Cặp tính từ trái nghĩa tiếng anh thông dụng nhất giúp bạn có thể mở rộng thêm vốn từ thông qua những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh. Cùng Aten English tìm hiểu trong bài viết dưới đây để xác định các cặp từ trái nghĩa nhé!
Từ trái nghĩa là gì?
Từ trái nghĩa trong tiếng Anh – Antonym là những từ vựng có ý nghĩa trái ngược hoàn toàn, những từ vựng đó có ý nghĩa đối lập nhau, tương phản nhau. Vậy nên những từ trái nghĩa trong tiếng Anh dùng để so sánh sự vật, sự việc, hiện tượng trong cuộc sống. Ví dụ cụ thể:
big – small: to – nhỏ
off – on: bật – tắt
night – day: ngày – đêm
push – pull: đẩy – kéo
Cách tạo nên cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh
Để tạo nên các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh, cách đơn giản nhất bạn nên sử dụng đó chính là thêm các tiền tố vào trước từ vựng:
Tiền tố
Ví dụ
Tiền tố “dis-”
Agree disagree
Appear disappear
Tiền tố “in-”
Discreet indiscreet
Decent indecent
Tiền tố “mis-”
Behave misbehave
Trust mistrust
Tiền tố “un-”
Fortunate unfortunate
Forgiving unforgiving
Tiền tố “non-”
Sense nonsense
Entity nonentity
Phân loại các cặp từ trái nghĩa
Các cặp từ trái nghĩa được phân loại theo 3 nhóm cụ thể sau:
Nhóm 1
Các từ trái nghĩa tiếng Anh không có điểm chung về cấu trúc (Complementary Antonyms) ➡ Những từ trong cặp từ có thể đứng riêng lẻ với nhau.
Ví dụ
big – small: to – nhỏ
off – on: bật – tắt
night – day: ngày – đêm
push – pull: đẩy – kéo
Nhóm 2
Các cặp tính từ trái nghĩa tiếng Anh không có điểm chung với nhau về cấu trúc ➡ Những từ này phải cùng tồn tại để biểu thị ý nghĩa của nhau (Relational Antonyms).
above – below: trên – dưới
doctor – patient: bác sĩ – bệnh nhân
husband – wife: chồng – vợ
give – receive: cho – nhận
Nhóm 3
Các cặp tính từ trái nghĩa tiếng Anh mang nghĩa so sánh (Graded Antonyms)
Bỏ túi ngay các cặp từ trái nghĩa tiếng anh thông dụng nhất hiện nay được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh cũng như trong các bài thi tiếng Anh thực chiến!
Smooth >< rough
(trơn mượt – xù xì)
The new highway surfaces were smooth as silk.
The old highway surfaces were rough as toad skin.
Soft >< hard
(mềm – cứng)
This ground was soft and dry.
This ground was hard and dry.
Strong >< weak
(mạnh – yếu)
She was a strong swimmer.
She was a weak swimmer.
Young >< old
(già – trẻ)
Her boyfriend’s very young.
Her boyfriend’s very old.
Thick >< thin
(dày – mỏng)
That wall is so thick.
That wall is so thin.
Tight >< loose
(chặt – lỏng)
You tie the rope tight.
You tie the rope loose.
Warm >< cool
(ấm- lạnh)
He looks so warm.
He looks so cool.
Wet >< dry
(ẩm ướt – khô ráo)
Your house is so wet.
Your house is so dry.
Light >< dark
(sáng – tối)
That room is so dark.
That room is so light.
Long >< short
(dài – ngắn)
I like girls with long hair.
I like girls with short hair.
Wide >< narrow
(rộng – hẹp)
You should rent a wide room.
you should rent a narrow room.
High >< low
(cao – thấp)
My grandfather’s garden is surrounded by a high wall.
My grandfather’s garden is surrounded by a low wall.
Tall >< short
(cao – thấp)
My teacher said Nam is too tall.
My teacher said Nam is too short.
Many >< few
(nhiều – ít)
There are too many apples in the basket.
There are few apples in the basket.
Rich >< poor
(giàu – nghèo)
After the Covid-19 pandemic, he was very rich.
After the Covid-19 pandemic, he was very poor.
Safe >< dangerous
(an toàn – nguy hiểm)
The most dangerous place is the safest place.
Single >< Married
(độc thân – đã kết hôn)
My aunt is still single.
My aunt is married.
Full >< empty
(đầy – trống rỗng)
My stomach is full.
My stomach is emty.
Good >< bad
(tốt – xấu)
He’s the bad guy.
He’s the good guy.
Các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thi THPT Quốc gia
profound >< superficial
(uyên bác >< nông cạn)
Watching TV makes a full amn, meditation a profound man, discourse a clear man
She has got a superficial wound.
shout >< whisper
(la hét >< thì thầm)
When she shouts, give a haul on the rope.
I spoke to her in a whisper.
addicted to >< indifferent to
(nghiện, yêu thích, hứng thú >< thờ ơ)
He is addicted to sport.
Individuals have become indifferent to the suffering of other people.
stable >< temporary
(ổn định >< tạm thời)
It is too late to lock the stable window when the steed is stolen.
I got a temporary task.
impediment >< advantage
(cản trở >< thuận lợi)
He has an impediment in language.
Is there any advantage in getting there as soon as possible?
get into hot water >< stay safe
(gặp trở ngại hay khó khăn >< an toàn)
They’ll get into hot water if the teacher hears about this.
Stay safe till the next flight, please.
on the safe side >< careless
(cẩn thận vẫn sẽ tốt hơn >< bất cẩn)
It is indeed the best to be on the safe side
One careless transition loses the whole game.
punish >< reward
(phạt >< thưởng)
According to present law, the governments can only punish smugglers with small fines.
Morality is to herself the best reward.
at a loose end >< occupied
(rảnh rỗi >< bận rộn)
I was at a loose end so I decided to go see an old film.
He occupied himself in collecting stickers.
hit the roof >< remain calm
(giận dữ >< giữ bình tĩnh)
Mary will hit the roof when I tell him you’ve gone off.
Stay to remain calm.
Trên đây là các cặp tính từ trái nghĩa tiếng anh thông dụng bạn có thể sử dụng. Chúc các bạn học tốt và thi đạt kết quả cao!