Tính từ ghép trong tiếng Anh là một chủ đề quan trọng cần được quan tâm và không thể bỏ qua trong quá trình học tiếng Anh. Điều này bởi vì tính từ ghép là khá phổ biến không chỉ trong các bài thi mà còn trong cuộc sống hàng ngày khi giao tiếp. Hãy cùng Aten English tìm hiểu về cách tạo tính từ ghép trong tiếng Anh để không còn bị lúng túng khi sử dụng nó nhé!
Tính từ ghép trong tiếng Anh là gì?
Tính từ ghép trong tiếng Anh (Compound Adjectives) là những từ được tạo thành bằng cách kết hợp giữa hai hoặc nhiều từ đơn, giúp tạo ra một ý nghĩa mới hoàn toàn. Tính từ ghép thường được sử dụng để mô tả đặc tính, tính chất, trạng thái, hoặc tính năng của một vật thể, sự việc hay một người.
Cấu trúc của tính từ ghép bao gồm hai phần: từ đứng trước (modifier) và từ đứng sau (head). Từ đứng trước thường là tính từ, danh từ, trạng từ hoặc giới từ và từ đứng sau thường là danh từ.
Ví dụ về tính từ ghép:
A long-term solution (Giải pháp dài hạn): “Long-term” là tính từ ghép, “long” là từ đứng trước và “term” là từ đứng sau.
A well-written essay (Bài luận viết tốt): “Well-written” là tính từ ghép, “well” là từ đứng trước và “written” là từ đứng sau.
A five-year-old child (Đứa trẻ 5 tuổi): “Five-year-old” là tính từ ghép, “five” là từ đứng trước và “year old” là từ đứng sau.
Các loại tính từ ghép phổ biến:
- Tính từ ghép với danh từ:
Leather-bound book (Sách bìa da)
Coffee cup (Cốc cà phê)
Chocolate cake (Bánh sô cô la)
Traffic jam (Tắc đường)
High-speed train (Tàu cao tốc)
- Tính từ ghép với tính từ:
Easy-going person (Người dễ tính)
Hardworking student (Học sinh chăm chỉ)
Good-looking actor (Diễn viên đẹp trai)
Red-hot chili pepper (Ớt cay đỏ)
Long-term goal (Mục tiêu dài hạn)
- Tính từ ghép với trạng từ:
Well-known singer (Ca sĩ nổi tiếng)
Fast-paced city (Thành phố sôi động)
Highly-skilled worker (Công nhân có kỹ năng cao)
Carefully-planned strategy (Chiến lược được lên kế hoạch cẩn thận)
Heavily-favored team (Đội được ưa thích nặng)
- Tính từ ghép với giới từ:
On-site meeting (Cuộc họp tại chỗ)
In-depth analysis (Phân tích sâu)
Out-of-date technology (Công nghệ lỗi thời)
Above-mentioned topic (Chủ đề được đề cập ở trên)
Cách tạo tính từ ghép trong tiếng Anh cần biết
Tính từ ghép tiếng Anh được tạo thành từ việc kết hợp giữa hai hoặc nhiều tính từ để tạo ra một ý nghĩa mới hoặc cụ thể hơn. Cách kết hợp này thường được thực hiện thông qua việc đặt tính từ trước tính từ hoặc sau tính từ. Có hai cách tạo tính từ ghép trong tiếng Anh chính:
Tính từ + tính từ
Đây là trường hợp phổ biến nhất trong cách kết hợp tính từ ghép trong tiếng Anh. Trong đó, một tính từ được đặt trước một tính từ khác để tạo ra một ý nghĩa mới.
Ví dụ:
High-quality (chất lượng cao): high + quality
Long-term (dài hạn): long + term
Red-hot (nóng đỏ): red + hot
Soft-spoken (nói nhỏ): soft + spoken
Easy-going (dễ tính): easy + going
Danh từ + tính từ
Trong trường hợp này, một danh từ được kết hợp với một tính từ để tạo ra một ý nghĩa mới.
Ví dụ:
Blood-red (đỏ như máu): blood + red
Timeless (vô thời hạn): time + less
Childish (trẻ con): child + ish
Money-minded (tham tiền): money + minded
Labor-saving (tiết kiệm sức lao động): labor + saving
Ngoài ra, còn có những trường hợp đặc biệt khác khi tạo tính từ ghép như sử dụng tiền tố hoặc hậu tố, nhưng cách tạo thành chính là kết hợp giữa các từ để tạo ra ý nghĩa mới hoặc cụ thể hơn.
Một số cách tạo tính từ ghép khác
Hãy cùng chúng tôi xem xét một số cách khác cấu thành tính từ ghép tiếng Anh chính dưới đây nhé:
Periods of Time (Khoảng thời gian)
Khoảng thời gian được sử dụng để tạo thành tính từ ghép là một trong những cách phổ biến. Để tạo thành tính từ ghép, ta cần kết hợp một số (a number) với một khoảng thời gian (a period of time). Ví dụ như: three-minute (ba phút), five-hour (năm giờ), eight-day (tám ngày), ten-month (mười tháng), thirty-year (ba mươi năm),…
Khi tạo thành tính từ ghép với khoảng thời gian, số thường được viết dưới dạng từ chứ không phải số, trừ khi đó là một số rất lớn. Ví dụ như “three-minute” sẽ là dạng đúng, chứ không phải “3-minute” hay “three-minutes”.
Ví dụ về cách sử dụng tính từ ghép với khoảng thời gian trong câu:
I work an eight-hour per day. (Tôi làm việc 8 tiếng mỗi ngày.)
We have a two-week vacation. (Chúng tôi có 2 tuần nghỉ.)
There was a ten-second delay. (Có một độ trễ là mười giây.)
Adjective + Present Participle
Một trong những cách sử dụng phổ biến của tính từ ghép là kết hợp tính từ với hiện tại phân từ, ví dụ như: good-looking (đẹp/ xinh), long-lasting (lâu dài), easy-going (dễ gần), tight-fitting (bó sát), quick-thinking (nhanh trí),..
Ví dụ trong câu:
It left a long-lasting taste in my mouth – Nó để lại một hương vị lâu dài trong miệng tôi.
She wore a pair of tight-fitting jeans – Cô ấy mặc một chiếc quần jean bó sát.
The quick-thinking staff got everyone to safety – Các nhân viên nhanh trí đã đưa mọi người đến nơi an toàn.
xem thêm: Hướng dẫn cách dùng các trạng từ chỉ tần suất chỉ trong 5 phút
Adjective + Past Participle
Tính từ ghép cũng có thể được tạo thành bằng cách kết hợp giữa tính từ và quá khứ phân từ. Thông thường, khi kết hợp này xảy ra, chúng ta sẽ sử dụng quá khứ phân từ của động từ để tạo thành tính từ ghép.
Ví dụ về tính từ ghép được tạo thành từ Tính từ + Quá khứ phân từ bao gồm: broken-hearted (tan nát tình cảm), well-known (nổi tiếng), worn-out (cũ kỹ), deep-fried (chiên sâu), high-pitched (cao),…
Một số mẫu câu ví dụ:
She was left broken-hearted after their breakup – Cô ấy bị tan nát tình cảm sau khi chia tay.
The restaurant is well-known for its delicious seafood – Nhà hàng nổi tiếng với các món hải sản ngon.
The worn-out shoes needed to be replaced – Đôi giày cũ kỹ cần phải thay mới.
I love deep-fried food but I know it’s not very healthy – Tôi thích đồ ăn chiên sâu nhưng tôi biết nó không tốt cho sức khỏe.
The high-pitched sound of the whistle hurt my ears – Âm thanh cao của còi làm đau tai tôi.
Noun + Past Participle
Trường hợp này thường diễn tả một sự kiện đã xảy ra và được đặt vào danh từ để tạo thành một tính từ ghép mới. Ví dụ:
Ice-covered roads (đường phủ băng): ice là danh từ, covered là quá khứ phân từ của động từ cover.
Sun-dried tomatoes (cà chua phơi nắng): sun là danh từ, dried là quá khứ phân từ của động từ dry.
Rain-soaked clothes (quần áo ướt đẫm mưa): rain là danh từ, soaked là quá khứ phân từ của động từ soak.
Cấu trúc này cũng tuân thủ nguyên tắc của tính từ ghép, nghĩa là danh từ sẽ được đặt trước quá khứ phân từ.
Noun + Present Participle
Tính từ ghép còn thường được cấu thành bởi cách ghép một danh từ với một hiện tại phân từ để mô tả tính chất của danh từ đó. Ví dụ:
Time-consuming (tốn thời gian): gồm danh từ “time” (thời gian) và hiện tại phân từ “consuming” (tốn).
Money-saving (tiết kiệm tiền): gồm danh từ “money” (tiền) và hiện tại phân từ “saving” (tiết kiệm).
Stressful (gây căng thẳng): gồm danh từ “stress” (căng thẳng) và hiện tại phân từ “ful” (đầy đủ).
Mẫu câu ví dụ:
This project is very time-consuming – Dự án này tốn rất nhiều thời gian.
Switching to a more energy-efficient model can be money-saving in the long run – Chuyển sang một mô hình tiết kiệm năng lượng hơn có thể tiết kiệm được tiền trong tương lai.
Working in a high-pressure environment can be very stressful – Làm việc trong một môi trường áp lực cao có thể gây ra căng thẳng.
Mong rằng những kiến thức về cách tạo tính từ ghép trong tiếng Anh chúng ta vừa thảo luận sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh. Nếu bạn đang học tiếng Anh một cách không có phương pháp, không có kế hoạch rõ ràng, tôi khuyên bạn nên xem xét một lộ trình trong khóa học tiếng Anh online chặt chẽ trước khi bắt đầu học một cách nghiêm túc.