask a question, you will (5) _________ the answer in the tiny screen displayed before one eye. Google Glass uses Bluetooth
technology to communicate with a smartphone, so it is not a stand-alone item.
1. A. fastened B. joined C. attached D. placed
2. A. making B. doing C. performing D. causing
3. A. attractive B. functional C. durable D. capable
4. A. therefore B. although C. so D. because
5. A. show B. be shown C. find D. be found
2. Công thức ngữ pháp (Grammar)
- Hiểu và áp dụng các quy tắc ngữ pháp các công thức trắc nghiệm tiếng Anh vào việc giải quyết câu hỏi.
- Xác định loại câu và cấu trúc ngữ pháp để xác định các thành phần câu.
- Quan sát các từ nối và từ khóa trong câu hỏi để chọn đáp án phù hợp.
Ví dụ:
1. A new school________. They hope to finish building it next month.
A. is being built B. has been built C. is built D. was built
2. We object ________ your leaving dinner to take phone calls.
A. for B. on C. to D. with
3. This shirt is ________ that one.
A. a bit less expensive B. as much expensive as
C. not nearly as expensive as D. much far expensive than
4. Please take all personal belongings with you ________ leaving the train
A. when B. what C. whom D. which
5. It is still unclear ________ the Mayor will accept the recommendations of the City Council.
A. yet B. about C. before D. whether
6. The PTA ________ parents and teachers who support the school by fund raising and other activities.
A. which group of B. that is a group of
C. it is a group of D. is a group of
7. We are considering having ________ for the coming New Year.
A. redecorated our flat B. to redecorate our flat
C. our flat to be redecorated D. our flat redecorated
8. In Vietnam, two or more ________ may live in a home.
A. generations B. generous C. generalizations D. generators
3. Công thức từ vựng (Vocabulary)
- Xác định ý nghĩa của từ mới trong ngữ cảnh và sử dụng từ vựng phù hợp.
- Hiểu và áp dụng các loại từ vựng như từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, từ đối xứng, và từ ghép để chọn đáp án đúng.
- Đọc và học các từ vựng mới thường xuyên để mở rộng vốn từ vựng của mình khi làm các công thức trắc nghiệm tiếng Anh.
Ví dụ:
- Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
1. They are going to suffer a lot of criticism for increasing bus fare by so much.
A. get into B. stand in with C. come in for D. put
2. Roger’s Thesaurus, a collection of English words and phrases, was originally arranged by the ideas they express rather than by alphabetical order.
A. unless B. instead of C. restricted D. as well as
- Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
1. “The table is too heavy for me to move alone.”
A. light B. easy C. old D. bulky
2. The breadfruit does well in hot and humid climates.
A. arid B. watery C. soaked D. moist
Để được hướng dẫn chi tiết, bạn hãy tham gia khóa học Tiếng Anh online của chúng tôi!