Cách dùng ngữ điệu trong IELTS Speaking có là tiêu chí quan tâm hàng đầu của thí sinh khi luyện thi kỹ năng Speaking. Bởi, đây là một trong số những tiêu chí chấm điểm thi quan trọng. Giúp thí sinh có thể chinh phục được thang điểm cao như mong muốn. Đã có không ít thí sinh thường gặp khó khăn trong việc “nhấn nhá” câu từ. Hiểu được nỗi lo ngại này, hôm nay Aten English xin sẽ chia sẻ rõ hơn về tầm quan trọng cũng như hướng dẫn cách nhấn nhá giọng điệu như thế nào là hay và hiệu quả. Để bạn có thể tự tin và thoải mái hoàn thành phần thi này một cách tốt hơn. Hãy cùng theo dõi ngay nhé!
1. Tổng quan về ngữ điệu trong ielts speaking
a. Ngữ điệu là gì?
Ngữ điệu là một trong những đặc điểm phát âm phổ biến cần có ở mọi loại ngôn ngữ. Cụ thể, ngữ điệu là cách người nói thay đổi độ cao/thấp của giọng nói nhằm biểu đạt cảm xúc. Dễ hiểu hơn là ngữ điệu có tầm ảnh hưởng lớn về mặt ngữ nghĩa của một câu nói.
b. Tầm quan trọng của ngữ điệu trong IELTS Speaking
Thông qua khái niệm về ngữ điệu trong IELTS Speaking, chúng ta cũng dễ dàng hình dung được ngữ điệu có ảnh hưởng rất lớn đến nghĩa của một câu nói. Và tiêu chí này được xem như là một yếu tố “âm nhạc” của bài nói của bạn. Do đó, việc nói sai ngữ điệu trong bài thi nói cũng ví như một ca sĩ hát sai giọng bài hát vậy. Tình trạng này khiến cho bài nói của bạn trở nên mất tự nhiên, gây khó chịu với người nghe và đặc biệt là không đảm bảo tiêu chí chấm thi về ngữ điệu trong bài thi nói của bạn.
Ngoài ra, trong IELTS Speaking, phát âm chiếm 25% tổng số điểm bài thi nói của bạn. Bởi đây là 1 trong 4 tiêu chí không thể thiếu trong việc đánh giá điểm phát âm của một bài thi nói. Do đó, nếu bạn muốn đạt được điểm 7.0 trở lên ở phần Speaking. Thì ngữ điệu (intonation) là một trong các tiêu chí mà các thí sinh cần phải có.
Có thể nói, với những chia sẻ trên đã trả lời đầy đủ cho câu hỏi ngữ điệu trong ielts speaking có quan trọng không? Do đó, thí sinh cần phải lưu ý và có kế hoạch ôn luyện IELTS Reading hiệu quả nhé!
c. Các dạng ngữ điệu chính trong IELTS Reading
Trong IELTS Reading nói riêng và tiếng anh nói chung. Có 3 dạng ngữ điệu chính là falling, rising, và wavering. Trước khi chúng ta đi tìm hiểu cách dùng ngữ điệu trong IELTS Speaking. Chúng ta cần phải nắm rõ khái niệm cũng như cách dùng của 3 dạng ngữ điệu này là gì nhé!
Xuống giọng – Falling intonation
Xuống giọng là dạng ngữ điệu được sử dụng cuối câu trần thuật, câu hỏi WH, câu cảm thán, cuối một danh sách hoặc cuối một lựa chọn.
Lên giọng cuối câu – Rising intonation
Lên giọng cuối câu thường được áp dụng cho câu hỏi Yes No hay khi chưa nói hết ý, khi chưa kết thúc danh sách hoặc lựa chọn.
Ngữ điệu luyến – Wavering intonation
Ngữ điệu luyến, có thể luyến lên-xuống hoặc xuống-lên trong cùng một âm. Đi ngược lại so với 2 dạng ngữ điệu trên, thì dạng ngữ điệu này sẽ không có bất kỳ một quy tắc cụ thể nào? Mà phần lớn, ngữ điệu này thường sẽ phụ thuộc vào cảm xúc nhiều hơn.
Tham khảo: Phương pháp học Speaking IELTS hiệu quả cho người mới
2. Quy tắc lên xuống giọng trong IELTS Speaking
Đối với 3 dạng ngữ điệu chính bên trên, thì có lẽ giọng điệu lên và xuống như thế nào là đúng và phù hợp? Là vấn đề được nhiều thí sinh quan tâm hơn so với giọng luyến. Do đó, hãy cùng tìm hiểu quy tắc lên xuống giọng trong IELTS Speaking ngay nhé!
a. Quy tắc lên giọng
Đây là dạng ngữ điệu thường được áp dụng trong một số loại câu cơ bản. Để có thể luyện tập và ứng dụng tốt loại ngữ điệu này. Bạn cần nắm vững cách sử dụng, cũng như vị trí cần “nhấn nhá” của nó trong một số dạng câu cơ bản sau đây:
Cuối câu hỏi Yes/ No
Đối với dạng câu này, thí sinh cần lên giọng một chút để ban giám khảo hiểu và nắm được bạn đang có ý định muốn hỏi?
- Have you ever come here? – Bạn tới đây bao giờ chưa?
- Are you a student? – Bạn còn học sinh đúng không?
- Are you ready? – Bạn sẵn sàng chưa?
Cách nhấn giọng đúng và hiệu quả nhất đối với dạng câu hỏi này là ngữ điệu của bạn sẽ thấp trầm ở phần đầu và lên dần ở đoạn cuối câu.
Cuối câu hỏi đuôi
Đây là dạng câu hỏi được sử dụng với mục đích hỏi lại cho chắc chắn. Do đó, vị trí ngữ điệu cần nhấn ở dạng câu hỏi này là ở cuối câu. Ví dụ:
- You love her, don’t you? – Cậu yêu cô ta, đúng không?
- John is your teacher, isn’t he? – John là giáo viên của cậu, phải vậy không?
Cuối câu cầu khiến
Mục đích chính của loại câu này là người nói có ý định nhờ vả người nghe làm giúp mình một việc gì đó? Cho nên, ngữ điệu cũng cần nhấn nhá một chút đối với các từ ngữ nằm ở cuối câu bằng cách lên giọng.
- Can you give me a cup of tea? – Bạn có thể đưa cho tôi một tách trà không?
- Will you turn off the light for me, please? – Làm ơn tắt đèn giúp tôi được không?
Tránh trường hợp xuống giọng không đúng chỗ đối với dạng câu này. Sẽ khiến rất dễ hiểu nhầm thành ra mệnh lệnh, quát nạt, ép buộc.
Thể hiện cảm xúc tích cực
Thể hiện cảm xúc tích cực: Lên giọng ở các tính từ này.
- Wow, that’s great! I’m so happy! – Ôi, thật tuyệt! Tôi hạnh phúc quá đi mất!
- Oh, really surprised! – Ôi, thực sự ngạc nhiên quá!
Khi xưng hô thân mật
Như chúng ta cũng biết, ngữ điệu trong bài văn nói IELTS Reading góp phần thể hiện cảm xúc của bạn khi nói. Cụ thể: vui, buồn, tức giận, …
Đối với dạng câu hỏi này cũng thể, việc lên giọng sẽ giúp bộc lộ sự thân mật và tình cảm trong cách xưng hô giữa bạn với đối phương.
Ví dụ:
- Oh sweetie, where are you all day? – Ôi con yêu à, con ở đâu cả ngày vậy?
- My honey, I give all my love for you. – Tình yêu à, anh dành toàn bộ trái tim này cho em.
