Do việc học ngoại ngữ của tôi rất hỗn loạn và không có người dạy về cách phát âm tiếng Anh, giọng tiếng Anh của tôi đã trở thành một sự kết hợp giữa Anh – Việt – Pháp. Mặc dù đa số người Anh và Mỹ có cảm nhận rằng tôi nói giọng Anh, nhưng tôi vẫn xem giọng tiếng Anh của mình như một sự pha trộn giữa các ngôn ngữ. Thực tế, đó là một đặc quyền của người Việt. Tuy nhiên, vẫn có một câu hỏi tồn tại: “Giọng Việt, giọng Anh hoặc giọng Mỹ – chọn cái nào?”
Tôi không chắc rằng có bất kỳ nghiên cứu khoa học nào đã trả lời được hai câu hỏi này. Tuy nhiên, dựa trên kinh nghiệm và kiến thức cá nhân, tôi nhận thấy có một số vấn đề mà những người bắt đầu học ở tuổi trưởng thành cần nhận thức trước khi luyện tập để nói giống bản xứ.
1. British accent? American accent?
Trước hết, cần hiểu rằng “giọng” (accent) là “một hệ thống phát âm cụ thể của một cộng đồng sử dụng ngôn ngữ” (Indiana University, 2008). Nếu chia cộng đồng nói tiếng Anh ở Vương quốc Anh và Bắc Ai-len theo vị trí địa lý, chúng ta sẽ thấy nhiều giọng khác nhau (ví dụ: giọng Posh, Cockney và Estuary ở London). Do đó, từ góc độ khoa học, không tồn tại cái gọi là “giọng Anh”. Tương tự, không có gì gọi là “giọng Mỹ”.
Tuy nhiên, giọng “chuẩn” (standard) ở Vương quốc Anh thường được người ta gọi là Received Pronunciation (RP) hay BBC Pronunciation. Đây là giọng mà các thành viên Hoàng gia Anh và hầu hết phát thanh viên BBC sử dụng. Ở Hợp chủng quốc Hoa Kỳ, người ta coi giọng General American (GA) là giọng chuẩn (Indiana University, 2008).
3. Giọng không mang lại nhiều lợi ích xã hội như ta tưởng
Sau đó, bạn hoảng sợ khi người đàn ông hỏi: “Ồ, vậy bạn đến từ Nhật, Trung Quốc hay Indonesia?”
Bản sắc (Identity)
Các nghiên cứu về việc thể hiện bản sắc cá nhân qua giọng tiếng Anh thường không đồng nhất. Golombek và Jordan (2005) khẳng định rằng việc thay đổi giọng tiếng Anh không thể cùng tồn tại với việc bảo tồn bản sắc cá nhân. Điều này có nghĩa là: người học tiếng Anh càng phát âm giống người bản xứ thì càng mất đi bản sắc của mình.
Một số nghiên cứu trên nhiều học viên tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai ở Canada đã chỉ ra rằng đến 67% (Timmis, 2002), thậm chí 95% (Derwing & Rossiter, 2003) muốn phát âm giống người bản ngữ. Họ cho rằng ngôn ngữ mẹ đẻ của họ đã đủ để thể hiện bản sắc cá nhân và muốn nói tiếng Anh như bản xứ. Cũng có nghiên cứu khẳng định rằng “người bản ngữ” không nhất thiết phải là bản sắc của một người (Piller, 2002).
Khi xem xét các nghiên cứu trên, Derwing và Munro (2009) tiếp cận vấn đề bản sắc dựa trên quyền lựa chọn. Sự thật là: người học tiếng Anh ở tuổi trưởng thành không thể kiểm soát hết các yếu tố ảnh hưởng tới phát âm. Ví dụ: họ không thể thay đổi tuổi tác, sự gần gũi giữa ngôn ngữ thứ nhất và ngôn ngữ thứ hai, hoặc nguồn mẫu phát âm chuẩn. Vì vậy, giúp đỡ những người học tiếng Anh thay đổi cách phát âm chính là trao cho họ nhiều quyền thể hiện bản sắc hơn, chứ không phải là giảm đi bản sắc vốn có (Derwing & Munro, 2009; Jenkins, 2004).
– Sự phân biệt đối xử (Phân biệt đối xử)
– Trách nhiệm của người nghe (Trách nhiệm của người nghe)
Luyện “giọng” để đảm bảo người đối diện hiểu điều mình nói là một việc tốt. Tuy nhiên, người nghe (là người bản ngữ) không được miễn trách nhiệm hoàn toàn khi người nói phát âm không chuẩn. Derwing và Munro (2009) cho rằng mọi người tham gia cuộc trò chuyện đều có trách nhiệm đảm bảo cuộc giao tiếp thành công. Hơn nữa, khi người bản ngữ quen dần với giọng không phải bản ngữ, việc hiểu người nói cũng trở nên dễ dàng hơn (Gass & Varonis, 1984). Một nghiên cứu còn chỉ ra rằng nếu người nghe được tiếp xúc và giải thích về “giọng” tiếng Anh của người Việt Nam, họ sẽ tự tin hơn khi giao tiếp với người Việt Nam bằng tiếng Anh (Derwing, et al., 2002).
Khi xem xét tiếng Anh như một “ngôn ngữ toàn cầu” (English as an international language – EIL) hay “ngôn ngữ chung” (English as a lingua franca – EFL), chúng ta cần chấp nhận rằng không có một hệ thống phát âm tiếng Anh chính xác duy nhất. Bên cạnh những cách phát âm khác nhau của người Anh, Mỹ, Úc, và Canada, còn có nhiều biến thể/phong cách phát âm từ người dùng tiếng Anh như “ngôn ngữ chung”. Một số nhà ngôn ngữ học nói rằng cần chấp nhận sự đa dạng này để có chiến lược phù hợp hơn cho người học (Setter & Jenkins, 2005; Seidlhofer, 2011). Cụ thể, người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai không nhất thiết phải có giọng bản ngữ, và người bản ngữ cần tiếp xúc và được hướng dẫn để hiểu những giọng không phải bản ngữ.
Tóm lại:
- Việc luyện giọng bản ngữ có thể giúp người nói thể hiện bản sắc cá nhân một cách tự nhiên hơn, đặc biệt khi muốn chứng minh sự tôn trọng và uy tín của mình (ít nhất là ở Anh).
- Tuy giọng bản ngữ cũng có thể giúp người nói một phần tránh được sự kỳ thị, nhưng không thể giải quyết được nguyên nhân chính của sự phân biệt đối xử.
- Cuối cùng, trong thời đại tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ chung, giọng bản ngữ không còn cần thiết nhiều nữa.
Như vậy, có thể nói lợi ích chính của việc học giọng bản ngữ vẫn là để thỏa mãn sở thích hoặc đam mê cá nhân (làm vì mình thích), tiếp đến là thể hiện bản sắc cá nhân. Giọng bản ngữ không mang lại lợi ích đáng kể về kỹ thuật hoặc công việc, trừ những công việc cụ thể.
4. Một số khó khăn trong việc luyện giọng bản ngữ
Chọn phương pháp: Giảm giọng hoặc thêm giọng?
Có hai xu hướng cải thiện phát âm để tiệm cận giọng bản ngữ: giảm giọng và thêm giọng. Giảm giọng dựa trên quan điểm cho rằng giọng “ngoại” (không bản ngữ) giống như một thứ xấu xí cần giảm thiểu hoặc loại bỏ hoàn toàn. Xu hướng giảm giọng tiếp cận việc luyện tập phát âm bằng cách thay các yếu tố phát âm “ngoại lai” bằng yếu tố bản ngữ. Một trong những chuyên gia về phát âm ủng hộ xu hướng này là Griffen: “Mục tiêu của việc dạy phát âm là người học (hoặc bệnh nhân) học cách nói ngôn ngữ tự nhiên nhất có thể, hoàn toàn không có dấu hiệu nào cho thấy người nói không phải là người bản ngữ bình thường.” Biểu hiện của xu hướng này là sự ra đời của các phần mềm giảm giọng như English Language Speech Assistant (ELSA).
Khác với phương pháp trên, thêm giọng tập trung thêm các đặc điểm phát âm của một ngôn ngữ thứ hai vào vốn phát âm của người học nhưng tuân theo nhu cầu lý tính và sở thích cảm tính của người học. Mô hình này dựa trên quan điểm “Tiếng Anh là một ngôn ngữ quốc tế” (EIL). Jenkins đã đề xuất một quy trình học phát âm gồm 5 bước với thêm giọng như sau:
- Bổ sung các mục cốt lõi của EIL một cách có hiệu quả và cầu thị.
- Bổ sung một dải các giọng không bản ngữ khác nhau vào vốn hiểu biết của người học, để người học chấp nhận những giọng này như một điều tất nhiên.
- Bổ sung kĩ năng tự điều chỉnh để thích ứng với các giọng không bản ngữ.
- Bổ sung các mục không phải cốt lõi nhưng vẫn thuộc lý thuyết EIL.
- Bổ sung một dải các giọng bản ngữ vào vốn hiểu biết và chấp nhận của người học.
Nhìn tổng quan, có thể mọi người sẽ nghĩ rằng việc thêm giọng không phải là một phương pháp để đạt được giọng bản ngữ. Người đề xuất cách tiếp cận này – Jennifer Jenkins (2002) cũng không cho rằng nó phải hướng đến giọng bản ngữ. Tuy nhiên, việc thêm giọng hoàn toàn không phản đối việc người họ tiếp thu các phát âm bản ngữ, miễn là phát âm đó không làm giảm tính dễ hiểu trong môi trường quốc tế. Người học hoàn toàn có thể áp dụng phương pháp này để tự luyện được một giọng tiệm cận với giọng bản ngữ. Thực tế, chỉ có 3% công dân Vương quốc Anh nói tiếng Anh với giọng RP và 97% còn lại sử dụng biến thể của RP (đã pha trộn thêm yếu tố phát âm địa phương) hoặc giọng địa phương (Crystal, 1995). Và nếu “tính bản ngữ” được quy định bởi những gì một người làm, chứ không phải xuất thân của anh ta (Piller, 2002), liệu có thể coi giọng của một người Việt Nam, đã luyện tập và hấp thu nhiều đặc điểm của RP bằng phương pháp thêm giọng, như một biến thể của RP?
So với việc thêm giọng, giảm giọng có nhược điểm tốn nhiều chi phí thời gian và đôi khi hướng người học đến những thứ không cần thiết, tuy rất “bản ngữ” (xem ví dụ ở Phần 1 về giọng Cockney). Tuy nhiên, người học theo giảm giọng vẫn thường xuyên được khuyến khích bắt chước các hiện tượng phát âm này chỉ vì chúng là hiện tượng có thực trong giọng bản ngữ (Jenkins, 2002). Một bảng so sánh giữa mục tiêu của giảm giọng và thêm giọng của Jenkins (2002) cũng chỉ ra điều này này.
Trong khi đó, thêm giọng thay đổi phát âm lẫn nhận thức về “giọng” một cách có chọn lọc, tuân theo các nhu cầu lý tính trong giao tiếp (ví dụ như tăng tính dễ hiểu của lời nói) và nhu cầu cảm tính nhưng không xung đột với các nhu cầu lý tính (ví dụ: xung đột xảy ra khi người ta muốn học giọng Cockney cho giống người London, nhưng giọng đó lại dễ gây khó hiểu vì nuốt âm /t/ và /h/). Lúc này lại phát sinh vấn đề: các chương trình dạy phát âm theo hướng thêm giọng không chuẩn bị sẵn danh sách các âm vừa đặc trưng cho giọng bản ngữ, vừa không xung đột nhu cầu lý tính. Trách nhiệm rất lớn được đặt lên vai người hướng dẫn, đòi hỏi người đó biết cách kết hợp vốn phát âm của cả giảm giọng và thêm giọng một cách khoa học. Hiện tại Việt Nam chưa có người hướng dẫn như vậy (hoặc ít nhất tôi cũng chưa được biết).
Nhiều lỗi phát âm tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Việt
Việc học một ngôn ngữ bản địa bắt đầu bằng việc dành nhiều thời gian để sửa các sai sót về phát âm. Một nghiên cứu về các đặc điểm của âm vị trong Tiếng Việt (Hwa-Froelich, Hodson, & Edwards, 2003) đã chỉ ra các lỗi phổ biến mà người Việt thường mắc phải khi nói tiếng Anh và mối quan hệ giữa tiếng Việt với những lỗi này.
- Không phát âm hoặc phát âm sai âm cuối:
- Phát âm sai âm cuối /b/ thành /p/
- Phát âm sai âm cuối /d/ thành /t/
- Phát âm sai âm cuối /f/ thành /p/
- Phát âm sai âm cuối /v/ thành /p/
- Thường bỏ qua âm cuối /s/.
- Thường bỏ qua âm cuối /z/.
- Thường bỏ qua âm cuối /ʃ/.
- Thường bỏ qua âm cuối /tʃ/.
- Âm cuối /l/ có thể bị nhầm thành /u/ hoặc /n/. Ví dụ “bell” bị phát âm thành /beu/ (như trong “hùm beo”)
- Âm cuối /t/ có thể bị người miền Nam nhầm thành /k/.
- Người Việt thường gặp khó khăn với các nhóm phụ âm. Ví dụ: từ “sprint” /sprɪnt/ có 3 phụ âm liên tiếp nhau /spr/ khá khó đọc. Khi gặp các nhóm phụ âm, họ thường bỏ bớt âm (/prɪnt/, hoặc kéo dài và rung âm đến mức giống như thêm âm.
- Không phát ra đủ hơi cho các âm không rung /t/, /k/, /p/, và /tʃ/ khi bắt đầu một từ. Khi đó, người bản ngữ nghĩ họ phát âm /d/ thay vì /t/. Ví dụ: “tie” bị phát âm giống “dye” hơn.
- Người Việt, tùy theo nơi cư trú và phương ngữ, gặp khó khăn trong việc phát âm các âm sau:
- /θ/, thường bị phát âm thành /t/ hoặc /s/
- /ð/, thường bị phát âm thành /z/ hoặc /d/
- /p/, thường bị phát âm thành /b/
- /tr/, được phát âm thành /dʒ/, /t/, hoặc /tʃ/ (thường gặp với người dân miền Bắc)
- /v/, được phát âm thành /j/ (thường gặp với người dân miền Nam)
- /ɪ/, được phát âm thành /i:/
- /ʊ/, được phát âm thành /u/ hoặc /ʌ/
- /æ/, được phát âm thành /ɑ/: /
- Tiếng Việt có âm điệu (sắc, huyền, hỏi, ngã, nặng). Người Việt thường phát âm cao (giống như khi có dấu sắc) khi âm được theo sau bởi /t/, /p/, hoặc /k/.
Ngôn ngữ đầu tiên đã được các nhà nghiên cứu công nhận là một trong những nguyên nhân chính gây ra lỗi khi học ngôn ngữ thứ hai. Khi bộ não nhận ra sự tương đồng nhất định giữa ngôn ngữ đầu tiên và ngôn ngữ thứ hai, người học có khả năng tự tạo ra những giả thuyết sai lệch về ngôn ngữ thứ hai. Theo quan điểm phát triển về sự hấp thu ngôn ngữ đầu tiên, lời nói xuất phát từ sự tương tác giữa đứa trẻ và người lớn có trình độ ngôn ngữ cao hơn, và lời nói này khi được “nội hóa” sẽ trở thành suy nghĩ chứ không chỉ là một dạng mã hóa của suy nghĩ (Vygotsky, 1978). Điều này có nghĩa là ngôn ngữ đầu tiên tồn tại như một phần tiềm thức gắn chặt với suy nghĩ, suy nghĩ là lời nói trong đầu. Vì vậy, quá trình phát sinh lỗi từ ngôn ngữ đầu tiên diễn ra vô thức. Lỗi rất khó sửa. (Spada & Lightbown, 2013).
Giọng RP thực sự là một thứ rất tinh tế
Khác với GA, giọng RP thường có những cách xử lý tinh tế hơn, khiến cho người nói dường như phải làm phức tạp vấn đề hơn.
- Âm /r/ đôi khi được phát âm, đôi khi không. Âm /r/ sẽ được phát âm khi nó được theo sau bởi một nguyên âm. Ví dụ: trong cụm “in no particular order”, chỉ có âm /r/ cuối cùng của từ “particular” được nối sang âm /o:/ và được phát âm rõ. Các âm /r/ khác không được phát âm.
- Nhiều nguyên âm có thường được kéo dài. Ví dụ: trong từ “stop”, nguyên âm ngắn /ɒ/ sẽ được phát âm dài giống như nguyên âm dài /ɔː/; trong từ “caught”, nguyên âm dài /ɔː/ sẽ được “diphthongised” nghe như /ɒɔː/; các nguyên âm sẽ được “diphthongized” (đối với nguyên âm đơn) hoặc “triphthongized” (đối với nguyên âm kép) nếu được theo sau bởi một chữ “r” và chữ “r” này là phụ âm cuối cùng của từ. Ví dụ: “near” được phát âm là /niə/, “tire” được phát âm là /taiə/. Riêng nguyên âm đơn /ə/ không bị “dipthongized” (nó vốn là ə rồi thì “dipthongized” làm gì nữa).
- Âm kép /æ/ thường kéo dài phần /a/ và rút ngắn phần /e/ hơn giọng GA. Nếu âm này được theo sau bởi một phụ âm có rung (voiced consonant), độ dài của nguyên âm /æ/ còn được kéo dài ra nữa. Vì thế từ âm /æ/ trong từ “bad” dài hơn âm /æ/ trong từ “bat”.
- Nguyên âm trong các từ như “bath, grass, glass, master, path” của RP được phát âm là /ɑ/ thay vì /æ/ như trong GA. Dấu hiệu nhận biết: /a/ theo sau bởi âm /s/ hoặc /θ/. Trong các trường hợp khác, nó vẫn là /æ/.
- Khác với GA, RP không có hiện tượng loại bỏ âm /j/ trong âm /ju:/ khi âm kép này được theo sau bởi /n/, /t/, /d/, /z/, /b/ hoặc /θ/. Ví dụ: “dune” và “tube” lần lượt được phát âm là /dju:n/ và /tju:b/.
- Âm /t/ được phát âm rõ chứ ít khi chuyển thành “flapped /d/” như trong GA. Tuy nhiên nhiều người Anh hiện nay phát âm “flapped /d/” khi nối âm từ t sang một nguyên âm.
- Nguyên âm /ɑ/ của RP nghe thường vang và trầm hơn GA, giống như có một chút âm rung lên mũi do miệng và họng căng hơn và rộng hơn.
Các chứng cứ cho CPH nhìn chung củng cố quan điểm: “Phát âm giống hệt người bản ngữ là một mục tiêu không thực tế đối với những người lớn tuổi học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai” (Spada & Lightbown, 2013). Chủ yếu các chứng cứ này bắt nguồn từ các nghiên cứu sinh học và thần kinh – mối quan hệ giữa các bộ phận thần kinh kiểm soát chức năng phát âm (Singleton, 2007). Theo những nghiên cứu này, các tế bào thần kinh điều khiển cơ quan phát âm hoạt động và phát tín hiệu nhanh hơn khi chúng được sử dụng nhiều hơn. Tuy nhiên những biến đổi này chỉ xuất hiện mạnh mẽ nhất trong CP. Sau CP, các tế bào thần kinh này ít biến đổi hơn nhiều và dần ổn định. Nếu các tế bào thần kinh không phát triển trong CP để phù hợp với cách phát âm của tiếng Anh, thì kĩ năng phát âm tiếng Anh sẽ bị hạn chế.
Nghiên cứu thực tế cho thấy thực sự có sự chênh lệch rõ ràng về khả năng phát âm giữa những người học tiếng Anh sau tuổi dậy thì và những người học tiếng Anh trước tuổi dậy thì. Một nghiên cứu nổi tiếng chỉ ra rằng những người học tiếng Anh sớm thường đạt trình độ phát âm rất tốt thậm chí là hoàn hảo (4+ hoặc 5 trên thang điểm 5). Trong khi đó, phần lớn những người học tiếng Anh sau tuổi dậy thì chỉ đạt mức trung bình hoặc khá (3/5 đến 4/5). Một vài người trong số ít còn lại đạt 4+ hoặc 5. Chỉ có một người trong nhóm được nghiên cứu được đánh giá 2/5 (Patkowski, 1980). Từ nghiên cứu này và các nghiên cứu tương tự, người ta lập luận rằng nếu một đứa trẻ tiếp xúc với ngoại ngữ từ sớm, với cường độ và tần suất phù hợp, thành công trong ngôn ngữ gần như là hiển nhiên (Spada & Lightbown, 2013).
Tuy vậy, cần hiểu rõ ý nghĩa chính xác của CPH. CP khiến cho người học ngôn ngữ đạt được trình độ ngôn ngữ vượt trội hơn so với những người lớn học tiếng Anh một cách bình thường, chứ không phải những người học tiếng Anh sau CP có tiềm năng và tốc độ tiến bộ ở dưới mức trung bình. Nghiên cứu của Patkowski một mặt chỉ ra sự ưu việt của CP, nhưng mặt khác cho thấy việc học tiếng Anh cũng không khác việc tiếp thu các kỹ năng khác. Ở bất kỳ bộ môn nào, chúng ta đều thấy mẫu (pattern) này: đa số người học chỉ đạt mức trung bình, một số người kém, và một số ít người xuất sắc. Và thường sự xuất sắc của người học đến từ việc dám bỏ ra thời gian và công sức.
Vấn đề ở đây là: nếu công sức để đạt đến giọng bản ngữ cũng giống như những gì người ta cần làm để đạt trình độ xuất sắc hoặc chuyên gia ở một môn, thì thời gian đó có thể là 10 năm luyện tập miệt mài. Chưa chắc nó xứng đáng để người học bỏ ra, ngay cả khi họ có tiềm năng. Các nhà nghiên cứu đã thừa nhận rằng người học cần có sự kết hợp giữa sự hướng dẫn, tiếp xúc, kinh nghiệm, và động lực để có thể thay đổi được cách họ phát âm, và xa hơn là đạt được giọng bản ngữ (Spada & Lightbown, 2013). Ngay cả khi thành công trong việc đạt được giọng bản ngữ, nhiều khả năng người học cũng chỉ sử dụng giọng đó một cách hoàn hảo trong các tình huống phát âm theo kịch bản có sẵn (scripted speech). Hầu hết các chuyên gia đồng ý rằng người học tiếng Anh sau CP không thể nói tiếng Anh trong các tình huống trực tiếp (live) hàng ngày mà không để lại bất cứ dấu vết nào của giọng “ngoại lai” (Spada & Lightbown, 2013; Pennycook, 1999).
Kết luận: Giọng bản ngữ, đặc biệt RP, đòi hỏi ở người học rất nhiều nỗ lực và phẩm chất cá nhân để vượt qua các rào cản khách quan. Trong khi đó, nhưng lợi ích thực sự của RP không nhiều, ngoài việc cảm nhận được tính cách và thỏa mãn sở thích của người đam mê tiếng Anh. Vì vậy, người học cần nhận biết rõ các trở ngại và lợi ích, cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đặt mục tiêu luyện RP. RP không phải là điều có thể đạt được bằng cách cố gắng, mà là bằng rất nhiều nỗ lực.
——————–
Lưu ý: Tôi không phải là giáo viên TESOL hoặc nhà ngôn ngữ học nên không có bằng cấp nào để chứng minh kiến thức của mình. Tuy nhiên, nếu bạn tin một người đã dành gần 20 năm để học ngoại ngữ, sáng nào cũng tập luyện, nhai lại như trẻ con 1 tuổi nhai nước bọt, và kêu rên rỉ như con vịt bị nghẹt mũi, thì bạn có thể đọc thoải mái.
Đây cũng không phải là một bài viết học thuật, và tôi sẽ cố gắng tránh việc sử dụng các từ ngữ phức tạp như “tính tường minh”. Tuy nhiên, tôi sẽ thêm vào nhiều bằng chứng và trích dẫn khoa học, để minh chứng cho những gì tôi viết có cơ sở. Bài viết sẽ khá dài và liên quan đến những vấn đề có thể đòi hỏi nhiều suy nghĩ hơn so với việc đọc tin tức nhẹ nhàng một chút. Đó cũng là một lựa chọn, nếu ai đó muốn nghiêm túc luyện tập để đạt giọng gần giống tiếng Anh bản ngữ.
Thông tin: Thầy Hoàng Đức Long – giảng viên Cấp độ 2: Giao tiếp Cơ bản
_____________
Bộ khóa học Business English Communication phân chia theo các cấp độ tại Aten là các khóa học tiếng Anh kết hợp kỹ năng làm việc. Khóa học sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng từ ngôn ngữ, phát âm đến các kỹ năng giao tiếp Interview, Networking, Presentation, Pitching, Personal Branding để thu hút nhà tuyển dụng, đối tác, khách hàng và thăng tiến trong sự nghiệp!
Đăng ký nhận tư vấn và kiểm tra trình độ miễn phí tại: TẠI ĐÂY