Tiếp tục chuỗi bài viết về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, trong tuần này, hãy cùng Aten khám phá cách gọi tên các môn học bằng tiếng Anh kèm phiên âm chuẩn nhé. Bạn đã thuộc hết tên gọi của các môn học từ bậc tiểu học tới đại học chưa? Xem tiếp ngay infographic dưới đây!
1 – Các Môn Học Tiếng Anh Ở Trình Độ Tiểu Học Và Trung Học Cơ Sở
Tên môn học | Tiếng Anh | Phiên âm |
Toán | Math | /mæθ/ |
Tiếng Việt | Vietnamese | /ˌvjɛtnəˈmiːz/ |
Tiếng Anh | English | /’iɳgliʃ/ |
Âm Nhạc | Music | /ˈmjuːzɪk/ |
Mĩ Thuật | Art | /ɑːrt/ |
Đạo đức | Ethics | /ˈɛθɪk/ |
Khoa học | Science | /saɪəns/ |
Giáo dục thể chất | Physical Education (P.E) | /ˈfɪzɪkəl ˌedʒuˈkeɪʃn/ |
Tin học | Informatic | /ˌɪnfəˈmatɪks/ |
Lịch Sử | History | /ˈhɪstəri/ |
Địa Lý | Geography | /dʒiˈɒɡrəfi/ |
2 – Các Môn Học Trong Tiếng Anh Ở Trình Độ Trung Học Phổ Thông Và Trung Học Cơ Sở
Tên môn học | Tiếng Anh | Phiên âm |
Ngữ văn | Literature | /ˈlɪtərətʃər/ |
Ngoại Ngữ | Foreign language | /ˈfɒrɪn ˈlæŋgwɪʤ/ |
Tiếng Trung | Chinese | /ˌʧaɪˈniːz/ |
Tiếng Pháp | French | /frɛnʧ/ |
Tiếng Nga | Russian | /ˈrʌʃ(ə)n/ |
Tiếng Nhật | Japanese | /ˌʤæpəˈniːz/ |
Tiếng Đức | German | /ˈʤɜːmən/ |
Sinh học | Biology | /baɪˈɒlədʒi/ |
Hóa học | Chemistry | /ˈkemɪstri/ |
Vật lý | Physics | /ˈfɪzɪks// |
Đại số | Algebra | /ˈældʒɪbrə/ |
Hình học | Geometry | /dʒiˈɑːmətri/ |
Giáo dục quốc phòng | National Defense Education | /ˈnæʃənl dɪˈfɛns ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/ |
3 – Tên Các Môn Học Bằng Tiếng Anh Ở Trình Độ Đại Học
Tên môn học | Tiếng Anh |
Kinh tế vi mô | Microeconomics |
Kinh tế vĩ mô | Macroeconomics |
Kinh tế phát triển | Development economics |
Kinh tế lượng | Econometrics |
Kinh tế môi trường | Environmental economics |
Lịch sử các học thuyết kinh tế | History of economic theories |
Kinh tế công cộng | Public Economics |
Toán cao cấp | Calculus |
Triết học Mác Lênin | Philosophy of marxism and Leninism |
Kinh tế chính trị Mác Lênin | Political economics of marxism and leninism |
Phương pháp nghiên cứu khoa học | Research and graduate study methodology |
Chủ nghĩa xã hội khoa học | Scientific socialism |
Pháp luật đại cương | Introduction to laws |
Toán xác suất | Probability |
Lịch sử đảng cộng sản Việt Nam | History of Vietnamese communist party |
Logic học | Logics |
Tư tưởng Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh ‘s thought |
Quan hệ kinh tế quốc tế | Fundamentals of money and finance |
Nguyên lý thống kê kinh tế | Theory of economic statistics |
Giao nhận vận tải | Transport and Freight Forwarding |
Đầu tư quốc tế | Foreign Investment |
Thanh toán quốc tế | International Payment |
Tin học đại cương | Computer skill |
Bảo hiểm trong kinh doanh | Insurance in Biz |
Thể dục nhịp điệu | Aerobics |
Kế toán | Accountancy |
Kiến trúc học | Architecture |
Kinh doanh học | Business studies |
Thiết kế và công nghệ | Design and technology |
Luật | Law |
Môn điều dưỡng | Nursing |
Tôn giáo học | Religious Studies |
Giáo dục giới tính | Sex education |
4 – Danh Sách Tên Một Số Môn Học Khác Bằng Tiếng Anh Phân Theo Hệ Thống Ban
Ban | Tên môn học tiếng Anh | Tiếng Việt | Phiên âm |
Khoa học, xã hội và nhân văn | Classics | Văn hoá cổ điển | /ˈklæsɪks/ |
Theology | Thần học | /θɪˈɒləʤi/ | |
Social studies | Nghiên cứu xã hội | ||
Psychology | Tâm lý học | /saɪˈkɒləʤi/ | |
Politics | Chính trị học | /ˈpɒlɪtɪks/ | |
Archaeology | Khảo cổ học | /ˌɑːkɪˈɒləʤi/ | |
Anthropology | Nhân chủng học | /ˌænθrəˈpɒləʤi/ | |
Philosophy | Triết học | /fɪˈlɒsəfi/ | |
Nghệ thuật | Sculpture | Điêu khắc | /’skʌlpt∫ə[r]/ |
Poetry | Thơ ca | /ˈpəʊɪtri/ | |
Architecture | Kiến trúc | /ˈɑː[r]kɪtɛktʃə/ | |
Craft | Thủ công | /kraft/ | |
Tự nhiên | Biology | Sinh vật học | /bai’ɒlədʒi/ |
Astronomy | Thiên văn học | /əs’trɔnəmi/ | |
Geology | Địa chất học | /ʤɪˈɒləʤi/ |
Bạn cảm thấy thế nào về infographic – Tên các môn học bằng tiếng Anh này?
Tôi tin chắc rằng sau đọc bài viết này, bạn sẽ có thêm kiến thức vững về cách gọi tên các môn học trong tiếng Anh. Nếu bạn biết thêm môn học nào khác ngoài những cái tên đã được đề cập trong bài viết, đừng ngần ngại chia sẻ với chúng tôi để cùng nhau làm giàu vốn từ vựng nhé.
Đừng quên like, share bài viết này và tiếp tục đón xem series từ vựng theo chủ đề tiếp theo trên engbreaking.com.