Cách thành lập tính từ ghép trong tiếng anh giúp bạn học từ vựng, phân biệt và áp dụng dễ dàng hơn trong quá trình học và thực hành tiếng anh. Cùng Aten English tìm hiểu về cách thành lập tính từ ghép trong bài viết dưới đây nhé!
Tính từ ghép là gì?
Tính từ ghép trong tiếng Anh (compound adjectives) là một tính từ hình thành bằng cách nối hai hoặc nhiều từ bổ sung ý nghĩa cho cùng một danh từ với nhau. Như vậy, cấu tạo của tính từ ghép cũng khá tương đồng với danh từ ghép. Ví dụ:
Jenny likes prepared-food. (Jenny thích đồ ăn chuẩn bị trước.)
Cách tạo tính từ ghép trong tiếng Anh
Tổng hợp 9 cách thành lập tính từ ghép
Danh từ + Tính từ
Anna felt home-sick after 3 months of college. (Anna cảm thấy nhớ nhà sau 3 tháng học đại học.)
Jenny has a snow-white skin. (Jenny có làn da trắng như tuyết.)
Jenny has a snow-white skin. (Jenny có làn da trắng như tuyết.)
Số + Danh từ đếm được số ít
John is a 4-year-old boy. (John là một cậu bé 4 tuổi.)
Kathy will have a 2-day trip. (Kathy sắp có một chuyến đi 2 ngày.)
Kathy will have a 2-day trip. (Kathy sắp có một chuyến đi 2 ngày.)
Danh từ + danh từ đuôi ed
This cake is heart-shaped. (Chiếc bánh này hình trái tim.)
Peter is very brave. He is a lion-hearted man. (Peter rất dũng cảm. Anh ấy là người đàn ông có trái tim gan dạ.)
Peter is very brave. He is a lion-hearted man. (Peter rất dũng cảm. Anh ấy là người đàn ông có trái tim gan dạ.)
Tính từ + V-ing
Jenny made a long-lasting impression on me. (Jenny đã gây ấn tượng lâu dài với tôi.)
Anna has an easy-going girl mother. (Anna có một người mẹ dễ tính.)
Anna has an easy-going girl mother. (Anna có một người mẹ dễ tính.)
Tính từ + Quá khứ phân từ
This family has a newly-born baby. (Gia đình này có một đứa trẻ sơ sinh.)
Harry is very well-known in my country. (Harry rất nổi tiếng ở nước tôi
Harry is very well-known in my country. (Harry rất nổi tiếng ở nước tôi
Danh từ + V-ing
Sara is always one of the top-ranking students in my school. (Sara luôn là một trong học sinh xếp hàng đầu ở trường.)
Tính từ + Danh từ đuôi ed
This is a low-spirited day. (Đây là một ngày buồn chán.)
Tính từ + Danh từ
Jenny is keen on second-hand things. (Jenny thích những đồ đã được sử dụng.)
The stars walk on the red-carpet event. (Những ngôi sao đi trên tấm thảm đỏ sự kiện.)
The stars walk on the red-carpet event. (Những ngôi sao đi trên tấm thảm đỏ sự kiện.)
Danh từ + quá khứ phân từ
This bag is a home-made thing. (Chiếc cặp này là đồ tự làm.)
Xem thêm: Khóa học tiếng anh online đặc biệt
Lưu ý khi thành lập tính từ ghép
Lưu ý khi thành lập tính từ ghép đó là giữa các từ tạo nên nó thường có gạch nối để tránh những sự nhầm lẫn hoặc đa nghĩa.
Ví dụ 1
I saw a man-eating alligator. (Tôi đã nhìn thấy một con cá sấu ăn thịt người.) ➡ “I saw a man-eating alligator” có nghĩa là “Tôi đã nhìn thấy một con cá sấu ăn thịt người”. Cụm từ “man-eating” là tính từ ghép bổ nghĩa cho danh từ “alligator”. Cần có dấu gạch ngang giữa hai từ trong tính từ ghép để phân biệt giữa a man-eating alligator (một con cá sấu ăn thịt người) với a man eating alligator (một người đàn ông ăn thịt cá sấu).
Ví dụ 2
I saw a man eating alligator. (Tôi đã nhìn thấy một người đang ăn thịt cá sấu.) ➡ “I saw a man eating alligator” lại có nghĩa là “Tôi đã nhìn thấy một người đang ăn thịt cá sấu“. Bởi khi viết như thế này thì người ta sẽ hiểu đây là câu phức ẩn đi đại từ quan hệ. Viết đầy đủ thì ta có câu “I saw a man who was eating alligator.”
Do đó, bạn cần lưu ý 9 công thức tạo từ ghép cực kỳ quan trọng và cần tuân thủ các nguyên tắc khi thành lập, bởi nếu sai một lỗi nhỏ thì hoàn toàn có thể làm biến đổi nghĩa của câu.
Một số tính từ ghép bất quy tắc
Ngoài những cách thành lập tính từ ghép trên, có một số tính từ ghép đặc biệt bất quy tắc trong cách thành lập tính từ ghép trong tiếng anh. Đối với các tính từ ghép này thì bạn cần học thuộc để sử dụng nhuần nhuyễn.
Tính từ ghép bất quy tắc | Nghĩa | Ví dụ |
all-out | kiệt quệ | Jenny is all-out after working. (Jenny kiệt quệ sau khi làm việc.) |
well-out | khá giả | John is born in a well-out family. (John sinh ra trong một gia đình khá giả.) |
so-so | bình thường | Anna feels so-so now. (Hiện tại Anna cảm thấy bình thường.) |
hit or miss | ngẫu nhiên | Peter meets Sara in a hit or miss way. (Peter gặp Sara một cách ngẫu nhiên.) |
stuck-up | tự phụ | Kathy is alway stuck-up, so no one likes her. (Kathy luôn tự phụ nên không ai thích cô ấy.) |
hard-up | cạn tiền | My wallet is hard-up, so I can’t buy anything. (Túi tiền của tôi hết sạch nên tôi không thể mua bất cứ thứ gì.) |
Một số tính từ ghép thường gặp trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, tính từ ghép được sử dụng rất nhiều trong cả văn nói và văn viết. Với văn nói, tính từ ghép giúp câu văn của bạn trở nên ấn tượng hơn bởi khả năng hiểu biết và dùng từ linh hoạt. Với văn viết, bạn dễ dàng gây ấn tượng với vốn từ vựng phong phú.
Tính từ ghép | Ý nghĩa | Ví dụ |
ash-colored | có màu xám khói | John has a ash-colored hair. (John có mái tóc màu xám khói.) |
good-looking | ưa nhìn | Jenny has a good-looking appearance. (Jenny có vẻ ngoài ưa nhìn.) |
handmade | làm thủ công | This shop sells handmade things. (Cửa hàng này bán đồ thủ công.) |
long-sighted | nhìn xa trông rộng | Anna has a long-sighted view. (Anna có tầm nhìn xa trông rộng.) |
hard-working | làm việc chăm chỉ | This job requires hard-working staff. (Công việc này đòi hỏi nhân viên làm việc chăm chỉ.) |
clear-sighted | sáng suốt | Harry gave a clear-sighted idea. (Harry đưa ra một ý kiến sáng suốt.) |
Trên đây là cách thành lập tính từ ghép trong tiếng anh và một vài lưu ý cho bạn. Chúc các bạn học và thi tốt nhé!