Cách phân biệt another và other chính xác nhất

Phần kiến thức liên quan đến another và other xuất hiện khá thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày cùng các bài thi tiếng Anh, đặc biệt là IELTS. Tuy khá quen thuộc nhưng nhiều người hay nhầm lẫn hai từ này bởi cách sử dụng tương đối giống nhau. Trong bài viết sau  Aten English sẽ chia sẻ ngay với các bạn mẹo phân biệt another và other nhanh chóng và chính xác nhất. 

Cách dùng other

Để phân biệt another và other trước hết chúng ta cần nắm rõ ý nghĩa, cách dùng của hai từ này trong ngữ pháp tiếng Anh. Other được dịch nghĩa là người khác, vật khác hoặc cái khác có vai trò thay thế cho người hoặc vật đã được nhắc đến trước đó, tránh sự lặp lại khi diễn đạt. Ngoài ra, other cũng có thể được dùng để so sánh giữa hai đối tượng khác nhau trong câu. 

Trong ngữ pháp tiếng Anh, other có thể mang nghĩa của cả tính từ lẫn danh từ và nắm giữ nhiều vai trò, cụ thể như sau:  

hinh-anh-phan-biet-another-va-other-so-1
Cách sử dụng other trong tiếng Anh

Other là đại từ

Trong trường hợp này other sẽ được chuyển thành others và được dùng để nói về một đối tượng đã được đề cập hoặc nhắc tới trước đó trong câu. Bạn sẽ nhận thấy khi làm đại từ others có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.   

Ví dụ: 

Someone like the quiet. Others don’t. (Một vài người thích sự yên tĩnh, một vài cô gái khác thì không.)

Other là tính từ

Với vai trò này, other giúp nhắc đến một người, sự vật hoặc đối tượng nào đó đã được nhắc đến trước đó. Nó thường đi kèm với những danh từ số nhiều, ví dụ như: 

The other books are also very interesting and engaging. (Những cuốn sách khác cũng rất thú vị và hấp dẫn.)

Other + từ xác định (determiners) + danh từ số ít 

Thông thường khi gặp trường hợp này bạn sẽ nhận thấy trước other xuất hiện từ the. Lưu ý: The other hoàn toàn có có thể đứng riêng lẻ một mình mà không kèm theo từ nào với nghĩa là cái còn lại hay người còn lại. Ngoài ra, khi danh từ số ít trong công thức trên chuyển thành danh từ số nhiều thì the other sẽ được chuyển thành the others.

Ví dụ: 

I have two tests in the morning. One is math, the other is chemistry. (Tôi có hai bài kiểm tra vào buổi sáng. Một bài là toán, bài còn lại là hóa học.)

Other + ones

Cách dùng này sẽ có tác dụng thay thế cho một danh từ hoặc một cụm danh từ đã có trong câu. Nhờ đó giúp câu văn thêm phần mạch lạc và logic, tránh lặp từ không cần thiết. Ngoài ra thí sinh cũng nên lưu ý cách dùng The Other one để thay thế cho một danh từ số ít đã được nhắc đến trong câu. 

Ví dụ: 

Do you see two girls over there? The one in the pink dress is my sister, the other one is her friend. (Bạn có thấy hai cô gái đằng kia không? Đứa váy hồng là em gái tôi, đứa còn lại là bạn của nó.)

hinh-anh-phan-biet-another-va-other-so-2
Other đóng nhiều vai trò trong câu

Cách dùng another 

Giống với other, another cũng được dịch là khác. Tuy nhiên trong Khóa học tiếng anh Online, cách dùng của another sẽ có sự khác biệt, cụ thể như sau: 

Another là một tính từ 

Trong trường hợp này, another được sử dụng để nhắc đến một sự vật hoặc hiện tượng tương tự với đối tượng đã được nhắc đến trước đó trong câu. Đi kèm với another sẽ là một danh từ số ít. Một cách dùng khác của cấu trúc này là diễn tả một khoảng thời gian, khoảng cách, quãng đường hay số tiền khi mang nghĩa thêm nữa. 

Ví dụ: 

I had to wait for Corbin for another 4 hours. (Tôi đã phải chờ Corbin thêm 4 tiếng nữa.)

According to structural engineer Mary James, traffic flow is another important factor. (Theo kỹ sư kết cấu Mary James, lưu lượng giao thông là một yếu tố quan trọng khác.)

Another là một đại từ

Khác với trường hợp trên, khi đóng vai trò là một đại từ, theo sau another sẽ không có một danh từ đi kèm nữa, do đó bạn sẽ thường nhận thấy nó đứng ở cuối câu. 

Ví dụ: 

This noodle is so delicious. Can you give me another?

Another + one

Để tránh lặp từ trong câu đôi khi another sẽ đi kèm với từ one để thay thế cho những danh từ đã được nêu lên đằng trước. 

Ví dụ: 

Robert’s motorbike was damaged by accident, I think he should buy another one. (Xe máy của Robert đã bị hỏng do tai nạn, tôi nghĩ anh ấy nên mua một cái khác.)

hinh-anh-phan-biet-another-va-other-so-3
Tổng hợp toàn bộ cách dùng another

Another + số đếm + danh từ số nhiều

Trong công thức này số đếm có thể được thay thế bằng một số cụm từ khác chỉ số lượng như couple of, a few, a little,…

Ví dụ: 

My goal in another 5 years is to become a solid professional in the field of writing for social media.

Phân biệt another và other

Qua những phân tích trên, chắc hẳn bạn đã biết được phần nào cách phân biệt another và other khi sử dụng trong tiếng Anh. Nếu chưa rõ, hãy tham khảo ngay một số tổng hợp dưới đây: 

  • Another có thể được sử dụng với vai trò là từ hạn định, đại từ còn other có thêm một vai trò là tính từ trong câu. 
  • Another chỉ đi kèm với một danh từ số ít hoặc danh từ số nhiều trong khi other có thể sử dụng cùng cả danh từ không đếm được.
  • Other có thể đi chung với những từ hạn định như some hay any còn another thì không. 
hinh-anh-phan-biet-another-va-other-so-4
Một số mẹo phân biệt another và other

Trên đây là toàn bộ khái niệm, cách dùng cũng như hướng dẫn phân biệt another và other giúp bạn dễ dàng vượt qua các dạng bài tập liên quan. Hãy chú ý nghiên cứu thật kỹ phần kiến thức ngữ pháp này để tránh sai lầm và đạt số điểm cao nhất trong bài kiểm tra sắp tới nhé. 

Xem thêm: Công thức câu bị động trong tiếng Anh tại đây. 

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài