Cách phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng anh chính xác

Trong tiếng Anh, số đếm và số thứ tự trong tiếng anh có vẻ đơn giản nhưng vẫn có thể gây nhầm lẫn. Aten English xin giúp bạn phân biệt rõ ràng giữa hai loại số này để sử dụng đúng cách.

Phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh như nào?

Số đếm (Cardinal numbers) và số thứ tự trong tiếng anh (Ordinal numbers) là hai loại số trong tiếng Anh có sự khác nhau về chức năng và cách sử dụng. Dưới đây là cách phân biệt giữa chúng:

cach-phan-biet-so-dem-va-so-thu-tu-trong-tieng-anh-chinh-xac-1
Phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh như nào?
  • Số đếm (Cardinal numbers):

Chức năng: Số đếm được sử dụng để chỉ số lượng và đếm các đối tượng hoặc danh từ.

Ví dụ: one (một), two (hai), three (ba), four (bốn),…

  • Số thứ tự (Ordinal numbers):

Chức năng: Số thứ tự được sử dụng để chỉ thứ tự, vị trí hoặc thứ hạng của các đối tượng trong một dãy hoặc danh sách.

Ví dụ: first (thứ nhất), second (thứ hai), third (thứ ba), fourth (thứ tư),…

Cách sử dụng ví dụ cho hai loại số này:

Số đếm: There are five apples on the table. (Có năm quả táo trên bàn.)

Trong ví dụ này, “five” là số đếm vì nó chỉ số lượng của đối tượng (apples).

Số thứ tự: She finished in second place. (Cô ấy về vị trí thứ hai.)

Trong ví dụ này, “second” là số thứ tự vì nó chỉ thứ tự của đối tượng (place) trong danh sách hoặc cuộc thi.

Khi sử dụng số thứ tự, chúng ta thường thêm hậu tố “-th” vào số đếm tương ứng (ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt như “first,” “second,” “third,”…) để biểu thị thứ tự.

Số đếm trong tiếng Anh 

Cách đọc và viết số đếm trong TA 

Cách đọc và viết số đếm (Cardinal numbers) trong tiếng Anh khá đơn giản. Dưới đây là một hướng dẫn về cách đọc và viết số đếm trong tiếng Anh:

cach-phan-biet-so-dem-va-so-thu-tu-trong-tieng-anh-chinh-xac-2
Cách đọc và viết số đếm trong TA
  • Đọc số đếm:

Một số đếm có thể đọc thành tiếng Anh một cách tự nhiên, ví dụ:

1: one

2: two

3: three

4: four

5: five

Khi số đếm có hai chữ số, đọc hàng đơn vị trước, rồi đọc hàng chục sau đó cách nhau bằng dấu cách, ví dụ:

10: ten

25: twenty-five

99: ninety-nine

Khi số đếm có ba chữ số trở lên, đọc hàng trăm trước, sau đó là “and” (nếu có) và đọc hàng chục và hàng đơn vị, ví dụ:

100: one hundred

300: three hundred

548: five hundred and forty-eight

  • Viết số đếm:

Viết số đếm từ 1 đến 9: Đơn giản chỉ viết các chữ số tương ứng.

1: one

2: two

3: three

4: four

5: five

6: six

7: seven

8: eight

9: nine

Viết số đếm từ 10 đến 20: Các số này đều có mẫu “teen” sau chữ số hàng đơn vị.

10: ten

11: eleven

12: twelve

13: thirteen

14: fourteen

15: fifteen

16: sixteen

17: seventeen

18: eighteen

19: nineteen

Viết các số đếm từ 21 trở đi: Số hàng chục được viết trước, sau đó là dấu gạch ngang và số hàng đơn vị.

20: twenty

21: twenty-one

30: thirty

40: forty

50: fifty

60: sixty

70: seventy

80: eighty

90: ninety

Khi viết các số có ba chữ số trở lên, ta viết số hàng trăm trước, sau đó là số hàng chục và hàng đơn vị, cách nhau bằng dấu gạch ngang.

100: one hundred

248: two hundred and forty-eight

500: five hundred

999: nine hundred and ninety-nine

Cách dùng số đếm trong TA 

Số đếm (Cardinal numbers) trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ số lượng và đếm các đối tượng, sự việc hoặc danh từ. Dưới đây là cách dùng số đếm trong tiếng Anh:

  • Đếm đối tượng:

I have two books. (Tôi có hai quyển sách.)

She has three cats. (Cô ấy có ba con mèo.)

  • Tuổi tác:

My sister is fourteen years old. (Em gái tôi mười bốn tuổi.)

His grandparents are in their eighties. (Ông bà anh ấy đều ở độ tuổi tám mươi.)

  • Thời gian:

The movie starts at seven o’clock. (Bộ phim bắt đầu lúc bảy giờ.)

They go jogging twice a week. (Họ chạy bộ hai lần một tuần.)

  • Tiền tệ:

The shirt costs twenty dollars. (Cái áo này giá hai mươi đô la.)

She received five pounds as a gift. (Cô ấy nhận được năm bảng làm quà.)

  • Đo lường và số liệu:

The room is ten square meters. (Phòng có diện tích mười mét vuông.)

The temperature is minus two degrees Celsius. (Nhiệt độ là hai độ âm Celsius.)

  • Số điện thoại:

My phone number is zero two three four five six seven eight nine. (Số điện thoại của tôi là 023456789.)

  • Địa chỉ:

They live at twenty-four Elm Street. (Họ sống tại số nhà 24 đường Elm.)

  • Thứ tự:

He finished in second place. (Anh ấy về vị trí thứ hai.)

This is the fourth chapter of the book. (Đây là chương thứ tư của cuốn sách.)

Số thứ tự trong tiếng anh

Cách đọc và viết số thứ tự trong TA 

Cách đọc và viết số thứ tự (Ordinal numbers) trong tiếng Anh cũng khá đơn giản. Dưới đây là hướng dẫn về cách đọc và viết số thứ tự:

cach-phan-biet-so-dem-va-so-thu-tu-trong-tieng-anh-chinh-xac-3
Cách đọc và viết số thứ tự trong TA
  • Đọc số thứ tự

Các số thứ tự từ 1 đến 10 có dạng đặc biệt và không tuân theo quy tắc chung, chúng dùng để chỉ các thứ tự đặc biệt như “first,” “second,” “third,” “fourth,” “fifth,” “sixth,” “seventh,” “eighth,” “ninth,” và “tenth.”

Các số thứ tự từ 11 trở đi thường tuân theo quy tắc chung, đầu tiên là số hàng chục và sau đó là hậu tố “-th”. Tuy nhiên, có một số ngoại lệ cho các số thứ tự từ 11 đến 20, chúng sử dụng hậu tố “-th” nhưng không theo quy tắc chung, như “eleventh,” “twelfth,” “thirteenth,” “fourteenth,” “fifteenth,” “sixteenth,” “seventeenth,” “eighteenth,” “nineteenth.”

  • Viết số thứ tự:

Số thứ tự từ 1 đến 9: Các số thứ tự này thường có hậu tố “-th” được thêm vào sau số đếm tương ứng, trừ những số đặc biệt như “first,” “second,” “third,”…

1: first

2: second

3: third

4: fourth

5: fifth

6: sixth

7: seventh

8: eighth

9: ninth

Số thứ tự từ 11 đến 20: Đây là những số thứ tự đặc biệt không tuân theo quy tắc chung và có hậu tố “-th”.

11: eleventh

12: twelfth

13: thirteenth

14: fourteenth

15: fifteenth

16: sixteenth

17: seventeenth

18: eighteenth

19: nineteenth

Số thứ tự từ 21 trở đi: Các số thứ tự này sẽ có hậu tố “-th” được thêm vào sau số hàng chục, trừ các số đặc biệt như “twentieth,” “thirtieth,” “fortieth,”…

20: twentieth

21: twenty-first

22: twenty-second

30: thirtieth

40: fortieth

50: fiftieth

60: sixtieth

70: seventieth

80: eightieth

90: ninetieth

Số thứ tự từ 100 trở đi: Ta sẽ sử dụng các số hàng trăm, số hàng chục và số hàng đơn vị kết hợp với hậu tố “-th” để tạo thành các số thứ tự.

100: one hundredth

101: one hundred and first

200: two hundredth

300: three hundredth

500: five hundredth

1000: one thousandth

Lưu ý rằng trong các số thứ tự có hậu tố “-one” và “-two” (như “twenty-one,” “twenty-two,”…) thì chúng thường được viết liền nhau.

Một số trường hợp đặc biệt số thứ tự trong tiếng anh cần lưu ý

Các quy tắc chuyển đổi từ số đếm sang số thứ tự trong tiếng Anh là như sau:

  • Số kết thúc bằng “1”: Thêm “st” vào sau số đếm, trừ trường hợp 11th – eleventh.

1st: first

21st: twenty-first

31st: thirty-first

101st: one hundred and first

  • Số kết thúc bằng “2”: Thêm “nd” vào sau số đếm, trừ trường hợp 12th – twelfth.

2nd: second

22nd: twenty-second

42nd: forty-second

102nd: one hundred and second

  • Số kết thúc bằng “3”: Thêm “rd” vào sau số đếm, trừ trường hợp 13th – thirteenth.

3rd: third

23rd: twenty-third

53rd: fifty-third

103rd: one hundred and third

  • Số kết thúc bằng “5”: Thêm “th” vào sau số đếm, trừ trường hợp 5th – fifth.

5th: fifth

25th: twenty-fifth

75th: seventy-fifth

105th: one hundred and fifth

  • Số kết thúc bằng “9”: Thêm “th” vào sau số đếm, trừ trường hợp 19th – nineteenth.

9th: ninth

29th: twenty-ninth

49th: forty-ninth

109th: one hundred and ninth

  • Số tròn chục và kết thúc bằng “ty”: Xóa “y” và thêm “ie” vào trước “th”.

20th: twentieth

30th: thirtieth

50th: fiftieth

100th: one hundredth

Như vậy, các quy tắc này giúp chuyển đổi từ số đếm sang số thứ tự một cách chính xác và thống nhất trong tiếng Anh.

xem thêm: Cấu trúc Have you ever, Did you ever, Do you ever

Cách dùng số thứ tự trong TA 

Số thứ tự (Ordinal numbers) trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ thứ tự, vị trí hoặc thứ hạng của các đối tượng trong một dãy hoặc danh sách. Dưới đây là cách dùng số thứ tự trong tiếng Anh:

  • Chỉ thứ tự:

Today is the first of July. (Hôm nay là ngày một tháng Bảy.)

She came in second place in the competition. (Cô ấy đạt vị trí thứ hai trong cuộc thi.)

  • Vị trí trong dãy số:

The number eight comes before nine. (Số tám đứng trước số chín.)

My house is the twentieth on this street. (Nhà tôi là nhà thứ hai mươi trên con đường này.)

  • Thứ hạng, cấp bậc:

He is the third best student in the class. (Anh ấy là học sinh giỏi thứ ba trong lớp.)

This is the tenth edition of the book. (Đây là bản sửa đổi thứ mười của cuốn sách.)

  • Ngày trong tháng:

Today is the fifth of November. (Hôm nay là ngày năm tháng Mười Một.)

Her birthday is on the twentieth of April. (Sinh nhật cô ấy là ngày hai mươi tháng Tư.)

  • Thứ tự trong một sự kiện lịch sử:

The First World War started in 1914. (Thế Chiến Thứ Nhất bắt đầu vào năm 1914.)

The Second World War ended in 1945. (Thế Chiến Thứ Hai kết thúc vào năm 1945.)

Hy vọng những bài tập này sẽ giúp bạn làm quen và nắm vững cách sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh. Với bài viết về số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh này sẽ giúp bạn hiểu rõ và phân biệt được hai dạng số này, từ đó có thể sử dụng một cách thành thạo nhất. Nếu bạn muốn nâng cao ngữ pháp của bản thân đừng ngần ngại mà tham gia ngay khóa học tiếng anh online tại Aten ngay nhé. 

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài