Cake là danh từ đếm được hay không đếm được trong TA

Trong tiếng Anh, có nhiều từ vựng có tính chất đếm được hoặc không đếm được. Tuy nhiên, với từ “cake”, có thể nói rằng nó có thể được sử dụng để đếm hoặc không đếm tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng Aten English thảo luận về một câu hỏi đơn giản nhưng lại gây ra nhiều tranh cãi: “Cake là danh từ đếm được hay không đếm được?”.

Cake nghĩa là gì 

Từ “cake” trong tiếng Anh có nghĩa là “bánh”, đây là một loại thức phẩm được làm từ các nguyên liệu như bột mì, đường, trứng và bơ, có thể nướng hoặc hấp để tạo ra hương vị và kết cấu khác nhau.

cake-la-danh-tu-dem-duoc-hay-khong-dem-duoc-trong-ta-1
Cake nghĩa là gì 

Ví dụ cụ thể về từ “cake” có thể là: “I baked a chocolate cake for my friend’s party last night.” (Tối qua tôi đã nướng một chiếc bánh sô cô la cho bữa tiệc của bạn tôi.)

Danh từ đếm được và danh từ không đếm được trong tiếng anh 

Trong tiếng Anh, danh từ được chia thành hai loại chính: danh từ đếm được (countable noun) và danh từ không đếm được (uncountable noun).

  • Danh từ đếm được là những từ chỉ đối tượng có thể đếm được theo số lượng cụ thể, chẳng hạn như “book”, “dog”, “chair”, “apple”,… Chúng ta có thể sử dụng các từ “a” hoặc “an” để chỉ một đối tượng đếm được duy nhất, hoặc sử dụng các từ số nhiều như “two”, “three”, “many” để chỉ số lượng của chúng.

Ví dụ:

I have two books on my desk.

She has three dogs in her backyard.

We need to buy four chairs for the dining table.

He ate an apple for breakfast this morning.

cake-la-danh-tu-dem-duoc-hay-khong-dem-duoc-trong-ta-2
Danh từ đếm được và danh từ không đếm được trong tiếng anh 

Trong tiếng Anh, để tạo thành số nhiều của một danh từ, ta thường thêm “s” vào cuối từ. Tuy nhiên, cũng có những danh từ số nhiều cần thêm “es” hoặc “ies”, và những danh từ số nhiều đặc biệt. Nếu bạn muốn hiểu rõ hơn về cách thêm số nhiều của các danh từ này, hãy tham khảo bài viết về quy tắc thêm số nhiều và các danh từ số nhiều đặc biệt.

Ví dụ, chúng ta có thể sử dụng quy tắc thêm “s” để tạo số nhiều cho các danh từ đếm được như “book” (books), “dog” (dogs), “chair” (chairs), “apple” (apples). Tuy nhiên, đối với các danh từ như “box” (boxes), “bus” (buses), “baby” (babies), thì chúng ta cần thêm “es” hoặc “ies” vào cuối từ để tạo thành số nhiều.

Các danh từ số nhiều đặc biệt bao gồm các từ không có dạng số ít tương ứng, chẳng hạn như “people” (người), “children” (trẻ em), “sheep” (cừu), “deer” (nai), và “fish” (cá). Đối với những danh từ này, chúng ta không thể sử dụng quy tắc thêm “s” hoặc “es” để tạo số nhiều, và thường phải học và nhớ trực tiếp các dạng số nhiều tương ứng.

Như vậy, để sử dụng đúng các danh từ số nhiều trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ quy tắc thêm số nhiều của từng loại danh từ và học thuộc các dạng số nhiều đặc biệt.

  • Danh từ không đếm được là những từ chỉ đối tượng không thể đếm được theo số lượng cụ thể, chẳng hạn như “water”, “rice”, “sugar”, “money”,… Chúng ta không thể sử dụng “a” hoặc “an” để chỉ một đối tượng không đếm được duy nhất, và cũng không thể sử dụng các từ số nhiều để chỉ số lượng của chúng.

Ví dụ:

I need to drink some water.

She cooked some rice for dinner.

Can you pass me the sugar?

He doesn’t have enough money to buy a car 

Cake là danh từ đếm được hay không đếm được

Cake là danh từ đếm được hay không đếm được? “Cake” là một danh từ đếm được trong tiếng Anh. Chúng ta có thể sử dụng từ “cake” để đếm số lượng chiếc bánh cụ thể.

cake-la-danh-tu-dem-duoc-hay-khong-dem-duoc-trong-ta-3
Cake là danh từ đếm được hay không đếm được

Ví dụ:

– I would like to order a cake for my friend’s birthday. (Tôi muốn đặt một chiếc bánh sinh nhật cho bạn của tôi.)

– She baked three cakes for the bake sale. (Cô ấy đã nướng ba chiếc bánh để bán tại buổi bán bánh.)

– The bakery sells different types of cake. (Tiệm bánh bán nhiều loại bánh khác nhau.)

Tuy nhiên, khi nói về chất lượng hoặc số lượng tổng thể của bánh, chúng ta sẽ sử dụng “cake” như một danh từ không đếm được.

Ví dụ:

– I love cake. (Tôi rất thích bánh.)

– Do you have any cake left? (Bạn còn bánh nào không?)

– She added too much sugar to the cake. (Cô ấy đã thêm quá nhiều đường vào bánh.)

Có một số danh từ vừa đếm được vừa không đếm được.

Đúng vậy, có một số danh từ trong tiếng Anh có thể được sử dụng như danh từ đếm được hoặc không đếm được tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Các danh từ này thường là các danh từ chỉ chất lượng hoặc chất liệu, ví dụ như “rice”, “water”, “sand”, “coffee”, “bread”, “hair”, “sugar”, “salt”, “oil”, “paper”, “wood”, “air”, và “light”.

Khi sử dụng những danh từ này để chỉ một lượng cụ thể của chúng, chúng ta sử dụng chúng như là danh từ đếm được. Ví dụ: “I need to buy two bags of rice”, “She drank three glasses of water”, “He collected five buckets of sand”, “I drink two cups of coffee every morning”.

Tuy nhiên, khi sử dụng những danh từ này để chỉ chất lượng hoặc số lượng tổng thể của chúng, chúng ta sử dụng chúng như là danh từ không đếm được. Ví dụ: “I like rice”, “She needs to drink more water”, “He loves to play in the sand”, “I drink coffee every day”, “I need to buy some bread”, “Her hair is very long”, “We need to add some sugar to the recipe”, “Please pass me the salt”, “He poured oil on the salad”, “She wrote on the paper”, “The house is made of wood”, “I love the fresh air”, “The room is filled with light”.

xem thêm: Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng trong tiếng Anh

Bài tập danh từ đếm được hay không đếm được

Bài 1: Chọn many/much để hoàn thành câu

How many/much computers do your school have?

How many/much milk do you want?

How many/much pictures would you like to take?

How many/much people are there in your family?

How many/much sugar that is left in the box?

How many/much coffee does he want?

How many/much candles on the cake?

How many/much days a week you go to work?

How many/much information did she give to you?

How many/much tea left in the pot?

How many/much work do you have to complete each day?

How many/much times do you have gone abroad?

How many/much kilos of meat are you going to buy?

How many/much electricity does his family use per month?

How many/much cooking oil do you need?

Bài 2: Điền a/an/some/any vào chỗ trống thích hợp

There is ___ goldfish in the tank.

There is ___ money in the pocket.

There isn’t milk ___ milk left in the fridge.

There are ___ plums in the basket.

There aren’t ___ pears in the tree.

There aren’t ___ people in the room.

There is ___ room in the museum.

There is ___ meat in the sandwich.

There aren’t ___ buses at this time of the day.

 There are ___ picture on the wall.

There is ___ egg in the frying pan.

There is ___ snake in the forest.

There are ___ cards in the box.

There is not ___ cheese in my house.

There is ___ potato in the garden.

Hy vọng qua bài viết cake là danh từ đếm được hay không đếm được aten tổng hợp ở trên, có thể mang đến cho các bạn nguồn thông tin hữu ích. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại comment bên dưới nhé. Chúc các bạn học tốt và có thể vận dụng được các từ vựng này vào khóa học tiếng Anh online nhé.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài