Cấu trúc Have you ever, Did you ever, Do you ever

Các cấu trúc Have you ever, Did you ever và Do you ever trong tiếng Anh đều được sử dụng để hỏi về các kinh nghiệm, hành động, hoặc trạng thái đã xảy ra hoặc diễn ra trong quá khứ hoặc hiện tại của người nói. Mỗi cấu trúc có mục đích sử dụng khác nhau và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau. Bài đăng này Aten English cung cấp cách sử dụng cấu trúc Have you ever, Did you ever, Do you ever cùng các ví dụ dễ hiểu.

1. Cấu trúc Have you ever

Cấu trúc Have you ever được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành để hỏi về các trải nghiệm, hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong cuộc đời của người nói từ quá khứ đến hiện tại, không chỉ rõ thời điểm cụ thể.

Cấu trúc: Have + you + ever + Past Participle (động từ ở dạng quá khứ phân từ)

Ví dụ:

  • Have you ever traveled to Europe? (Bạn đã từng du lịch đến châu Âu chưa?)
  • Have you ever tried sushi? (Bạn đã từng ăn sushi chưa?)
Hinh-anh-cau-truc-have-you-ever-did-you-ever-do-you-ever-1
Cấu trúc Have you ever

2. Cấu trúc Did you ever

Cấu trúc Did you ever được sử dụng trong thì quá khứ đơn để hỏi về các trải nghiệm, hành động hoặc sự kiện đã xảy ra hoặc không xảy ra trong quá khứ. Trong trường hợp này, người nói đang tìm hiểu thông tin về quá khứ của người khác.

Cấu trúc: Did + you + ever + động từ nguyên thể (infinitive)

Ví dụ:

  • Did you ever visit Paris when you were in France? (Bạn đã từng ghé thăm Paris khi bạn ở Pháp chưa?)
  • Did you ever meet the famous actor at the event? (Bạn đã từng gặp diễn viên nổi tiếng tại sự kiện chưa?)

Tham khảo: Danh từ chỉ số lượng trong tiếng Anh gồm những gì?

3. Cấu trúc Do you ever

Cấu trúc Do you ever được sử dụng trong thì hiện tại đơn để hỏi về các hành động, sự kiện, hoặc trạng thái xảy ra thường xuyên, không xác định thời điểm cụ thể.

Cấu trúc: Do + you + ever + động từ nguyên thể (infinitive)

Ví dụ:

  • Do you ever go to the gym on weekends? (Bạn có đi tập gym vào cuối tuần không?)
  • Do you ever eat breakfast before going to work? (Bạn có ăn sáng trước khi đi làm không?)

Vậy các cấu trúc Have you ever, Did you ever, Do you ever khác nhau như thế nào?

4. So sánh các cấu trúc Have you ever, Did you ever, Do you ever

Dưới đây là một bảng so sánh giữa “Have you ever,” “Did you ever,” và “Do you ever” trong tiếng Anh bạn có thể tham khảo:

Cấu trúc Thì Ý nghĩa Ví dụ
Have you ever Present Perfect

(Hiện tại hoàn thành)

Hỏi về các trải nghiệm, hành động hoặc sự kiện đã xảy ra từ quá khứ đến hiện tại.
  • Have you ever been to New York City?
  • Have you ever tried Vietnamese food?
Did you ever Past Simple

(Qúa khứ đơn)

Hỏi về các trải nghiệm, hành động hoặc sự kiện đã xảy ra hoặc không xảy ra trong quá khứ.
  • Did you ever visit London when you were in the UK?
  • Did you ever meet the president during your trip?
Do you ever Present Simple (Hiện tại đơn) Hỏi về các hành động, sự kiện, hoặc trạng thái xảy ra thường xuyên hoặc không xảy ra thường xuyên trong hiện tại.
  • Did you ever visit London when you were in the UK?
  • Do you ever eat breakfast before going to work?

Như vậy, bạn có thể thấy rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của mỗi cấu trúc trong các ngữ cảnh khác nhau. Cấu trúc Have you ever thường hỏi về quá khứ và hiện tại, Did you ever hỏi về quá khứ, trong khi Do you ever hỏi về thói quen và tần suất xảy ra trong hiện tại.

Hinh-anh-cau-truc-have-you-ever-did-you-ever-do-you-ever-2
So sánh các cấu trúc Have you ever, Did you ever, Do you ever

5. Bài tập ôn luyện sử dụng cấu trúc Have you ever, Did you ever, Do you ever trong tiếng Anh

Hãy trả lời các câu hỏi dưới đây bằng cách sử dụng các cấu trúc Have you ever, Did you ever, Do you ever đã học:

Bài tập 1: “Have you ever”

a) Have you ever been to a foreign country?

  • Đáp án: Yes, I have. I went to France last year.

b) Have you ever tried any extreme sports?

  • Đáp án: No, I haven’t. I’ve never tried any extreme sports.

c) Have you ever won a competition?

  • Đáp án: Yes, I have. I won a singing competition in high school.

d) Have you ever seen a live concert?

  • Đáp án: Yes, I have. I saw my favorite band in concert last month.

e) Have you ever ridden a motorcycle?

  • Đáp án: No, I haven’t. I’ve never ridden a motorcycle before.

Bài tập 2: “Did you ever”

a) Did you ever have a pet when you were a child?

  • Đáp án: Yes, I did. I had a dog named Max.

b) Did you ever forget an important appointment?

  • Đáp án: Yes, I did once, but I rescheduled it.

c) Did you ever meet a famous person?

  • Đáp án: No, I didn’t. I’ve never had the chance to meet anyone famous.

d) Did you ever go camping with your friends?

  • Đáp án: Yes, I did. We went camping last summer.

e) Did you ever break a bone?

  • Đáp án: No, I haven’t. I’ve never broken any bones.

Bài tập 3: “Do you ever”

a) Do you ever eat breakfast in the morning?

  • Đáp án: Yes, I do. I always eat breakfast before starting my day.

b) Do you ever go to the cinema alone?

  • Đáp án: No, I don’t. I prefer going to the cinema with friends or family.

c) Do you ever listen to music while studying?

  • Đáp án: Yes, I do. Music helps me focus while studying.

d) Do you ever use public transportation to get to work?

  • Đáp án: Yes, I do. I take the bus to work every day.

e) Do you ever take naps during the day?

  • Đáp án: Yes, I do occasionally. I take short naps when I feel tired.

Hy vọng đáp án trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các cấu trúc này trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục rèn luyện để nâng cao khả năng giao tiếp của mình! Để được hướng dẫn một cách chi tiết nhất, hãy tham gia khóa học tiếng Anh online cùng chúng tôi!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài