Học từ vựng ielts theo chủ đề trong giao tiếp hàng ngày

Việc có khả năng trò chuyện về nhiều chủ đề khác nhau trong giao tiếp hàng ngày là một kỹ năng quan trọng. Chúng ta thường biết những gì đang diễn ra xung quanh mình và có thể thảo luận về chúng bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của mình một cách dễ dàng. Tuy nhiên, khi muốn thảo luận về cùng một chủ đề bằng tiếng Anh, thách thức lại tăng lên. Vậy qua bài viết dưới đây Aten English sẽ giúp bạn học từ vựng ielts theo chủ đề hằng ngày nhé. 

Bản đồ tư duy từ vựng IELTS hiểu là gì?

Bản đồ tư duy từ vựng IELTS là một cách trình bày trực quan về một chủ đề, bao gồm các từ và cụm từ liên quan đến chủ đề đó. Bằng cách tổ chức những từ và cụm từ theo dạng giản đồ, chúng ta có thể học từ vựng ielts theo chủ đề một cách dễ dàng hơn so với việc liệt kê và học chúng theo danh sách.

hoc-tu-vung-ielts-theo-chu-de-trong-giao-tiep-hang-ngay-1
Bản đồ tư duy từ vựng IELTS là một cách trình bày trực quan về một chủ đề, bao gồm các từ và cụm từ liên quan đến chủ đề đó.

Việc sắp xếp ngôn từ và ý tưởng theo cách dễ nhớ và áp dụng phương pháp này trong quá trình thi sẽ giúp bạn có kết quả tốt hơn. Không chỉ hỗ trợ chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, mà còn giúp bạn hiểu và giao tiếp hiệu quả hơn bằng cách sở hữu một nguồn từ vựng tiếng Anh phong phú.

Vốn từ vựng IELTS dồi dào hiểu như thế nào?

Để đạt được điểm số từ 7.0 trở lên, bạn cần sở hữu một nguồn từ vựng phong phú và linh hoạt, có thể sử dụng trong việc thảo luận về đa dạng các chủ đề. Ngoài ra, bạn cũng cần thể hiện khả năng sử dụng một số từ vựng và thành ngữ không phổ biến, để chứng minh sự hiểu biết về văn phong và khả năng tổ chức từ vựng của mình. 

Trong trường hợp không tìm thấy từ vựng chính xác, khả năng paraphrase là quan trọng để diễn đạt ý nghĩa mong muốn. Việc tham khảo các hướng dẫn mô tả về các thang điểm khác nhau cho phần thi IELTS Nói và Viết cũng giúp bạn nắm rõ yêu cầu và tiêu chí đánh giá.

hoc-tu-vung-ielts-theo-chu-de-trong-giao-tiep-hang-ngay-2
Để đạt được điểm số từ 7.0 trở lên, bạn cần sở hữu một nguồn từ vựng phong phú và linh hoạt, có thể sử dụng trong việc thảo luận về đa dạng các chủ đề

Các thuật ngữ trong đánh giá việc sử dụng nguồn từ vựng để đạt được điểm 7.0 bao gồm:

  • Sử dụng từ vựng linh hoạt: Khả năng sử dụng các từ và cụm từ phù hợp để thảo luận về nhiều chủ đề khác nhau mà không gặp khó khăn hoặc sử dụng từ sai lệch.
  • Sử dụng từ vựng và thành ngữ ít thông dụng: Khả năng sử dụng các từ ít thông dụng hoặc các cụm từ thành ngữ một cách linh hoạt.
  • Nhận biết về văn phong và cụm từ kết hợp: Kỹ năng kết hợp từ điển đồng nghĩa và thành ngữ một cách chính xác và đúng ngữ pháp. Ví dụ, ‘environmental pollution’, ‘steep rise’, ‘an improvement in’.
  • Biết cách diễn giải ý tưởng: Khả năng khéo léo thay thế từ vựng thiếu hụt bằng cách sử dụng các từ và cụm từ khác, bao gồm từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa, để giao tiếp hiệu quả. Ví dụ, ‘disappointed’ – I felt so sad when my holiday was cancelled, I wasn’t happy, I was sad about it because it happened again.

Học từ vựng IELTS theo chủ đề thường gặp

Dưới đây là các từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến khác nhau.

Từ vựng trường học – môn học

Kindergarten: Trường mầm non

Primary school: Trường cấp 1

Pre-school education: Giáo dục mẫu giáo

Secondary school: Trường cấp 2

High school: Trường trung học phổ thông

Boarding school: Trường nội trú

Math: Môn toán học

Literature: Văn học

English: Tiếng Anh

Physics: Vật lý học

Chemistry: Hóa học

To learn by heart: Học thuộc lòng

To deliver a lecture: Tiến hành bài giảng

To get higher academic results: Đạt được kết quả học tập cao

Pass with flying colors: Vượt qua bài kiểm tra với thành tích xuất sắc

College = further education: Trường cao đẳng

Undergraduate: Sinh viên đại học

Post-graduate school: Trường sau đại học

BA/BSs = Bachelor of Arts Degree/Bachelor of Science Degree: Bằng Cử nhân Nghệ thuật/Bằng Cử nhân Khoa học

MA/MSc = Masters of Arts/Masters of Science: Thạc sĩ nghệ thuật/Thạc sĩ khoa học

PhD = Doctorate: Bằng Tiến sĩ

Vocational course: Khóa học hướng nghiệp

Non-vocational course: Khóa học tổng quát, không liên quan đến nghề nghiệp

Distance learning course: Khóa học đào tạo từ xa

Comprehensive education: Giáo dục toàn diện

hoc-tu-vung-ielts-theo-chu-de-trong-giao-tiep-hang-ngay-3
Việc sắp xếp ngôn từ và ý tưởng theo cách dễ nhớ và áp dụng phương pháp này trong quá trình thi

Chủ đề Gia đình

Nuclear family /ˈnu·kli·ər ˈfæm·ə·li/: Gia đình cơ bản với đầy đủ bố mẹ và con cái 

Immediate family /ɪˈmiːdiət ˈfæm·ə·li/ Gia đình ruột thịt 

Extended family /ɪkˈsten·dɪd ˈfæm·ə·li/Đại gia đình

Dysfunctional family /dɪsˈfʌŋkʃənl ˈfæm·ə·li/ Gia đình bất ổn

Single parent /ˈsɪŋ.ɡəl ˈper.ənt/ Bố hoặc mẹ đơn thân

Adoptive parents /əˈdɒptɪv ˈpeərənt// Gia đình nhận con nuôi 

Only – child /ˌəʊnli ˈtʃaɪld/Gia đình một con

Ancestor/ˈænsestə(r)/ Tổ tiên Ex: His ancestors had blue blood. 

Parent /ˈpeərənt/Bố mẹ 

Grandfather / Grandmother/ˈɡrænfɑːðə(r)//ˈɡrænmʌðə(r)/Ông / bà

Father / mother/ˈfɑːðə(r)//ˈmʌðə(r)/Bố/ mẹ

Brother/ˈbrʌðə(r)/Anh / em trai

Sister /ˈsɪstə(r)/Chị/ em gái

Sibling /ˈsɪblɪŋ/Anh em ruột

Daughter/ˈdɔːtə(r)/Con gái

Son /sʌn/Con trai 

Twin/triplet /twɪn// /ˈtrɪplət/Song sinh / sinh ba 

Stepfather / stepmother/ˈstepfɑːðə(r)/ /ˈstepmʌðə(r)/Bố dượng / Mẹ kế

Half-brother / Half-sister/ˈhɑːf brʌðə(r)/ /ˈhɑːf sɪstə(r)/ Anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha Ex: I have two younger sisters and a half-brother. 

Step-brother / step-sister/ˈstepˌbrʌ.ðər//ˈstepˌsɪs.tər/ Anh kế / Chị kế

Ex: Because of my father’s wedding, I have a five-year-old stepbrother and an eight – year -old step sister. 

Nephew /ˈnefjuː/Cháu trai Ex: My nephew looks like an angel. 

Niece /niːs/ Cháu gái Ex: The grandfather love to take care of their niece.  

xem thêm: Tổng hợp cách học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất

Từ vựng IELTS chủ đề Music

Acoustic/əˈkuːstɪks/nhạc Acoustic (những bản nhạc được tạo ra bằng nhạc cụ)

Jazz/dʒæz/ nhạc Jazz

Orchestra/ˈɔːrkɪstrə/nhạc giao hưởng

Symphony/ˈsɪmfəni/nhạc giao hưởng

Classical/ˈklæsɪkl/nhạc cổ điển

Opera /ˈɑːprə/ nhạc thính phòng

Dance /dæns nhạc nhảy

Electronic/ɪˌlekˈtrɑːnɪk/nhạc điện tử

Lo-fi (Low fidelity)/ləʊ fɪˈdeləti/nhạc chứa một số lỗi kỹ thuật nhỏ

Epic music/ˈepɪk ˈmjuːzɪk/nhạc không lời, thường dùng làm nhạc nền cho các bộ phim

Hymn/hɪm/thánh ca

Heavy metal/ˌhevi ˈmetl/nhạc rock mạnh

R&B (rhythm-and-blues)/ˈrɪðəm ənd bluːz/nhạc R&B (loại nhạc tổng hợp của 3 dòng nhạc chính là Jazz, Blues và nhạc phúc âm)

Theme song/θiːm sɔːŋ/nhạc nền

National anthem/ˌnæʃ.ən.əl ˈæn.θəm/quốc ca

Accordion/əˈkɔːrdiən/đàn phong cầm

Electronic keyboard/ɪˌlekˈtrɑːnɪk /ˈkiːbɔːrd/đàn phím điện

Organ/ˈɔːrɡən/ đàn Organ

Piano/piˈænəʊ/đàn dương cầm

Horn/hɔːrn/kèn co

Trombone/trɑːmˈbəʊn/kèn Trombone

Trumpet/ˈtrʌmpɪt/kèn trumpet

Tuba/ˈtuːbə/kèn tuba

Việc học từ vựng ielts theo chủ đề không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi đọc, viết, nghe và nói, mà còn tạo ra sự chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Khả năng sắp xếp ngôn ngữ và ý tưởng một cách thuận lợi sẽ nâng cao khả năng giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh. Nếu bạn cảm thấy đã sẵn sàng đối mặt với thách thức và muốn kiểm tra mức độ tiến triển của mình, không có lý do gì bạn không học IELTS Vocabulary.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài