Danh sách từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực doanh nghiệp đầy đủ nhất trong năm 2024

Từ vựng tiếng Anh về doanh nghiệp là một phần quan trọng đối với những người học tiếng Anh, đặc biệt là những người đã tham gia vào môi trường làm việc. Nếu bạn chưa thành thạo chủ đề này, hãy xem ngay bài viết tổng hợp này từ Aten. Bài viết này giới thiệu rất nhiều từ vựng và kiến thức hữu ích về doanh nghiệp.

Từ vựng tiếng Anh về các vị trí và bộ phận trong công ty

The board of directors: ban giám đốc, Hội đồng quản trị

Director: giám đốc

Executive: nhân viên

Managing director (UK): giám đốc cấp cao (đứng sau Chủ tịch)

President/ Chairman: chủ tịch

Vice president: phó chủ tịch

Section manager/ Head of Division: trưởng Bộ phận

Personnel manager: trưởng phòng nhân sự

Finance manager: trưởng phòng tài chính

Accounting manager: trưởng phòng kế toán

Production manager: trưởng phòng sản xuất

Marketing manager: trưởng phòng marketing

Supervisor: giám sát viên

Manager: quản lý

Representative: người đại diện của doanh nghiệp

Chief Operating Officer (COO): trưởng phòng hoạt động

Chief Financial Officer (CFO): giám đốc tài chính

Shareholder: cổ đông

Department: phòng (ban)

Accounting department: phòng kế toán

Finance department: phòng tài chính

Personnel department/ human resources department: phòng nhân sự

Purchasing department: phòng mua sắm vật tư

Research and development department: phòng nghiên cứu và phát triển

Sales department: phòng kinh doanh

Shipping department: phòng vận chuyển

Administration department: phòng hành chính

Production department: phòng sản phẩm

Audit department: phòng kiểm toán

Customer Service department: phòng chăm sóc khách hàng

Information Technology department: phòng công nghệ thông tin

International Payment department: phòng thanh toán quốc tế

International Relations department: phòng quan hệ quốc tế

Local Payment department: phòng thanh toán trong nước

Marketing department: phòng marketing

Product Development department: phòng nghiên cứu và PT sản phẩm

Public Relations department: phòng quan hệ công chúng.

Training department: phòng đào tạo.

Trade-union/ labor union: công đoàn.

CEO ( chief executive officer): tổng giám đốc.

Deputy/ vice director: phó giám đốc.

Chief marketing officer (CMO): giám đốc marketing.

Chief production officer (CPO): giám đốc sản xuất.

Chief financial officer (CFO): giám đốc tài chính.

Chief information officer (CIO): giám đốc công nghệ thông tin.

Chief customer officer (CCO): giám đốc kinh doanh.

Chief human resources officer (CHRO): giám đốc nhân sự.

Founder: người sáng lập.

Head of department: trưởng phòng.

Deputy of department: phó trưởng phòng.

Secretary: thư ký.

Associate, colleague: đồng nghiệp.

Employee: nhân viên.

Trainee: thực tập viên.

Executive: thành viên ban quản trị.

Team leader: trưởng nhóm.

Boss: sếp.

Assistant: trợ lý giám đốc

Member of the supervisory board: thành viên hội đồng giám sát

Member of the board of management: thành viên hội đồng quản trị.

Receptionist: nhân viên lễ tân.

Employee: người làm công.

Officer/ staff: cán bộ, viên chức.

Labor: người lao động.

Expert: chuyên viên.

Collaborator: cộng tác viên.

Apprentice: người học việc.

Worker: công nhân.

Executive Officer: nhân viên cao cấp

Senior Officer: nhân viên cao cấp

General partner: thành viên góp vốn.

Voting shares shareholder: cổ đông ưu đãi biểu quyết.

Từ vựng tiếng Anh về các dạng hình doanh nghiệp

Company: công ty

Affiliate: công ty liên kết

Subsidiary: công ty con.

Consortium/ corporation: tập đoàn.

Economic group: tập đoàn kinh tế, quần thể kinh tế.

Controlling company: tổng công ty/ công ty mẹ.

Headquarters: trụ sở chính.

Field office: văn phòng làm việc tại hiện trường.

Branch office: văn phòng chi nhánh.

Regional office: văn phòng địa phương.

Representative office: văn phòng đại diện.

Private company: công ty tư nhân

Joint stock company: công ty cổ phần.

Limited liability company: công ty trách nhiệm hữu hạn.

Partnership: công ty hợp danh.

Dealership: công ty kinh doanh ô tô.

Chemicals company: công ty hóa chất.

Investment company: công ty đầu tư.

Agricultural machine company limited: công ty trách nhiệm hữu hạn máy nông nghiệp.

Interior company: công ty nội thất.

Export import services trading company: công ty thương mại dịch vụ XNK

Mechanical electrical company: công ty cơ điện.

Real estate company: công ty bất động sản.

Solutions company: công ty giải pháp.

CRAFTS company: công ty mỹ nghệ.

Wholesaler: cửa hàng bán sỉ.

Establish a company: thành lập công ty.

Colored metal company: công ty kim loại màu.

Hotel trading company: công ty dịch vụ khách sạn.

Technology company: công ty công nghệ.

Travel services trading company: công ty thương mại dịch vụ du lịch.

Từ vựng tiếng Anh về doanh nghiệp: viết tắt phổ biến trong kinh doanh

B2B (business to business) Loại hình kinh doanh giữa các công ty
B2C (business to consumer) Loại hình kinh doanh giữa công ty và người dùng cuối cùng
CRM (Customer Relationship Management) Quản lý quan hệ khách hàng
EXP (export) Xuất khẩu
R&D (Research and Development) Nghiên cứu và phát triển
NDA (Non-disclosure Agreement) Thỏa thuận không tiết lộ thông tin
SCM (Supply Chain Management) Quản lý chuỗi cung ứng
IR (interest rate) Lãi suất
AWB (Airway Bill) Vận đơn hàng không

Từ vựng tiếng Anh về doanh nghiệp: các thuật ngữ thường gặp

Business (ˈbɪznəs): Kinh doanh

Customer)): khách hàng

Sale (seɪl): Bán hàng

Launch (lɔːntʃ): Tung/ Đưa ra sản phẩm

Transaction (trænˈzækʃn): giao dịch

Cooperation (kəʊˌɒpəˈreɪʃn): hợp tác

Economic cooperation (ˌiːkəˈnɒmɪk kəʊˌɒpəˈreɪʃn): hợp tác kinh doanh

Conflict resolution (ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃn): đàm phán

Interest rate (ˈɪntrəst reɪt): lãi suất

Bargain (ˈbɑːɡən): mặc cả

Compensate (ˈkɒmpenseɪt): đền bù, bồi thường

Claim (kleɪm): Yêu cầu bồi thường, khiếu nại

Concession (kənˈseʃn): nhượng bộ

Conspiracy (kənˈspɪrəsi): âm mưu

Counter proposal (ˈkaʊntə(r) prəˈpəʊzl): lời đề nghị

Indecisive (ˌɪndɪˈsaɪsɪv): lưỡng lự

Proposal (prəˈpəʊzl): đề xuất

Settle (ˈsetl): thanh toán

Withdraw (wɪðˈdrɔː): rút tiền

Transfer (trænsˈfɜː(r)): chuyển khoản

Charge card (tʃɑːdʒ kɑːd): thẻ thanh toán

Account holder (əˈkaʊnt): chủ tài khoản

Turnover (ˈtɜːnəʊvə(r)): doanh số, doanh thu

Commission (kəˈmɪʃn): tiền hoa hồng

Subsidies (ˈsʌbsɪdaɪz): phụ cấp

Tax (tæks): thuế

Stock (stɒk): vốn

Earnest money (ˈɜːnɪst ˈmʌni): tiền đặt cọc

Deposit (dɪˈpɒzɪt): tiền gửi, đặt cọc

Statement (ˈsteɪtmənt): sao kê tài khoản

Foreign currency (ˈfɒrən ˈkʌrənsi): ngoại tệ

Establish (ɪˈstæblɪʃ): thành lập

Bankrupt bust (ˈbæŋkrʌpt bʌst): vỡ nợ, phá sản

Merge (mɜːdʒ): sáp nhập

Fund (fʌnd): quỹ

Debt (debt): khoản nợ

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về doanh nghiệp dành cho bạn. Hãy ghi nhớ ngay vì bạn sẽ sử dụng chúng thường xuyên trong các cuộc trò chuyện tại công ty. Hãy chia sẻ bài viết này với bạn bè nếu bạn thấy nó hữu ích!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài