Các trường hợp đặc biệt của câu tường thuật hay gặp nhất

Để đạt được thành công trong kỳ thi IELTS hoặc cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, việc xây dựng một nền tảng vững chắc về ngữ pháp là vô cùng quan trọng. Trong số những khía cạnh ngữ pháp quan trọng, câu tường thuật (Reported Speech) luôn đóng một vai trò quan trọng.

Chính vì vậy, trong bài viết hôm nay, Aten English sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về các trường hợp đặc biệt của câu tường thuật để giúp bạn nắm vững kiến thức này.

Định nghĩa về câu tường thuật

Trong tiếng Anh, câu tường thuật thường được gọi là “Reported Speech.” Đây là một dạng câu hỏi được sử dụng rộng rãi trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc trong các bài diễn thuyết để trình bày lại hành động hoặc lời nói của một cá nhân khác.

cac-truong-hop-dac-biet-cua-cau-tuong-thuat-hay-gap-nhat-1
Định nghĩa về câu tường thuật

Một cách đơn giản để hiểu câu tường thuật là việc bạn chuyển các lời nói hoặc hành động của người khác thành hình thức gián tiếp. Chẳng hạn, khi bạn muốn nói với người khác về điều gì đó mà ai đó đã nói, bạn sẽ sử dụng câu tường thuật. Cách sử dụng câu tường thuật này thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và đó cũng là một phần quan trọng để có điểm cao trong kỹ năng nói IELTS. Để sử dụng câu tường thuật một cách thành thạo, bạn cần hiểu cách hoạt động của nó cũng như cách sử dụng.

Một số trường hợp đặc biệt của câu tường thuật hay gặp 

Dưới đây là các trường hợp đặc biệt của câu tường thuật mời bạn tham khảo: 

Câu tường thuật với cấu trúc To V 

Dưới đây là cách câu tường thuật đặc biệt với dạng động từ “To V” được sử dụng trong các trường hợp khác nhau:

  • Thuật lại một mệnh lệnh:

“Don’t talk so loudly!” (Đừng nói to quá!)

He told us not to talk so loudly. (Anh ấy bảo chúng tôi không nên nói quá to.)

  • Thuật lại một yêu cầu:
cac-truong-hop-dac-biet-cua-cau-tuong-thuat-hay-gap-nhat-2
Một số trường hợp đặc biệt của câu tường thuật hay gặp 

“Don’t get up so late!” (Đừng dậy muộn quá!)

My mother asked me not to get up so late. (Mẹ tôi yêu cầu tôi không nên dậy muộn quá.)

Thuật lại một lời khuyên:

  • “You should finish all your homework before going out.” (Bạn nên hoàn thành tất cả bài tập trước khi ra ngoài.) – Peter said.

Peter advised me to finish all my homework before going out. (Peter khuyên tôi nên hoàn thành hết tất cả bài tập trước khi ra ngoài.)

  • Thuật lại một lời hứa:

“I will buy you a new laptop.” (Tôi sẽ mua cho bạn một chiếc máy tính xách tay.) – My father.

My father promised to buy me a new laptop. (Bố tôi hứa sẽ mua cho tôi một chiếc máy tính xách tay mới.)

Thuật lại lời đe dọa:

  • “Get out of my way or I’ll call the police.” (Tránh ra hoặc tôi sẽ gọi cảnh sát!)

She threatened to call the police if I didn’t get out of her way. (Cô ấy đe dọa sẽ gọi cảnh sát nếu tôi không ra khỏi đường.)

  • Thuật lại lời cảnh báo:

“Don’t swim in the lake!” (Đừng bơi trong hồ!)

He warned us not to swim in the lake. (Anh ấy cảnh báo chúng tôi không nên bơi trong hồ.)

  • Thuật lại lời mời:

“Do you want to go to my birthday party?” (Có muốn tham gia bữa tiệc sinh nhật của tôi không?) – David asked.

David invited me to go to his birthday party. (David mời tôi đến bữa tiệc sinh nhật của anh ấy.)

  • Thuật lại lời nhắc nhở:

“Don’t forget to turn off the light!” (Đừng quên tắt đèn!)

My teacher reminded me to turn off the light. (Giáo viên của tôi nhắc nhở tôi tắt đèn.)

  • Thuật lại lời động viên:

“Keep going!” (Tiếp tục nào!) – My father said.

My father encouraged me to keep going. (Bố tôi động viên tôi tiếp tục.)

  • Thuật lại lời cầu xin:

“Please, give me some money.” (Làm ơn, cho tôi một ít tiền.) – Liz.

Liz begged me to give her some money. (Liz cầu xin tôi cho cô ấy chút tiền.)

  • Thuật lại lời đề xuất giúp đỡ:

“Could I help you?” (Tôi có thể giúp bạn không?) – The waiter.

The waiter offered to help us. (Tiếp viên đề xuất giúp chúng tôi.)

  • Thuật lại sự đồng ý:

“I will help fix your car.” (Tôi sẽ giúp bạn sửa xe.) – Johnny said.

Johnny agreed to help fix my car. (Johnny đồng ý giúp tôi sửa xe.)

Câu tường thuật với cấu trúc “V-ing”:

  • Thuật lại lời buộc tội:
cac-truong-hop-dac-biet-cua-cau-tuong-thuat-hay-gap-nhat-3
Câu tường thuật với cấu trúc that

“You broke the window!” (Bạn đã làm vỡ cửa sổ!) – Joey.

Joey accused me of breaking the window. (Joey buộc tội tôi đã làm vỡ cửa sổ.)

Thuật lại lời thừa nhận:

“I didn’t go to bed early.” (Tôi không đi ngủ sớm.) – Tony.

Tony admitted not going to bed early. (Tony thừa nhận không đi ngủ sớm.)

  • Thuật lại lời phủ nhận:

“I don’t steal your wallet!” (Tôi không ăn cắp ví tiền của bạn!) – She.

She denied stealing my wallet. (Cô ấy phủ nhận đã ăn cắp ví tiền của tôi.)

  • Thuật lại lời xin lỗi:

“I’m so sorry. I’ve broken your phone!” (Tôi rất xin lỗi. Tôi đã làm hỏng điện thoại của bạn.) – Rita.

Rita apologized (to me) for having broken my phone. (Rita xin lỗi tôi vì đã làm hỏng điện thoại của tôi.)

  • Thuật lại lời khen ngợi:

“Congratulations! You won the championship.” (Chúc mừng! Bạn đã giành chiến thắng trong giải vô địch!) – My friend.

My friend congratulated me on winning the championship. (Bạn tôi chúc mừng tôi đã thắng giải vô địch.)

  • Thuật lại sự quả quyết:

“I must talk with her.” (Tôi phải nói chuyện với cô ấy.) – Len said.

Len insisted on talking with her. (Len quả quyết muốn nói chuyện với cô ấy.

Câu tường thuật với Let

Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật với “let,” cấu trúc có thể thay đổi tùy thuộc vào ý nghĩa và ngữ cảnh. Dưới đây là cách bạn có thể chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật khi “let” được sử dụng:

  • Khi “let” có ý nghĩa ra lệnh hoặc cho phép (không đòi hỏi, chỉ đề nghị):

Câu trực tiếp: “Let’s have a picnic this weekend.”

Câu tường thuật: He suggested having a picnic that weekend.

Hoặc: He suggested that they have a picnic that weekend.

  • Khi “let” có ý nghĩa ra lệnh (đòi hỏi, bắt buộc):

Câu trực tiếp: “I won’t let you go out.”

Câu tường thuật: She said she wouldn’t let me go out.

  • Khi “let” có ý nghĩa thờ ơ, không quan tâm:

Câu trực tiếp: “Let her do whatever she wants.”

Câu tường thuật: She said she didn’t mind what she did.

xem thêm: Các liên từ trong tiếng anh để viết luận thông dụng nhất

Câu tường thuật với câu điều kiện

Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật với câu điều kiện, bạn cần chú ý đến việc thay đổi thì và cấu trúc câu. Dưới đây là cách bạn có thể chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật với các loại câu điều kiện:

  • Câu điều kiện loại 1 (First Conditional):

Câu trực tiếp: “If it rains tomorrow, I will stay at home.”

Câu tường thuật: She said that if it rained the next day, she would stay at home.

  • Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional):

Câu trực tiếp: “If I had more money, I would buy a new car.”

Câu tường thuật: He said that if he had more money, he would buy a new car.

  • Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional):

Câu trực tiếp: “If they had studied harder, they would have passed the exam.”

Câu tường thuật: They said that if they had studied harder, they would have passed the exam.

Sau khi đã nắm vững kiến thức tổng quan về trường hợp đặc biệt của câu tường thuật, hãy thử áp dụng nó trong các bài tập luyện tập. Nếu bạn đang học TA, bạn có thể xem xét tham gia khóa học tiếng anh online của Aten để rèn luyện và nâng cao khả năng của mình. Chúc bạn học tốt và thành công trong việc nắm vững câu tường thuật!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài