Bạn Đã Hiểu Cách Sử Dụng Cấu Trúc Too To Để Miêu Tả Mức Độ Chưa?
Nếu câu trả lời là chưa, bài viết này chắc chắn là dành cho bạn!
Cấu Trúc Too To và những cấu trúc tương đồng khác thường được sử dụng rất phổ biến trong cả giao tiếp nói lẫn viết tiếng Anh.
Hãy cùng Engbreaking.com khám phá bí quyết, cách ứng dụng của cấu trúc too… to và một số điều cần lưu ý để áp dụng chúng hiệu quả hơn nhé!
A – Cấu Trúc Too to Trong Tiếng Anh
Cấu trúc “too… to…” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt tình trạng, mức độ của một hành động, sự việc nào đó vượt quá mức thông thường.
Too… to…:… quá… đến mức không thể thực hiện được…
Hai sự kiện được mô tả trong câu too… to thường có mối liên quan với nhau.
1 – Công thức too… to
- Cấu trúc too… to với tính từ
Công thức: S + be + too + adj + (for sb) + to + v
Ví dụ:
She is too old to play that game.(Cô ấy quá tuổi để chơi trò đó rồi)
He’s too short to become a basketball player.(Anh ấy quá thấp để trở thành tuyển thủ bóng rổ)
- Cấu trúc too to với trạng từ
Công thức: S + be + too + adv + (for sb) + to + v
Ví dụ:
He speaks too fast for me to catch up with his words(Anh ấy nói nhanh đến nỗi tôi không bắt kịp anh ấy đang nói cái gì)
The team plays too badly to win.(Đội này chơi kém tới nỗi còn lâu mới thắng được)
- Công Thức Too… to… với Danh Từ
Cấu trúc: Too + many + N (danh từ đếm được số nhiều) + (to)…
Ví dụ:
She has bought too many lipsticks since she was at the age of 20 to count them. (Cô ấy đã mua nhiều son từ năm 20 tuổi tới nỗi không đếm xuể)
- Cấu trúc: Too + much + N (danh từ không đếm được số nhiều) + (to)…
Ví dụ:
We have too much money to buy just a house. (Chúng tôi có nhiều tiền tới nỗi không thể chỉ mua 1 căn nhà là hết)
- Mệnh Đề too… to với Động Từ Thiếu “can”
Công thức: S + tobe/V + too + adj/adv + that + S + can/could (not) + Vinf +…
Ví dụ:
She is too tall that she can’t stand up on the bus. (Cô ấy quá cao đế nối không thể đứng trên xe buýt được)
This dress is too expensive that I couldn’t buy it.(Cái váy này đắt đến nỗi tôi không mua nổi)
2 – Một số Lưu Ý Khi Sử Dụng Cấu Trúc Too To
- Khi sử dụng cấu trúc too… to để kết nối 2 câu đơn, nếu chủ ngữ 2 câu giống nhau thì không cần có đoạn “for somebody”.
Ví dụ:
My sister is too weak. She can’t exercise.
=> My sister is too weak to exercise. (Chị gái tôi yếu tới nỗi chẳng tập tành gì nổi)
- Nếu đối tượng của câu 2 thay thế cho chủ ngữ của câu 1, bạn cần loại bỏ đối tượng của câu 2.
Ví dụ:
The tea was too hot. They can’t drink it.
=> The tea was too hot for them to drink.(Trà nóng tới nỗi họ không uống được)
- Nếu đứng trước tính từ hoặc trạng từ có từ mang ý nghĩa nhấn mạnh như so, very, quite, extremely,… bạn cần loại bỏ các từ này khi chuyển sang cấu trúc too… to
Ví dụ:
He was so busy. He couldn’t sleep enough.
=> He was too busy to sleep enough. (Anh ấy quá bận để ngủ đủ)
B – Các Kết Cấu Tương Đồng Với Cấu Trúc Too To
1 – Cấu trúc so that
Cấu trúc so that trong tiếng Anh có ý nghĩa là quá … đến mức mà và thường được sử dụng với ý nghĩa tương đồng với cấu trúc too to.
- so that với tính từ: S + be + so + adj + that + S + V
Ví dụ:
I was so tired that I had to stay at home all day.(Tôi mệt đến mức phải ở nhà cả ngày)
- So …that” với trạng từ: S + V + so + adv + that + S + V
Ví dụ:
He speaks so loudly that everyone is annoyed.(Anh ấy nói to đến nỗi khiến mọi người khó chịu.)
- So …that” với động từ chỉ tri giác như seem, feel, taste, smell, sound, look….: S + động từ tri giác + so + adj + that + S + V
Ví dụ:
She looks so pretty that no one can take their eyes off her. (Cô ấy đẹp tới nỗi không ai có thể rời mắt)
- So …that với much/many/few/little
Ví dụ:
She has so many shoes that she spends much time choosing the suitable one.(Cô ấy có nhiều giày đến nỗi cô ấy mất rất nhiều thời gian để chọn lựa một đôi phù hợp)
I have so much work that I wasn’t able to sleep last night.(Tôi nhiều việc tới nỗi tối qua không được ngủ)
- “So …that” với danh từ đếm được số ít: S + V + so + adj + a + noun (đếm được số ít) + that + S + V
Ví dụ 1:
It was so big a house that all of us could stay in it. (Căn nhà lớn đến nỗi tất cả chúng tôi đều có thể ở trong đó được)
2 – Cấu trúc như vậy
S + V + such + (a/an) + adj + N + that + S + N
Lưu ý: a/an chỉ sử dụng với danh từ số ít, có thể đếm được
Ví dụ:
She is such a beautiful girl that every man falls in love with.(Cô ấy đẹp tới nỗi mọi người đàn ông đều yêu mến)
3 – Cấu trúc đủ… để
Cấu trúc đủ… để… có ý nghĩa là “… đủ… để thực hiện gì…”
- Đủ để với tính từ
Công thức: S + be + adj + enough + (for sb) + to V
Ví dụ:
She is old enough to understand everything.(Cô ấy đủ trưởng thành để hiểu được mọi chuyện rồi)
The house is big enough for 10 people to live in it.(Căn nhà đủ lớn cho 10 người sống trong đó)
- Đủ để với trạng từ
Công thức: S + V + adv + enough + (for sb) + to V
Ví dụ:
He run fast enough to catch the bus.(Anh ấy chạy đủ nhanh để bắt kịp xe buýt)
She sings well enough to be a singer.(Cô ấy hát đủ hay để trở thành một ca sĩ)
- Đủ để với danh từ
Cấu trúc: S + V/tobe + enough + noun + (for sb) + to V
Ví dụ:
We have enough food for 10 people. (Chúng tôi có đủ thức ăn cho 10 người)
She takes enough medicine to get better from a cold.(Cô ấy uống đủ thuốc để đỡ cảm cúm hơn)
Khám phá thêm một số cấu trúc phổ biến khác:
- Cấu trúc sử dụng trước đây
- Cấu trúc với mong muốn
C – Bài Tập Ứng Dụng Cấu Trúc Too To
Bài 1: Viết lại các câu sau thành một câu hoàn chỉnh sử dụng cấu trúc too… to
- The place was very noisy. I couldn’t hear anything properly. He earns very little. He cannot keep his family in comfort. I know him very well. I don’t like him. She was very anxious about her husband. She could not think about anything else. She is very clumsy. She cannot handle glassware carefully. He is very poor. He cannot send his children to school. The puzzle was very difficult. I could not solve it. He is very strong. You cannot beat him. The house is very small. It cannot accommodate everybody. He is very stupid. He will not pass the test. He is very old. He cannot walk without support. She was very distressed. She could not answer my questions. You are very young. You cannot get married. She is very shy. She cannot perform on stage. His ideas are very complicated. I cannot comprehend them. The water is very salty. I cannot drink it. We arrived very late. We could not have dinner.
Đáp án:
- The place was too noisy to hear anything properly. He earns too little to keep his family in comfort. I know him too well to like him. She was too anxious about her husband to think about anything else. She is too clumsy to handle glassware carefully. He is too poor to send his children to school. The puzzle was too difficult for me to solve (it). He is too strong for you to beat (him). The house is too small to accommodate everybody. He is too stupid to pass the test. He is too old to walk without support. She was too distressed to answer my questions. You are too young to get married. She is too shy to perform on stage. His ideas are too complicated for me to comprehend (them). The water is too salty to drink. We arrived too late to have dinner.
Bài 2: Điền too hoặc đủ vào các chỗ trống dưới đây sao cho phù hợp.
- I left the coffee for a minute to cool because it was _____ hot to drink. He wasn’t strong _____ to lift that heavy box. There aren’t _____ policemen in our town. Do you have _____ information to help me with this problem? It is _____ difficult to do for a little child. I do not have _____ much time to prepare dinner. I didn’t buy the car because it was _____ expensive. He didn’t work hard _____ to pass the exam. My mum can’t sleep because she drinks _____ much coffee. She isn’t old_____ to start driving.
Đáp án:
- Too Enough Enough Enough Too Too Too Enough Too Enough
Dưới đây là những kiến thức căn bản về cấu trúc too… to và một số cấu trúc có ý nghĩa tương tự mà tôi muốn bạn hiểu rõ.
Thấy chứ, cấu trúc này không phải là khó sử dụng, và lý thuyết cần nhớ cũng “ngắn” hơn rất nhiều so với nhiều quy tắc ngữ pháp khác trong tiếng Anh.
Tuy nhiên, cá nhân tôi thích sử dụng “too… to” khi trò chuyện bằng tiếng Anh vì chúng giúp thể hiện rõ sắc thái, cảm xúc của bạn đối với vấn đề bạn đang muốn nói đến.
Mong rằng bạn sẽ sớm hiểu rõ cách sử dụng các cấu trúc thể hiện mức độ này và trở nên linh hoạt trong giao tiếp nhé!
Đừng quên like, chia sẻ bài viết này và theo dõi engbreaking.com hàng tuần để cập nhật những thông tin tiếng Anh hữu ích nhất.