Khi học tiếng Anh, bên cạnh 2 kỹ năng nghe-nói, phần chính tả của ngôn ngữ này luôn đầy thách thức đối với người Việt vì hệ thống sắp xếp chữ khác nhau và nhiều từ vựng “tương đồng”. Có nhiều từ tiếng Anh mà ngay cả người bản ngữ cũng cảm thấy bối rối trước thách thức đánh vần hoặc viết chính tả một cách chính xác. Tiếng Anh ảnh hưởng từ nhiều ngôn ngữ khác nhau, do đó sẽ có nhiều từ vựng khó nhớ đối với người học. Nếu bạn luôn gặp khó khăn trong vấn đề này, hãy thử tham khảo 4 nguyên tắc chính tả tiếng Anh siêu dễ nhớ dưới đây.
1. Áp dụng nghệ thuật ghi nhớ
Việc ghi nhớ thông tin không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng sẽ thú vị hơn nếu bạn biến thông tin đó thành những hình ảnh, giai điệu hoặc trong ngữ cảnh của một câu văn.
Nguyên lý 1: I trước E, ngoại trừ sau C
Nguyên lý này hiểu đơn giản như sau: trong hầu hết các từ tiếng Anh, chữ I sẽ luôn đứng trước chữ E, trừ khi chúng đứng sau chữ C. Cùng xem ví dụ để hiểu rõ hơn nhé. VD: – Can you give me a piece of paper? (Làm ơn đưa giúp tôi một tờ giấy!) – She doesn’t believe anything. (Cô ấy chẳng tin điều gì cả.) – Have you received my email yet? (Ông có nhận được email của tôi chưa?) – I saw a ghost on the ceiling last night. (Đêm qua tôi gặp ma trên trần nhà đó.) Tất nhiên nguyên lý này vẫn có một số trường hợp ngoại lệ (như weight, neighbor….). Nếu cảm thấy không chắc chắn, bạn nên tham khảo các từ điển uy tín.
Nguyên lý 2: 1-1-1 tăng gấp đôi
Nếu một từ chỉ có 1 âm tiết và kết thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm, bạn cần tăng gấp đôi phụ âm khi thêm các hậu tố. Một số hậu tố điển hình như: -ing, -ed, -er, -est. VD: – big –> bigger Alex decided to buy a bigger house after he got married last July. (Sau khi lấy vợ hồi tháng 7, Alex quyết định sẽ mua căn nhà to hơn.) – swim –> swimming My whole family enjoys swimming on Sundays. (Cả nhà tôi đều thích đi bơi ngày Chủ Nhật.)
Quy tắc 3: Hậu tố sau chữ Y
Khi thêm một hậu tố bắt đầu bằng chữ E (như –ed, -er hoặc –est) vào sau các từ kết thúc bằng Y, chữ Y này thường chuyển sang I. Riêng trường hợp thêm –ing, chữ Y vẫn giữ nguyên. VD: – ugly –> ugliest Chiếc váy này là chiếc váy ugliest xấu nhất mà tôi từng thấy. – dry –> dried Hóa chất đã làm khô da chúng và giết chúng ngay lập tức. (Hóa chất làm khô da chúng và giết chúng ngay lập tức.) – qualify –> qualifying Hai đội đã đủ điều kiện sẽ thi đấu vào tuần tới. (Hai đội đã đủ điều kiện sẽ thi đấu vào tuần tới.)
Nguyên tắc 4: Two Fs fall in love with one S
Tất cả các từ kết thúc bằng hai chữ F đi liền nhau, khi chuyển sang số nhiều đều chỉ cần thêm một chữ S. Quy tắc này không áp dụng đối với từ chỉ có một chữ F. VD: – cliff –> cliffs Nhân vật mơ thấy đang đi dọc lối mòn và cuối cùng đứng trên mép cliffs đá dựng đứng. (Nhân vật mơ thấy đang đi dọc lối mòn và cuối cùng đứng trên mép cliffs đá dựng đứng.) – toff –> toffs Một số toffs cố chứng minh rằng họ thực sự quan tâm đến hoàn cảnh của người lao động. (Một số toffs cố chứng minh rằng họ thực sự quan tâm đến hoàn cảnh của người lao động.)
3. Ghi chú về những từ có chính tả khác thường
Một số từ tiếng Anh thường gây khó khăn trong việc viết đúng, ngay cả với người bản xứ. Ví dụ: lose – loose, resign – re-sign, compliment – complement. Hãy chú ý và ưu tiên học thuộc những từ dễ gây nhầm lẫn nhưng thường xuyên được sử dụng như: across, basically, beginning, believe, foreign, friend, forty, interrupt, until, weird.
4. Ghi chép những từ bạn thường viết sai
Thay vì nhớ danh sách từ khó đánh vần của người khác, bạn hãy tự tạo một danh sách riêng, học cách ghi nhớ chúng theo phương pháp đã được nêu trên. Hiểu rõ về những từ bạn thiếu và cần là một phần quan trọng trong quá trình học.