Cách dùng although despite in spite of rất quan trọng trong tiếng Anh. Việc sử dụng chính xác và thành thạo các liên từ này giúp ích rất nhiều cho người học tiếng Anh trong việc kết nối và diễn đạt suy nghĩ khi nói và viết. Nhưng không phải ai cũng hiểu rõ chức năng và cách sử dụng của tất cả các liên từ. Đặc biệt là những liên từ có nhiều điểm giống nhau và dễ nhầm lẫn như trên.
Bài viết hôm nay của Aten English sẽ mách bạn cách phân biệt giữa nhóm liên từ gây rất nhiều khó khăn cho người học tiếng Anh.
1. So sánh cách dùng Although despite in spite of, Though, Even though
Điểm chung của Although despite in spite of, Though, Even though
Điểm chung của hai nhóm liên từ này chính là cách dùng although despite in spite of, Though, Even though đều diễn đạt ý nghĩa “dù…”. Nói chi tiết hơn, hai nhóm liên từ này đều thể hiện mối tương quan là bất chấp sự tồn tại của tình trạng A, thì tình trạng B cũng không bị ảnh hưởng.
Ví dụ:
Although/ Though/ Even though she had a headache, she went to work dịch là Dù cô ấy bị đau đầu, cô ấy đã đi làm.
Despite/ In spite of her headache, she went to work dịch là Bất chấp cơn đau đầu của cô ấy, cô ấy đã đi làm.
Phân tích: Mặc dù hai câu trên có cấu trúc khác nhau và ý nghĩa hơi khác khi dịch, nhưng cả hai đều mô tả sự hiện diện của một tình trạng – “anh ấy bị đau đầu” không ảnh hưởng đến tình trạng đó. ảnh hưởng đến vị trí thứ hai – “anh ấy đi làm”.
Điểm khác biệt của Though, Although, Even though so với Despite, In spite of
Sự khác biệt giữa các liên từ Though, Although, Even though và nhóm Despite, In spite of
nằm ở cấu trúc câu khi chúng ta sử dụng chúng. Nếu bạn muốn biết về sự khác biệt, hãy tiếp tục đọc.
2. Cấu trúc Although, Though và Even though
Although, Though và Even though dùng để nối hai mệnh đề trong câu phức. Chúng có thể dùng trong hai cấu trúc như sau:
Cấu trúc 1
Although/ Though/ Even though + mệnh đề 1 , mệnh đề 2.
Lưu ý: Đừng quên dấu phẩy giữa 2 mệnh đề nhé.
Ví dụ
– Although Emily lives far from the company, she never late for work dịch là Dù Emily sống xa công ty, cô không bao giờ trễ làm.
– Though they don’t really like him, they always treat nicely dịch là Dù không thực sự thích anh ấy, họ luôn đối xử tốt với anh ấy.
– Last week, even though my boss gave me lots tasks, I didn’t feel stressed dịch là Tuần trước, dù sếp giao cho tôi nhiều việc, tôi không thấy áp lực.
Cấu trúc 2
Mệnh đề 1 , + though/ even though + mệnh đề 2.
Lưu ý: ‘although’ không được dùng trong cấu trúc này. Đừng quên dấu phẩy giữa 2 mệnh đề nhé.
Ví dụ:
– They always him nicely, though they don’t really like him dịch là Họ đối xử tốt với anh ấy, dù họ không thật sự thích anh ấy.
– Last week, I didn’t stressed, even though my boss gave me lots of tasks dịch là Tuần trước, không thấy áp lực, dù sếp tôi giao cho tôi nhiều việc.
3. Cấu trúc Despite và In spite of
Không giống như cách dùng although despite in spite of không nối hai mệnh đề một câu phức mà nối một (cụm) danh từ hoặc v-ing với một mệnh đề trong một câu phức. ‘despite’ và ‘in spite of’ có được sử dụng theo 2 cấu trúc:
Cấu trúc 1
Despite/ In spite of + (cụm) danh từ/ v-ing , mệnh đề.
Ví dụ:
– Despite the heavy rain, he went out to find her dịch là Bất chấp trận mưa to, anh ấy đã đi ra ngoài để tìm cô ấy.
⟶ Sau ‘despite’ là danh từ ‘the heavy rain’.
– Despite having a sore throat, she won that singing competition dịch là Bất chấp việc bị đau họng, cô ấy đã thắng cuộc thi hát đó.
⟶ Sau ‘despite’ là ‘having a sore throat’ với v-ing ‘having’ đi đầu.
– In spite of his bad attitude, he got the position dịch là Bất chấp thái độ tệ của anh ta, anh ta đã giành được vị trí đó.
⟶ Sau ‘despite’ là danh từ ‘his bad attitude’.
– In spite of studying hard, John didn’t pass the test dịch là Bất chấp việc đã học chăm chỉ, John đã không vượt qua được bài kiểm tra đó.
⟶ Sau ‘despite’ là ‘studying hard’ với v-ing ‘studying’ đi đầu.
Cấu trúc 2
Mệnh đề + despite/ in spite of + (cụm) danh từ/ v-ing.
Ví dụ:
– He went out to find her despite the heavy rain dịch là Anh ấy đã đi ra ngoài để tìm cô ấy bất chấp trận mưa to.
– He got the position in spite of his bad attitude dịch là Anh ta đã giành được vị trí đó bất chấp thái độ tệ của anh ta.
– John didn’t pass that exam in spite of studying hard dịch là John đã không vượt qua được bài kiểm tra đó bất chấp việc đã học hành chăm chỉ.
4. Chuyển đổi câu dùng Though sang câu dùng Despite
Nếu muốn chuyển từ câu dùng ‘although’, ‘though’ hoặc ‘even though’ sang dùng ‘despite’ hoặc ‘in spite of’, ta chỉ thay đổi mệnh đề bắt đầu bằng ‘although’, ‘though’ hoặc ‘even though’ còn mệnh đề còn lại gần như luôn giữ nguyên.
Việc thay đổi mệnh đề ‘although’, ‘though’ hoặc ‘even though’ như thế nào phụ thuộc vào dạng ban đầu của nó. Ta có trường hợp thường gặp như sau!
4.1. Chủ ngữ S của 2 mệnh đề giống nhau
Lúc này, đối với mệnh đề ‘although’, ‘though’ hay ‘even though’, ta bỏ chủ ngữ và biến động từ thành dạng v-ing. Lưu ý, nếu chủ ngữ tên riêng, ta cần chuyển tên riêng này sang mệnh đề còn lại.
Ví dụ:
+ Although/ Though/ Even though she didn’t have much money, she bought the doll for her daughter.
⟶ Chuyển Despite/ In spite of not having much money, she bought that doll for her daughter dịch là Bất chấp việc không có nhiều tiền, cô ấy đã mua con búp bê đó cho con gái cô ấy.
+ Although/ Though/ Even though David lives near the company, he always goes to work late.
⟶ Chuyển Despite/ In spite of living near the company, David always goes to work late dịch là Bất chấp việc sống gần công ty, David luôn đi làm muộn.
4.2. Mệnh đề ‘although’, ‘though’, ‘even though’ có dạng (cụm) danh từ + be + tính từ
– Lúc này,bỏ be và đẩy tính từ lên trước danh từ.
Ví dụ:
+ Although/ Though/ Even though the weather was bad, they went out.
⟶ Chuyển Despite/ In spite of the bad weather, they went out dịch là Bất chấp thời tiết xấu, họ đã ra ngoài.
+ Although/ Though/ Even though her family is rich, she is very modest.
⟶ Despite/ In spite of her rich family, she is very modest dịch là Bất chấp gia đình giàu có của cô ấy, cô ấy rất khiêm tốn.
xem thêm: So Sánh Bằng Trong Tiếng Anh – Cấu Trúc Và Cách Dùng
4.3. Mệnh đề ‘although’, ‘though’, ‘even though’ đại từ nhân xưng có dạng (I, we, you, he, she, it và they)/(cụm) danh từ + be + tính từ
Nếu chủ ngữ đại từ nhân xưng, biến đại từ nhân xưng thành tính từ sở hữu tương ứng. Nếu chủ ngữ một (cụm) danh từ, sử dụng sở hữu cách ’s. Sau đó, bỏ be và biến tính từ thành danh từ.
Ví dụ:
+ Although/ Though/ Even though though she is unfriendly, they like her.
⟶ Despite/ In spite of her unfriendliness, they like her dịch là Bất chấp sự không thân thiện của cô ấy, họ thích cô ấy.
+ We love our parents, even though/ though they are strict.
⟶ We love our parents despite/ in spite of their strictness dịch là Chúng tôi yêu bố mẹ của chúng tôi bất chấp sự nghiêm khắc của họ.
+ Although/ Though/ Even though his mother is impatient, loves her.
⟶ Despite/ In spite of his mother’s impatience, he loves her dịch là Bất chấp sự thiếu kiên nhẫn của mẹ anh ấy, anh ấy yêu bà ấy.
Trên đây là tổng hợp kiến thức về phân biệt cách dùng although despite in spite of. Aten English hy vọng rằng bài viết này đã mang đến những kiến thức hữu ích cho bạn. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết và hẹn gặp bạn trong các bài viết trong chuyên mục khóa học tiếng anh online