Cách dùng must và have to trong tiếng anh

Cách dùng must và have to trong tiếng anh là điều bắt buộc phải biết. Vì vậy, bạn học phải nắm chắc kiến thức lý thuyết để thực hành cho đúng. Cùng Aten English tìm hiểu trong bài viết dưới đây để phân biệt nhé!

Định nghĩa và cách dùng Have to

Cách dùng Have to được sử dụng khi muốn nói rằng bắt buộc phải làm gì, điều gì đó phải xảy ra (vì luật pháp, hoàn cảnh…). Ngoài ra, Have to còn được dùng để biểu thị một nghĩa vụ được áp đặt bởi người khác.
Ví dụ: Police have to arrest the criminals as soon as possible.
Dịch nghĩa: Cảnh sát phải bắt những tên tội phạm càng sớm càng tốt.
hinh-anh-cach-dung-must-va-have-to-trong-tieng-anh-1
Have to là gì? Cách phân biệt Have to và Must

Công thức Have to

  • Khẳng định: S + have to + V (V để dạng nguyên thể) + …
  • Phủ định: S + don’t/ doesn’t + have to V (V để dạng nguyên thể) + …
  • Nghi vấn: Do/ does + S + have to + V (V để dạng nguyên thể) +…?

Một số ví dụ

– Để chỉ ra rằng điều gì đó phải được thực hiện.

=> I have to leave before it gets dark.
Dịch nghĩa: Tôi phải đi trước khi trời tối.

– Để thể hiện điều gì đó theo yêu cầu (quy tắc).

=> You have to stay silent if you are in the church.
Dịch nghĩa: Bạn phải giữ im lặng nếu đang ở nhà thờ.

– Để nhấn mạnh điều gì đó.

=> Roy has to travel a lot because of his job.
Dịch nghĩa: Roy phải đi công tác rất nhiều vì công việc của anh ấy.

– Đôi khi để nhận xét.

=> To get good marks in exams, Jessica has to study hard.
Dịch nghĩa: Để đạt điểm cao trong các kỳ thi, Jessica phải học tập chăm chỉ.

Định nghĩa và cách dùng Must

Must thường được hiểu là mức độ bắt buộc phải làm một việc gì đó. Nghĩa của nó cũng giống với Have to nhưng mang sắc thái mạnh hơn và dùng cho ý kiến ​​cá nhân. Nói một cách đơn giản, cách dùng Must được sử dụng để diễn tả sự bắt buộc hoặc tất yếu của việc làm điều gì đó tùy theo hoàn cảnh (không thể bị bỏ qua).
hinh-anh-cach-dung-must-va-have-to-trong-tieng-anh-2
Cách dùng must
Ví dụ: Some corrections in the Project must be made.
Dịch nghĩa: Một số chỉnh sửa trong Dự án phải được thực hiện.

Công thức Must:

  • Khẳng định: S + must + V (V để dạng nguyên thể) + …
  • Phủ định: S + mustn’t / must not + V (V để dạng nguyên thể) + …
  • Nghi vấn: Must + S + V (V để dạng nguyên thể) +…?

Một số ví dụ khác:

– Để nhấn mạnh điều gì đó.

=> You must stop right now.
Dịch nghĩa: Bạn phải dừng lại ngay bây giờ.

– Đôi khi dùng trong câu cảm thán.

=> You must be fooling me!
Dịch nghĩa: Chắc bạn đang lừa tôi!

– Ý chỉ việc gì cần thiết sẽ xảy ra.

=> I must write a letter to Emma.
Dịch nghĩa: Tôi phải viết một lá thư cho Emma.

– Để chỉ ra nghĩa vụ cần phải làm.

=> You must complete the project by November, this year.
Dịch nghĩa: Bạn phải hoàn thành dự án trước tháng 11 năm nay.

– Để đưa ra một nhận xét hoặc bình luận.

=> He must be wondering how she completed this.
Dịch nghĩa: Anh ấy phải tự hỏi làm thế nào mà cô ấy hoàn thành được điều này.

Cách dùng Have to và Must có gì giống và khác nhau?

Cùng theo dõi cách dùng must và have to trong tiếng anh giống và khác nhau như thế nào.

Giống nhau

Must và Have to và đều được sử dụng để thể hiện nghĩa vụ hoặc nhu cầu phải làm một việc gì đó. Chúng có thể được sử dụng thay thế cho nhau ở thì hiện tại vì cả hai đều là động từ khuyết thiếu và trợ động từ.
Hơn nữa, cách dùng Have to và Must đều có động từ nguyên thể (V infinitive) theo sau.
Ví dụ: Susan and Steve must/have to pay their rent.
Dịch nghĩa: Susan và Steve phải trả tiền thuê nhà.
hinh-anh-cach-dung-must-va-have-to-trong-tieng-anh-3
Cách dùng have to

Khác nhau

Sự khác nhau giữa cách dùng Have to và Must được phân chia thành 4 phần.

Việc cần thì dùng “Must”, việc bắt buộc hay quy định dùng “Have to”

Must
I must clean the house before mum gets back.
Tôi phải dọn dẹp nhà trước khi mẹ về.
Have to
Teacher said we have to do their homework everyday.
Cô giáo nói rằng chúng phải làm bài tập về nhà mỗi ngày.

 “Have to” có thể dùng với mọi thì nhưng “must” thì KHÔNG

Must
I often have to work on Sunday so I hardly ever hang out.
Tôi thường phải làm việc vào thứ bảy nên hầu như không đi chơi.
Have to
My brother had to do everything by himself when he was in New York.
Anh trai tôi phải làm mọi thứ một mình khi anh ấy ở New York.
Lưu ý
– Have to có thể sử dụng ở quá khứ (Had to), hiện tại và tương lai (Will have to).
– Dùng Must khi nói về điều phải làm ở hiện tại hoặc tương lai, không được dùng trong quá khứ hoặc hoàn thành.
Chịu tác động bên ngoài dùng “Must”, ý kiến chủ quan lại sử dụng “Have to”
Cần đặc biệt lưu ý trường hợp về cách dùng Have to và Must này vì rất dễ nhầm lẫn, đôi khi gây khó hiểu cho người học.
Must
I must study so pass the test.
Tôi phải học để vượt qua bài kiểm tra.
Have to
You have to hold the luggage carefully.
Bạn phải giữ hành lý cẩn thận.

Chịu tác động bên ngoài dùng “Must”, ý kiến chủ quan lại sử dụng “Have to”

Cần đặc biệt lưu ý trường hợp về cách dùng Have to và Must này vì rất dễ nhầm lẫn, đôi khi gây khó hiểu cho người học.
Must
I must study so pass the test.
Tôi phải học để vượt qua bài kiểm tra.
You have to hold the luggage carefully.
Have to
Bạn phải giữ hành lý cẩn thận.
Trên đây là cách dùng must và have to trong tiếng anh bạn có thể áp dụng cho bất kỳ bài thi nào. Chúc các bạn học và thi tốt!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài