Chủ đề Giao tiếp Tiếng Anh: 13 đoạn trò chuyện phổ biến nhất

Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề trong cuộc sống hàng ngày

1. Hội thoại chủ đề: Mua sắm

Câu tiếng Anh Dịch nghĩa
Sales Staff Good morning, what can I assist you with? What color do you want for your daughter’s shoes?

→ To assist s.b with s.th: Giúp ai làm việc gì.

Chào buổi sáng, em có thể giúp gì cho chị? Chị muốn chọn giày màu gì cho bé nhỉ?
Customer 1 – Hoa Linh, do you like these blue shoes? Linh, con thích đôi giày màu xanh này chứ?
Customer 2 – Linh I’m not a big fan of blue. I’m looking for pink sneakers.

-> Be a big fan of s.o/s.th: Rất yêu thích ai, rất yêu thích cái gì.

Màu xanh không phải màu yêu thích của con. Con đang tìm một đôi giày thể thao màu hồng.
Customer 1 – Hoa Could you please show us a pair of pink shoes? Em có thể cho chị và bé xem đôi giày màu hồng được không?
Sales Staff Of course. What size are you looking for? Tất nhiên rồi. Chị đang tìm cỡ bao nhiêu?
Customer 1 – Hoa Size 225. Cỡ 225.
Sales Staff Here you are. Try these on, please. Của chị đây, bé thử giày nhé.
Customer 1 – Hoa How are they, dear? Chúng như thế nào, con gái?
Customer 2 – Linh The shoes fit me very well, Mom. Giày vừa với con lắm mẹ ạ.
Customer 1 – Hoa All right, we’ll take them. Can I pay with a card? Được rồi, chúng tôi sẽ lấy đôi này. Chị có thể trả bằng thẻ không?
Sales Staff Of course, our store accepts both cash and cards. Thank you. Đương nhiên ạ, cửa hàng chúng tôi chấp nhận cả tiền mặt lẫn thẻ.  Cảm ơn chị.

2. Hội thoại chủ đề: Cuộc trò chuyện qua điện thoại

Câu tiếng Anh Dịch nghĩa
Lan Hello, welcome to Bee Creations. Chào mừng bạn đến với Bee Creations.
Peter Mok Hello. Could you put me in touch with Ms.Yen?

-> To put s.o in touch with s.o: Sắp xếp/giúp ai đó gặp gỡ hoặc nói chuyện với ai/nhóm/tổ chức.

Xin chào. Có thể sắp xếp giúp tôi gặp bà Yến được không?
Lan Excuse me, sir, for a second. I’ll see if she’s available. Oh, I’m sorry because Ms. Yen appears to be out of the office today. Can you leave a message for her?

-> To be in/out of the office: Có mặt/không có mặt tại văn phòng.

Xin vui lòng chờ một chút, thưa ông. Tôi sẽ kiểm tra xem bà Yến có ở đây không. Oh, Tôi rất tiếc vì hôm nay bà Yến không có mặt ở văn phòng. Ông có thể để lại lời nhắn cho bà ấy không?
Peter Mok Hmm, well, she promised to call me back today. I’m anticipating receiving some plans. Hmm, bà ấy đã hứa sẽ gọi lại cho tôi hôm nay. Tôi đoán là mình sẽ nhận được một vài kế hoạch cụ thể.
Lan All right. Sir, I can leave her a message, and she might call this afternoon. Dạ vâng. Tôi có thể để lại lời một lời nhắn và bà ấy có thể gọi cho ông vào chiều nay.
Peter Mok That’s a good suggestion. I’m Peter Mok, and I work for OntCan Enterprises. 8766-4560 is my phone number. Đó là một gợi ý hay. Tôi là Peter Mok và tôi làm việc tại OntCan Enterprises. Số điện thoại của tôi là 8766 4560
Lan Wasn’t that Peter Mai? Peter Mai đúng không?
Peter Mok No. Let me spell my name clearly for you. Peter Mok. M-O-K. Không. Để tôi đánh vần họ tên của mình. Peter Mok. M-O-K.
Lan All right. This afternoon, you were expecting blueprints. I’ll have Ms. Yen call you back as soon as she can. Vâng ạ. Chiều nay, ông mong đợi sẽ có bản dự thảo kế hoạch. Tôi sẽ nhắn bà Yến gọi lại cho ông sớm nhất có thể.
Peter Mok Yes, and it’s a bit of a rush. Thank you for your assistance.

-> S.th is a bit of a rush: Việc gì đó là việc gấp.

-> To be in a bit of a rush: Việc gì đó là đang trong giai đoạn khẩn cấp.

Việc này khá gấp. Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
Lan It was a delight for me. Thật lấy làm vinh hạnh cho tôi.

3. Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Hỏi đường

Câu tiếng Anh Dịch nghĩa
Linda Excuse me,  can you show me how to get to Hoan Kiem lake, please? Xin lỗi,  bạn có thể chỉ cho tôi cách để đến được hồ Hoàn Kiếm không?
Minh You should go straight ahead for about 100 meters before turning right. On your left, you’ll see Hoan Kiem Lake. Bạn nên đi thẳng khoảng 100 mét nữa rồi rẽ phải. Nhìn phía bên trái bạn sẽ thấy hồ Hoàn Kiếm.
Linda Thank you so much. Cảm ơn bạn rất nhiều.
Minh Not at all. I hope that you can come to the right place. Không có gì. Hy vọng rằng bạn có thể đến đúng nơi.

4. Hội thoại giao tiếp chủ đề: Thăm hỏi bạn bè

Câu tiếng Anh Dịch nghĩa
Tam Hello, it’s been a long time since I last met you. How do you do? Xin chào, lâu quá rồi không gặp. Dạo này bạn thế nào?
Emily Hi, I’m fine. It’s been a while. I’m great at my new job. There were some difficulties, but luckily I overcame them. Xin chào bạn, tôi vẫn khỏe. Đã lâu lắm rồi. Tôi đang rất tốt với công việc mới. Tuy có một số khó khăn nhưng may mắn là tôi đã vượt qua được.
Tam Oh well. But I am surprised that you haven’t changed in the slightest. Ồ, vậy là tốt rồi. Nhưng thật bất ngờ là bạn không thay đổi gì cả.
Emily You haven’t either. Bạn cũng thế.
Tam How are you and your family doing? Gia đình của bạn thế nào?
Emily They are very good. Sometimes they ask me about you. If you have some free time, can you come  visit my house? Họ rất tốt. Đôi khi họ hỏi tôi về tình hình của bạn. Nếu có dịp rảnh, bạn có thể đến thăm nhà tôi một chuyến nhé?
Tam Of course, thank you for inviting me. Tất nhiên rồi, cảm ơn vì đã mời tôi nhé.

5. Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Du lịch

Câu tiếng Anh Dịch nghĩa
Huong Sir, have a good day! How can I assist you? Một ngày tốt lành, thưa ông! Tôi có thể giúp gì cho ông không?
Alan Hello there! I’m planning a trip for next month, but I’m considering where I should visit. Could you suggest any places to explore in Vietnam? Xin chào. Tôi đang lên kế hoạch cho chuyến đi tháng tới nhưng vẫn chưa biết nên đi đâu. Anh có thể gợi ý cho tôi bất kỳ nơi nào để khám phá ở Việt Nam không?
Huong Without a doubt. What is the duration of your vacation?

-> Duration of + N/V-ing: Khoảng thời gian mà thứ gì đó/việc gì đó tồn tại.

Không vấn đề gì. Kỳ nghỉ của ông kéo dài trong bao lâu?
Alan Approximately 4-5 days. Then I’ll have to return to work. Khoảng 4-5 ngày, sau đó tôi sẽ phải trở lại làm việc.
Huong So, what are your thoughts on Hoi An?

-> Thoughts on + N/V-ing = Think about + N/Ving: Nghĩ về thứ gì đó/ việc gì đó.

Vậy ông nghĩ sao về Hội An?
Alan Can you tell me about Hoi An? What makes Hoi An unique?

-> Make s.th + adj: Làm cho cái gì như thế nào.
-> Make s.th + unique: Làm cho cái gì trở nên đặc biệt.

Anh có thể nói tôi nghe về Hội An không? Điều gì làm cho Hội An trở nên đặc biệt??
Huong Hoi An is an ancient town with a great landscape. The peaceful and ancient atmosphere of this city is a great place for relaxation, which also attracts visitors to relax, far from other busy cities in Vietnam.

Every year, a variety of fantastic shows are also performed here, such as the Hoi An Memories Show, an outdoor art show about Hoi An’s history, culture, and identity.

In addition, you can also take a culinary tour across the city because the cuisine in Hoi An is very varied and flavorful.

-> A variety of + N/V-ing: Một tập hợp cái gì đó/việc gì đó.

Hội An là một thành phố cổ với phong cảnh tuyệt vời. Thành phố cổ kính yên bình này là nơi nghỉ dưỡng tuyệt vời, cũng là nơi thu hút du khách đến để thư giãn, khác xa với những thành phố sầm uất khác ở Việt Nam.

Mỗi năm, ở đây cũng có nhiều buổi biểu diễn độc đáo diễn ra, trong đó có chương trình Ký Ức Hội An, buổi biểu diễn nghệ thuật ngoài trời về lịch sử, văn hoá, và bản sắc của Hội An.

Ngoài ra, ông cũng có thể được thưởng thức một tua ẩm thực xuyên suốt thành phố vì ẩm thực Hội An rất đa dạng và đậm đà hương vị.

Alan Oh, it sounds fantastic. I’m also looking for peaceful cities, with lots of beautiful scenery instead of the hustle and bustle of traffic.. I will consider this suggestion. Thank you.

-> Looking for: Tìm kiếm/mong đợi cái gì.

Ồ, trông thú vị đấy. Tôi cũng đang tìm kiếm một thành phố yên bình, có nhiều cảnh đẹp thay vì dòng xe cộ hối hả và nhộn nhịp.. Tôi sẽ xem xét lời gợi ý này. Cảm ơn bạn.

6. Hội thoại chủ đề: Cảm ơn

Câu tiếng Anh Dịch nghĩa
Amit Happy birthday, Hugo. Here’s the gift for you. Chúc mừng sinh nhật Hugo nhé, đây là quà tặng cậu.
Hugo Oh, thank you so much. So kind of you to remember my birthday. What is it? Cảm ơn cậu nhiều lắm. Cậu thật dễ thương khi vẫn nhớ sinh nhật mình. Món quà này là gì nhỉ?
Amit It’s a gift from all of my family. We believe that it is truly a unique gift. Open it and see what it is. Một món quà từ gia đình mình. Chúng mình đều tin rằng đây là món quà độc đáo. Mở ra và xem đó là gì đi.
Hugo Good gracious! I really appreciate this gift. It means a lot to me. Thật tuyệt vời! Mình thật sự trân trọng món quà này. Nó có ý nghĩa với mình rất nhiều.

7. Hội thoại chủ đề: Xin lỗi

Câu tiếng Anh Dịch nghĩa
Kid I’m really sorry, mom. While playing football, I broke the window of the neighbor’s house. Con thật sự xin lỗi mẹ. Trong lúc đá bóng con đã làm vỡ cửa sổ nhà hàng xóm.
Mom Oh, that’s unfortunate. Have you apologized to your neighbor’s family? Ôi, thật không may. Con đã xin lỗi gia đình hàng xóm chưa?
Kid I haven’t apologized to my neighbor’s family yet. It looks like their family has been on a trip. Con chưa xin lỗi gia đình nhà hàng xóm. Hình như gia đình họ đã đi du lịch rồi ạ.
Mom Oh, so let me call their family to apologize and offer compensation. Next time you play football, you have to pay more attention.

-> Pay attention to: Dành sự chú ý đến ai đó/việc gì đó.

Ồ, vậy để mẹ gọi điện xin lỗi gia đình họ và đề nghị bồi thường. Lần sau khi chơi bóng, con phải chú ý nhiều hơn nhé.
Câu tiếng Anh Dịch nghĩa
Kid Good morning, Mommy. Chào buổi sáng mẹ yêu
Mom Good morning sweetie. Have you brushed your teeth yet? Chào buổi sáng con yêu, con đã đánh răng chưa?
Kid Yes, I’m done. What are you doing? Vâng, con  đã đánh răng rồi ạ. Mẹ đang làm gì vậy?
Mom I’m preparing for breakfast, what would you like to eat? Mẹ đang chuẩn bị bữa sáng, con muốn ăn gì?
Mom I like noodles. Thank you, mommy. Con thích ăn mì, cảm ơn mẹ nhiều lắm ạ.

8. Cuộc trò chuyện tiếng Anh theo chủ đề: Sở thích cá nhân

Câu tiếng Anh Dịch nghĩa
Dao What are your hobbies, Mai? Sở thích của bạn là gì, Mai?
Mai Well, I like listening to music and painting. What about you? Ồ, tôi thích nghe nhạc và vẽ tranh. Còn bạn thì sao?
Dao I like listening to music, too. And I also collect stamps. Tôi thích nghe nhạc nữa. Và tôi cũng thích sưu tập tem.
Mai How interesting! I used to collect coins. Thật thú vị! Tôi đã từng sưu tập đồng xu nữa.
Dao Really? Thật ư?
Mai Yes, I also collected a lot of other things. I can show you a few recent collections. Follow me. Vâng, tôi cũng thu thập một vài thứ khác nữa. Tôi có thể cho bạn xem một vài bộ sưu tập gần đây. Đi theo tôi.

9. Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Giới thiệu về bản thân

Câu tiếng Anh Dịch nghĩa
Quang Hello! I’m Quang. What’s your name? Xin chào, tôi tên là Quang, còn bạn?
Linh Hi Quang. My name is Linh. Nice to meet you. Chào Quang, tôi là Linh. Rất vui được gặp bạn.
Quang Nice to meet you, too! How old are you? Tôi cũng rất vui khi được gặp bạn. Bạn bao nhiêu tuổi vậy?
Linh I’m 6 years old. And you? Tôi 6 tuổi. Bạn thì sao?
Quang Oh, I’m 7 years  old. Ồ, anh thì 7 tuổi.
Linh What’s your address? Địa chỉ nhà anh ở đâu?
Quang It’s 45/2 Tran Hung Dao Street, District 1, Ho Chi Minh City. Ở 45/2 Trần Hưng Đạo, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh.
Linh I’m also on Tran Hung Dao Street. My house is at 75/2. Em cũng ở đường Trần Hưng Đạo. Nhà em ở số 75/2 á.
Quang Where is your school? Em đang học ở đâu?
Linh I am studying at Hoa Sen Primary School, about 2km from my house. How about you? Em đang học ở trường tiểu học Hoa Sen, cách nhà em khoảng 2km. Còn anh thì sao?
Quang I am going to Binh Chanh Primary School, near the company where my parents are working. Anh đang học ở trường tiểu học Bình Chánh, gần công ty bố mẹ anh đang làm việc.

 

Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề trong lĩnh vực công việc

1. Tình huống nói chuyện: Thảo luận về công việc

Tên  Câu tiếng Anh Dịch nghĩa
Anh The most recent marketing campaign was not what we expected to be a flop. What can we do now to get the word out about the product?-> Get the word out: Lan truyền thông tin. Chiến dịch tiếp thị gần đây không như chúng ta mong đợi. Chúng ta có thể làm gì tiếp theo để truyền bá thông tin về sản phẩm đây?
Binh We can promote online marketing by using social media in two ways: increasing advertising and organizing giveaways on Facebook. Chúng ta có thể thúc đẩy tiếp thị trực tuyến bằng việc  sử dụng phương tiện truyền thông xã hội theo 2 cách: tăng quảng cáo  và tổ chức các chương trình tặng quà trên Facebook.
Anh Those are both excellent suggestions. I totally agree. However, the cost of Facebook ads is currently quite high. We must keep everything under control so that we do not go over our budget.

In particular, we can use our new product as a reward for the minigame program on the Facebook campaign.

At the same time, we can offer other gifts that are relevant to our products to stimulate the customer’s interest. However, please make sure that these gifts are tailored and contain our company logo.

-> Over budget: Vượt ngân sách.-> To go over budget: Để vượt quá ngân sách.

Đó là cả hai gợi ý tuyệt vời. Tôi hoàn toàn đồng ý. Tuy nhiên, chi phí cho quảng cáo Facebook hiện nay khá cao. Chúng ta phải giữ mọi thứ trong tầm kiểm soát để nó không vượt quá ngân sách.

Đặc biệt, chúng ta có thể dùng chính sản phẩm mới để làm phần thưởng cho chương trình minigame trên Facebook.

Đồng thời, chúng ta có thể thêm vào những phần quà khác có liên quan đến sản phẩm của chúng ta để kích thích sự quan tâm của khách hàng. Tuy nhiên, vẫn phải đảm bảo rằng những món quà này được thiết kế riêng và có logo của công ty chúng ta.

Anh Of course, our marketing team will certainly ensure that our logo appears on all promotional literature. Tất nhiên là vậy, nhân viên tiếp thị chắc chắn sẽ đảm bảo rằng logo của công ty sẽ xuất hiện trên tất cả các ấn phẩm quảng cáo.
Binh That’s great. Our goal is to increase sales as well as consumer awareness of our brand. Thật tốt. Mục tiêu của chúng ta  là thúc đẩy doanh số bán hàng cũng như tăng độ nhận diện thương hiệu với khách hàng.
Anh Okay, I’ll discuss and finalize those ideas with my team, and we’ll present you with a comprehensive promotional campaign for the next month tomorrow. Được rồi, tôi thảo luận và làm hoàn chỉnh những ý kiến trên với đội của tôi và chúng tôi sẽ trình bày cho anh một chiến dịch quảng cáo toàn diện cho tháng tới vào ngày mai.
Binh The new campaign must be launched by the 15th of December. Chiến dịch mới sẽ được ra mắt trước ngày 15 tháng 12.
Anh Okay, we’ll do our best to put on a show. Được rồi, chúng ta sẽ làm mọi thứ tốt nhất cho buổi công bố.

2. Giao tiếp tiếng Anh theo đề tài: Phỏng vấn xin việc

Tên  Câu tiếng Anh Dịch nghĩa
Linda Smith Good morning, Mark. Thanks for coming.  I’m Linda Smith, Marketing Manager of Company B. Today I will interview you for the position of marketing executive at X company. Chào buổi sáng Mark, cảm ơn bạn đã đến. Tôi là Linda Smith, giám đốc Marketing của công ty B. Tôi sẽ là người trực tiếp phỏng vấn bạn cho vị trí chuyên viên marketing tại công ty X.
Mark Good morning, Ms. Smith, I’m Mark Turner. Nice to meet you. Chào chị Smith, tôi là Mark Turner. Rất vui được gặp chị.
Linda Smith Let’s start the interview. Are you ready? Chúng ta bắt đầu phỏng vấn luôn nhé. Bạn đã sẵn sàng chưa?
Mark Yes, I am. Vâng, tôi đã sẵn sàng
Linda Smith First of all, Can you introduce yourself? Đầu tiên, bạn có thể giới thiệu một chút về bản thân mình không?
Mark I studied marketing at Sorbonne University. During my time as a student, I used to work as a marketing intern for company A, which is one of the top 5 fashion companies in Vietnam. Tôi từng học Marketing tại trường đại học Sorbonne. Trong khoảng thời gian còn là sinh viên, tôi đã từng làm thực tập sinh Marketing cho công ty A, công ty thuộc top 5 trong ngành thời trang tại Việt Nam.
Linda Smith Great. Can you tell me more about your previous  job? Tuyệt. Bạn có thể nói chi tiết hơn về công việc trước đó của bạn không?
Mark Well, at my previous job, I had a big picture of in-house Marketing for SMEs.

