Map Labelling là một trong những dạng bài khó và có tần suất xuất hiện cao trong IELTS Listening Section 2. Bên cạnh việc ôn luyện phương pháp làm bài, thí sinh cần phải nắm vững những từ và cụm từ thường được sử dụng trong dạng bài Map Labelling để có thể làm chủ dạng này. Vậy hãy cùng Aten English tìm hiểu IELTS Listening map vocabulary qua bài viết dưới đây nhé.
Dạng IELTS Listening Map Labelling là gì?
Dạng IELTS Listening Map Labelling là một phần trong kỳ thi IELTS Listening, trong đó thí sinh sẽ nghe một đoạn hội thoại hoặc bài giảng và phải đặt những nhãn hoặc số lên một bản đồ. Thông thường, bản đồ sẽ mô tả một khu vực hoặc địa điểm cụ thể, và nhiệm vụ của thí sinh là lắng nghe thông tin và đặt những nhãn đã nghe được đúng vị trí tương ứng trên bản đồ.
Các thông tin mà thí sinh cần lắng nghe có thể liên quan đến hướng, địa điểm, cách đi lại, và các đặc điểm địa lý khác của khu vực. Việc này đòi hỏi thí sinh có khả năng lắng nghe và hiểu các chỉ dẫn và mô tả địa lý để có thể đặt nhãn đúng vị trí.
Đây là một trong những dạng bài nghe khá thách thức trong phần Listening của kỳ thi IELTS và đòi hỏi sự chú ý và tập trung cao từ phía thí sinh.
Các cụm từ IELTS Listening Map vocabulary thường gặp
Trong phần IELTS Listening Map Labelling, việc nắm vững các cụm từ và từ vựng liên quan đến mô tả địa lý là rất quan trọng. Dưới đây là một số cụm từ IELTS Listening map vocabulary thường gặp khi liên quan đến bản đồ:
Nhóm từ chỉ Locations trong dạng Labelling A Map/Plan
Beside: nằm bên cạnh
Right next to: ngay kế bên
Next by: kế bên
Adjacent to: tiếp giáp
Left-hand side/ right-hand side: bên trái/ bên phải
Next to/ alongside/ Adjoining(= next to or joined with): liền kề
On the same side of the…:
In the vicinity/ in close proximity to/ near: nằm ở gần đó, 1 khoảng cách tương đối gần
Directly in front of: ngay phía trước mặt
Across the road/ Opposite: đối diện
In between/ in the middle of: ở giữa
In the middle/ in the centre: ở giữa/ ở trung tâm
Above/ below: phía trên/ phía dưới
Inside/ outside: bên trong/ bên ngoài
At the top/at the bottom: ở trên cùng/ ở dưới cùng
Behind/ In front of : phía sau/ phía trước
Directly in front of: ngay phía trước mặt
At the end of the path: phía cuối con đường
A bend in the road: 1 đoạn đường cong
On the corner: trong góc
In/at the corner of A street/road and B street/road: nằm ở nơi giao cắt nhau giữa 2 con phố A và B
On your left/right hand side: ở bên tay trái/phải của bạn (theo chiều đi, hướng mặt của người đang di chuyển)
At/in the top right-hand corner of the map/room: nằm ở góc trên bên tay phải của bản đồ/căn phòng (Top có thể thay bằng upper/ trái nghĩa thì thay bằng bottom/lower, right hoặc left)
Clockwise/anticlockwise: Ngược chiều kim đồng hồ/ ngược chiều kim đồng hồ
Nhóm từ chỉ Directions trong dạng Labelling A Map/Plan
East: hướng Đông → Eastern: phía Đông
South: hướng Nam → Southern: phía Nam
West: hướng Tây → Western: phía Tây
North: hướng Bắc → Northern: phía Bắc
Northeast: hướng đông bắc
Northwest: hướng tây bắc
Southeast: hướng đông nam
Southwest: hướng tây nam
To the north/ to the south: ở phía Bắc/ ở phía Tây
In the northeast/ in the southwest: phía Bắc/ phía Tây
North side/ east side/ west side/ south side: khu vực phía Bắc/ Đông/ Tây/ Nam
In the eastern part of: nằm ở khu vực phía Đông của
In the west corner: nằm ở góc phía tây
Slightly west of: chếch phía Tây
Nhóm từ chỉ Material facilities and Places trong dạng Labelling A Map/Plan
Entrance: lối vào
Exit: lối ra, lối thoát hiểm
Campus: khuôn viên trường
Dormitory: kí túc xá sinh viên
Hall: hội trường
Office: văn phòng
Lounge: phòng chờ
Cafeteria: nhà ăn, canteen
Library: thư viện
Conference = seminar: hội thảo, workshop
Centre/ center: trung tâm
Registration office: phòng đăng ký
Information office: văn phòng thông tin
Laboratory/ lab: phòng thí nghiệm
Gymnasium: phòng tập thể hình
Recreational centre/ center: trung tâm giải trí
Bench: băng ghế (ngoài công viên)
Circular ornamental pond: hồ nước hình tròn được trang trí đẹp mắt
Theatre: rạp hát
Car park: chỗ để xe
National park: công viên quốc gia
(Flower/ rose) garden: vườn (hoa/ hoa hồng)
Circular area: khu vực hình tròn
Picnic area: khu vực dã ngoại
Wildlife area: khu vực động vật hoang dã
Bird hide: khu vực ngắm các loài chim
Indoor arena: khu thi đấu trong nhà
Wetland: vùng ngập nước
Corridor: hành lang
Foyer: tiền sảnh
Ground floor: tầng trệt
Basement: tầng hầm
Cottage: nhà riêng ở nông thôn
Auditorium: phòng của khán giả, thính phòng
Stadium: sân vận động
Stage: sân khấu
Maze: mê cung
Tower: tòa tháp
Post office: bưu điện
Parliament: Nghị viên
Island: hòn đảo
Nature reserve: khu bảo tồn thiên nhiên
xem thêm: Hướng dẫn làm dạng bài IELTS Listening chi tiết
Nhóm từ chỉ Movements trong dạng Labelling A Map/Plan
Go along the road = go down the road = go up the road: tiếp tục đi theo con đường ấy
Go straight / Go forward / Go straight ahead: đi thẳng
Continue straight ahead: tiếp tục đi thẳng
Go around: đi vòng qua
Go over: đi sang bờ bên kia (go over the bridge: đi sang bên kia cầu, sang bên kia sông)
Go past/walk past: đi ngang qua trên đường và không được rẽ vào (go past the bridge: đi ngang qua nhìn thấy cái cầu nhưng không rẽ vào đó)
Go through: đi xuyên qua
Bend: rẽ
To be surrounded by…: được bao quanh bởi…
Turn right/ left at …: quẹo phải / trái ở …
Turn (right/ left) at the (first/ second/…) junction / intersection: quẹo (phải/ trái) tại nút giao nhau (đầu tiên/ thứ 2/ …)
Take the first turning on the right/ left: rẽ phải/trái ngay ở lối rẽ đầu tiên
Take the second turning on the right/ left: rẽ phải/trái ở lối rẽ thứ 2, có nghĩa là tại lối rẽ đầu tiên mình phải đi thẳng không được rẽ, đến chỗ rẽ thứ 2 thì mới rẽ.
Take the right-hand path: rẽ vào đường bên phía phải
The third/fourth/… turning: tương tự first/second turning
Start from… : xuất phát/ bắt đầu từ …
Cross the bridge/ Go over the bridge: đi qua cầu
- Nhóm từ chỉ các loại đường xá trong dạng bài Labelling A Map/Plan
Main road/ street: đường chính
Side road/ street: đường phụ
Footpath: lối đi bộ, đường mòn
Path: con đường (thiên về đường mòn ở thôn quê)
Main/ side path: lối đi chính
Cul-de-sac/ dead-end/ blind alley: đường cụt, ngõ cụt
Winding/ tortuous road: đường quanh co, uốn cong
Lay-by: khu vực thụt vào để đỗ xe trên đường
Lane: làn đường
Railway line/train line: tuyến đường xe lửa
Tunnel : đường hầm
Track and field: đường đua và sân (để chơi thể thao)
Nhóm từ nói chung trong dạng Labelling A Map/Plan
Zebra crossing: vạch sang đường dành cho người đi bộ
Junction: ngã ba
Crossroads = quatersection: ngã tư
Roundabout: bùng binh, vòng xoay
Pedestrian: người đi bộ
Road sign: biển báo
Việc học từ vựng IELTS Listening map vocabulary không chỉ giúp cải thiện kết quả trong phần thi. Để luyện thi IELTS Listening, đừng quên tích hợp việc học từ vựng vào các chiến thuật và phương pháp làm bài cụ thể cho từng dạng câu hỏi. Chúc các bạn có sự chuẩn bị tốt nhất để đạt được kết quả mong muốn trong kỳ thi IELTS!