Trong các kỳ thi hoặc trong giao tiếp hàng ngày, bạn sẽ thường xuyên gặp phải các câu tiếng Anh chứa đựng động từ thiếu như “Can you give your card”, “May I come in please”….
Đúng vậy, các động từ modal – động từ thiếu là một phần quan trọng không thể thiếu trong cuộc sống và học tập. Nhưng không phải ai cũng có thể hiểu và sử dụng chúng một cách linh hoạt.
Vì vậy, trong bài viết này, Aten sẽ chia sẻ toàn bộ kiến thức từ khái niệm, đặc điểm, chức năng, những lưu ý cần biết, cách sử dụng động từ thiếu đến các loại bài tập từ cơ bản đến nâng cao.
1. Ý Nghĩa Của Động Từ Khuyết Thiếu Là Gì?
Động từ khuyết thiếu (Modal verb) có tác dụng hỗ trợ ý nghĩa cho động từ chính và không được sử dụng làm động từ chính trong câu.
Động từ khuyết thiếu là một loại động từ trong ngữ pháp mà nó không thể chia thành tất cả các dạng thì, ngôi, hoặc chế độ như các động từ thông thường.
Ví dụ 1: Cô ấy có thể chơi piano một cách tuyệt vời.
Cô ấy có khả năng chơi piano vô cùng tuyệt vời.
Ví dụ 2: We ought to call our parents more often.
Chúng ta nên thường xuyên liên lạc với cha mẹ hơn.
Ví dụ 3: I shall meet you at the coffee shop tomorrow.
Tôi sẽ gặp bạn tại quán cà phê vào ngày mai.
Ví dụ 4: Bạn phải đeo dây an toàn khi lái xe.
Điều bạn cần phải làm khi lái xe là đeo dây an toàn.
Ví dụ 5: Họ cần sự hỗ trợ với bài tập về nhà của họ.
Họ đang cần sự giúp đỡ với bài tập về nhà của mình.
2. Các Đặc Điểm Nhận Biết Của Động Từ Khuyết Thiếu
Aten muốn chia sẻ những đặc điểm đặc trưng nhất của động từ khuyết thiếu:
- Không cần phải chia theo số ít hay số nhiều
Khác với các động từ khác, động từ khuyết thiếu không chia theo số ít hay số nhiều mà chia theo thì hiện tại hoặc thì quá khứ
Động từ khuyết thiếu ở thì hiện tại: may, should, can, will, ought to, had better
Động từ khuyết thiếu ở thì quá khứ: might, should, could, would, ought to, had better
Ví dụ 1: Linda có khả năng nói tiếng Anh trôi chảy.
Linda có khả năng nói tiếng Anh lưu loát
Ví dụ 2: They could go to the cinema if it didn’t rain.
Họ có thể đi xem phim nếu trời không mưa.
- Không có dạng gốc, không có ‘to’ hoặc các dạng phân từ khác
Một đặc điểm đặc trưng khác của động từ khuyết thiếu là không có ‘to’ hoặc các dạng phân từ khác
Ví dụ 1: Alex biết hát rất tốt.
Alex biết hát rất tốt.
Ví dụ 2: Tuần sau John sẽ đến Paris.
John sẽ đến Paris vào tuần sau.
- Không cần phải có trợ động từ trong câu hỏi Yes/No
Đối với các câu hỏi Yes/No, các động từ khuyết thiếu không cần phải có trợ động từ đi kèm.
Ví dụ: Can you play soccer with us?
Bạn có muốn tham gia chơi bóng đá cùng chúng tôi không?
Yes, I can
Tôi có thể làm điều đó.
- Có cách sử dụng giống như một trợ động từ trong câu
Động từ khuyết thiếu được đặt trước động từ chính và thường đóng vai trò bổ sung ý nghĩa cho động từ chính. Do đó, chúng có cách sử dụng tương tự như một trợ động từ.
Ví dụ: I will go to Cat Ba beach next Sunday.
Tôi sẽ ghé thăm đảo Cát Bà vào Chủ Nhật này.
3. Tác Dụng của Động Từ Khuyết Thiếu
Động từ khuyết thiếu là một loại động từ đặc biệt trong tiếng Anh có tác dụng đặc biệt. Dưới đây là các tác dụng chính của động từ khuyết thiếu:
- Biểu thị khả năng (ability)
Động từ khuyết thiếu như “có thể” và “có thể” thường được sử dụng để diễn đạt về khả năng của người nói hoặc đối tượng trong việc thực hiện một hành động.
Ví dụ: She can swim.
Cô ấy có khả năng bơi.
- Biểu thị ý muốn (desire):
Các trợ động từ như “muốn” và “muốn” thể hiện ý muốn của người nói hoặc người thứ ba trong việc thực hiện một hành động.
Ví dụ: I would like to go to the cinema.
Tôi muốn đi xem phim.
- Biểu thị yêu cầu (request):
Các động từ như “có thể” và “có thể” cũng có thể được sử dụng để yêu cầu làm điều gì đó.
Ví dụ: May I use your phone?
Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn được không?
- Biểu thị đề xuất (suggestion):
Động từ khuyết thiếu như “nên” và “nên” thường được sử dụng để đưa ra đề xuất hoặc lời gợi ý.
Ví dụ: You should see a doctor.
Bạn nên đến gặp bác sĩ.
- Biểu thị mệnh lệnh (command):
Trong một số trường hợp, động từ khuyết thiếu có thể được sử dụng để ra lệnh.
Ví dụ: You must be quiet in the library.
Hãy giữ im lặng trong thư viện.
- Biểu thị điều kiện (condition):
Động từ khuyết thiếu cũng có thể được sử dụng để tạo điều kiện trong các câu điều kiện.
Ví dụ: If you studied hard, you could pass the exam.
Nếu bạn học cẩn thận, bạn có thể vượt qua kỳ thi.
- Biểu thị khả năng xảy ra (possibility):
Các động từ như “có thể” và “có thể” thể hiện khả năng xảy ra của một sự kiện.
Ví dụ: It may rain tomorrow.
Có thể mưa vào ngày mai.
- Biểu thị nghĩa vụ (obligation):
Động từ “phải” thể hiện sự nghĩa vụ hoặc bắt buộc.
Ví dụ: You must wear a seatbelt in the car.
Bạn phải cài dây an toàn trên ô tô
4. Các động từ khuyết thiếu thường gặp
Các từ khuyết thiếu phổ biến thường được phân loại vào 4 nhóm chính bao gồm nhóm khả năng, nhóm lời khuyên, nhóm nghĩa vụ và sự cần thiết, nhóm chắc chắn và khả năng.
4.1. Từ khuyết thiếu Nhóm Khả năng (Ability): Can, Could, Be able to
Động từ | Nghĩa | Cách dùng | Lưu ý | Ví dụ |
Can | Có thể | Diễn tả khả năng tại hiện tại hoặc tương lai của ai đó có thể làm được hoặc một sự việc có thể sắp xảy ra | Can và Could trong tiếng Anh được dùng trong các câu hỏi, đưa ra gợi ý, xin phép và đưa ra yêu cầu. | Ví dụ 1: With hard work and dedication, you can achieve your goals. Với sự làm việc chăm chỉ và tận tâm, bạn có thể đạt được mục tiêu của mình. Ví dụ 2: He can run faster than anyone else on the team. Anh ấy có thể chạy nhanh hơn bất kỳ ai khác trong đội. |
Could | Có thể | Diễn đạt khả năng ở thì quá khứ | Được sử dụng ở quá khứ | Ví dụ 1: When I was younger, I could run very fast. Khi tôi còn trẻ, tôi có thể chạy rất nhanh. Ví dụ 2: I couldn’t understand what he was saying because of the noise. Tôi không thể hiểu những gì anh ta đang nói vì tiếng ồn. |
Be able to | Có thể | Diễn đạt về khả năng thực hiện một hành động hoặc đạt được một mục tiêu nào đó. | Có thể sử dụng trong tất cả các thì | Ví dụ 1: After months of physical therapy, he is now able to walk without assistance. Sau nhiều tháng tập vật lý trị liệu, giờ anh đã có thể đi lại mà không cần sự trợ giúp. Ví dụ 2: Despite the bad weather, the rescue team was able to reach the stranded hikers in time. Bất chấp thời tiết xấu, đội cứu hộ vẫn kịp thời tiếp cận những người đi bộ bị mắc kẹt. |
4.2. Từ khuyết thiếu nhóm Lời khuyên (Advice): Must, Should, Ought to, Could
Động từ | Nghĩa | Cách dùng | Ví dụ | Lưu ý |
Must | Phải | Sử dụng để diễn đạt về một lời khuyên mạnh mẽ, một quyết định quan trọng, hoặc một nghĩa vụ cần phải tuân thủ | Ví dụ 1: You must study for the exam if you want to pass. Bạn phải học cho kỳ thi nếu bạn muốn đỗ. Ví dụ 2: We mustn’t forget to lock the door when we leave. Chúng ta không được quên khóa cửa khi ra ngoài. |
– Lời khuyên với các mức độ mạnh giảm dần từ must, should, ought to, could – Khi cần sử dụng câu dạng phủ định định, ta dùng shouldn’t và ought not to chứ không dùng couldn’t. |
Should | nên | Sử dụng để đưa ra một lời khuyên hoặc gợi ý cho người khác, nhấn mạnh tính hợp lý của hành động đó. | Ví dụ 1: You should eat more vegetables for better health. Bạn nên ăn nhiều rau để có sức khỏe tốt hơn. Ví dụ 2: It’s getting late, we should leave soon. Đã trễ rồi, chúng ta nên ra về sớm. |
|
Ought to | nên | Được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý, nhưng thường mang tính nặng hơn và thể hiện sự hiếu kỳ đối với sự đúng đắn của hành động đó. | Ví dụ 1: You ought to apologize for what you said. Bạn nên xin lỗi về những gì bạn nói. Ví dụ 2: Anna ought to be more considerate of other people’s feelings. Cô ấy nên quan tâm hơn đến cảm xúc của người khác. |
|
Could | Có thể | Sử dụng để đưa ra lời khuyên một cách nhẹ nhàng hoặc đề xuất một khả năng mà người nghe có thể cân nhắc. | Ví dụ 1: You could try the new restaurant downtown, it’s really good. Bạn có thể thử nhà hàng mới ở trung tâm thành phố; nó rất ngon. Ví dụ 2: We could visit the museum this weekend if you’re interested. Chúng ta có thể thăm bảo tàng cuối tuần này nếu bạn quan tâm. |
4.3. Từ khuyết thiếu nhóm Nghĩa vụ & Sự cần thiết: Must, Have to, Need
Động từ | Nghĩa | Cách dùng | Ví dụ | Lưu ý |
Must | phải | Thường diễn đạt về nghĩa vụ hoặc yêu cầu cá nhân, dựa trên quy tắc, giới luật, hoặc nguyên tắc cá nhân. (sự bắt buộc đến từ người nói) | Ví dụ 1: I must finish my homework before going out to play. Tôi phải hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài chơi. Ví dụ 2: Drivers must obey traffic laws. Người lái xe phải tuân thủ luật giao thông. |
Mustn’t – chỉ sự một cấm đoán |
Have to | phải | thường được sử dụng để diễn đạt về nghĩa vụ hoặc sự cần thiết dựa trên các quy định, quyền lợi, hoặc tình huống cụ thể.(sự bắt buộc đến từ điều kiện bên ngoài) | Ví dụ 1: Employees have to attend the meeting tomorrow. Nhân viên phải tham dự cuộc họp ngày mai. Ví dụ 2: I have to go to the dentist for a check-up. Tôi phải đi nha sĩ kiểm tra sức khỏe. |
Don’t have to = don’t need to |
Need | phải | “Need” thường được sử dụng để diễn đạt về sự cần thiết hoặc mức độ cần được thực hiện dựa trên nhu cầu hoặc mục tiêu cá nhân. | Ví dụ 1: She needs to study hard for the upcoming exam. Cô ấy phải học chăm chỉ cho kỳ thi sắp tới. Ví dụ 2: The car needs to be repaired, it won’t start. Chiếc xe cần được sửa chữa, nó không khởi động. |
4.4. Từ khuyết thiếu nhóm Chắc chắn & Khả năng: Will, Would, May, Might, Can, Could
Động từ | Nghĩa | Cách dùng | Ví dụ | Lưu ý |
Will | Sẽ | Được sử dụng để diễn đạt về mức độ chắc chắn cao về một sự kiện trong tương lai | Ví dụ 1: I will meet you at the airport at 3 PM. Tôi sẽ gặp bạn tại sân bay vào lúc 3 giờ chiều. Ví dụ 2: The sun will rise in the east tomorrow. Mặt trời sẽ mọc ở phía đông vào ngày mai. |
Will và Would còn được dùng trong câu đề nghị, yêu cầu và lời mời |
Would | Sẽ | Sử dụng để diễn đạt về mức độ chắc chắn thấp hơn hoặc thể hiện một sự việc phụ thuộc vào điều kiện | Ví dụ 1: If you asked nicely, he would help you. Nếu bạn hỏi tử tế, anh ấy sẽ giúp bạn Ví dụ 2: I would visit the museum if I had more time. Tôi sẽ thăm bảo tàng nếu tôi có thêm thời gian. |
|
May | Có thể | Được sử dụng để diễn đạt về mức độ chắc chắn trung bình về khả năng của một sự việc. | Ví dụ 1: It may rain later this afternoon. Có thể sẽ có mưa vào chiều nay. Ví dụ 2: She may come to the party, but she hasn’t confirmed yet. Cô ấy có thể sẽ đến bữa tiệc, nhưng cô ấy chưa xác nhận. |
May và might còn có thể dùng để xin phép. Nhưng might ít sử dụng trong văn nói, chủ yếu sử dụng trong câu gián tiếp |
Might | Có thể | Được sử dụng để diễn đạt về mức độ chắc chắn thấp về khả năng hoặc để biểu thị một sự việc không chắc chắn. | Ví dụ 1: I might go to the beach this weekend if the weather is nice. Tôi có thể sẽ đi biển cuối tuần này nếu thời tiết đẹp. Ví dụ 2: He might call you later, he said he would think about it. Anh ấy có thể sẽ gọi bạn sau, anh ấy nói anh ấy sẽ xem xét. |
|
Can | Có thể | Được sử dụng để diễn đạt về khả năng hoặc khả năng tự nhiên. | Ví dụ 1: I can swim. Tôi biết bơi. Ví dụ 2: Can you come to the meeting tomorrow? Bạn có thể tham dự cuộc họp vào ngày mai không? |
|
Could | Có thể | Được sử dụng để diễn đạt về khả năng trong quá khứ hoặc trong tình huống không chắc chắn. | Ví dụ 1: When I was younger, I could run very fast. Khi tôi còn trẻ, tôi có thể chạy rất nhanh. Ví dụ 2: Could you please help me with this problem? Bạn có thể giúp tôi với vấn đề này được không? |
5. Một số ghi chú khi sử dụng động từ khuyết thiếu
Khi sử dụng từ khuyết thiếu trong tiếng Anh, có một số ghi chú quan trọng cần nhớ:
- Không thay đổi dạng của động từ chính
Động từ chính sau một từ khuyết thiếu luôn ở dạng nguyên thể (V0), tức là không có sự thay đổi động từ theo thời gian, ngôi, hoặc số nhiều.
Ví dụ: I can swim,
không phải là Tôi có thể bơi.
- Động từ khuyết thiếu không có dạng quá khứ
Động từ khuyết thiếu không có hình thức quá khứ riêng (past tense form). Thay vào đó, để thể hiện quá khứ, bạn sử dụng các cấu trúc khác hoặc kết hợp với động từ “có” (have).
Ví dụ: She could swim when she was a child
hoặc I have been able to solve this problem.
- Động từ khuyết thiếu thường được kết hợp với động từ chính
Thường đi cùng với một động từ chính để truyền đạt ý nghĩa hoàn chỉnh.
Ví dụ: You should study
He can speak English
They may go to the party.
- Ý nghĩa của các động từ khuyết thiếu
Mỗi từ khuyết thiếu mang ý nghĩa riêng.
Ví dụ: “can” thể hiện khả năng, “should” thể hiện lời khuyên, “must” thể hiện nghĩa vụ. Hãy xác định rõ ý nghĩa của từng động từ để sử dụng chính xác.
- Biểu thị khả năng, yêu cầu, và đề nghị
Thường được sử dụng để biểu thị khả năng, yêu cầu, và đề nghị trong tiếng Anh.
Ví dụ: Can I use your computer?
Tôi có thể mượn máy tính của bạn không?
- Cách sử dụng của các từ khuyết thiếu có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh
Động từ khuyết thiếu có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh.
Ví dụ: “You must come to the meeting” có thể thể hiện nghĩa vụ, nhưng cũng có thể mang ý nghĩa khuyến nghị mạnh mẽ tùy thuộc vào cách bạn diễn đạt và ngữ cảnh.
- Câu bị động với động từ khuyết thiếu
Câu bị động với động từ khuyết thiếu có thể được tạo ra bằng cách sử dụng cấu trúc sau:
S + động từ khuyết thiếu (trợ động từ) + be + V3/V-ed (bởi O)
Dưới đây là một số ví dụ để minh họa:
Hiện tại đơn:
They can complete the project.
=> The project can be completed (by them).
Quá khứ đơn:
She should have finished the task yesterday.
=> The task should have been finished yesterday (by her).
Hiện tại tiếp diễn:
He may be preparing dinner.
=> Dinner may be being prepared (by him).
Tương lai đơn:
We must finish this work by 5 PM.
=> This work must be finished by 5 PM (by us).
6. Bài tập thực hành về động từ khuyết thiếu
Để áp dụng hiệu quả, học viên cần hiểu rõ kiến thức và thực hành nhiều dạng bài tập về động từ khuyết thiếu. Dưới đây Aten chia sẻ một số bài tập thực hành về động từ khuyết thiếu:
6.1. Bài tập tự luận
Bài 1: Xin hãy điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng các động từ có thể, phải, nên, sẽ, hoặc cần dựa trên ngữ cảnh trong mỗi câu.
Câu 1: You ________ to apologize for your behavior at the party last night.
Câu 2: We ________ to finish this project by the end of the week.
Câu 3: ________ I get you a glass of water?
Câu 4: He ________ attend the seminar tomorrow as it’s mandatory for all employees.
Câu 5: ________ we meet at the park or the coffee shop for our study session?
Câu 6: She ________ learn to drive if she wants to get her driver’s license.
Câu 7: The students ________ study hard to pass the upcoming exam.
Câu 8: ________ I borrow your pen for a moment?
Câu 9: They ________ help with their luggage; it’s too heavy for them.
Câu 10: You ________ to be more patient when dealing with difficult customers.
Đáp án:
Câu 1: nên
Câu 2: phải
Câu 3: Sẽ
Câu 4: phải
Câu 5: Sẽ
Câu 6: phải
Câu 7: cần
Câu 8: Có thể
Câu 9: cần
Câu 10: nên
Bài 2: Viết lại câu bằng các động từ không hoàn chỉnh nhưng giữ nguyên nghĩa
Câu 1: She is able to swim.
Câu 2: You are allowed to enter the building.
Câu 3: He should apologize for his behavior.
Câu 4: It is necessary for you to finish the project by Friday.
Câu 5: You are advised to get some rest.
Câu 6: It’s possible that she will arrive late.
Câu 7: He refuses to help us.
Đáp án:
Câu 1: Cô ấy biết bơi.
Câu 2: You may enter the building.
Câu 3: He ought to apologize for his behavior.
Câu 4: You must finish the project by Friday.
Câu 5: You should get some rest.
Câu 6: She might arrive late.
Câu 7: He wouldn’t help us.
Bài 3: Hoàn thành mỗi câu bằng cách chọn một động từ khuyết thiếu từ danh sách (can, could, may, might, must, shall, should, will, would) để điền vào chỗ trống.
Câu 1: I’m not sure if I ____ come to the party tonight. It depends on my schedule.
Câu 2: You ____ study harder if you want to pass the exam.
Câu 3: Sarah ____ bring her passport when she travels abroad.
Câu 4: We ____ go hiking this weekend if the weather is nice.
Câu 5: He ____ be at the meeting at 9 AM tomorrow.
Câu 6: If you need help, you ____ ask your teacher for clarification.
Câu 7: I ____ like to travel to Japan someday.
Câu 8: She ____ arrive late to the party because of traffic.
Câu 9: We ____ go to the grocery store to buy some milk.
Câu 10: He ____ be able to solve this puzzle with a little help.
Đáp án:
Câu 1: có thể
Câu 2: nên
Câu 3: phải
Câu 4: sẽ
Câu 5: sẽ
Câu 6: nên
Câu 7: sẽ
Câu 8: có thể
Cau 9: must
Câu 10: có thể
Bài 4: Dưới đây là một số câu có lỗi về động từ khuyết thiếu. Hãy tìm và sửa lỗi trong mỗi câu:
Câu 1: She must to leave for the airport soon.
Câu 2: You might can come to the party if you want.
Câu 3: He can to play the guitar very well.
Câu 4: I shall not to go to the store later.
Câu 5: They would to be happy if you called them.
Sửa lỗi:
Câu 1: She must leave for the airport soon. (Loại bỏ “to” sau “must”)
Câu 2: You might come to the party if you want. (Loại bỏ “can” sau “might”)
Câu 3: He can play the guitar very well. (Loại bỏ “to” sau “can”)
Câu 4: I shall not go to the store later. (Loại bỏ “to” sau “shall”)
Câu 5: They would be happy if you called them. (Loại bỏ “to” sau “would”)
Bài 5: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh với sự sử dụng của động từ khuyết thiếu:
Câu 1: you / should / more exercise
Câu 2: I / may / visit / grandmother
Câu 3: could / help / you / me / please.
Câu 4: must / early / to / work / tomorrow / I / go
Câu 5: he / can / play / piano
Đáp án:
Câu 1: You should exercise more.
Câu 2: I may visit my grandmother.
Câu 3: Could you please help me?
Câu 4: I must go to work early tomorrow.
Câu 5: He can play the piano.
6.2. Bài tập trắc nghiệm
Câu 1: Can you ____ (cook) dinner tonight?
A. cook
B. cooking
C. cooked
D. cooks
Câu 2: She _____ play the piano when she was a child.
A. can
B. could
C. may
D. might
Câu 3: You _____ study harder if you want to pass the test.
A. can
B. should
C. may
D. would
Câu 4: He _____ arrive late to the meeting due to traffic.
A. must
B. should
C. may
D. will
Câu 5: They _____ visit the museum tomorrow if it’s open.
A. could
B. would
C. must
D. might
Câu 6: I’m not sure if she _____ come to the party.
A. can
B. should
C. may
D. will
Câu 7: _____ you please pass the salt?
A. Should
B. Will
C. May
D. Must
Câu 8: He _____ have known about the surprise party because he didn’t act surprised.
A. could
B. should
C. might
D. must
Câu 9: They _____ go on a vacation next month if they have enough money.
A. can
B. will
C. may
D. should
Câu 10: You _____ eat your vegetables; they are good for you.
A. can
B. must
C. may
D. should
Câu 11: I _____ like to travel to Europe someday.
A. can
B. will
C. may
D. would
Câu 12: I _____ like to have a cup of tea, please.
A. must
B. should
C. might
D. would
Câu 13: He _____ play the piano when he was younger.
A. can
B. could
C. will
D. must
Câu 14: You _____ turn off the lights before leaving the room.
A. must
B. should
C. could
D. will
Câu 15: They _____ attend the conference if they register in advance.
A. might
B. can
C. will
D. must
Câu 16: If you work hard, you _____ achieve your goals.
A. might
B. can
C. could
D. will
Câu 17: She _____ have taken the bus; I saw her waiting at the bus stop.
A. might
B. should
C. could
D. will
Câu 18: _____ I borrow your pen for a moment, please?
A. Must
B. Can
C. May
D. Should
Câu 19: He _____ come to the party tomorrow if he’s feeling better.
A. can
B. will
C. may
D. would
Câu 20: You _____ eat your vegetables for good health.
A. should
B. might
C. must
D. could
Đáp án:
1.A | 2.B | 3.B | 4.c | 5.D |
6.C | 7.C | 8.D | 9.C | 10.D |
11.D | 12.D | 13.B | 14.A | 15.B |
16.D | 17.C | 18.C | 19.C | 20.A |
Phần kết:
Trên đây là một tóm tắt đầy đủ về động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) trong tiếng Anh. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về ngữ pháp này.
Để khám phá thêm về các kiến thức tiếng Anh khác, hãy ghé thăm Aten và đừng quên đăng ký khoá học để nâng cao khả năng ngoại ngữ của mình ngay hôm nay.