Từ vựng tiếng Anh về điện ảnh – đa dạng thể loại Phim Ảnh
Bạn đam mê xem phim? Bạn đã bao giờ tự hỏi xem phim tiếng Anh có lợi ích gì và có thể mang lại kết quả gì không? Hãy cùng Aten khám phá từ vựng tiếng Anh về Phim Ảnh và cách học tiếng Anh qua phim ảnh trong bài viết dưới đây.
action movie | Phim hành động |
documentary | Phim tài liệu |
horror movie | Phim kinh dị |
sci-fi (or “science fiction | Phim khoa học viễn tưởng |
Blockbuster | Phim bom tấn |
romantic films | phim tình cảm, lãng mạn |
adventure films | Phim phiêu lưu |
musicals | Phim ca nhạc |
period films or historical dramas | Phim giai thoại lịch sử |
Comedies | Phim hài |
Wars film | Phim chiến tranh |
Rom-com | Phim hài lãng mạn |
family movie | Phim cả gia đình có thể cùng xem |
Tham khảo tài liệu IELTS của Liz
Những từ vựng tiếng Anh phổ biến về Điện Ảnh
actor | diễn viên |
alien | người ngoài hành tinh |
animated | hoạt hình |
apocalyptic | khải huyền |
art-house | art-house |
artificial intelligence (also “AI”) (noun) | trí tuệ nhân tạo |
authoritarian | độc đoán |
bully (verb) | bắt nạt |
Cameraman | Người quay phim |
cast | dàn diễn viên |
character | tính cách |
choreographer | Biên đạo múa |
cinema | Rạp chiếu phim |
cinematographer | nhà quay phim |
coming-of-age (adjective) | đến tuổi trưởng thành |
corruption | tham nhũng |
costumes | Trang phục |
climax (noun) | Cực điểm (để chỉ những khoảnh khắc chiếm trọn cảm sức của người xem) |
courtroom drama | phim trinh thám hình sự |
crime drama (noun) | bộ phim tội phạm |
director | giám đốc |
domestic violence (noun) | bạo lực gia đình |
drama | kịch |
dysfunctional (adjective) | rối loạn chức năng |
editor | biên tập viên |
effect | Hiệu ứng |
elite | ưu tú |
entertainment | sự giải trí |
genre | thể loại |
grip | Nắm chặt |
hero | anh hùng |
humanoid | Robot có tính người |
inspirational (adjective) | truyền cảm hứng |
investigate (verb) | điều tra |
kung fu | Kung Fu |
martial art | Võ thuật |
movie star | ngôi sao điện ảnh |
mystery (noun) | bí ẩn |
oppressive | áp bức |
plot | âm mưu |
plot line (noun) | dòng âm mưu |
private detective | thám tử tư |
producer | người sản xuất |
screen | màn |
screenwriter | biên kịch |
sequel | phần tiếp theo |
spaceship (also “spacecraft”) (noun) | tàu vũ trụ |
starship (noun) | phi thuyền |
strike | đình công |
stunt | đóng thế |
Subtitle | Phụ đề |
surveillance (noun) | giám sát |
suspense | hồi hộp |
suspicious | đáng ngờ |
thriller | phim kinh dị |
time travel (noun) | du hành thời gian |
totalitarian (adjective) | độc tài |
tragedy | bi kịch |
uplifting (adjective) | nâng cao tinh thần |
villain | nhân vật phản diện |
TIẾNG ANH CHO DOANH NGHIỆP – KHÓA HỌC GIÚP BẠN TỰ TIN LÀM VIỆC TRONG MÔI TRƯỜNG TOÀN CẦU
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ NGAY TẠI ĐÂY – HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ
Từ vựng tiếng Anh – Các Idioms/Phrasal verb phổ biến trong lĩnh vực Phim Ảnh
popcorn movie | Phim xem đơn thuần để giải trí |
get the show on the road | Để bắt đầu kịp thời hoặc bắt đầu một việc gì đó đã lên kế hoạch |
Sell out | Bán hết vé |
lives up to the hype | Hay như đồn đại, quảng cáo |
Jump the shark | Để chỉ một show nào đó có chất lượng ngày càng đi xuống |
Break a leg | Ngụ ý diễn đạt sự chúc may mắn với người khác |
make a clown of yourself | Chỉ một người hay ai đó làm một thứ gì đó ngu ngốc khiến người khác cười |
To be in the limelight | Được sự mến mộ trong lòng công chúng |
To crave the limelight | Chiếm trọn trung tâm sự chú ý |
A dog and pony show | Chỉ một show nào đó dù chất lượng có thậm tệ nhưng vẫn tiếp tục công chiếu |
The show must go on | Dù gì đi nữa vẫn phải tiếp tục |
To run the show | Chỉ một người nào đó nắm quyền điều hành mọi thứ, có quyền chỉ định người khác |
To be star-studded | Quy tụ nhiều ngôi sao, đẻ chỉ một bộ phim hay một show quy tụ nhiều ngôi sao lớn |
To steal the show | Để chỉ một hay nhiều người rất tập trung sự chú ý vào một bộ phim hay một màn trình diễn nào đó |
A showstopper | Hoãn show vì một lý do nào đó |
It’s not over until the fat lady sings | Dùng để diễn tả việc mọi thứ vẫn có thể thay đổi trở nên tốt đẹp hơn theo ý mình, khá giống với câu thành ngữ của Việt Nam : Ba mươi chưa phải là tết |
Lợi ích của việc học tiếng Anh qua Phim Ảnh
-
Phát triển khả năng nghe
Xem phim cũng là một cách hữu ích để học từ vựng tiếng Anh. Thông qua việc xem các bộ phim tiếng Anh mà bạn yêu thích, bạn có thể phát triển khả năng nghe và cải thiện cách phát âm từ nhiều vùng miền khác nhau, vì tiếng Anh trong phim thường khác với tiếng Anh học thuật. Bạn sẽ không chỉ nghe những câu nói khô khan như trong các bài nghe hàng ngày mà còn là giọng điệu tự nhiên của người bản xứ. Hơn nữa, khi xem lại những bộ phim mình thích nhiều lần, bạn có thể học tiếng Anh một cách tự nhiên, khả năng nghe cũng được cải thiện mà không cần phải cố gắng nghe mỗi khi làm bài tập nghe tiếng Anh.
-
Học thêm từ vựng mới
Qua phim, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Anh qua nhiều chủ đề và đa dạng các thể loại phim mà bạn xem. Ngoài ra, bạn cũng sẽ biết thêm rất nhiều từ vựng và thuật ngữ mà người bản xứ thường sử dụng, từ đó bạn có thể áp dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi trò chuyện với người bản xứ.
Chúc các bạn có những phút giây thú vị và bổ ích khi đọc tài liệu trên trang web của Aten.