Furniture là danh từ đếm được hay không đếm được?

Danh từ là một phần thiết yếu của ngôn ngữ và việc hiểu cách phân loại của chúng là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Trong tiếng Anh, danh từ được chia thành hai loại chính: đếm được và không đếm được. Bài viết này Aten English sẽ làm sáng tỏ sự khác biệt giữa danh từ đếm được và không đếm được, giải thích furniture là danh từ đếm được hay không đếm được và cung cấp các ví dụ để giúp làm rõ cách sử dụng của chúng.

1. Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được

Danh từ đếm được (countable noun) và danh từ không đếm được (uncountable noun) là hai loại danh từ quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Dưới đây là cách phân biệt giữa chúng:

Danh từ đếm được:

  • Được sử dụng để đếm các đối tượng riêng lẻ hoặc nhóm đối tượng.
  • Có thể được đặt trong số nhiều hoặc số ít.
  • Thường đi kèm với các từ đếm như “a,” “an,” “one,” “two,” và có thể được đếm cụ thể.
  • Ví dụ: book (sách), cat (con mèo), chair (ghế), apple (quả táo).
Hinh-anh-furniture-la-danh-tu-dem-duoc-hay-khong-dem-duoc-1
Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được

Danh từ không đếm được:

  • Đại diện cho các khái niệm, chất liệu, hoặc khối lượng không thể đếm được riêng lẻ.
  • Không có dạng số nhiều và không được đặt số.
  • Không đi kèm với các từ đếm và không thể được đếm cụ thể.
  • Ví dụ: water (nước), happiness (hạnh phúc), information (thông tin), love (tình yêu).

Lưu ý rằng có một số danh từ có thể được sử dụng cả như danh từ đếm được và danh từ không đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, “glass” có thể được sử dụng như danh từ đếm được (“two glasses of water”) hoặc danh từ không đếm được (“a glass of water”). Vậy furniture là danh từ đếm được hay không đếm được?

2. Furniture là danh từ đếm được hay không đếm được?

“Furniture” là một danh từ không đếm được (uncountable noun) trong tiếng Anh. Điều này có nghĩa là nó không được đếm bằng các số lượng rời rạc như “one furniture,” “two furnitures,” và không có dạng số nhiều “furnitures.” Thay vào đó, chúng ta sử dụng “furniture” như một khái niệm tổng quát để chỉ toàn bộ các đồ nội thất trong một không gian hoặc nhà cửa. Ví dụ:

  • I need to buy some furniture for my new apartment. (Tôi cần mua một số đồ nội thất cho căn hộ mới của tôi.)
  • The furniture in the living room is modern and stylish. (Các đồ nội thất trong phòng khách là hiện đại và thời trang.)
  • Furniture is an essential part of interior design. (Nội thất là một phần không thể thiếu trong thiết kế nội thất.)
  • Good furniture can enhance the comfort and functionality of a space. (Đồ nội thất tốt có thể nâng cao sự thoải mái và chức năng của một không gian.)

Vì “furniture” là danh từ không đếm được, ta sử dụng động từ số ít “is” khi nó là chủ ngữ trong câu, ví dụ: “The furniture is expensive” (Các đồ nội thất đắt tiền.)

Tham khảo: Danh từ chỉ số lượng trong tiếng Anh gồm những gì?

3. Bài tập sử dụng danh từ đếm được và không đếm được

Bài tập 1: Xác định các danh từ sau đếm được hay không đếm được:

  1. Water
  2. Book
  3. Chair
  4. Coffee
  5. Happiness
  6. Table
  7. Pencil
  8. Milk
  9. Sugar
  10. Knowledge
  11. Car
  12. Information
  13. Apple
  14. Money

Bài tập 2: Điền danh từ thích hợp (đếm được hoặc không đếm được) vào chỗ trống:

  1. Can you pass me the ________? (book)
  2. I need some ________ for my coffee. (sugar)
  3. The ________ is parked outside. (car)
  4. He has a lot of ________ about history. (knowledge)
  5. I bought three ________ from the grocery store. (apples)
Hinh-anh-furniture-la-danh-tu-dem-duoc-hay-khong-dem-duoc-2
Bài tập sử dụng danh từ đếm được và không đếm được

Bài tập 3: Chọn dạng đúng của danh từ (đếm được hoặc không đếm được) để hoàn thành câu:

  1. I have two ________ on my shelf. a) books b) book
  2. There is a lot of ________ in the jar. a) sugar b) sugars
  3. Can you give me some ________? a) information b) informations
  4. He needs to buy a new ________. a) chair b) chairs
  5. They have a little ________ left. a) money b) moneys
  6. I have three ________ in my backpack. a) pencils b) pencil
  7. There is a lot of ________ in the bottle. a) milk b) milks
  8. Can you give me some ________? a) information b) informations
  9. He needs to buy a new ________. a) chair b) chairs
  10. They have a little ________ left. a) money b) moneys

Bài tập 4: Hoàn thành câu với danh từ thích hợp (đếm được hoặc không đếm được):

  1. ________ are important for a balanced diet.
  2. I need to buy some ________ for the recipe.
  3. She has a collection of ________ on her bookshelf.
  4. Can you pass me a ________?
  5. ________ is a universal medium of exchange.

ĐÁP ÁN THAM KHẢO

Bài tập 1:

  1. Danh từ không đếm được
  2. Danh từ đếm được
  3. Danh từ đếm được
  4. Danh từ không đếm được
  5. Danh từ không đếm được
  6. Danh từ đếm được
  7. Danh từ đếm được
  8. Danh từ không đếm được
  9. Danh từ không đếm được
  10. Danh từ không đếm được
  11. Danh từ đếm được
  12. Danh từ không đếm được
  13. Danh từ đếm được
  14. Danh từ không đếm được

Bài tập 2:

  1. book
  2. sugar
  3. car
  4. knowledge
  5. apples

Bài tập 3:

  1. a) books
  2. a) sugar
  3. a) information
  4. b) chair
  5. a) money

Bài tập 4:

  1. Fruits (Danh từ đếm được)
  2. Ingredients (Danh từ đếm được)
  3. Books (Danh từ đếm được)
  4. Pencil (Danh từ đếm được)
  5. Money (Danh từ không đếm được)

Bằng cách thực hành các bài tập này, bạn có thể nâng cao hiểu biết của mình về danh từ đếm được và không đếm được, đồng thời nâng cao khả năng xác định furniture là danh từ đếm được hay không đếm được và sử dụng chúng một cách chính xác trong câu. Để được giải đáp chi tiết, hãy tham gia khóa học tiếng Anh online cùng chúng tôi!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài