Trong quá trình học tiếng Anh, bạn nhất định sẽ gặp phải những câu hỏi Yes/No và câu hỏi Wh. Trong số đó, câu hỏi Wh phức tạp hơn rất nhiều. Hãy cùng Aten tìm hiểu về cách sử dụng đúng dạng câu hỏi Wh trong bài viết này.
Ý nghĩa của câu hỏi Wh
Loại câu hỏi Wh trong tiếng Anh thường được sử dụng để thu thập thông tin. Các từ để hỏi thường bắt đầu bằng ‘wh’, điều này làm nên đặc điểm của câu hỏi Wh hay còn được gọi là wh question.
Những từ thường được sử dụng trong loại câu hỏi này là gì?
Từ để hỏi | Chức năng | Ví dụ |
Who | ai, người nào | Who are you? – Bạn là ai? |
Where | ở đâu – hỏi địa điểm | Where did she live in France? – Cô ta đã sống ở đâu tại Pháp? |
What | cái gì, việc gì | What is the best vacuum cleaner on the market?– Cái máy hút bụi nào tốt nhất trên thị trường? |
When | khi nào – hỏi thời gian | When will you go to school? – Khi nào thì bạn tới trường? |
Why | tại sao – hỏi nguyên nhân | Why don’t you pay for this item? – Tại sao bạn không thanh toán cho mặt hàng này? |
Which | hỏi về sự lựa chọn | Which is the best choice in this situation?– Cái nào là lựa chọn tốt nhất trong tình huống này? |
Whose | của ai – hỏi về sự sở hữu | Whose is the white cat? – Con mèo trắng là của ai vậy? |
Ngoài ra, câu hỏi với How về đặc tính và tính chất cũng thuộc dạng câu hỏi Wh, mặc dù từ hỏi không luôn bắt đầu bằng “wh”.
Ví dụ: How are you? – Bạn có khỏe không?
Cấu trúc của câu hỏi Wh
Làm thế nào để hình thành cấu trúc câu hỏi Wh? Chúng ta sẽ xem xét dựa trên hai trường hợp: có trợ động từ hoặc động từ bị thiếu và không có trợ động từ cũng như động từ bị thiếu.
Cấu trúc câu hỏi Wh khi có trợ động từ hoặc động từ bị thiếu
Trong trường hợp này, câu hỏi được tạo ra theo một công thức nhất định:
Từ để hỏi + trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu + chủ ngữ + động từ chính của câu |
Trợ động từ ở đây bao gồm: do, does, và động từ to be
Còn động từ bị thiếu bao gồm: will, shall, could, can, must, should, might hoặc may…
Như đã đề cập trước đó, câu hỏi Wh được sử dụng để thu thập thông tin. Do đó, khi bạn trả lời, hãy cung cấp thông tin thay vì chỉ trả lời Yes hoặc No.
Ví dụ về câu hỏi Wh:
1. Ai là bạn? – Tôi là cháu của bà ấy. (Who are you? – I am her nephew.)
2. Where are my books? –They are on the bookshelf in her room.
(Sách của tôi đâu rồi? – Chúng đang ở trên giá sách trong phòng của cô ấy.)
3. Tại sao bạn khóc? – Tôi nhớ anh ấy. (Sao lại khóc vậy? – Tôi nhớ anh ấy.)
4. Con mèo này là của ai? – Là của tôi. (Whose is this cat? – Mine.)
5. Khi nào bạn có thể đến chợ? – Tôi nghĩ khoảng 10 giờ sáng. (When can you go to the market? – I think it is about 10 am.)
6. Cái laptop nào là tốt nhất cho công việc của tôi? – Tôi không biết. (Which is the best laptop for my work? – I don’t know.)
Cấu trúc câu hỏi khi không có trợ động từ hoặc động từ bị thiếu
Công thức câu hỏi như sau:
Chủ ngữ + động từ |
Trường hợp này thường xảy ra khi từ để hỏi như What, which, who hay whose được coi là chủ ngữ hoặc một phần của chủ ngữ trong câu. Trợ động từ trong tình huống này không cần thiết.
Ví dụ:
- Chọn loại trái cây gì? – Chọn táo trong rổ. (Which fruit to eat? – Apple in the basket.)
2. Con chó nào đang sủa? – Là chó của anh ta. (Whose dog is barking? – His dog.)
3. Ai đã làm điều này? – Một trong những người bạn của tôi đã làm. (Who did this? – One of my friends did it.)
Câu hỏi Wh ở dạng phủ định
Trong dạng phủ định, chỉ cần thêm trợ động từ “do” theo đúng thì của động từ, không cần thay thế bằng các trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu khác.
Ví dụ:
- Which restaurant opened during this period? => Which restaurant doesn’t open during this period?
(Nhà hàng nào đang mở cửa vào thời điểm này? => Nhà hàng nào đang không mở cửa vào thời điểm này?)
2. Who went to this house? => Who didn’t go to this house?
(Ai đã đến ngôi nhà này? => Ai đã không đến ngôi nhà này?)
Lưu ý: Để làm nổi bật sự quan tâm khi muốn biết thông tin qua câu hỏi Wh, thường thêm hoặc nhấn mạnh trợ động từ “do”. Chúng ta thường thấy cách làm này khi trò chuyện bằng tiếng Anh.
- Nhấn mạnh trợ động từ “do” khi từ để hỏi làm tân ngữ
- Thêm trợ động từ “do” khi từ để hỏi là chủ ngữ