Chủ đề học từ vựng tiếng Anh: Rau củ quả và trái cây

Rau củ quả và trái cây đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, là một phần không thể thiếu của ẩm thực đa dạng trên thế giới. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về chủ đề này sẽ giúp bạn tăng cường kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt trong những tình huống liên quan đến thực phẩm. Hãy cùng Aten khám phá 100+ từ vựng tiếng Anh thú vị về rau củ quả và trái cây nhé.

Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh về rau củ quả, trái cây

Hỗ trợ kỹ năng giao tiếp hiệu quả trong các tình huống liên quan đến thực phẩm và ẩm thực: Bạn có thể sử dụng những từ vựng này để đặt câu hỏi, đặt hàng, mô tả món ăn,…

Hiểu sâu hơn về ẩm thực đa dạng của các quốc gia: Mỗi quốc gia sở hữu những loại rau củ quả, trái cây đặc trưng riêng, từ vựng tiếng Anh về chủ đề này sẽ giúp bạn khám phá và hiểu sâu hơn về văn hóa ẩm thực của mỗi quốc gia.

Nâng cao toàn diện khả năng tiếng Anh: Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả, trái cây là một phần quan trọng của vốn từ cơ bản, giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh toàn diện của mình.

Từ vựng tiếng Anh về rau củ

Spinach – Rau bina

Broccoli – Bông cải xanh

Carrot – Cà rốt

Tomato – Cà chua

Cucumber – Dưa chuột

Onion – Hành tây

Garlic – Tỏi

Potato – Khoai tây

Pumpkin – Bí ngô

Mushroom – Nấm

Eggplant – Cà tím

Bell pepper – Ớt chuông

Zucchini – Bí xanh

Celery – Cần tây

Cabbage – Bắp cải

Lettuce – Rau diếp

Radish – Củ cải

Beetroot – Củ dền

Sweet potato – Khoai lang

Corn – Ngô

Peas – Đậu Hà Lan

Asparagus – Măng tây

Ginger – Gừng

Lettuce – Rau sà lách

Lemon – Chanh

Lime – Chanh xanh

Bean – Đậu

Cauliflower – Súp lơ

Squash – Bí xanh

Blueberry – Việt quất

Raspberry – Mâm xôi

Celery – Cần tây

Parsley – Ngò tây

Herbs – Rau thơm

Sweet potato – Khoai lang

Yams – Khoai mỡ

Cassava root – Củ sắn

Artichoke – Atisô

Shallot – Củ hẹ

Parsnip – Củ cải

Fennel – Thì là

Parsley – Mùi tây

Basil – Húng quế

Mint – Bạc hà

Cereal – Ngũ cốc

Nuts – Hạt

Peanuts – Đậu phộng

Almonds – Hạnh nhân

Walnuts – Óc chó

Cashews – Hạt điều

Pistachios – Hạt pistachio

Một số ví dụ về cách sử dụng từ vựng rau củ quả trong các tình huống phổ biến:

  • I love eating spinach in my salads.
  • Broccoli is a nutritious vegetable packed with vitamins.
  • Carrots are rich in beta-carotene, which is good for eye health.
  • Do you want some sliced tomatoes in your sandwich?
  • Cucumbers are refreshing and make a great addition to summer drinks.
  • I always add onions to my stir-fry for extra flavor.
  • Garlic is commonly used in many culinary dishes for its distinct taste.
  • Mashed potatoes are a classic side dish.
  • Pumpkin soup is perfect for chilly autumn evenings.
  • Mushrooms are versatile and can be used in various recipes, like pasta or stir-fries.

Từ vựng tiếng Anh về loại trái cây

Apple – Quả táo

Banana – Quả chuối

Orange – Quả cam

Mango – Quả xoài

Pineapple – Quả dứa

Strawberry – Quả dâu tây

Watermelon – Quả dưa hấu

Grapefruit – Quả bưởi

Lemon – Quả chanh

Lime – Quả chanh xanh

Pear – Quả lê

Kiwi – Quả kiwi

Cherry – Quả anh đào

Plum – Quả mận

Peach – Quả đào

Apricot – Quả mơ

Raspberry – Quả mâm xôi

Blueberry – Quả việt quất

Blackberry – Quả mâm

Cranberry – Quả nam việt quất

Avocado – Quả bơ

Coconut – Quả dừa

Papaya – Quả đu đủ

Guava – Quả ổi

Pomegranate – Quả lựu

Fig – Quả sung

Persimmon – Quả hồng

Passion fruit – Quả chanh dây

Dragonfruit – Quả thanh long

Jackfruit – Quả mít

Lychee – Quả vải

Melon – Quả dưa

Cantaloupe – Quả dưa gang

Honeydew melon – Quả dưa vàng

Nectarine – Quả xuân đào

Coconut – Quả dừa

Starfruit – Quả khế

Olive – Quả ô liu

Date – Quả chà là

Persimmon – Quả hồng

Elderberry – Quả nho châu Âu

Gooseberry – Quả mâm xôi châu Âu

Tangerine – Quả quýt

Lychee – Quả vải

Walnut – Quả óc chó

Chestnut – Quả hạt dẻ

Hazelnut – Quả hạt dẻ cười

Almond – Quả hạnh nhân

Pistachio – Quả hồ đào

Cashew – Quả điều

Pine nut – Quả thông

Coconut – Quả dừa

Olive – Quả ô liu

Date – Quả chà là

Passion fruit – Quả chanh dây

Pomelo – Quả bưởi da xanh

Kiwifruit – Quả kiwi

Persimmon – Quả hồng xiêm

Mulberry – Quả dâu

Lychee – Quả vải

Rambutan – Quả chôm chôm

Guava – Quả ổi

Longan – Quả nhãn

Durian – Quả sầu riêng

Star apple – Quả vú sữa

Breadfruit – Quả cà pháo

Jabuticaba – Quả cái xanh

Mangosteen – Quả măng cụt

Ackee – Quả quanh đông

Custard apple – Quả mãng cầu

Feijoa – Quả điều mùa

Persimmon – Quả hồng xiêm

Quince – Quả bí

Blackcurrant – Quả lý chua đen

Redcurrant – Quả lý chua đỏ

Guanabana – Quả mãng cầu Xiêm

Kiwi – Quả kiwi

Pitaya – Quả thanh long

Ugli fruit – Quả ugli

Santol – Quả cây sâu

Salak – Quả sâm bố chính

Yuzu – Quả chanh Nhật

Ví dụ về cách sử dụng từ vựng trái cây trong các tình huống thông thường:

  • I like to have an apple as a snack in the afternoon.
  • Would you like a banana with your cereal?
  • Freshly squeezed orange juice is my favorite breakfast beverage.
  • We bought a ripe mango from the market.
  • The pineapple slices add a tropical flavor to the dessert.
  • I want to make a strawberry smoothie for breakfast.
  • Watermelon is so refreshing on a hot summer day.
  • Grapefruit is known for its tangy taste.
  • She squeezed some lemon juice over the fish for added flavor.
  • I enjoy a glass of limeade on a sunny day.

15 tục ngữ tiếng Anh liên quan đến trái cây sẽ khiến bạn thú vị

Nếu bạn từng thích thú với các thành ngữ tiếng Anh như “to go bananas” hoặc “as cool as a cucumber”, hôm nay bạn sẽ khám phá thêm 13 tục ngữ mới liên quan đến những loại trái cây quen thuộc!

1. The apple never falls far from the tree: a person’s personality traits are close to those of the person’s parents (Cha nào con nấy)

VD: Anh ta ngốc nghếch như cha mình vậy – quả cầu không xa lạ gì cây. (the apple never falls far from the tree)

2. Trở nên điên đảo: trở nên điên đảo (To go bananas)

VD: Tôi trở nên điên đảo khi tôi thua cuộc chơi. (I went bananas when I lost the game.)

3. Đầu cà rốt: Người có mái tóc đỏ (A carrot top)

VD: Trong gia đình tôi, anh trai tôi là một đầu cà rốt. (In my family, my brother is a carrot top.)

4. Thư giãn và tự tin như một quả dưa leo: thư giãn và tự tin (As cool as a cucumber)

VD: Cô ấy thư giãn và tự tin như một quả dưa leo trước buổi thuyết trình vì cô chuẩn bị rất kỹ. (She was as cool as a cucumber before her presentation because she was well-prepared.)

5. Giống nhau như hai hạt đậu trong một quả bọc: gần như giống nhau, rất tương tự (Like two peas in a pod)

VD: Bọn họ như hai hạt đậu trong một quả bọc. (They’re like two peas in a pod.)

6. Trở nên cà rốt: có khuôn mặt đỏ bừng vì cảm giác bối rối (To go beetroot)

VD: Mỗi khi tôi nói về bạn gái của anh ấy, anh ấy lại trở nên cà rốt. (Whenever I talked about his girlfriend, he would go beetroot.)

7. Khoai tây dựa trên sofa: người xem truyền hình nghiện nặng (Couch potato)

VD: Em gái tôi là một tín đồ truyền hình tốt; cô ấy có thể xem TV 24 giờ một ngày. (My younger sister is a great couch potato; she can watch TV 24 hours a day.)

8. Những ngày salad: giai đoạn thanh xuân trong cuộc đời (Salad days)

VD: Nhưng đó là trong những ngày salad của tôi, trước khi tôi lấy chồng và có con. (But that was in my salad days, before I got married and had children.)

9. Quả hạch khó bóc: một vấn đề khó giải quyết; một người khó hiểu (A hard nut to crack)

VD: Anh ấy thật sự là một đầu óc khó đọc! (Ông ấy thật là một người rất khó hiểu!)

10. To go pear-shaped: to fail, to be unsuccessful (thất bại)

VD: Chúng tôi đã định đi chơi vào cuối tuần, nhưng mọi thứ đều trở nên trớ trêu. (Chúng tôi đã lên kế hoạch đi chơi vào cuối tuần, nhưng cuối cùng thì tất cả đổ bể hết.)

11. Cơ hội mới để thu được cái gì đó: another opportunity to achieve something. (Cơ hội khác để đạt được điều gì đó)

VD: Đó là lần cuối cùng bạn có cơ hội. (Đó đã là cơ hội cuối cùng của bạn rồi!)

12. Sự khác biệt như giữa trời và đất: to be different from each other (Khác biệt hoàn toàn)

VD: Anh em tôi như đường và cỏ. (Các anh trai của tôi khác nhau thấy rõ.)

13. Một công việc dễ như trải bàn tay: a very easy, pleasant job that pays well. (Một công việc nhàn hạ, trả lương hậu hĩnh)

VD: Anh ấy có một công việc trải bàn tay ở một công ty bảo hiểm. (Ông ấy có được một công việc nhàn hạ, lương cao ở công ty bảo hiểm.)

14. Nắm tay đưa ngọn cờ hòa bình: làm hoặc nói điều gì đó để chấm dứt một sự không đồng ý với ai đó. (nói hay làm điều gì đó để giảng hòa)

VD: Anh ấy nắm tay đưa ngọn cờ hòa bình với em gái bằng cách đưa chìa khóa nhà cho cô ấy. (Anh ta giảng hòa với chị gái bằng cách đưa chìa khóa nhà cho chị ấy.)

15. Mọi thứ suôn sẻ như trở bàn tay: a situation, process, etc., that has no trouble or problems. (xuôi chèo mát mái)

VD: Anh ấy hứa với cô ấy rằng nếu cô ấy lấy anh ta, cuộc sống sẽ trở nên mọi thứ suôn sẻ như trở bàn tay. (Anh ta hứa hẹn với cô rằng nếu cô cưới anh ta, cuộc sống về sau sẽ toàn màu hồng.)

Theo dõi Aten để khám phá thêm nhiều từ vựng tiếng Anh mới nhé. Đăng ký ngay khóa học tiếng Anh tại Trung tâm Anh ngữ Aten để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài