Làm sao để có thể phát âm tiếng Anh giống người bản xứ? Để giúp người học biết cách phát âm chuẩn và không còn áp lực khi học phát âm, Aten muốn chia sẻ cách học phát âm hiệu quả với các âm tiết trong tiếng Anh. Đầu tiên, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về cách phát âm ea, làm sao để phát âm /ɪə/, /eə/ và /ʊə/ chuẩn nhất.
Hướng Dẫn Cách Phát Âm /ɪə/, /eə/ và /ʊə/
Quy Tắc Phát Âm /ea/, /eə/ và /ʊə/ là điều mà mọi người cần tuân thủ. Trong bảng phát âm tiếng Anh, chúng ta thấy có nguyên âm đơn và nguyên âm đôi. Nguyên âm đôi được tạo nên từ 2 nguyên âm đơn. /ɪə/, /eə/ và /ʊə/ là ví dụ về các nguyên âm đôi phổ biến trong tiếng Anh. Cách phát âm các nguyên âm đôi này như sau:
1. Cách Phát Âm /ɪə/
Tư Thế Miệng Khi Phát Âm /ɪə/
Phát Âm và Cách Nhấn Trọng Âm Tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu bạn áp dụng đúng phương pháp. Để phát âm chuẩn nguyên âm đôi /ɪə/, trước hết bạn cần phát âm nguyên âm đơn /ɪ/. Cách phát âm tương tự như chữ “i” của tiếng Việt nên rất đơn giản. Miệng mở theo chiều ngang, hai môi gần chạm nhau, hai hàm răng cũng vậy, nhưng không khép kín hoàn toàn nhé.
Tiếp theo, nâng lưỡi lên để phát âm nguyên âm đơn /ɪ/, sau đó hạ lưỡi trở lại vị trí tự nhiên để phát âm nguyên âm /ə/, tư thế miệng khi phát âm /ə/ tương tự như chữ “ơ” trong tiếng Việt. Môi hơi chu ra một chút khi kết thúc việc phát âm nguyên âm đôi này.
beer /bɪər/ | bia |
ear /ɪər/ | cái tai |
tear /tɪə(r)/ | nước mắt |
beard /bɪəd/ | chống cự |
fear /fɪə(r)/ | sợ hãi |
Một số ví dụ để rèn luyện cách phát âm /eə/
hair /heər/ | tóc |
airport /ˈeəpɔːt/ | sân bay |
wear /weə(r)/ | mặc |
their /ðeə(r)/ | của họ |
upstair /ʌpˈsteəz/ | trên tầng, lầu |
3. Cách phát âm /ʊə/
Khuôn miệng khi phát âm /ʊə/
Để học cách phát âm nguyên âm đôi này, trước hết khẩu hình môi của bạn cần hơi tròn và chu ra một chút, vị trí đầu lưỡi chạm vào răng hàm dưới, trong khi cuống lưỡi được nâng lên và bạn phát âm /ʊ/. Sau đó, thả lỏng lưỡi để phát âm /ə/. Miệng của bạn lúc này hơi mở ra. Khi kết thúc phát âm, môi của bạn cũng chu ra một chút nhé.
Một số ví dụ rèn luyện phát âm /ʊə/
poor /pʊər/ | nghèo khó |
tourist /ˈtʊərɪst/ | khách du lịch |
tour /tʊər/ | tour du lịch |
truer /trʊə(r)/ | chính xác hơn |
jury /ˈdʒʊəri/ | giám khảo |
Dấu hiệu nhận biết các âm đôi /ɪə/, /eə/ và /ʊə/
Để phát âm chính xác một từ, bạn cần nhận biết nguyên âm của từ đó là gì. Vậy dấu hiệu nhận biết âm /eə/, ɪə/ và /ʊə/ là gì?
1. Các trường hợp phát âm là /ɪə/
- Nếu các từ có chứa nhóm “ear” thì cách phát âm của ea của từ đó sẽ là /ɪə/.
Ví dụ:
ear /ɪər/ | cái tai |
clear /klɪər/ | rõ ràng |
shear /ʃɪər/ | cắt, xén |
dear /dɪər/ | thân thiết, yêu quý |
- Nếu các từ có chứa nhóm “ee” đứng ngay trước “r”, và “r” này có vị trí ở cuối của từ.
Ví dụ:
Seer /sɪər/ | tiên đoán, tiên tri |
beer /bɪər/ | bia |
peer /pɪər/ | ngang bằng |
jeer /dʒɪər/ | chế nhạo |
eer /dɪər/ | con hươu |
2. Các trường hợp phát âm là /eə/
- Nếu tận cùng của từ một âm tiết là “are” hoặc với từ có từ hai âm tiết trở lên, trong đó có một âm tiết có chứa cụm “ar”
Ví dụ:
Care /keə(r)/ | chăm sóc |
Fare /feə(r)/ | tiền vé |
Careful /ˈkeə.fəl/ | cẩn thận |
Bare /beər/ | trần trụi |
Declare /dɪˈkleər/ | tuyên bố |
- Dấu hiệu nhận biết âm /eə/: Nếu từ có chứa cụm “air”
Ví dụ
chair /tʃeə(r)/ | cái ghế |
fair /feər/ | công bằng |
airport /ˈeə.pɔːt/ | sân bay |
stair /steər/ | cầu thang |
chairman /ˈtʃeə.mən/ | chủ tịch |
- Sử dụng cách phát âm /eə/: Nếu từ có chứa cụm “ea”
Ví dụ:
Bear /beər/ | ôm, mang |
Swear /sweər/ | thề |
Pear /peər/ | trái lê |
- Nếu từ có chứa cụm “ei”, cụm này cũng có thể có quy tắc phát âm là /eə/
Ví dụ:
their /ðeə(r)/ | của họ |
heir /eə(r)/ | người thừa kế |
3. Các trường hợp phát âm là /ʊə/
- Từ một âm tiết, có chứa cụm “oor” và “r” ở vị trí cuối cùng của từ đó.
Ví dụ:
poor /pʊə(r)/ | nghèo |
boor /bʊər/ | nhà quê |
moor /mʊər/ | đất hoang |
- Các từ có chứa cụm “ou”
Ví dụ:
dour /dʊər/ | cố chấp, nghiêm khắc |
Sour /saʊər/ | chua |
Scour /skaʊər/ | giặt ủi, lau chùi |
Tour /tʊər/ | tour du lịch |
Bài tập rèn luyện cách phát âm /eə/, /ɪə/ và /ʊə/
Nào, cùng thử luyện tập phát âm /ɪə/, /eə/ và /ʊə/ thêm một chút để hiểu rõ hơn cách phát âm của các âm này nhé:
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:
beer | bee | knee | see |
nourish | tour | sour | tournament |
care | share | bare | are |
fear | smear | gear | bear |
seat | tear | bead | knead |
poor | moor | boor | door |
gee | leer | feed | feel |
Lỗi đọc sai thường gặp khi học cách phát âm /eə/
Thông thường, khi luyện phát âm tiếng Anh các bạn sẽ dễ nhầm lẫn hai âm /e/ và /æ/. Đặc biệt, cách phát âm /æ/ lại nằm giữa âm “a” và “e” nên gây nhiều khó khăn cho các bạn mới bắt đầu học. Dưới đây, Aten sẽ liệt kê những từ ngữ dễ bị phát âm nhầm để các bạn lưu ý:
- Từ Cat /kæt/ thường bị nhầm là /ket/
- Từ Bag /bæg/ thường bị nhầm là /beg/
- Từ Black /blæk/ thường bị nhầm là /blek/
- Từ Hand /hænd/ thường bị nhầm là /hend/
Aten đã tích hợp tính năng phát hiện lỗi phát âm từng âm tiết, sau đó cung cấp phản hồi ngay lập tức cho người học. Người học sẽ tự tin hơn khi tự học phát âm, điều chỉnh theo hướng dẫn của Aten bao gồm khẩu hình, vị trí đặt lưỡi, cách thở… Với Aten, việc học phát âm cũng như học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến của bạn sẽ trở nên dễ dàng và không còn nhàm chán.
Nhiều người học đã có trải nghiệm tuyệt vời và hiệu quả với những tips học trọng âm tiếng Anh tại Aten. Có đến 95% người dùng cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp, 90% người dùng phát âm rõ ràng và chuẩn xác hơn sau 3 tháng học. Còn bạn thì sao? Hãy tải ngay Aten và cùng nhau rèn luyện các kỹ năng tiếng Anh!
Hướng dẫn cách học 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày được Aten giới thiệu trong bài viết chỉ là một phần nhỏ trong số nhiều phương pháp được áp dụng hiện nay. Quan trọng là bạn phải tự tìm ra phương pháp phù hợp nhất cho bản thân và mục tiêu của mình. Và đừng quên, không có cách nào tốt hơn sự chăm chỉ đâu nhé!