Dưới đây, Aten English xin tổng hợp những kiến thức hữu ích cho các sĩ tử trong việc ôn tập cấu trúc so sánh hơn của trạng từ ngắn trong các bài thi chứng chỉ tiếng Anh quốc tế cũng như đề thi THPT Quốc Gia. Cấu trúc này được sử dụng để mô tả sự khác biệt hoặc tương đồng giữa hai sự vật, hiện tượng. Cùng theo dõi ngay nhé.
Khái niệm về so sánh hơn của trạng từ
Trong ngữ pháp tiếng Anh, so sánh hơn (comparative) được sử dụng để so sánh hai sự vật, sự việc hoặc trạng thái với nhau. Trạng từ cũng có thể được so sánh hơn để diễn tả mức độ cao hơn hoặc thấp hơn của một tính chất hoặc hành động. Đây là một cách để so sánh mức độ, sự thay đổi hay khác biệt giữa các trạng thái hoặc hành động khác nhau.
Để tạo ra so sánh hơn cho trạng từ, ta thường thêm hậu tố “-er” hoặc sử dụng “more” trước trạng từ. Dưới đây là một số ví dụ:
Hậu tố “-er”:
fast (nhanh) -> faster (nhanh hơn)
slow (chậm) -> slower (chậm hơn)
loud (to) -> louder (to hơn)
quietly (yên tĩnh) -> more quietly (yên tĩnh hơn)
“More” + trạng từ:
quickly (nhanh chóng) -> more quickly (nhanh chóng hơn)
slowly (chậm rãi) -> more slowly (chậm rãi hơn)
easily (dễ dàng) -> more easily (dễ dàng hơn)
comfortably (thoải mái) -> more comfortably (thoải mái hơn)
Lưu ý rằng có một số trạng từ có dạng đặc biệt khi so sánh hơn. Ví dụ:
well (tốt) -> better (tốt hơn)
badly (xấu) -> worse (xấu hơn)
Ngoài ra, còn có một số trạng từ có cách so sánh đặc biệt. Ví dụ:
much (nhiều) -> more (nhiều hơn)
little (ít) -> less (ít hơn)
Lưu ý rằng khi so sánh hơn, cần sử dụng “than” để so sánh giữa hai trạng từ. Ví dụ: “He runs faster than me” (Anh ấy chạy nhanh hơn tôi).
Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng không tất cả các trạng từ đều có thể so sánh hơn. Một số trạng từ chỉ diễn tả một trạng thái mà không thể so sánh hơn, ví dụ: “perfectly” (hoàn hảo), “completely” (hoàn toàn).
Cấu trúc so sánh hơn của trạng từ ngắn
Cấu trúc so sánh hơn của trạng từ ngắn thường được thực hiện bằng cách thêm hậu tố “-er” vào trạng từ hoặc sử dụng “more” trước trạng từ. Dưới đây là cấu trúc cụ thể:
Trạng từ ngắn + -er:
fast (nhanh) -> faster (nhanh hơn)
soon (sớm) -> sooner (sớm hơn)
hard (khó) -> harder (khó hơn)
high (cao) -> higher (cao hơn)
Ví dụ:
She runs faster than him. (Cô ấy chạy nhanh hơn anh ta.)
I finished the work sooner than expected. (Tôi hoàn thành công việc sớm hơn dự đoán.)
He tried harder to pass the exam. (Anh ta cố gắng khó hơn để đỗ kỳ thi.)
The new building is higher than the old one. (Tòa nhà mới cao hơn tòa nhà cũ.)
“More” + trạng từ ngắn:
loudly (to) -> more loudly (to hơn)
quickly (nhanh chóng) -> more quickly (nhanh chóng hơn)
softly (mềm mại) -> more softly (mềm mại hơn)
gently (nhẹ nhàng) -> more gently (nhẹ nhàng hơn)
Ví dụ:
He spoke more loudly than necessary. (Anh ấy nói to hơn cần thiết.)
The car accelerated more quickly than I expected. (Chiếc xe tăng tốc nhanh hơn tôi dự đoán.)
She sang the lullaby more softly to put the baby to sleep. (Cô ấy hát ru con nhẹ nhàng hơn để đưa em bé vào giấc ngủ.)
The wind blew more gently in the evening. (Gió thổi nhẹ nhàng hơn vào buổi tối.)
Lưu ý rằng không tất cả các trạng từ ngắn đều có thể được so sánh hơn. Một số trạng từ ngắn không tuân theo quy tắc so sánh hơn, ví dụ: “well” (tốt), “badly” (xấu), “little” (ít).
Ngoài cách so sánh thông thường bằng hậu tố “-er” hoặc “more”, còn có một số dạng đặc biệt trong so sánh của trạng từ. Dưới đây là một số dạng đặc biệt đó:
Trạng từ không đều (Irregular adverbs)
well (tốt) -> better (tốt hơn)
badly (xấu) -> worse (xấu hơn)
little (ít) -> less (ít hơn)
much (nhiều) -> more (nhiều hơn)
Ví dụ:
She sings better than her sister. (Cô ấy hát tốt hơn chị gái cô ấy.)
He played worse than expected. (Anh ta chơi xấu hơn dự đoán.)
I have less money than you. (Tôi có ít tiền hơn bạn.)
They have more experience than us. (Họ có nhiều kinh nghiệm hơn chúng ta.)
Trạng từ ngắn quy tắc (Short adverbs with regular forms)
fast (nhanh) -> faster (nhanh hơn) OR more fast (nhanh hơn)
hard (khó) -> harder (khó hơn) OR more hard (khó hơn)
late (trễ) -> later (trễ hơn) OR more late (trễ hơn)
Ví dụ:
He runs faster than me. OR He runs more fast than me. (Anh ấy chạy nhanh hơn tôi.)
She works harder than him. OR She works more hard than him. (Cô ấy làm việc khó hơn anh ta.)
The train arrived later than expected. OR The train arrived more late than expected. (Chuyến tàu đến trễ hơn dự đoán.)
Lưu ý rằng trong trường hợp trạng từ ngắn có thể sử dụng cả hậu tố “-er” và “more”, chúng ta thường ưu tiên sử dụng hậu tố “-er” vì nó ngắn gọn hơn và phổ biến hơn.
xem thêm: Tổng hợp cấu trúc wish ở hiện tại, quá khứ và tương lai
Bài tập
Dưới đây là một số bài tập về so sánh hơn của trạng từ ngắn.
Bài 1: Hãy thay trạng từ trong ngoặc đơn bằng dạng so sánh hơn thích hợp.
She speaks (clear) ____________ than him.
He works (hard) ____________ to achieve his goals.
The car moved (slow) ____________ than expected.
They arrived (late) ____________ for the meeting.
She sings (beautiful) ____________ than her sister.
He ran (fast) ____________ to catch the bus.
The children played (noisy) ____________ as the evening went on.
They solved the problem (quick) ____________ than we did.
The dog barked (loud) ____________ than usual.
I can swim (far) ____________ than you.
Đáp án:
She speaks more clearly than him.
He works harder to achieve his goals.
The car moved slower than expected.
They arrived later for the meeting.
She sings more beautifully than her sister.
He ran faster to catch the bus.
The children played noisier as the evening went on.
They solved the problem more quickly than we did.
The dog barked louder than usual.
I can swim farther than you.
Bài 2: Hoàn thành câu
She danced (graceful) ____________ than the other contestants.
The sun shines (bright) ____________ in the morning.
He speaks (soft) ____________ than his brother.
The train arrived (early) ____________ today.
They performed (bad) ____________ than expected.
The wind blows (strong) ____________ in the winter.
She sings (sweet) ____________ than anyone I know.
He ran (quick) ____________ to win the race.
The dog wagged its tail (happier) ____________ when its owner returned.
I can see (clear) ____________ with my glasses on.
Đáp án:
She danced more gracefully than the other contestants.
The sun shines brighter in the morning.
He speaks more softly than his brother.
The train arrived earlier today.
They performed worse than expected.
The wind blows stronger in the winter.
She sings sweeter than anyone I know.
He ran quicker to win the race.
The dog wagged its tail happier when its owner returned.
I can see clearer with my glasses on.
Trên đây là những kiến thức căn bản về cấu trúc so sánh hơn của trạng từ ngắn. Hy vọng thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập. Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc học ngữ pháp, hãy thử tìm hiểu khóa học tiếng anh online tại Aten. Chương trình này bao gồm các bài học về ngữ pháp, từ vựng và nền tảng tiếng Anh được xây dựng tỉ mỉ, kết hợp với phương pháp giảng dạy sáng tạo và tương tác trong lớp học. Điều này sẽ giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có động lực học tập cao hơn rất nhiều.