Cách thành lập tính từ ghép trong tiếng anh giúp bạn học từ vựng, phân biệt và áp dụng dễ dàng hơn trong quá trình học và thực hành tiếng anh. Cùng Aten English tìm hiểu về cách thành lập tính từ ghép trong bài viết dưới đây nhé!
Tính từ ghép là gì?
Cách tạo tính từ ghép trong tiếng Anh
Tổng hợp 9 cách thành lập tính từ ghép
Danh từ + Tính từ
Jenny has a snow-white skin. (Jenny có làn da trắng như tuyết.)
Số + Danh từ đếm được số ít
Kathy will have a 2-day trip. (Kathy sắp có một chuyến đi 2 ngày.)
Danh từ + danh từ đuôi ed
Peter is very brave. He is a lion-hearted man. (Peter rất dũng cảm. Anh ấy là người đàn ông có trái tim gan dạ.)
Tính từ + V-ing
Anna has an easy-going girl mother. (Anna có một người mẹ dễ tính.)
Tính từ + Quá khứ phân từ
Harry is very well-known in my country. (Harry rất nổi tiếng ở nước tôi
Danh từ + V-ing
Tính từ + Danh từ đuôi ed
Tính từ + Danh từ
The stars walk on the red-carpet event. (Những ngôi sao đi trên tấm thảm đỏ sự kiện.)
Danh từ + quá khứ phân từ
Lưu ý khi thành lập tính từ ghép
Ví dụ 1
Ví dụ 2
Một số tính từ ghép bất quy tắc
Tính từ ghép bất quy tắc | Nghĩa | Ví dụ |
all-out | kiệt quệ | Jenny is all-out after working. (Jenny kiệt quệ sau khi làm việc.) |
well-out | khá giả | John is born in a well-out family. (John sinh ra trong một gia đình khá giả.) |
so-so | bình thường | Anna feels so-so now. (Hiện tại Anna cảm thấy bình thường.) |
hit or miss | ngẫu nhiên | Peter meets Sara in a hit or miss way. (Peter gặp Sara một cách ngẫu nhiên.) |
stuck-up | tự phụ | Kathy is alway stuck-up, so no one likes her. (Kathy luôn tự phụ nên không ai thích cô ấy.) |
hard-up | cạn tiền | My wallet is hard-up, so I can’t buy anything. (Túi tiền của tôi hết sạch nên tôi không thể mua bất cứ thứ gì.) |
Một số tính từ ghép thường gặp trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, tính từ ghép được sử dụng rất nhiều trong cả văn nói và văn viết. Với văn nói, tính từ ghép giúp câu văn của bạn trở nên ấn tượng hơn bởi khả năng hiểu biết và dùng từ linh hoạt. Với văn viết, bạn dễ dàng gây ấn tượng với vốn từ vựng phong phú.
Tính từ ghép | Ý nghĩa | Ví dụ |
ash-colored | có màu xám khói | John has a ash-colored hair. (John có mái tóc màu xám khói.) |
good-looking | ưa nhìn | Jenny has a good-looking appearance. (Jenny có vẻ ngoài ưa nhìn.) |
handmade | làm thủ công | This shop sells handmade things. (Cửa hàng này bán đồ thủ công.) |
long-sighted | nhìn xa trông rộng | Anna has a long-sighted view. (Anna có tầm nhìn xa trông rộng.) |
hard-working | làm việc chăm chỉ | This job requires hard-working staff. (Công việc này đòi hỏi nhân viên làm việc chăm chỉ.) |
clear-sighted | sáng suốt | Harry gave a clear-sighted idea. (Harry đưa ra một ý kiến sáng suốt.) |
Trên đây là cách thành lập tính từ ghép trong tiếng anh và một vài lưu ý cho bạn. Chúc các bạn học và thi tốt nhé!