Hướng dẫn cách phân biệt câu điều kiện loại 1 2 3

Câu điều kiện hay mệnh đề if không còn là kiến thức quá xa lạ với các bạn thí sinh. Tuy nhiên để dễ dàng vượt qua các dạng bài tập với cấu trúc này, chúng ta cần nắm chắc công thức và cách dùng của tất cả công thức thường gặp. Trong bài viết sau hãy cùng Aten English tìm hiểu cách phân biệt câu điều kiện loại 1 2 3 trong tiếng Anh đầy đủ và chính xác nhất.

Câu điều kiện (Conditional sentence) là gì? 

Câu điều kiện hay Conditional sentence là cấu trúc dùng để diễn tả một sự việc, hành động sẽ diễn ra trong điều kiện hoặc giải thiết nào đó. Một câu điều kiện hoàn chỉnh sẽ gồm 2 bộ phận: mệnh đề if nêu lên điều kiện và mệnh đề chính nêu lên kết quả của điều kiện trên. 

Bình thường mệnh đề if sẽ đứng trước và ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy. Tuy nhiên chúng ta cũng có thể thay đổi thứ tự của chúng tùy theo mục đích sử dụng của bản thân. Cách phân biệt câu điều kiện loại 1 2 3 tương đối đơn giản, cụ thể như sau: 

hinh-anh-cach-phan-biet-cau-dieu-kien-loai-1-2-3-so-1
Tìm hiểu khái quát về công thức câu điều kiện

Công thức câu điều kiện loại 1 2 3

Dưới đây là một số cấu trúc cơ bản của câu điều kiện hay gặp trong bài thi: 

Câu điều kiện loại 0

Câu điều kiện loại 0 được sử dụng để nói về một thói quen, một sự thật hiển nhiên hoặc chân lý về thế giới, xã hội,… 

Công thức: If + S + V(s, es), S + V(s, es) … (Cả 2 mệnh đề đều được chia ở thì hiện tại đơn.)

Lưu ý: Một trường hợp đặc biệt là mệnh đề chính có thể ở dạng câu mệnh lệnh, yêu cầu. Ngoài ra, tùy theo ngữ cảnh cụ thể mà chúng ta sẽ chuyển if thành when. 

Ví dụ: 

If Elizabeth kicks a ball against a wall, it bounces back. (Nếu Elizabeth đá một quả bóng vào tường, nó sẽ bật ngược trở lại.)

If Michael eats strawberries, he gets an allergy. (Nếu Michael ăn dâu tây, anh ấy sẽ bị dị ứng.)

A plant dies if you don’t water it for a long time. (Một cái cây sẽ chết nếu bạn không tưới nước trong một thời gian dài.)

A child doesn’t grow up well, if you don’t feed him or her properly. (Một đứa trẻ sẽ không lớn lên tốt nếu bạn không cho chúng ăn đúng cách.)

If you tickle Jennifer, she laughs unstoppably. (Nếu bạn cù Jennifer, cô ấy sẽ cười không ngớt.)

hinh-anh-cach-phan-biet-cau-dieu-kien-loai-1-2-3-so-2
Câu điều kiện loại 0 thường diễn tả một sự thật hiển nhiên

Câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 1 thường nói về một sự việc có thể xảy ra ở thời điểm hiện tại hoặc tương lai khi có điều kiện nhất định diễn ra. 

Công thức: If + S + V(s,es), S + will/can/shall… + Vo. (Mệnh đề if chia ở thì hiện tại đơn, mệnh đề chính chia ở thì tương lai đơn.)

Ví dụ: 

If Emily wins this race, we will be proud. (Nếu Emily thắng cuộc đua này, chúng tôi sẽ tự hào.)

If David gets that job, he will earn more money. (Nếu David nhận được công việc đó, anh ấy sẽ kiếm được nhiều tiền hơn.)

My family will have a better life if we move to that city. (Gia đình tôi sẽ có một cuộc sống tốt hơn nếu chúng tôi chuyển đến thành phố đó.)

Câu điều kiện loại 2

Trong Khóa học tiếng anh Online, câu điều kiện loại 2 diễn tả một hành động, sự việc xảy ra ở thời điểm hiện tại khi có điều kiện nhất định, tuy nhiên điều kiện này thường không có thật.  

Công thức: If + S + V2/Ved +…, S + would/could/… + Vo. (Mệnh đề if chia ở thì  quá khứ đơn, mệnh đề chính ở dạng động từ khuyết thiếu + Vo.)

hinh-anh-cach-phan-biet-cau-dieu-kien-loai-1-2-3-so-3
Cấu trúc câu điều kiện loại 2

Ví dụ: 

If Brian were more good-looking, he could be a model. (Nếu Brian ưa nhìn hơn, anh ấy có thể làm người mẫu.)

We would have a better life if we earned more money. (Chúng tôi sẽ có một cuộc sống tốt hơn nếu chúng tôi kiếm được nhiều tiền hơn.)

If I were William, I wouldn’t buy that expensive bag. (Nếu tôi là William, tôi sẽ không mua chiếc túi đắt tiền đó.)

Rebecca could have more friends if she were more sociable. (Rebecca có thể có nhiều bạn bè hơn nếu cô ấy hòa đồng hơn.)

If Robert’s parents weren’t too strict, he wouldn’t live under pressure. (Nếu bố mẹ của Robert không quá nghiêm khắc, anh ấy sẽ không phải sống dưới áp lực.)

Câu điều kiện loại 3 

Câu điều kiện loại 3 diễn tả một hành động, sự việc xảy ra  khi có điều kiện không có thật trong quá khứ.  

Công thức: If + S+ had + V3/Ved + …, S+ would/could/…+ have + V3/Ved + …

Ví dụ: 

Last night, if Maria had driven carefully, she wouldn’t have caused that accident. (Đêm qua, nếu Maria lái xe cẩn thận thì cô ấy đã không gây ra vụ tai nạn đó.)

Elizabeth wouldn’t have lost her job if she had worked efficiently. (Elizabeth sẽ không bị mất việc nếu cô ấy làm việc hiệu quả.)

Yesterday, if Daniel hadn’t broken the vase, his father wouldn’t have been mad. (Hôm qua, nếu Daniel không làm vỡ chiếc bình, bố anh ấy đã không nổi cáu.)

Last month, I couldn’t have met James if I hadn’t gone to that party. (Tháng trước, tôi đã không thể gặp James nếu tôi không đến bữa tiệc đó.)

That day, Emma wouldn’t have found her dog if she hadn’t gone into the garden. (Ngày hôm đó, Emma sẽ không tìm thấy con chó của mình nếu cô ấy không đi ra vườn.)

hinh-anh-cach-phan-biet-cau-dieu-kien-loai-1-2-3-so-4
Cách dùng câu điều kiện loại 3 trong tiếng Anh

Trên đây là cách phân biệt câu điều kiện loại 1 2 3 cùng với cách dùng cụ thể trong ngữ pháp tiếng Anh. Mong rằng với những chia sẻ trên đây bạn có thể sử dụng thành thạo mẫu câu này trong giao tiếp đồng thời dễ dàng vượt qua các bài thi sắp tới. 

Xem thêm: Câu phức trong tiếng anh và những điều bạn cần biết? tại đây. 

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài