Khi muốn diễn đạt lại lời thoại hay lời nói trực tiếp của người khác chúng ta thường sử dụng cấu trúc câu tường thật. Mẫu câu này không quá khó trong quá trình áp dụng nhưng lại có sự khác biệt giữa từng dạng câu nên thí sinh cần lưu ý. Ngay sau đây hãy hãy cùng Aten English khám phá khái niệm, cách dùng công thức câu tường thuật dạng câu hỏi trong ngữ pháp tiếng Anh.
Tìm hiểu chung về câu tường thuật
Câu tường thuật hay Reported Speech còn được gọi với cái tên câu gián tiếp là mẫu câu được sử dụng để thuật lại lời nói trực tiếp của một ai đó. Trong ngữ pháp tiếng Anh có 3 loại câu tường thật thường được sử dụng là tường thuật dạng câu kể, công thức câu tường thuật dạng câu hỏi và câu mệnh lệnh.
Để chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp bạn có thể tiến hành lần lượt theo các bước sau:
Bước 1: Dựa vào nghĩa và ngữ cảnh của câu để lựa chọn từ tường thuật phù hợp. Một số từ thường được sử dụng là told, said, asked, denied, promised, suggested,…
Bước 2: Lùi thì của động từ trong câu trực tiếp tương ứng sang câu gián tiếp. Ví dụ câu trực tiếp sử dụng thì hiện tại đơn, khi chuyển sang câu gián tiếp chúng ta phải biến đổi về thì quá khứ đơn. Chúng ta có thể ghi nhớ một cách tổng quát như sau:
Thì hiện tại chuyển sang thì quá khứ
Thì tương lai chuyển sang thì tương lai trong quá khứ
Thì quá khứ chuyển sang thì quá khứ hoàn thành
Bước 3: Biến đổi các đại từ và tính từ sở hữu để chuyển ngôi của câu trực tiếp.
Bước 4: Biến đổi trạng từ chỉ thời gian và địa điểm theo công thức cụ thể.
Công thức câu tường thuật dạng câu hỏi
Công thức câu tường thuật dạng câu hỏi là kiến thức cơ bản trong Khóa học tiếng anh Online. Tùy theo dạng câu hỏi mà chúng ta sẽ có cách biến đổi khác nhau, do đó cần đặc biệt lưu ý trong quá trình làm bài.
Câu hỏi với từ để hỏi
Cấu trúc: S + asked(+O)/wanted to know/wondered + Wh-question + S + V.
Ví dụ:
David asked Emma where she was going. (David hỏi Emma cô ấy sẽ đi đâu.)
Elizabeth asked me which way Jessica and Emily had gone. (Elizabeth hỏi tôi Jessica và Emily đã đi đường nào.)
Jennifer asked me and Laura what we were going to do the following autumn. (Jennifer hỏi tôi và Laura chúng tôi sẽ làm gì vào mùa thu năm sau.)
Linda asked Matthew whether he could sit beside her. (Linda hỏi Matthew liệu anh ấy có thể ngồi cạnh cô ấy không.)
Linda asked William how long he was going to stay. (Linda hỏi William anh ấy sẽ ở lại bao lâu.)
John asked what Kevin wanted for dinner that day. (John hỏi Kevin muốn gì cho bữa tối ngày hôm đó.)
Mark asked Rebecca if he could borrow her laptop. (Mark hỏi Rebecca liệu anh ấy có thể mượn máy tính xách tay của cô ấy không.)
James’s office manager wondered why he hadn’t got a computer before. (Người quản lý văn phòng của James thắc mắc tại sao trước đây anh ấy không có máy tính.)
The nurse asked Mrs.Robert when her little girl had been born. (Cô y tá hỏi bà Robert khi nào con gái bà chào đời.)
Brian asked Laura when the first day of her holiday was. (Brian hỏi Laura ngày đầu tiên trong kỳ nghỉ của cô là ngày nào.)
Linda asked where the best place to buy souvenirs was. (Linda hỏi nơi nào tốt nhất để mua quà lưu niệm.)
The interviewer asked Ms.Elizabeth how many jobs she had had since 2020. (Người phỏng vấn hỏi cô Elizabeth rằng cô đã làm bao nhiêu công việc kể từ năm 2020.)
Kevin asked where his umbrella was. (Kevin hỏi chiếc ô của anh ấy ở đâu.)
Câu hỏi Yes/No
Cấu trúc: S + asked/wanted to know/wondered + if/whether + S + V.
Ví dụ:
Emma asked Daniel whether it was going to be a fine day that day. (Emma hỏi Daniel liệu ngày hôm đó có đẹp trời không.)
The boy wanted to know if the museum was far away. (Cậu bé muốn biết bảo tàng có ở xa không.)
Christopher asked Christopher whether she had seen his gloves. (Christopher hỏi Christopher liệu cô có nhìn thấy găng tay của anh ấy không.)
Jennifer wanted to know whether Laura was going by bus. (Jennifer muốn biết liệu Laura có đi bằng xe buýt không.)
John invited Kevin to come to his party. (John mời Kevin đến dự bữa tiệc của anh ấy.)
Linda asked whether Mr.William had sent the tomatoes to me. (Linda hỏi liệu ông William có gửi cà chua cho tôi không.)
John asked his father whether he could have a new computer. (John hỏi bố anh ấy liệu anh ấy có thể có một chiếc máy tính mới không.)
The landlady asked Kevin and Mark whether they had had enough for dinner. (Bà chủ nhà hỏi Kevin và Mark xem họ đã ăn tối đủ chưa.)
Emily asked if she had to do it. (Emily hỏi liệu cô ấy có phải làm điều đó không.)
Christopher wanted to know if Linda was going to the supermarket. (Christopher muốn biết Linda có đi siêu thị không.)
Mark’s friend asked me if Sarah had talked to Maria. (Bạn của Mark hỏi tôi Sarah đã nói chuyện với Maria chưa.)
Bài viết trên đã chia sẻ khái niệm, cách dùng công thức câu tường thuật dạng câu hỏi trong ngữ pháp tiếng Anh. Mẫu câu này xuất hiện rất nhiều trong các đoạn hội thoại hàng ngày đồng thời được ứng dụng trong hầu hết các bài kiểm tra tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Mong rằng những kiến thức trên đã giúp bạn thực sự hiểu và biết cách sử dụng chủ đề này.
Xem thêm: Các câu giao tiếp tiếng anh cơ bản khi muốn nói chuyện với người bản địa tại đây.