Câu điều kiện loại 2 phủ định khác câu điều kiện loại 3 thế nào

Câu điều kiện được sử dụng để diễn đạt các tình huống giả định hoặc không có thật và kết quả tiềm năng của chúng. Câu điều kiện loại 2 và loại 3 đi sâu vào các điều kiện không có thật hoặc không thể xảy ra ở hiện tại hoặc quá khứ, khám phá những hậu quả sẽ xảy ra sau đó. Trong bài viết này, bạn hãy cùng Aten English tìm hiểu cấu trúc, cách dùng và ví dụ về chúng, so sánh câu điều kiện loại 2 phủ định khác câu điều kiện loại 3 thế nào nhé.

1. Câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 khẳng định

Cấu trúc: If + simple past tense, + would + base form of the verb.

Ví dụ:

  • If I won the lottery, I would buy a mansion.
  • If she studied harder, she would pass the exam.
  • If it rained tomorrow, we would stay at home.
Hinh-anh-cau-dieu-kien-loai-2-phu-dinh-khac-cau-dieu-kien-loai-3-the-nao-1
Câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 phủ định

Cấu trúc: If + simple past tense, + would not (wouldn’t) + base form of the verb.

Ví dụ:

  • If she didn’t live so far away, we wouldn’t have to drive for hours to visit her.
  • If it didn’t rain, we wouldn’t cancel the picnic.
  • If I didn’t have an allergy, I wouldn’t avoid certain foods.

Câu điều kiện loại 2 phủ định diễn đạt các điều kiện không có thực hoặc giả định ở hiện tại hoặc tương lai và nhấn mạnh sự phủ định của kết quả hoặc hậu quả.

2. Câu điều kiện loại 3

Câu điều kiện loại 3 khẳng định

Cấu trúc: If + past perfect tense, + would have + past participle.

Ví dụ:

  • If they had left earlier, they would have caught the train.
  • If she had known, she would have helped.
  • If we had taken the job, we would have moved to a different city.

Tham khảo: Danh từ chỉ số lượng trong tiếng Anh gồm những gì?

Câu điều kiện loại 3 phủ định

Cấu trúc: If + past perfect tense, + would not have (wouldn’t have) + past participle.

Ví dụ:

  • If they hadn’t argued, they wouldn’t have ended their friendship.
  • If I hadn’t lost my passport, I wouldn’t have had to cancel my trip.
  • If she hadn’t overslept, she wouldn’t have missed the meeting.

Câu điều kiện loại 3 phủ định mô tả các điều kiện không có thật hoặc giả định trong quá khứ và nhấn mạnh sự phủ định của kết quả hoặc hậu quả.

3. Sự khác biệt giữa câu điều kiện loại 2 và câu điều kiện loại 3

Biểu đồ này tóm tắt những điểm khác biệt chính giữa câu điều kiện Loại 2 và Loại 3, bao gồm khung thời gian, điều kiện, khả năng xảy ra, cấu trúc và ví dụ.

Câu điều kiện loại 2 Câu điều kiện loại 3
Khung thời gian Hiện tại hoặc Tương lai Qúa khứ
Điều kiện Giả thuyết hoặc không chắc Không có thật hoặc không thể
Khả năng xảy ra Có thể nhưng không chắc Trái ngược với thực tế trong quá khứ, không thể hoàn thành
Vế “If” Thì quá khứ đơn Thì quá khứ hoàn thành
Vế kết quả “Would” + dạng đơn của động từ “Would Have” + Quá khứ phân từ
Ví dụ If I had more time, I would travel around the world. If he had studied, he would have passed the exam.
If she studied harder, she would pass the exam. If they had left earlier, they would have caught the train.
If it rained tomorrow, we would stay at home. If she had known, she would have helped.

Tóm lại, câu điều kiện loại 2 giải quyết các điều kiện giả định hoặc không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, trong khi câu điều kiện loại 3 thảo luận về các điều kiện không có thật hoặc không thể xảy ra trong quá khứ. Loại 2 tập trung vào những hậu quả tiềm ẩn nếu điều kiện được đáp ứng, trong khi Loại 3 phản ánh những gì sẽ xảy ra trong quá khứ nếu điều kiện đó được đáp ứng.

4. Bài tập ôn luyện câu điều kiện loại 2 và loại 3

Bài tập 1: Viết lại các câu sau sử dụng câu điều kiện loại 2 phủ định và khẳng định.

  1. I don’t have a car, so I can’t drive to work.
  2. She doesn’t have enough money, so she can’t buy a new phone.
  3. They don’t speak French, so they can’t understand the instructions.
  4. I am not hungry, so I won’t eat dinner.
  5. She is not feeling well, so she won’t attend the meeting.
  6. They are not prepared, so they won’t pass the test.
  7. If it’s sunny tomorrow, we will go to the beach.
  8. If I win the lottery, I will buy a house.
  9. If they study hard, they will pass the exam.
  10. If it’s not raining, we will go for a walk.
Hinh-anh-cau-dieu-kien-loai-2-phu-dinh-khac-cau-dieu-kien-loai-3-the-nao-2
Bài tập ôn luyện câu điều kiện loại 2 và loại 3

Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng câu điều kiện loại 3 phủ định và khẳng định.

  1. He didn’t study, so he didn’t pass the exam.
  2. She didn’t leave early, so she missed the train.
  3. They didn’t have money, so they couldn’t go on vacation.
  4. He didn’t study, so he didn’t understand the lesson.
  5. She didn’t practice, so she didn’t perform well in the concert.
  6. They didn’t wake up early, so they missed the train.
  7. She didn’t take the job offer, so she didn’t get the promotion.
  8. They didn’t invest in the stock market, so they didn’t make any profit.
  9. He didn’t listen to the advice, so he didn’t succeed.
  10. We didn’t book the tickets in advance, so we couldn’t attend the concert.

Bằng cách thực hành các bài tập này, bạn có thể nâng cao hiểu biết và cách sử dụng câu điều kiện Loại 2 và Loại 3 ở cả dạng khẳng định và phủ định. Điều này sẽ giúp bạn truyền đạt các tình huống giả định hoặc không có thật một cách chính xác và rõ ràng. Để được hướng dẫn chi tiết về bài tập, hãy tham gia khóa học tiếng Anh online cùng chúng tôi nhé!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài