Trong việc học và sử dụng tiếng Anh, việc nhận biết các từ loại (parts of speech) là một bước quan trọng. Nắm vững các từ loại giúp bạn hiểu rõ cấu trúc câu, cải thiện kỹ năng viết và nói, cũng như giúp bạn dễ dàng áp dụng ngữ pháp một cách hiệu quả. Dưới đây, Aten English đưa ra hướng dẫn chi tiết về cách để nhận biết các từ loại trong tiếng Anh bạn nên tham khảo.
Tính từ
Tính từ cung cấp thông tin chi tiết về con người, địa điểm và sự vật. Chúng ta sử dụng tính từ để thay đổi danh từ và đại từ.
Ví dụ: chúng ta có thể làm cho danh từ như duck trở nên cụ thể hơn bằng cách giới thiệu nó bằng tính từ như tiny hoặc quiet. Mặc dù tính từ có thể làm cho bài viết của bạn mang tính mô tả hơn nhưng điều quan trọng là không lạm dụng chúng.
Các loại tính từ trong tiếng Anh
Có một số cách phân loại tính từ trong tiếng Anh, và một trong những cách để nhận biết các từ loại trong tiếng Anh phổ biến là dựa trên cách chúng được sử dụng và ý nghĩa mà chúng mang. Có 6 loại tính từ trong tiếng Anh, bao gồm:
Loại Tính Từ | Ví Dụ | Ý Nghĩa |
---|---|---|
Tính Từ Mô Tả (Descriptive Adjectives) | beautiful, happy, intelligent | Mô tả tính cách hoặc tình trạng của danh từ. |
Tính Từ Biểu Thị (Demonstrative Adjectives) | this, that, these, those | Xác định hoặc chỉ rõ danh từ cụ thể mà bạn đang nói về. |
Tính Từ Sở Hữu (Possessive Adjectives) | my, your, his, her, its, our, their | Xác định quyền sở hữu hoặc mối quan hệ của danh từ với người nói. |
Tính Từ Chỉ Số Lượng (Quantitative Adjectives) | one, two, some, many, all | Mô tả số lượng hoặc số lượng tương đối của danh từ. |
Tính Từ Riêng (Proper Adjectives) | American, French, Chinese | Tính từ được tạo ra từ tên địa điểm, tên quốc gia hoặc tên riêng khác. |
Tính Từ Nghi Vấn (Interrogative Adjectives) | which, what, whose | Được sử dụng để đặt câu hỏi về danh từ cụ thể. |
Trật tự tính từ trong tiếng Anh
- “beautiful” là tính từ Opinion (ý kiến).
- “small” là tính từ Size (kích thước).
- “antique” là tính từ Age (tuổi tác).
- “Italian” là tính từ Origin (xuất xứ).
- “wooden” là tính từ Material (vật liệu).
- “chair” là danh từ mà các tính từ này mô tả.
Động từ
Động từ là từ chỉ hành động, sự xuất hiện hoặc trạng thái. Khi được viết với trợ từ ‘to’, động từ ở dạng nguyên thể.
Ví dụ:
- To bake
- To clean
- To cook
Tất nhiên còn có nhiều động từ hơn, nhưng danh sách trên cho bạn thấy một động từ trông như thế nào ở dạng nguyên thể, giúp bạn dễ dàng xác định xem một từ trong câu có phải là động từ hay không. Hãy nhớ rằng, động từ phải chỉ ra rằng điều gì đó đang xảy ra, bởi vì một hành động đang diễn ra theo cách này hay cách khác.
Quy tắc động từ trong tiếng Anh
Có rất nhiều quy tắc xung quanh việc sử dụng động từ trong tiếng Anh, chúng ta hãy xem những quy tắc quan trọng nhất:
- Khi nói ở ngôi thứ ba, động từ cần có dạng -es hoặc -s.
- Nếu động từ và chủ ngữ có một cụm từ dài ở giữa thì động từ phải phù hợp với chủ ngữ ban đầu chứ không phải phù hợp với cụm từ.
- Nếu chủ ngữ đứng trước cụm từ ‘one of’ thì động từ theo sau phải ở số ít.
- Nếu hai danh từ nằm trong một câu và đề cập đến cùng một sự vật hoặc người thì động từ sau đây phải ở số ít.
- Nếu có hai danh từ đồng nghĩa trong một câu thì chúng phải được theo sau bởi một động từ số ít.
- Danh từ số nhiều sẽ sử dụng động từ số nhiều. Tuy nhiên, nếu danh từ số nhiều đứng trước từ ‘a pair of’ thì bắt buộc phải có động từ số ít.
- Nếu danh từ không đếm được thì phải luôn theo sau một động từ số ít.
- Khi một danh từ tập thể đề cập đến một thực thể duy nhất thì nên dùng động từ số ít.
Ví dụ động từ phổ biến trong câu
Dưới đây là một số động từ phổ biến trong tiếng Anh kèm theo ví dụ trong câu:
- Run: She likes to run in the morning.
- Eat: They eat dinner at 7:00 PM.
- Read: He enjoys reading novels.
- Write: I will write a letter to my friend.
- Speak: She can speak three languages fluently.
- Listen: Please listen to the music carefully.
- Sleep: I need to sleep for eight hours tonight.
- Work: He works at a software company.
- Study: They are studying for their exams.
- Play: The children play in the park every afternoon.
- Travel: We want to travel to Europe next summer.
- Cook: She loves to cook Italian dishes.
- Dance: They danced all night at the party.
- Sing: He can sing beautifully.
- Swim: We will swim in the pool this weekend.
- Laugh: Their jokes always make me laugh.
- Cry: She cried when she watched a sad movie.
- Teach: He teaches math at the local school.
- Learn: They want to learn how to play the guitar.
- Drive: I will drive to the airport to pick you up.