Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc Have difficulty (in) V-ing là một công cụ hữu ích để mô tả các chướng ngại vật, trở ngại hoặc các vấn đề phát sinh trong khi cố gắng thực hiện các hành động cụ thể. Trong bài viết này, hãy cùng Aten English đi sâu vào cách sử dụng cấu trúc Have difficulty (in) V-ing mạnh mẽ và linh hoạt có thể giúp bạn diễn đạt những thách thức đó một cách chính xác và rõ ràng.
1. Cấu trúc Have difficulty (in) V-ing
Cấu trúc Have difficulty (in) V-ing được sử dụng để diễn tả khó khăn, vấn đề hoặc khả năng gặp rắc rối khi thực hiện một hành động hoặc hoạt động cụ thể.
Cấu trúc: S+ have/ has difficulty (in) + V-ing
Ví dụ:
- She has difficulty speaking in public. (Cô ấy gặp khó khăn khi nói trước công chúng.)
- They have difficulty understanding the complex math problems. (Họ gặp khó khăn trong việc hiểu các bài toán toán học phức tạp.)
- He has difficulty sleeping at night. (Anh ấy gặp khó khăn khi ngủ vào ban đêm.)
- We have difficulty finding a parking space in this area. (Chúng tôi gặp khó khăn khi tìm chỗ đỗ xe ở khu vực này.)
- The students have difficulty pronouncing certain English sounds. (Các học sinh gặp khó khăn trong việc phát âm một số âm tiết tiếng Anh.)
Lưu ý rằng sau cụm “have difficulty” có thể sử dụng in hoặc không sử dụng in trước động từ V-ing. Cả hai cách đều chính xác và phổ biến trong tiếng Anh.
2. Các cấu trúc tương tự Have difficulty (in) V-ing
Cấu trúc have difficulty (in) V-ing có thể được so sánh với cấu trúc have trouble (in) V-ing hoặc have a hard time (in) V-ing trong tiếng Anh vì cả ba cấu trúc này đều được sử dụng để diễn tả khó khăn, vấn đề hoặc khả năng gặp rắc rối khi thực hiện một hành động hoặc hoạt động cụ thể. Chúng thường được dùng như nhau trong các ngữ cảnh tương tự.
Các cấu trúc tương tự:
- Have trouble (in) V-ing:
Ví dụ: He has trouble understanding the instructions. (Anh ấy gặp khó khăn khi hiểu hướng dẫn.)
- Have a hard time (in) V-ing:
Ví dụ: We have a hard time finding the right words to express our feelings. (Chúng tôi gặp khó khăn khi tìm từ ngữ phù hợp để diễn đạt cảm xúc của mình.)
- Find it hard/difficult to V:
Ví dụ: He finds it hard to concentrate in noisy environments. (Anh ấy cảm thấy khó tập trung trong môi trường ồn ào.)
- Struggle to V:
Ví dụ: The team struggles to meet the tight deadlines. (Nhóm phải vật lộn để đáp ứng thời hạn chặt chẽ.)
- Have a tough time (V-ing):
Ví dụ: Students often have a tough time grasping the concept of advanced physics. (Học sinh thường gặp khó khăn trong việc nắm bắt khái niệm vật lý cao cấp.)
- Face challenges in V-ing:
Ví dụ: Engineers face challenges in developing sustainable energy solutions. (Các kỹ sư phải đối mặt với những thách thức trong việc phát triển các giải pháp năng lượng bền vững.)
Các cấu trúc trên đều có ý nghĩa tương tự và có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. Chúng giúp bạn diễn đạt khó khăn và vấn đề trong việc thực hiện các hành động cụ thể một cách tự nhiên và chính xác. Hãy dùng chúng một cách linh hoạt để mở rộng vốn từ vựng và sự biểu đạt trong giao tiếp tiếng Anh.
3. So sánh sự khác nhau giữa cấu trúc have difficulty (in) V-ing và cấu trúc Have trouble (in) V-ing
Dưới đây là một bảng so sánh sự khác nhau giữa cấu trúc have difficulty (in) V-ing và cấu trúc have trouble (in) V-ing bạn có thể tham khảo:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Sử dụng phổ biến | Phong cách ngôn ngữ |
---|---|---|---|
have difficulty (in) V-ing | Diễn tả khó khăn, trở ngại, hoặc vấn đề trong việc thực hiện một hành động cụ thể. | Phổ biến và chính xác hơn trong việc diễn đạt khó khăn. | Thích hợp trong văn viết hơn là hội thoại. |
have trouble (in) V-ing | Cũng diễn tả khó khăn, trở ngại, hoặc vấn đề, nhưng cách diễn đạt này ít chính thức hơn. | Thường xuất hiện trong giao tiếp hội thoại hàng ngày. | Thông tục và phổ biến trong cuộc trò chuyện không chính thức. |
Cả hai cấu trúc đều được sử dụng để diễn tả sự khó khăn trong việc thực hiện một hành động, và chúng thường có thể thay thế nhau trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, cấu trúc have difficulty (in) V-ing phổ biến hơn và chính xác hơn trong văn viết hơn là cấu trúc have trouble (in) V-ing, và cấu trúc have trouble (in) V-ing thường xuất hiện trong giao tiếp hội thoại hàng ngày và có tính thông tục cao hơn.
Tham khảo: Danh từ chỉ số lượng trong tiếng Anh gồm những gì?
4. Bài tập ôn luyện sử dụng cấu trúc Have difficulty (in) V-ing
Hãy điền vào chỗ trống với động từ thích hợp theo cấu trúc đã cho.
- She _______________ understanding the advanced calculus concepts.
- They _______________ finding a suitable venue for the event.
- We _______________ communicating with each other due to the language barrier.
- He _______________ adjusting to the new work schedule.
- The children _______________ tying their shoelaces on their own.
- The team _______________ solving the complex puzzle.
- He _______________ keeping up with the fast-paced conversations in English.
- Students _______________ memorizing all the scientific terms for the exam.
- She _______________ making decisions under pressure.
- We _______________ persuading the committee to approve the project.
Tiếp tục thực hành để nắm vững cấu trúc này và nâng cao khả năng sử dụng trong việc diễn đạt các khó khăn và trở ngại trong cuộc sống hàng ngày. Để được hướng dẫn một cách chi tiết nhất, hãy tham gia khóa học tiếng Anh online cùng chúng tôi!