Các Từ Có Âm Th Trong Tiếng Anh – Cẩm Nang Từ Vựng

Bạn đã bao giờ gặp khó khăn trong việc nhớ các từ có âm “th” trong tiếng Anh không? Có lẽ bạn đã mất nhiều thời gian và công sức để học và nhớ chúng. Đừng lo, chúng tôi có một giải pháp cho bạn! Chúng tôi xin giới thiệu đến bạn khóa học tiếng Anh giao tiếp dành cho người đi làm của Aten. Với khóa học này, bạn sẽ không chỉ học được cách sử dụng các từ có âm “th” một cách chính xác mà còn rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và linh hoạt. Hãy tiếp tục đọc để tìm hiểu thêm về khóa học này và những lợi ích mà nó mang lại cho bạn.

Các từ có âm “th” trong tiếng Anh có thể gây khó khăn cho nhiều người học. Tuy nhiên, việc nắm vững các từ này là một yếu tố quan trọng để có thể giao tiếp một cách hiệu quả trong môi trường làm việc quốc tế. Với khóa học tiếng Anh giao tiếp của Aten, bạn sẽ được đào tạo và hướng dẫn bởi các giảng viên giàu kinh nghiệm, từng giúp đỡ nhiều học viên vượt qua khó khăn này. Bạn sẽ được học từ vựng và luyện ngữ pháp thông qua các bài giảng sáng tạo và phong phú, giúp bạn nhớ lâu hơn và áp dụng vào thực tế. Với phương pháp giảng dạy tiến bộ và chất lượng dịch vụ hàng đầu, Aten cam kết mang đến cho bạn trải nghiệm học tập tốt nhất.

Hãy đăng ký khóa học tiếng Anh giao tiếp của Aten ngay hôm nay để khám phá tất cả những lợi ích mà nó mang lại cho bạn. Bạn sẽ không chỉ học được cách sử dụng các từ có âm “th” một cách chính xác mà còn trở nên tự tin hơn trong việc giao tiếp tiếng Anh. Đừng bỏ lỡ cơ hội này, hãy tiếp tục đọc để tìm hiểu thêm về nội dung khóa học và các thông tin chi tiết.

Giới thiệu về âm th trong tiếng Anh

Khái niệm âm th

Âm th là một âm thanh trầm trong tiếng Anh, thường được sử dụng để tạo ra các từ có nghĩa riêng biệt. Đây là một âm hình quan trọng trong ngôn ngữ và được sử dụng rộng rãi trong âm nhạc, tiếng động và các khía cạnh khác của cuộc sống hàng ngày.

Tính chất và cách phát âm âm th

Âm th có hai dạng chính: “th” và “th”. Dạng “th” có cách phát âm giống như việc thổi khí qua răng cửa trên, trong khi dạng “th” có cách phát âm giống như việc thổi khí qua răng cửa dưới. Để phát âm đúng âm th, bạn cần đặt lưỡi của mình ở đúng vị trí và thổi khí qua răng cửa một cách nhẹ nhàng.

Tại sao âm th quan trọng?

Âm th là một âm hình phổ biến trong tiếng Anh và sự hiểu biết về cách phát âm đúng âm th sẽ giúp người học nâng cao khả năng nghe và phát âm tiếng Anh. Việc sử dụng đúng âm th cũng làm tăng tính chính xác và sự tự tin trong giao tiếp tiếng Anh.

Image

2. Các từ bắt đầu bằng âm th

Từ vựng liên quan đến gia đình: thực thụ, thân thiết

Gia đình là ngọn cờ gắn kết tình thân, là nơi chúng ta tìm thấy sự thực thụ và thân thiết. Từ “thực thụ” mang ý nghĩa về sự chân thật, không giả dối. Trong gia đình, mỗi thành viên đều có thể tự do thể hiện bản thân mà không phải giả tạo hay che đậy. Đồng thời, từ “thân thiết” nhấn mạnh sự gắn kết, tình yêu thương giữa các thành viên trong gia đình. Mỗi cuộc sống, mỗi gia đình đều có những khoảnh khắc đáng nhớ và quan trọng, tạo ra những kỷ niệm và liên kết vững chắc.

Từ vựng về công việc: thực tập, thương thiệu

Trong lĩnh vực công việc, từ “thực tập” là khái niệm quen thuộc, đánh dấu giai đoạn học hỏi, rèn kỹ năng và tích lũy kinh nghiệm trước khi tham gia vào công việc chính thức. Thực tập giúp xây dựng nền tảng vững chắc cho sự nghiệp và cung cấp cơ hội để tìm hiểu ngành nghề một cách sâu sắc.

Từ “thương thiệu” liên quan đến việc quảng bá, giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ. Thương thiệu là một phần quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu và thu hút khách hàng. Sự chuyên nghiệp và sáng tạo trong việc thương thiệu có thể giúp tạo ra lợi thế cạnh tranh và đem lại lợi ích kinh doanh.

Image

Từ vựng kết thúc bằng âm “th”

Từ vựng liên quan đến thời gian

Bốn giờ: Đây là từ vựng chỉ một thời điểm trong ngày. Bốn giờ có thể là buổi sáng, chiều, tối hoặc đêm.

Mười tháng: Từ này chỉ một khoảng thời gian trong năm. Mười tháng có thể là từ tháng Giêng đến tháng Mười, hoặc từ tháng Hai đến tháng Mười Một.

Từ vựng về địa điểm

Đại lộ: Đây là từ chỉ một con đường rộng và dài, thường được xây dựng trong thành phố hoặc khu đô thị. Đại lộ thường có nhiều làn đường và dùng để di chuyển xe cộ.

Đồn thủy quân: Từ này chỉ một căn cứ hoặc cơ sở quân sự trên biển. Đồn thủy quân thường được xây dựng gần bờ biển hoặc trên các tàu chiến.

Việc sử dụng các từ kết thúc bằng âm “th” trong từ vựng liên quan đến thời gian và địa điểm giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về thời gian và địa điểm mà đang được nói đến. Đồng thời, việc sử dụng các từ này cũng tạo ra sự hài hòa và phong cách trong ngôn ngữ. Hãy sử dụng các từ này một cách linh hoạt và hợp lý để truyền đạt thông điệp một cách chính xác và hiệu quả.

Từ vựng liên quan đến sức khoẻ

Thuốc thử

Thuốc thử là một loại chất lỏng hoặc chất rắn được sử dụng để kiểm tra và xác định các chỉ số sức khoẻ trong cơ thể. Các loại thuốc thử phổ biến bao gồm các chỉ số như đường huyết, cholesterol, acid uric, và nhiều chỉ số khác. Việc sử dụng thuốc thử giúp người dùng theo dõi và đánh giá sức khoẻ của mình, từ đó có thể đưa ra các biện pháp phòng ngừa và điều trị kịp thời.

Bệnh viện

Bệnh viện là một cơ sở y tế cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và điều trị cho người bệnh. Tại bệnh viện, các bác sĩ, y tá và nhân viên y tế khác sẽ tiến hành các xét nghiệm, chẩn đoán và điều trị các bệnh tật. Bệnh viện cũng cung cấp các dịch vụ như phẫu thuật, chăm sóc sau phẫu thuật và cung cấp thuốc cho bệnh nhân. Điều này giúp người dân có một nơi tin cậy để tìm kiếm sự chăm sóc y tế chất lượng và đáng tin cậy.

Từ vựng về môi trường

Thực phẩm

Thực phẩm là những chất lỏng hoặc chất rắn được tiêu thụ để cung cấp dưỡng chất cho cơ thể. Việc lựa chọn và tiêu thụ thực phẩm đúng cách có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và sự phát triển của con người. Thực phẩm cung cấp năng lượng, vitamin, khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác cần thiết cho cơ thể. Để đảm bảo an toàn thực phẩm, người tiêu dùng cần chú ý đến nguồn gốc, xử lý và bảo quản thực phẩm một cách đúng quy trình.

Thuỷ điện

Thuỷ điện là hình thức năng lượng tái tạo được sản xuất từ sự chuyển động của nước. Qua quá trình này, năng lượng nước được chuyển đổi thành năng lượng điện. Thuỷ điện không gây ra khí thải gây ô nhiễm môi trường, là một nguồn năng lượng sạch và bền vững. Sử dụng thuỷ điện giúp giảm sự phụ thuộc vào các nguồn năng lượng hóa thạch và bảo vệ môi trường khỏi các tác động tiêu cực.

Từ ngữ và thành ngữ chứa âm th

Từ ngữ: thanh thản, hợp thức

Từ ngữ “thanh thản” và “hợp thức” đều có chứa âm th. “Thanh thản” được sử dụng để miêu tả trạng thái tĩnh lặng, bình an trong tâm hồn, trong khi “hợp thức” ám chỉ những quy định, quy tắc được thiết lập và chấp nhận bởi mọi người.

Thành ngữ: từ trên trời rơi xuống, cái bắt tay thân thiết

Thành ngữ “từ trên trời rơi xuống” được dùng để miêu tả một sự việc hoặc một cơ hội xuất hiện một cách bất ngờ, không mong đợi. Trong khi đó, “cái bắt tay thân thiết” ám chỉ một hành động chào hỏi, giao thiệp thân mật và thân thiện.

Việc sử dụng các từ ngữ và thành ngữ chứa âm th trong văn phong tiếng Việt không chỉ giúp làm giàu ngôn ngữ mà còn thể hiện sự linh hoạt và khéo léo trong việc sử dụng từ ngữ.

Các cụm từ có âm th

Các cụm từ với tiền tố: thức ăn, tham gia

Cụm từ với tiền tố “thức ăn” thường được sử dụng để chỉ các loại thức ăn, bữa ăn hoặc hành động liên quan đến việc ăn uống. Thức ăn là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày, đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng và mang lại sự tươi ngon cho cuộc sống. Việc chọn lựa các loại thức ăn đủ dinh dưỡng và phù hợp với khẩu vị riêng của mỗi người là một vấn đề quan trọng.

Cụm từ với tiền tố “tham gia” thể hiện việc tham gia vào hoạt động, sự kiện, tổ chức, hay nhóm cộng đồng nào đó. Tham gia giúp tạo ra mối quan hệ, mở rộng kiến thức và kỹ năng, góp phần xây dựng cộng đồng và tăng cường sự phát triển cá nhân. Việc tham gia vào các hoạt động xã hội, văn hóa, thể thao, giáo dục, hay công việc là cách hiệu quả để phát triển bản thân và tạo ra những giá trị tích cực cho xã hội.

Các cụm từ với hậu tố: châm ngôn, đắt đỏ

Cụm từ với hậu tố “châm ngôn” thường được sử dụng để chỉ những câu nói có ý nghĩa sâu sắc, ngắn gọn và thể hiện tư tưởng, triết lý của một cá nhân, một tổ chức hay một quốc gia. Châm ngôn có thể truyền đạt những thông điệp tích cực, khích lệ và truyền cảm hứng cho người nghe.

Cụm từ với hậu tố “đắt đỏ” thường được sử dụng để chỉ những món hàng, sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị cao, đắt đỏ. Đây là những món hàng được sản xuất hoặc cung cấp với chất lượng và độc đáo đặc biệt, thường được ưu ái và sử dụng bởi những người có điều kiện kinh tế cao. Một số sản phẩm đắt đỏ có thể là những đồ hiệu, đồ trang sức, đồ điện tử cao cấp, hay dịch vụ sang trọng như du lịch, khách sạn và nhà hàng cao cấp.

Biểu đạt cảm xúc và ý kiến với âm th

Biểu đạt sự thất vọng: thất bại, thất thoát

Âm th trong tiếng Việt có thể được sử dụng để biểu thị sự thất vọng, nhất là trong trường hợp thất bại hoặc thất thoát. Khi gặp phải những tình huống không như mong đợi, chúng ta có thể sử dụng các từ có âm th để diễn đạt cảm xúc này. Ví dụ, khi một kế hoạch không thành công, chúng ta có thể cảm thấy thất bại và sử dụng các từ như “thất bại” hoặc “thất thoát” để biểu đạt sự thất vọng của bản thân.

Biểu đạt ý kiến: thật đáng, thật tuyệt

Âm th cũng có thể được sử dụng để biểu đạt ý kiến với các từ như “thật đáng” hoặc “thật tuyệt”. Khi chúng ta muốn diễn đạt sự thích thú, hài lòng với một điều gì đó, chúng ta có thể sử dụng các từ có âm th để truyền đạt ý kiến của mình. Ví dụ, khi chúng ta thấy một bộ phim hay hoặc một bài hát tuyệt vời, chúng ta có thể sử dụng các từ như “thật đáng” hoặc “thật tuyệt” để diễn đạt sự thích thú của mình.

Trong âm thanh trầm của âm th, chúng ta có thể tìm thấy sự biểu đạt cảm xúc và ý kiến. Âm hình, âm nhạc, tiếng động và âm lượng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông điệp và tạo nên sự ảnh hưởng.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài