Tiếng Anh về tình yêu sẽ mang đến sự hứng thú khi học từ vựng theo chủ đề.
Khám phá ngay những thành ngữ phổ biến về tình yêu trong tiếng Anh trong bài viết này.
Hôm nay, tôi sẽ chia sẻ một phương pháp học thành ngữ và từ lóng vô cùng thú vị để giúp bạn ghi nhớ lâu dài: học thông qua hình minh họa.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá 9 cụm từ thành ngữ, từ lóng liên quan đến các giai đoạn của tình yêu!
Để hiểu rõ hơn về 9 cụm từ thành ngữ, từ lóng này, hãy theo dõi thông tin chi tiết mà tôi cung cấp dưới đây:
1 – Get dumped /get dʌmpt/ – Bị “bồ” đá
Trong mối quan hệ tình cảm, người nói chia tay trước là người “đá”, người nghe lời chia tay từ đối phương là người “bị đá”.
Trong tiếng Anh, khi ai đó bị chia tay, chúng ta có thể nói là “get dumped”.
Ví dụ: After getting dumped, he drank too much. (Sau khi bị bồ đá, anh ấy đã uống rất nhiều.)
2 – (Blind date) /blaɪnd deɪt/ – Gặp mặt lần đầu với người chưa từng quen biết
Sau khi trải qua cảm giác bị chia tay (get dumped) hoặc sau một thời gian dài không có tình yêu, bạn có thể tự nhận mình vào những trạng thái may mắn và bất ngờ.
Một trong số đó là “hẹn hò mù” – gặp mặt lần đầu với người chưa từng quen biết trước đó, có thể thông qua sự giới thiệu từ bạn bè hoặc các ứng dụng hẹn hò…
Ví dụ: After listening to “When will you marry?” (Bich Phuong), I quit my blind date yesterday. (Sau khi nghe bài hát “Bao giờ lấy chồng” (của Bích Phương), tôi đã hủy buổi xem mặt ngày hôm qua.)
3 – Love at first sight /lʌv æt fɜːrst saɪt/ – Yêu từ cái nhìn đầu tiên
Trường hợp này có vẻ như chỉ xảy ra trong truyện ngôn tình, nhưng các câu chuyện tình yêu trong đời thực đã chứng minh rằng vẫn có rất nhiều trường hợp yêu từ cái nhìn đầu tiên.
“Love at first sight” trong tiếng Việt còn được gọi là “Tình yêu sét đánh” theo cách gọi dân gian.
Ví dụ: Love at first sight is the moment that our eyes met, I knew he was gonna be the man I would marry. (Yêu từ cái nhìn đầu tiên là khi ánh mắt chúng tôi chạm nhau, tôi biết rằng anh ấy là người đàn ông tôi sẽ cưới làm chồng.)
4 – Find Mr. Right /faɪnd ˈmɪstər. raɪt/ – Tìm thấy người đàn ông phù hợp nhất
Sau một thời gian tìm kiếm (hoặc sau những buổi hẹn hò mù), bạn bị thu hút ngay từ ánh nhìn đầu tiên, bạn nhận ra đây chính là người đàn ông lý tưởng mà bạn đã tìm kiếm suốt thời gian dài.
Cụm từ ngắn gọn “Tìm Người Đàn Ông Phù Hợp” này đơn giản chỉ miêu tả ý nghĩa nổi bật đó: tìm thấy người bạn đời/ đối tác lý tưởng.
Ví dụ: Mary is frustrated. She’s turning 35 but she hasn’t found her Mr. Right yet. (Mary đang nản chí. Cô ấy đã bước sang tuổi 35 nhưng vẫn chưa tìm được người đàn ông của cuộc đời.)
5 – Fall for someone /fɔːl fɔːr ˈsʌmˌwʌn/ – Bị thu hút và bắt đầu có tình cảm với ai đó
Cụm từ này diễn đạt trạng thái cảm xúc ban đầu trong mối quan hệ mới, cảm thấy tình yêu đầu tiên đối với ai đó.
Từ này cũng có ý nghĩa tương tự với cụm “Yêu một ai đó”.
Ví dụ: They met at a friend’s house and fell for each other immediately. (Họ gặp nhau tại nhà một người bạn, cảm thấy bị thu hút và yêu người kia ngay lập tức.)
6 – Be head over heels /bi hed ˈəʊvər hiːlz/ – Yêu một cách cuồng nhiệt
Thể hiện tình cảm sâu đậm hơn rất nhiều so với khi mới yêu. Khi đạt tới mức độ “mê mải tận đỉnh”, người này sẵn lòng hy sinh vì người kia.
Giải thích một cách dân dã thì câu thành ngữ “nói như điếu đổ” diễn tả rất chính xác ý nghĩa của cụm này.
Ví dụ: Roger fell head over heels in love with Maggie, and they got married within the month. (Roger đã say Maggie như điếu đổ, và họ đã cưới nhau chỉ sau một tháng hẹn hò.)
7 – To have ups and downs /hæv ʌps ænd daʊnz/ – những biến động (trong tình yêu)
Tình yêu luôn có những khoảnh khắc đẹp như mơ, hạnh phúc ngọt ngào (ups); tuy nhiên, cũng không tránh khỏi những xích mích, tranh cãi khiến nó phải “downs”.
Chỉ khi trải qua cả “ups” và “downs” thì đó mới là tình yêu thực sự bền vững.
Ví dụ: Chocolate is sweet and bitter. Just like love, it has ups and downs. (Sô cô la vừa ngọt lại vừa đắng. Giống như tình yêu vậy, nó cũng có lúc thăng lúc trầm.)
8 – Pop the question /pɑ:p ðə ˈkwestʃən/ – Cầu hôn
Khi tình cảm của hai người đạt đến một mức độ nhất định (yêu, hiểu và muốn sống cùng nhau) thì (thông thường) người đàn ông sẽ đặt câu hỏi quan trọng này cho người phụ nữ.
Trên khắp thế giới, có nhiều cách cầu hôn lãng mạn, độc đáo. Tuy nhiên, cách truyền thống vẫn là: bạn trai mang theo một chiếc nhẫn, một bó hoa, quỳ gối bên cạnh người phụ nữ của mình và nói câu như: “Anh muốn em làm vợ anh nhé!”…
Ví dụ: Jim and Clara had been dating for about two years when he popped the question to her. (Jim và Clara đã hẹn hò được 2 năm trước khi anh ấy cầu hôn cô ấy.)
9 – Tie the knot /taɪ ðə nɑːt/ – Kết hôn
Thành ngữ bắt nguồn từ hình ảnh lễ cưới truyền thống: cô dâu và chú rể được buộc kết với nhau bởi sợi tơ hồng. Chính vì thế, người ta nghĩ rằng: khi hai người kết hôn, họ như hai sợi dây bị buộc lại, vì vậy gọi là “buộc chiếc nơ”.
Ví dụ: Hariwon and Tran Thanh tied the knot in December last year. (Hariwon và Trấn Thành đã tổ chức đám cưới vào tháng 12 năm ngoái.)
Tóm Lược
Bạn đang ở giai đoạn nào trong chuyện tình của mình? Bạn dự định sẽ “buộc chiếc nơ” vào tuổi bao nhiêu?
Bạn thấy infographic này thú vị không? Nó có giúp bạn học thành ngữ, từ lóng tiếng Anh về tình yêu dễ dàng hơn không?
Hãy chia sẻ tất cả vấn đề, thắc mắc, suy nghĩ của bạn bằng cách để lại bình luận dưới bài viết này nhé!
P.S. Nếu bạn thấy infographic này hữu ích, đừng ngần ngại Like và Share cho bạn bè, người thân của mình nhé!