Aside from tracking sales and revenue on a daily basis, I was also in charge of conducting market research on a monthly basis to determine which aspects of the product are attracting customers and discussing them with the strategic marketer.

Với công việc trước đây, tôi đã có một bức tranh tổng quan về marketing nội bộ cho các công ty vừa và nhỏ.

Bên cạnh việc theo dõi nguồn hàng và doanh thu mỗi ngày, tôi còn chịu trách nhiệm trong việc nghiên cứu thị trường để xác định khía cạnh nào trong sản phẩm đang thu hút khách hàng và thảo luận với nhân viên chiến lược marketing.

Linda Smith How long have you been doing that job? Bạn đã làm công việc đó trong vòng bao lâu?
Mark My internship at company A lasted 3 months. After finishing, I went back to school to complete the graduation reports.

Although I have only worked at the company for 3 months, I feel that I am very suitable for the marketing department and I have decided to be a senior marketing executive in the next 3 years.

Kỳ thực tập của tôi tại công ty A kéo dài 3 tháng. Sau khi kết thúc, tôi quay trở lại trường để hoàn thành các báo cáo tốt nghiệp.

Mặc dù chỉ được làm việc thực tế tại doanh nghiệp trong vòng 3 tháng nhưng tôi cảm thấy mình rất phù hợp với ngành marketing và quyết định sẽ dành 3 năm tiếp theo để trở thành một chuyên viên marketing.

Linda Smith Outside of working hours, what do you like to do in your spare time? Bên cạnh thời gian làm việc, bạn thích làm gì khi rảnh rỗi?
Mark Actually, I don’t have much time, but I’m interested in playing sports and reading books when I have free time. This improves my physical and mental health. Dù tôi không có nhiều thời gian, nhưng khi rảnh rỗi, tôi thường chơi thể thao và đọc sách. Điều này giúp tôi cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần.
Linda Smith One more question, what do you expect from this new job? Một câu hỏi nữa nhé, bạn mong đợi gì ở công việc mới này?
Mark I look forward to working in a professional environment like yours. At the same time, I want to learn more about the mix marketing strategy in practice, which I have only learned through books before.

In addition to this knowledge, I also want to express myself more to contribute to your company. Improving soft skills such as communication and teamwork skills is also my priority at this time.

Tôi mong rằng mình sẽ được làm việc trong môi trường chuyên nghiệp của công ty. Đồng thời, tôi muốn được học hỏi thêm về chiến lược Marketing Mix, cái mà tôi chỉ được học trong sách vở trước đây.

Bên cạnh những kiến thức này, tôi cũng muốn được thể hiện bản thân và cống hiến cho công ty. Cải thiện thêm nhiều kỹ năng mềm như kỹ năng giao tiếp, kỹ năng làm việc nhóm cũng là ưu tiên của tôi ngay lúc này.

Linda Smith Finally, do you have any questions for me, Mark? Cuối cùng, bạn có câu hỏi gì cho tôi không Mark?
Mark Oh yes, I have a question. When may I have the interview result? Vâng, tôi muốn biết khi nào tôi nhận được kết quả ạ?
Linda Smith I can tell that you are a good candidate. You will be notified of the result of your interview within one week. It will be next Friday at the very least. Tôi có thể nói bạn là một ứng viên tiềm năng. Bạn sẽ nhận được thông báo về kết quả buổi phỏng vấn trong vòng 1 tuần. Chậm nhất là thứ 6 tuần sau nhé!
Mark Thank you so much. I appreciate the time you spent interviewing me for this position. Cảm ơn chị rất nhiều. Tôi rất cảm kích vì chị đã dành thời gian để phỏng vấn tôi ở vị trí này.
Linda Smith Nothing at all. I look forward to collaborating with you in the future. Không thành vấn đề. Tôi rất mong sẽ được hợp tác với bạn trong tương lai.

3. Cuộc trò chuyện chủ đề: Gặp gỡ đối tác

Tên  Câu tiếng Anh Dịch nghĩa
Minh Good morning. I’d like to introduce some of the people that will be present at this meeting from our side.

Here is Mr. Frank, the chief of the IT team, who will chat with you about the technical terms. Besides, this is Mrs. Chang, who is my boss and she is in charge of the department of sales and marketing.

And my name is Ming, Mrs. Chang’s assistant.If you need any extra information on this project, please contact me at any moment, and I will do my best to help you.

-> In charge of s.th/s.o: chịu trách nhiệm.

Xin chào. Tôi muốn giới thiệu một số người sẽ đại diện tham dự cuộc họp này từ phía chúng tôi.

Đây là ông Frank, trưởng nhóm CNTT, người sẽ thảo luận với bạn về các thuật ngữ kỹ thuật. Bên cạnh đó, đây là bà Chang, sếp của tôi và bà ấy là người phụ trách bộ phận kinh doanh và tiếp thị.

Và tôi tên là Minh, trợ lý của bà Chang.Nếu bạn cần thêm bất kỳ thông tin nào về dự án này, vui lòng liên hệ với tôi bất cứ lúc nào, và tôi sẽ cố gắng hết sức để giúp bạn.

Zhuang I have obtained the above information. My name is Zhang. I’m also the personal person in charge of product promotion strategies.

By the way, I would also like to introduce Ms. Joelyn, the representative from our company who is currently working mainly in ASEAN.

She will support your company in marketing and sales if you need to expand the market in this area. In our opinion, this is really a potential place to do business.

Tôi đã nắm được thông tin trên. Tên tôi là Zhuang, tôi  là người phụ trách các chiến lược quảng bá sản phẩm.

Nhân tiện, tôi muốn giới thiệu bà Joelyn – người đại diện cho công ty chúng tôi – hiện tại bà đang công tác chính ở các nước Đông Nam Á.

Bà ấy sẽ hỗ trợ công ty bạn về việc tiếp thị và bán hàng nếu phía công ty có nhu cầu mở rộng thị trường tại khu vực này. Theo chúng tôi, đây là nơi tiềm năng để thực hiện công việc kinh doanh.

Minh I got it. The schedule for today is divided into three parts: part 1 is a brief overview of the upcoming products; part 2 is a discussion of how we can market and sell them; and finally, part 3 is our discussion with Mrs. Joelyn  to help us analyze the characteristics of potential consumers in ASEAN. Tôi hiểu rồi. Lịch trình cho ngày hôm nay được chia thành ba phần: phần 1 là tổng quan ngắn gọn về các sản phẩm sắp tới, phần 2 là thảo luận về cách chúng tôi có thể tiếp thị và bán sản phẩm, và phần 3 cuối cùng là buổi thảo luận  với Mrs Joelyn để giúp chúng tôi phân tích những đặc điểm của khách hàng tiềm năng tại ASEAN.
Zhuang This plan is pretty good. However, I still think that you should add more details about the long-term strategies when expanding the ASEAN market.

You know, people in these countries tend to care a lot about both the price and the quality of goods.

Kế hoạch này khá tốt. Tuy nhiên tôi vẫn nghĩ bạn nên thêm các chi tiết chiến lược lâu dài hơn khi mở rộng thị trường tại Đông Nam Á.

Bạn biết đấy người dân ở những quốc gia này thường có xu hướng quan tâm cả về giá cả lẫn chất lượng sản phẩm.

Minh I agree with that. Thank you for attending this meeting. Next week, I’ll give you the necessary information that we discussed. If you need any information, please don’t hesitate to ask me. Tôi đồng ý. Cảm ơn bạn đã tham dự cuộc họp này. Tuần tới, tôi sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết như chúng ta đã thảo luận. Nếu bạn cần thêm bất kì thông tin nào, xin đừng ngần ngại hỏi tôi nhé.

4. Giao tiếp tiếng Anh chủ đề: Giải quyết khiếu nại

Tên  Câu tiếng Anh Dịch nghĩa
Hoa Good morning, How can I assist you today sir? Chào buổi sáng, tôi có thể giúp gì cho bạn?
Tony Hi, I had some trouble with my recent stay in Danang. Tôi có vài rắc rối lớn về kỳ nghỉ gần đây của mình ở Đà Nẵng.
Hoa I’m so sorry to hear that. What exactly was the problem, sir? Tôi thành thật xin lỗi bạn vì điều này. Bạn cho tôi biết về vấn đề đang gặp phải nhé.
Tony First, I had to wait nearly an hour for the car to take us to the hotel from the airport, although I had already booked this service before and my flight had arrived on time.

Besides, our accommodation had not been cleaned when I arrived.

Trước hết, tôi đã phải đợi xe gần một giờ đồng hồ để đến khách sạn từ sân bay, trong khi tôi đã đặt trước dịch vụ và chuyến bay cũng đến rất đúng giờ.

Bên cạnh đó, chỗ ở của tôi cũng không được dọn sạch khi tôi đến.

Hoa Did you express your dissatisfaction to the hotel staff? Quý khách có bày tỏ điều không hài lòng của bạn với nhân viên khách sạn không?
Tony Of course, nothing was solved after that. Furthermore, it seemed the guests in the room above were holding parties every night.

Because of that, I can’t sleep all night.I requested a different room, but the receptionist informed me that the hotel was fully booked.

Tất nhiên rồi, nhưng không có gì được giải quyết sau đó. Hơn nữa, có vẻ như khách trong căn phòng phía trên tổ chức bữa tiệc thâu đêm suốt sáng mỗi ngày.
Vì điều đó, nên tôi không thể ngủ được cả đêm.Tôi đã yêu cầu một căn phòng khác, thế nhưng nhân viên lễ tân lại thông báo với tôi rằng khách sạn đã được đặt hết.
Hoa Oh yes, I understood your problems. Vâng ạ, tôi đã hiểu vấn đề của anh.
Tony Moreover, the hotel restaurant’s food was all terrible. It was so horrible that we had to eat out all the time, despite the fact that we had paid for meals as part of our vacation package. Hơn thế nữa, đồ ăn của nhà hàng khách sạn đều rất kinh khủng. Thật tệ khi chúng tôi phải ăn ở ngoài mọi lúc, mặc dù thực tế là chúng tôi đã trả tiền cho các bữa ăn như một phần của gói kỳ nghỉ của mình.
Hoa Firstly, I do apologize for this bad experience. Let me talk with my manager to see what we can do to resolve the problem. Is it okay if I call you back in a few hours with a solution? Lời đầu tiên, tôi thành thật xin lỗi bạn vì trải nghiệm không tốt này. Hãy để tôi xin ý kiến của quản lý để xem chúng tôi có thể làm gì để giải quyết vấn đề. Có phiền không nếu tôi sẽ gọi lại cho bạn sau một vài tiếng nữa?
Tony As soon as possible, I require suitable compensation. Càng sớm càng tốt, tôi yêu cầu một sự bồi thường thích đáng.
Hoa Yes sir, let us find out what happened to your problems, and I will get back to you as soon as I can. Finally, I sincerely apologize for all the inconvenience. Vâng thưa quý khách, làm ơn hãy cho chúng tôi một ít thời gian tìm hiểu vấn đề và tôi sẽ liên hệ lại với bạn sớm nhất có thể. Cuối cùng, tôi thành thật xin lỗi bạn vì sự bất tiện này.
Tony Ok, I’m looking forward to your response. Được, tôi chờ câu trả lời từ bạn.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài