Công thức so sánh kép trong tiếng Anh không chỉ là một dạng bài phổ biến trong các bài thi. Mà nó còn được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng anh hàng ngày. Cũng là cấu trúc so sánh, nhưng đối với dạng cấu trúc so sánh kép này có phần đặc biệt và khó sử dụng hơn. Để hiểu rõ về cách sử dụng cũng như một số lưu ý cần biết. Hãy cùng Aten English tham khảo ngay trong bài viết hôm nay để hiểu rõ hơn nhé!
Định nghĩa về cấu trúc so sánh kép
Double Comparatives hay còn gọi là cấu trúc so sánh kép trong tiếng Anh. Đây là một dạng so sánh bao gồm hai mệnh đề. Được sử dụng khi muốn diễn tả về mối tương quan lẫn nhau về nguyên nhân – kết quả hay nói về sự tăng/giảm của hiện tượng/sự vật.
Ví dụ:
- The more crowded, the more noisy (Càng đông càng ồn)
- The daughter is more and more beautiful. (Cô con gái càng ngày càng xinh đẹp.)
Các dạng công thức so sánh kép trong tiếng Anh
Để vận dụng thành thạo phép so sánh này trong tiếng anh. Bạn cần nắm vững cách thức sử dụng cũng như một số lưu ý cần biết về cấu trúc so sánh kép. Cụ thể là cấu trúc, cách dùng và một số nhận biết trong các dạng từ ngữ.
a. Cấu trúc so sánh kép với tính từ và trạng từ
Cấu trúc “The comparative… the comparative…” (càng… thì càng…)
Cách dùng: Khi hai vật hay hai sự việc thay đổi cùng cấp độ thì dùng hình thức so sánh hơn ở cả hai mệnh đề để diễn tả điều này.
Cấu trúc chung:
the + comparative adj/adv + S + V, the comparative adj/adv + S + V
Một số dạng thường gặp:
the + short adj/adv – er + S + V, the + short adj. / adv. – er + S + V
- Ví dụ: The higher you go, the lower the temperature so you will feel colder (Càng lên cao thì nhiệt độ càng thấp nên bạn sẽ thấy lạnh hơn)
the more + long adj/adv + S + V, the more + long adj/adv + S + V
- Ví dụ: The more painful it gets, the more miserable I feel. (Càng đau tôi càng thấy khốn khổ.)
the + short adj/ adv – er + S + V, the more + long adj/adv + S + V
- Ví dụ: The older he got, the more thoughtful he is. (Ông ấy càng già thì càng suy nghĩ chín chắn hơn.)
the more + long adj/adv + S + V, the + short adj/adv – er + S + V
- Ví dụ: The more carefully you drive, the safer you are. (Bạn càng lái xe cẩn thận, bạn càng an toàn.)
Một số lưu ý cần biết:
Nếu ở cả 2 vế so sánh đều có chủ ngữ giả là It is => Có thể lược bỏ chủ ngữ giả.
- Ví dụ: The shorter (it is), the better (it is). (Càng ngắn càng tốt.)
Nếu ở cả 2 vế so sánh đều dùng to be thì có thể bỏ đi.
- Ví dụ: The closer to the Earth’s pole (is), the greater the gravitational force (is). (Càng gần cực trái đất, trọng lực càng mạnh.)
So sánh kép Comparative And Comparative (càng ngày càng)
Công thức chung:
S + V + so sánh hơn + AND + so sánh hơn – càng ngày càng
Một số lưu ý cần nắm:
– Tính từ ngắn +er AND Tính từ ngắn +er
Ví dụ:
- cold → colder
- hot → hotter
- big → bigger
- long → longer
- short → shorter
– More and more + tính từ dài
- confident → more confident
- handsome → more handsome
- careful → more careful
- beautiful → more beautiful
- expensive → more expensive
Trong công thức so sánh kép có một số tính từ có dạng so sánh hơn đặc biệt như:
- Good → Better
- Little → Less
- Bad → Worse
- Old → Older/elder
- Much/many → More
- Far → Farther/further
Để làm quen và có thể thuần thuật hơn trong cách làm bài đối với những dạng bài tập so sánh kép càng ngày càng có tính đặc biệt này. Đòi hỏi bạn cần phải làm thật nhiều bài tập dạng này. Sau đó vận dụng và nắm được các dạng từ thuộc trường hợp đặc biệt này. Bằng cách tham gia các khóa học tiếng anh Online miễn phí để kiểm tra kỹ năng cũng như trình độ của mình.
b. So sánh kép với danh từ và động từ
So sánh kép với danh từ
Công thức chung:
The more/less + N + S + V, The more/less + N + S + V
Ví dụ:
– The less we litter, the more we can keep the environment clean and green
→ Chúng ta càng ít xả rác thì chúng ta càng giữ được môi trường xanh sạch đẹp
– The more friends we invite, the more fun it will be.
→ Càng nhiều bạn bè được mời tới thì sẽ càng vui hơn.
Cấu trúc so sánh kép với động từ
Công thức chung:
The more/less + S + V , The more/less+ S + V
Ví dụ:
– The more I look into your eyes, the more I love you
→ Càng nhìn vào mắt em, anh càng yêu em hơn
– The more I know her, the less I like her.
→ Càng biết nhiều về cô ấy tôi càng ít thích cô ấy hơn.
Đối với công thức so sánh kép càng càng dành cho động từ bạn cần lưu ý: Khi đưa ra lời đề nghị/khuyên bảo cho các hành động, so sánh kép có thể dùng theo dạng mệnh lệnh.
Ví dụ:
– Play less, study more.
→ Chơi ít, học nhiều.
– Work more, save more.
→ Làm nhiều hơn, tiết kiệm nhiều hơn.
3. Một số bài tập về cấu trúc so sánh kép
Dạng 1:
________ (bright) the sun, ______ (happy) I feel.
______ (much) you read, ______ (much) you’ll learn.
______ (unique) a luxury item is, ______ (expensive) it is.
______ (expensive), the car, ______ (fast) it usually is.
______ (little) children studied, ______ (slowly) they learned.
______ (cold) the coffee, ______ (more) the students like it.
________ (much) food she cooks, ________ (tasty) it gets.
________(relaxed) he felt ________ (well) he became.
______ (a lot of) shrimp a flamingo eats, ______ (pink) its feathers get.
______ (advanced) the exercises were, ______ (hard) they became
______ (difficult) the exam, ______ (low) the marks are
Dạng 2:
He works a lot. He feels exhausted.
→ The more ___________________
The apartment is big. The rent is high.
→ The bigger ________________
The kids are excited with the difficult video games.
→ The more ___________
The company sales are high. The worker’s salary is better.
→ The higher ________________
You read many books, you will gain a lot of knowledge.
→ The more ___________
You will have less health worries if you exercise.
→ The more ___________
She spends a lot of time working. She feels stressed.
→ The more ___________
Với những kiến thức tổng hợp về công thức so sánh kép vừa nêu trên. aten English hy vọng sẽ giúp bạn nắm vững các cấu trúc của phép so sánh kép trong tiếng Anh. Sau khi đã nắm chắc được cấu trúc, hãy làm nhiều bài tập để có thể sử dụng thành thạo cấu trúc so sánh này nhé!
Tham khảo: Tìm hiểu cấu trúc câu ghép trong tiếng Anh