- Kery, my friend, come here and drink with me – Nào Kery bạn của tôi, đến đây uống với tôi nào.
b. Quy tắc xuống giọng
Cuối câu chào hỏi
Để tạo sự thân mật và lịch thiệp trong vấn đề chào hỏi. Người nói cần xuống giọng ở cuối câu chào hỏi. Áp dụng tốt quy tắc này, bạn sẽ tạo ra một ấn tượng tốt đối với những người mà bạn mới gaio tiếp lần đầu. Ví dụ:
- ”Good Morning!”
- ”Good afternoon”
Xuống giọng ở cuối câu hỏi có từ để hỏi:
Đối với những câu hỏi sử dụng từ để hỏi như: ”What, When, Where, Why, How,…”. Thí sinh cần xuống giọng ở cuối câu hỏi có từ để hỏi. Bởi, đây là cách giúp thể hiện sự nghiêm túc và yêu cầu câu trả lời từ người nghe. Ví dụ:
- What do you usually do in the evening? – Bạn thường làm gì vào các buổi tối?
- Why are you here today? – Sao bạn lại ở đây?
- What are you doing? – Bạn đang làm gì vậy?
Xuống giọng câu trần thuật
Đối với dạng câu trần thuật, bắt buộc chúng ta cần phải xuống giọng ở các câu trần thuật. Mục đích của phương pháp này là để người nghe hiểu về nhịp điệu của cuộc nói chuyện. Nếu bạn không xuống giọng ở cuối câu, người nghe sẽ cảm thấy hẫng vì không biết câu chuyện của bạn đã kết thúc hay chưa.
Xuống giọng câu đề nghị
Khác với câu cầu khiến được sử dụng với mục đích nhờ vả ai đó giúp mình. Thì đối với dạng câu này, chúng ta cần phải xuống giọng ở cuối các câu đề nghị, mệnh lệnh. Nhằm mục đích thể hiện tính chất nghiêm trọng, áp đặt từ người nói. Ví dụ:
- Sit down! – Ngồi xuống!
- Don’t be late anymore! – Đừng đi trễ thêm lần nào nữa.
- Put on your coat, now! – Mặc áo vào ngay đi!
Xuống giọng ở các câu cảm thán thể hiện tâm trạng tiêu cực
Trong văn nói tiếng anh, chúng ta cần xuống giọng ở câu cảm thán thể hiện tâm trạng tiêu cực. Khi đó, người nghe sẽ có cảm giác chuyện này rất tiêu cực và ảnh hướng không tốt đến người nói, hoặc rất nghiêm trọng. Ví dụ:
- I’m so sad. My mother scold me strictly. – Tôi buồn quá. Mẹ mắng tôi nặng nề lắm.
- Oh my god! I’m dying. – Chúa ơi, tôi chết đây!
3. Hướng dẫn cách cải thiện ngữ điệu
Để có thể cải thiện tốt được tiêu chí này trong phần thi nói của mình. THí sinh cần:
Phải thường xuyên nghe tiếng anh và hình thành ý thức sử dụng ngữ điệu khi nói.
Để kiểm tra trình độ cũng như khả năng vận dụng ngữ điệu nói tiếng anh của mình có tốt hay chưa? Bạn nên ghi âm lại các bài nói của mình.
Ghi lại đoạn cần nói ra giấy, dùng bút đánh dấu những chỗ cần lên, xuống giọng và luyện theo đó. Đây cũng là cách giúp bạn luyện được cách ngắt câu trong tiếng Anh
Hãy cố gắng đọc thật to, nhấn mạnh thật rõ để tạo thói quen sử dụng ngữ điệu, không nên nói lí nhí sẽ không nghe được ngữ điệu.
Trên đây là toàn bộ những thông tin và hướng dẫn cách dùng ngữ điệu trong IELTS Speaking hiệu quả. Hy vọng, bạn sẽ vận dụng được phương pháp luyện thi IELTS Reading. Cũng như ứng dụng linh hoạt vào phần thi nói của mình một cách hiệu quả hơn. Chúc bạn thành công!