Demand + gì? Tổng hợp kiến thức về Demand cho bạn

Demand là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh và được sử dụng đa dạng nhưng thật ra, không phải ít người cảm thấy mơ hồ không biết demand + gì, nó đi với giới từ nào. Cùng Aten English tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé. 

Demand khái niệm là gì?

Từ “demand” trong tiếng Anh có nghĩa là yêu cầu, đòi hỏi, hoặc nhu cầu. Đây là một từ phổ biến được sử dụng để chỉ việc đòi hỏi hoặc yêu cầu điều gì đó từ người khác hoặc từ thị trường.

demand-gi-tong-hop-kien-thuc-ve-demand-cho-ban-1
Demand khái niệm là gì?

Ví dụ về việc sử dụng từ “demand”:

  • The workers are demanding higher wages. (Các công nhân đòi hỏi tăng lương.)
  • There is a high demand for organic products. (Có nhu cầu cao về sản phẩm hữu cơ.)
  • The company is struggling to meet the demands of its customers. (Công ty đang gặp khó khăn trong việc đáp ứng yêu cầu của khách hàng.)

Demand + gì, đi với giới từ gì?

Demand + gì bạn đã biết chưa? “Demand” (yêu cầu, nhu cầu) trong tiếng Anh thường được đi kèm với các giới từ sau:

demand-gi-tong-hop-kien-thuc-ve-demand-cho-ban-2
Demand + gì, đi với giới từ gì?

Demand for

“Demand for” là một cấu trúc cụm từ trong tiếng Anh, khi “demand” được kết hợp với giới từ “for”. Cấu trúc này diễn tả ý nghĩa về “nhu cầu về cái gì đó” hoặc “sự yêu cầu về cái gì đó”. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “demand for”:

  • There is a high demand for organic food. (Có nhu cầu cao về thực phẩm hữu cơ.)
  • The demand for face masks has increased during the pandemic. (Nhu cầu về khẩu trang đã tăng trong thời gian đại dịch.)
  • The company is struggling to meet the demand for its new product. (Công ty đang gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu về sản phẩm mới của mình.)
  • The teacher received a lot of demands for extra help from students. (Giáo viên nhận được nhiều yêu cầu giúp đỡ thêm từ học sinh.)

Demand from

“Demand from” là một cấu trúc cụm từ trong tiếng Anh, khi “demand” được kết hợp với giới từ “from”. Cấu trúc này diễn tả ý nghĩa về “nhu cầu đến từ nơi nào” hoặc “sự yêu cầu từ một nguồn nào đó”. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “demand from”:

  • The company is struggling to meet the high demand from customers. (Công ty đang gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu cao đến từ khách hàng.)
  • The school received a significant demand from parents for improved safety measures. (Trường học nhận được yêu cầu quan trọng từ phụ huynh về việc cải thiện biện pháp an toàn.)
  • The store is experiencing an unexpected demand from tourists. (Cửa hàng đang trải qua một nhu cầu đột ngột từ du khách.)
  • The new product has generated a lot of demand from the market. (Sản phẩm mới đã tạo ra rất nhiều nhu cầu từ thị trường.)

Demand on

“Demand on” là một cấu trúc cụm từ trong tiếng Anh, khi “demand” được kết hợp với giới từ “on”. Cấu trúc này diễn tả ý nghĩa về “nhu cầu đối với cái gì” hoặc “sự yêu cầu đối với một thực thể hoặc tình huống nào đó”. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “demand on”:

  • The increased workload is putting a lot of demand on the employees. (Khối lượng công việc tăng đã đặt nhiều yêu cầu lên nhân viên.)
  • There is a high demand on the healthcare system due to the pandemic. (Có nhu cầu cao đối với hệ thống chăm sóc sức khỏe do đại dịch.)
  • The success of the project will depend on the demand on available resources. (Thành công của dự án sẽ phụ thuộc vào yêu cầu đối với các nguồn lực có sẵn.)
  • The company is facing a heavy demand on its customer service department. (Công ty đang đối mặt với một yêu cầu nặng nề đối với bộ phận dịch vụ khách hàng.)

Demand to

“Demand to” là một cấu trúc cụm từ trong tiếng Anh, khi “demand” được kết hợp với giới từ “to”. Cấu trúc này diễn tả ý nghĩa về “yêu cầu, đòi hỏi, hoặc sự mong muốn để thực hiện một hành động hoặc mục tiêu cụ thể”. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “demand to”:

  • The workers are demanding the right to better working conditions. (Các công nhân đang đòi hỏi quyền đòi hỏi điều kiện làm việc tốt hơn.)
  • The protesters are demanding the government to take immediate action on climate change. (Những người biểu tình đang yêu cầu chính phủ thực hiện ngay lập tức biện pháp chống biến đổi khí hậu.)
  • The student activists demand the university administration to address issues of diversity and inclusion on campus. (Những sinh viên hoạt động chính trị yêu cầu ban quản lý trường đại học giải quyết các vấn đề về đa dạng và tích cực trên khuôn viên trường.)

Chú ý rằng việc sử dụng giới từ phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của câu.

Phân biệt Demand và cấu trúc Need cùng với cấu trúc Want

demand-gi-tong-hop-kien-thuc-ve-demand-cho-ban-3
Phân biệt Demand và cấu trúc Need cùng với cấu trúc Want

Cấu trúc Need

Khi sử dụng động từ “need” dưới dạng động từ thường:

  • Need to do something: nghĩa là cần phải làm điều gì hoặc việc gì.

Ví dụ: I need to go to the company right now. (Tôi cần phải đến công ty ngay bây giờ.)

  • Need doing something = Need to be V(II): nghĩa là cái gì đó cần được làm gì (câu bị động).

Ví dụ: My dress needs washing = My dress needs to be washed. (Cái váy của tôi cần được làm sạch.)

Khi sử dụng “need” dưới dạng động từ khuyết thiếu (modal verb):

  • Subject + need/needn’t + have V-pp: diễn tả việc ai đó cần hoặc không cần phải làm gì ở quá khứ.

Ví dụ: Kate needs to have apologized to Benny last night. (Kate cần phải xin lỗi Benny tối hôm qua.)

My brothers needn’t have left home last night. (Các anh trai của tôi đáng lẽ không cần phải rời nhà tối qua.)

  • Subject + needn’t + V-inf: phủ định việc ai đó không cần phải làm gì ở hiện tại.

Ví dụ: Veronica needn’t wake up too early. (Veronica không cần phải thức dậy quá sớm.)

  • Need + Subject + V-inf: dùng để hỏi xem có cần làm điều đó không (phủ định).

Ví dụ: Need I give it to William? (Có cần tôi đưa nó cho William hay không?)

“need” có thể được sử dụng như động từ thường và động từ khuyết thiếu, và có nhiều cách sử dụng khác nhau tùy theo ngữ cảnh và thì của câu.

xem thêm: Cấu trúc demand that trong ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc Want

Khi sử dụng động từ “want”:

  • Subject + want + noun/ to do something: diễn tả ý muốn của người nào đó muốn có hoặc muốn làm gì đó.

Ví dụ: I want to buy this novel. (Tôi muốn mua cuốn tiểu thuyết này.)

Danny wants to dance with her. (Danny muốn nhảy cùng với cô ấy.)

  • Subject + want + Object + to V: diễn tả nguyện vọng của người nào đó muốn ai đó làm việc gì đó.

Ví dụ: My mother wants me to pass this exam. (Mẹ tôi muốn tôi vượt qua kỳ thi này.)

  • Subject + want + V-ing = Subject + want + sth + to be V-pp: diễn tả sự cần thiết của việc gì đó cần được làm.

Ví dụ: This clothes wants cleaning = Catherine wants this clothes to be cleaned. (Quần áo này cần được làm sạch.)

Động từ “want” có thể diễn tả ý muốn, nguyện vọng và sự cần thiết của việc gì đó, và có nhiều cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể trong câu.

Bài viết trên đây tập trung vào chủ đề “demand + gì?”. Hy vọng rằng những kiến thức hữu ích về động từ “demand” đã giúp bạn cải thiện khả năng tiếng Anh của mình và đạt được kết quả cao hơn trong việc học tập với khóa học tiếng anh online tại Aten. Đừng quên ghé thăm chuyên mục để tiếp tục cập nhật kiến thức ngữ pháp hàng ngày. Chúc các bạn học tập hiệu quả và thành công!

 

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài