Cấu trúc Have something done là một cấu trúc phổ biến được sử dụng cả trong giao tiếp hàng ngày và trong các bài kiểm tra ngoại ngữ tiếng Anh. Đối với những học viên chưa hiểu rõ về cấu trúc này, đây có thể là một câu hỏi khá khó và dễ dẫn đến lỗi sai. Dưới đây, Aten English sẽ cung cấp cho bạn kiến thức cơ bản liên quan đến cấu trúc này.
Cấu trúc Have something done hiểu là gì?
Cấu trúc “Have something done” là dạng bị động của cấu trúc “Have someone do something,” thường được sử dụng khi người nói muốn diễn tả việc đã có ai đó làm điều gì đó cho họ, tức là, hành động đã được thực hiện bởi người khác, không phải bởi chính người nói. Cấu trúc này thường được sử dụng để nói về các dịch vụ mà người ta trả tiền như làm đẹp, cắt tóc, dọn dẹp,… Nó cũng giúp nhấn mạnh kết quả của hành động mà không quan tâm đến người thực hiện.
Ví dụ:
I had my hair cut at the barber shop. (Tôi đã được cắt tóc ở tiệm.)
-> The hairdresser had cut my hair at the barber shop.
Linh will have this dress designed for her. (Linh sẽ được may thiết kế chiếc váy riêng dành cho cô ấy.)
-> Someone will design this dress for Linh.
Cách dùng cấu trúc Have something done tiếng Anh
Trong giao tiếp và viết văn, cấu trúc Have something done thường được sử dụng dưới hai dạng: dạng bị động (“have something done”) và dạng chủ động (“have someone do something”). Chúng ta hãy cùng tìm hiểu cả hai dạng này.
Dạng bị động (“have something done”)
Đúng, dạng bị động (“have something done”) của cấu trúc “Have something done” được sử dụng khi muốn nói rằng có ai đó đã làm điều gì đó cho chúng ta. Trong cấu trúc này, chúng ta không nhấn mạnh người thực hiện hành động, mà tập trung vào kết quả của hành động đó.
Cấu trúc của dạng bị động là:
S + have/has + something + done
Trong đó:
S là chủ ngữ (người hoặc vật thực hiện hành động “have something done”).
Have/has là động từ “have” ở thì hiện tại hoàn thành, phù hợp với chủ ngữ.
Something là đại từ thay thế cho việc cần làm hoặc việc đã được thực hiện.
Done là phần trạng từ bị động, biểu thị việc đã hoàn thành.
Ví dụ:
I had my car repaired. (Tôi đã được sửa xe ô tô.)
She has her hair cut every month. (Cô ấy được cắt tóc mỗi tháng.)
We will have our house cleaned tomorrow. (Chúng tôi sẽ được dọn dẹp nhà vào ngày mai.)
Dạng chủ động (“have something done”)
Dạng này được gọi là “have someone do something” và được sử dụng khi muốn diễn đạt việc nhờ ai đó làm điều gì đó cho mình, nhưng lúc này chúng ta nhấn mạnh vào người thực hiện hành động.
Cấu trúc của dạng chủ động là:
S + have + someone + do something
Trong đó:
S là chủ ngữ (người muốn nhờ người khác làm việc gì đó).
Have là động từ “have” ở thể hiện tại đơn, phù hợp với chủ ngữ.
Someone là người thực hiện hành động.
Do something là hành động mà người thực hiện sẽ thực hiện cho chủ ngữ.
Ví dụ:
I had the mechanic repair my car. (Tôi đã nhờ thợ sửa xe ô tô của tôi.)
She has the hairdresser cut her hair every month. (Cô ấy nhờ thợ làm tóc cắt tóc cho cô ấy mỗi tháng.)
We will have the cleaning service clean our house tomorrow. (Chúng tôi sẽ nhờ dịch vụ dọn dẹp làm sạch nhà vào ngày mai.)
Cấu trúc tương đồng thế cấu trúc Have something done
Ngoài Have something done, bạn có thể sử dụng một số cấu trúc có ý nghĩa tương tự để thay thế và ăn điểm là 2 cấu trúc phổ biến mà bạn có thể tham khảo:
Cấu trúc Get something done
Cấu trúc “Get something done” cũng tương tự như cấu trúc “Have something done” và cấu trúc này cũng dùng để diễn đạt việc nhờ ai đó hoặc trả tiền cho ai đó làm việc gì đó cho mình. Cả hai cấu trúc đều được sử dụng để nói về việc giao phó công việc hoặc sự trả tiền để ai đó thực hiện một việc cho mình.
Cấu trúc của “Get something done” là:
S + get + something + done
Trong đó:
S là chủ ngữ (người muốn nhờ người khác làm việc gì đó hoặc trả tiền cho việc làm đó).
Get là động từ “get” ở thể hiện tại đơn, phù hợp với chủ ngữ.
Something là việc cần làm hoặc việc đã hoàn thành.
Done là phần trạng từ bị động, biểu thị việc đã hoàn thành.
Ví dụ:
I will get my car repaired. (Tôi sẽ nhờ sửa xe ô tô của tôi.)
She got her hair cut at the salon. (Cô ấy đã nhờ làm tóc cắt tóc cho mình ở tiệm.)
They got the plumber to fix the leak. (Họ đã nhờ thợ sửa chữa ống nước chảy.)
Cấu trúc “Get something done” và “Have something done” có ý nghĩa tương đương và thường được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp.
xem thêm: Demand + gì? Tổng hợp kiến thức về Demand cho bạn
Cấu trúc Get someone to do something
Cấu trúc “Get someone to do something” được sử dụng khi muốn diễn đạt việc “nhận ai đó làm việc gì đó” hoặc “thuyết phục ai đó làm việc gì đó”. Cấu trúc này tập trung vào hành động thuyết phục hoặc nhờ vả người khác thực hiện một công việc cho mình.
Cấu trúc của “Get someone to do something” là:
S + get + someone + to + base form of the verb (V)
Trong đó:
S là chủ ngữ (người muốn thuyết phục hoặc nhờ ai đó làm việc gì đó).
Get là động từ “get” ở thể hiện tại đơn, phù hợp với chủ ngữ.
Someone là người mà chủ ngữ muốn thuyết phục hoặc nhờ làm việc gì đó.
To là giới từ, kết hợp với động từ nguyên mẫu để diễn đạt hành động mà người khác được yêu cầu thực hiện.
Base form of the verb (V) là động từ nguyên mẫu (không có “to”) trong câu.
Ví dụ:
I will get my brother to fix the computer. (Tôi sẽ thuyết phục anh trai tôi sửa chữa máy tính.)
She got her friend to help with the moving. (Cô ấy đã nhờ bạn cô ấy giúp đỡ việc di chuyển.)
They will get the team to finish the project on time. (Họ sẽ thuyết phục đội làm việc hoàn thành dự án đúng hạn.)
Bài tập Have something done có đáp án chi tiết
Dưới đây là một số câu hỏi bài tập viết lại câu sử dụng cấu trúc “Have something done”
Sử dụng cấu trúc “Have something done”:
- a) I repaired my car yesterday. (Tôi đã sửa xe hơi vào ngày hôm qua.)
- b) She cleaned the house before the guests arrived. (Cô ấy dọn dẹp nhà trước khi khách đến.)
- c) They will fix the roof next week. (Họ sẽ sửa mái nhà vào tuần tới.)
Sử dụng cấu trúc “Consider”:
- a) ________ changing the meeting time to accommodate everyone’s schedule? (Bạn có xem xét thay đổi thời gian cuộc họp để phù hợp với lịch trình của mọi người không?)
- b) I’m not sure if I should buy this expensive dress. ________ buying it? (Tôi không chắc liệu tôi có nên mua chiếc váy đắt tiền này không. Bạn xem xét mua nó?)
- c) ________ moving to a bigger apartment? (Bạn có xem xét việc chuyển đến căn hộ lớn hơn không?)
Mong rằng các câu hỏi này sẽ giúp bạn ôn tập cấu trúc Have something done một cách hiệu quả! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, hãy thoải mái hỏi chúng tôi và đừng quên đăng kí ngay khóa học tiếng anh online tại Aten để nhận được nhiều ưu đãi nhé.