Chủ đề Cause and Effect Essay trong IELTS Writing Task 2

Chủ đề Cause and Effect Essay trong IELTS Writing Task 2 là một dạng bài phổ biến trong kỳ thi. Trong bài viết dưới đây, Aten English sẽ cùng bạn tìm hiểu cách viết Cause and Effect Essay thông qua một bài mẫu.

Cách nhận biết dạng Cause and Effect Essay trong IELTS Writing

Trong chủ đề Cause and Effect Essay trong IELTS Writing Task 2 này, thí sinh sẽ phải trả lời về nguyên nhân và giải pháp của một vấn đề. Dưới đây là những câu hỏi thường xuất hiện trong loại bài này:

chu-de-cause-and-effect-essay-trong-ielts-writing-task-2-1
Cách nhận biết dạng Cause and Effect Essay trong IELTS Writing

– In many countries, there is a problem with declining quality of air and water from both industry and construction. What measures can be taken to prevent this?

– Consumers are faced with increasing numbers of advertisements from competing companies. To what extent do you think consumers are influenced by advertisements? What measures can be taken to protect them? 

– More and more animals are on the verge of extinction and others are on endangered list. What are reasons for this? What can be done to solved this problem?

Lên ý tưởng cho chủ đề Cause and Effect Essay trong IELTS Writing Task 2

Cause: Những nguyên nhân thường liên quan đến hành vi và thói quen hàng ngày của con người. Các phong tục và thói quen này thường là nguồn gốc của các vấn đề và dễ tạo ra ý tưởng cho nguyên nhân. Việc nêu ra ít nhất hai nguyên nhân là quan trọng khi phần Cause được đề cập.

chu-de-cause-and-effect-essay-trong-ielts-writing-task-2-2
Lên ý tưởng cho chủ đề Cause and Effect Essay trong IELTS Writing Task 2

Effect: Các ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đối với NGƯỜI (Individual), XÃ HỘI (Society), CHÍNH PHỦ (Government) hoặc CÁ NHÂN (Individual) thường là những nguồn ảnh hưởng dễ tạo ra ý tưởng. Việc nêu ra ít nhất hai ảnh hưởng là quan trọng khi phần Effect được đề cập.

Solution: Mọi vấn đề đều có giải pháp và có liên quan đến nguyên nhân và ảnh hưởng. Kết nối giữa nguyên nhân, ảnh hưởng và những đối tượng bị tác động sẽ tạo nên những ý tưởng cho giải pháp. Việc nêu ra giải pháp ứng với số nguyên nhân hoặc ảnh hưởng được đề cập là quan trọng.

Cấu trúc của bài Cause – Effect như thế nào? 

  • Cause & Effect

Bài luận có cấu trúc như sau:

Mở đầu (Introduction)

Đoạn thân bài 1 – Nguyên nhân (Body Paragraph 1 – Causes)

Đoạn thân bài 2 – Ảnh hưởng (Body Paragraph 2 – Effects)

Kết luận (Conclusion)

  • Cause & Solutions

Bài luận có cấu trúc như sau:

Mở đầu (Introduction)

Đoạn thân bài 1 – Nguyên nhân (Body Paragraph 1 – Causes)

Đoạn thân bài 2 – Giải pháp (Body Paragraph 2 – Solutions)

Kết luận (Conclusion)

Phân tích bài mẫu chủ đề Cause and Effect Essay trong IELTS Writing Task 2

chu-de-cause-and-effect-essay-trong-ielts-writing-task-2-3
Phân tích bài mẫu chủ đề Cause and Effect Essay trong IELTS Writing Task 2

Some businesses find that their new employees lack basic interpersonal skills such as cooperative skills. What are the causes? Suggest some solutions.

Sample

Cooperative communication has been undermined in the present day’s world of work, with many employers claiming that their staff do not have the interpersonal skills required to handle a job well. Reasons for this include the abuse of technology and the sheltered upbringing a worker might have, and several measures could be taken to solve this problem.

Excessive use of technological devices is one reason attributable to the deterioration in interpersonal skills among workers. Technology has made verbal communication redundant; many aspects of our life, from ordering a pizza, socializing with friends, learning a new language or even physical training can be done without conversations.

As a result, workers nowadays, especially young ones, find themselves unaccustomed to talking to their colleagues in person, or prefer conversing digitally.

Furthermore, young people in recent years appear to be overprotected compared to their predecessors 10-20 years ago. Research indicates that today’s millennials, especially in collectivistic countries, are more inclined towards living under the protection of their parents.

In other cases, some parents adopt a very easy-going approach that allows their children to do whatever they want to. Such safeguarding and permissiveness may result in either an inhibited worker who is unable to strike up a proper conversation, or a self-centered one who does not want to cooperate with others in assignments that require teamwork.

One solution to this problem would be to promote digital wellbeing, that is, to know how to harness technology in a moderate manner.  Having a 30-day no-social-media challenge among workers in a company, for example, would be a fun way of reducing the amount of time wasted for social networking sites.

Public places such as parking spaces or cafeterias can also help by setting up boards and signs with inspirational words promoting the power of interpersonal communication and teamwork.

From an educational perspective, parents and teachers should take a less protective, more group-engaging approach towards teaching youngsters.

Children should be taught to work in groups so that they can socialize more with their friends and cherish collaboration. Early exposure to different personality traits can help a person be much better prepared for their future career.

In conclusion, misuse of technology and families’ overprotection are the two main reasons for the lack of interpersonal skills among workers. Promoting moderate use of technology and early education can be viewed as efficient ways of alleviating this problem.

xem thêm: Thi Writing IELTS bao nhiêu phút và cấu trúc bài thi

Vocabulary highlights:

undermine (v): làm cho suy yếu

sheltered upbringing (n) sự nuôi dưỡng bảo bọc

verbal communication (n): giao tiếp bằng lời nói

unaccustomed to (ving) (adj): không quen với

converse (v) nói chuyện, giao tiếp

predecessor (n) người đi trước, người thế hệ trước

collectivistic (adj) có tính tập thể, cộng đồng (trái với individualistic)

safeguarding (n) sự bảo bọc

permissiveness (n) sự dễ dãi

inhibited (adj) nhút nhát, ngại giao tiếp

self-centered (adj) ích kỉ, tự cho mình là quan trọng

digital wellbeing (n) sự lành mạnh trong việc sử dụng công nghệ

harness (v) technology: tận dụng công nghệ

cherish (v): trân trọng

early exposure (n): sự tiếp xúc sớm

Khi phân tích chủ đề, quan trọng nhất là hiểu rõ yêu cầu đề bài. Bạn cần xác định liệu đề bài muốn bạn tập trung vào việc phân tích nguyên nhân, kết quả, hay cả hai.

  • Introduction: Phần mở đầu nên giới thiệu chủ đề một cách ngắn gọn và súc tích, đồng thời làm nổi bật mục tiêu chính của bài luận. Nắm vững mục tiêu tổng quát của một phần mở đầu là làm rõ vấn đề và xác định hướng đi của bài viết.
  • Conclusion: Trong phần kết luận, bạn cần tái biểu đồ lại ý chính của bài viết để làm nổi bật vấn đề đang được thảo luận. Tóm tắt ngắn gọn các nguyên nhân và ảnh hưởng đã được thảo luận trong bài, và tổng quát lại ý kiến của bạn.
  • Kiểm tra lại bài viết: Đảm bảo lập luận trong bài viết của bạn là logic và có mạch lạc, đồng thời kiểm tra xem bạn có đã đáp ứng đúng yêu cầu của đề bài chưa. Kiểm tra lỗi về ngữ pháp, cấu trúc câu, và chính tả để đảm bảo bài viết của bạn chuyên nghiệp và dễ đọc.

Từ vựng hay dùng trong dạng bài Cause – Effect

Dạng bài “Cause – Effect” yêu cầu bạn phải trình bày về nguyên nhân và hậu quả của một vấn đề hoặc sự kiện. Đây là một số từ vựng phổ biến và hữu ích để sử dụng trong loại bài viết này:

  • A cause of/ A reason for: Một nguyên nhân / Một lý do cho
  • Affects/ influences: Ảnh hưởng 
  • As a result/ Leads to the problem/ Can attribute to: Kết quả là/ Dẫn đến sự cố/ Có thể thuộc tính
  • As a result of/ As a consequence of: Một kết quả cuả/ Như một hệ quả
  • Because/ Since/ As: Bởi vì
  • Consequently,/ Thus,/ Therefore,/ Hence,/ For this reason: Do đó/ Vì vậy/ Vì lý do này
  • Due to this/ Because of/ Owing to/ Lead to:Do điều này/ Bởi vì/ Sở hữu/ Dẫn đến
  • Make/ Create/ Change/ Effect/ Affect/ Result: Tạo nên/ thay đổi/ ảnh hưởng/ gây ra
  • Leads to/give rise to/ brings about:Dẫn đến/ làm phát sinh/ mang lại
  • Owing to/ On account of/ Because of/ Due to the fact that: Bởi vì
  • One of the causes/ reason is that: Một trong những nguyên nhân
  • To be affected/ influenced by: Bị ảnh hưởng bởi
  • To be caused by/ produced by/ result from: bị gây ra bởi/ kết quả từtừ
  • To be a consequence of/ to be a result of/ to be due to/ the effect of: Được tạo nên từ, gây ra bởi…
  • Risk of/ Leading to: Gây ra/ dẫn đến…
  • Consequently: Do đó, như một kết quả của.
  • Therefore: Vì vậy, do đó, do đó làm cho.
  • Thus: Như vậy, như thế, do đó.
  • As a consequence: Như một hậu quả của, do đó.
  • Hence: Do đó, vì vậy, từ đó.
  • Resulting in: Dẫn đến, có kết quả là.
  • Leading to: Dẫn đến, dẫn đến việc.
  • Bringing about: Gây ra, đưa đến, dẫn đến.
  • Causing: Gây ra, làm cho xảy ra.
  • Triggering: Kích thích, gây ra, khởi đầu.

Để thí sinh có thể nắm vững cách tổ chức và xây dựng một bài viết chủ đề Cause and Effect Essay trong IELTS Writing Task 2, việc tham gia khóa học luyện thi IELTS Writing là một sự lựa chọn tốt. Khóa học này tại Aten cung cấp kiến thức sâu sắc và cơ hội thực hành nhiều dạng bài khác nhau trong kỳ thi, giúp thí sinh phát triển kỹ năng và chiến lược cần thiết để đạt điểm cao.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài