Khám phá Tiếng Anh qua đề tài: Tên các quốc gia

Từ những bảng học tiếng Anh theo chủ đề mà chúng tôi đã chia sẻ, chúng tôi nhận được nhiều ý kiến tích cực về phương pháp học này.

Và hôm nay, bạn sẽ tiếp tục khám phá một bảng thông tin vô cùng hữu ích, chứa đựng kiến thức về các quốc gia trên thế giới được gọi bằng tiếng Anh.

Với số lượng quốc gia khá đa dạng, bài viết này sẽ chỉ tập trung giới thiệu một số tên quốc gia phổ biến, đặc biệt là đối với người Việt Nam.

Đừng quên áp dụng các câu ví dụ từ chủ đề 41 trong danh sách 44 chủ đề giao tiếp phổ biến nhất năm 2020 để sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo khi du lịch các quốc gia này.

Hy vọng rằng chủ đề này sẽ mang lại giá trị cho bạn khi khám phá văn hóa và thông tin chung về các quốc gia: Bảng thống kê – Tên các quốc gia trong tiếng Anh.

Để hiểu rõ hơn về cách đọc tên các quốc gia này cũng như thông tin cơ bản nhất, hãy theo dõi chi tiết dưới đây

1 – Việt Nam /ˌvjɛtˈnɑːm / – Việt Nam

Việt Nam có tên chính là Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, nằm ở phía đông bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á.

Việt Nam sử dụng ngôn ngữ chính là tiếng Việt.

2 – England /ˈɪŋglənd/ – Anh

Vương quốc Anh là một quốc gia rộng lớn và đông dân nhất thuộc Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland, nằm ở phía Tây Bắc của châu Âu.

Vương quốc Anh sử dụng ngôn ngữ chính là tiếng Anh.

3 – Thái Lan /ˈtaɪlænd/ – Đất nước của nụ cười

Thái Lan mang tên chính thức là Vương quốc Thái Lan. Đây là quốc gia đặt ở khu vực Đông Nam Á.

Thái Lan sử dụng ngôn ngữ tiếng Thái.

4 – Ấn Độ /ˈɪndɪə/ – Đất nước của sự đa dạng văn hóa

Ấn Độ mang tên chính thức là Cộng hòa Ấn Độ, là quốc gia nằm ở khu vực Nam Á.

Ngôn ngữ chính thức đầu tiên tại Cộng hòa Ấn Độ là tiếng Hindi tiêu chuẩn, trong khi tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức thứ hai.

5 – Singapore /sɪŋəˈpɔːr/ – Singapore

Singapore mang tên chính thức là Cộng hòa Singapore. Đây là một bang và quốc đảo tại Đông Nam Á.

Bốn ngôn ngữ chính thức theo Hiến pháp của Singapore bao gồm tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Mã Lai và tiếng Tamil.

6 – Trung Quốc /ˈʧaɪnə/ – Đất nước của văn hóa lâu đời

Trung Quốc mang tên chính thức là Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Đây là quốc gia độc lập tại Đông Á.

Tiếng Trung Quốc, hay còn gọi là tiếng Hán hoặc tiếng Hoa, là ngôn ngữ chính được sử dụng tại quốc gia này.

7 – Nhật Bản /ʤəˈpæn/ – Đất nước của bốn mùa

Nhật Bản là quốc gia hải đảo tại khu vực Đông Á. Tiếng Nhật là ngôn ngữ chính với hơn 130 triệu người sử dụng và cộng đồng người Nhật trải đều trên khắp thế giới.

8 – Cambodia /kæmˈbəʊdiə/ – Campuchia

Campuchia mang tên chính thức là Vương quốc Campuchia, nằm trên bán đảo Đông Dương ở Đông Nam Á.

90% dân số Campuchia sử dụng tiếng Khmer, tiếng Anh là ngôn ngữ thứ hai.

9 – Cuba /ˈkjuːbə/ – Cu Ba

Cu Ba có tên gọi chính thức là Cộng Hòa CuBa, là quốc gia bao gồm đảo CuBa, đảo Thanh Niên và các đảo nhỏ xung quanh. CuBa thuộc vùng Caribe, nằm giữa biển Caribe và Bắc Đại Tây Dương, cách Key West, Florida 150 km về phía tây.

Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ chính thức được sử dụng tại CuBa.

10 – Pháp /fræns/ – Đất nước của nghệ thuật và văn hóa

Pháp mang tên chính thức là Cộng hòa Pháp, là quốc gia tại Tây Âu, với nhiều đảo và lãnh thổ trải rải trên các lục địa.

Ngôn ngữ chính thức của quốc gia này là tiếng Pháp.

11 – Mỹ /əˈmerɪkə/ – Đất nước của đa dạng và tự do

Mỹ, hay còn được biết đến với tên đầy đủ là Hợp quốc chúng Hoa Kỳ (United States of America viết tắt là U.S hoặc USA), là một cộng hòa liên bang gồm 50 tiểu bang và một đặc khu liên bang. Quốc gia này nằm gần hoàn toàn ở phía tây của bán cầu.

Hoa Kỳ không có một ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Anh được khoảng 82% dân số sử dụng như là ngôn ngữ chính. Biến thể của tiếng Anh nói tại Hoa Kỳ được biết đến là tiếng Anh Mỹ; Anh Canada. Tiếng Tây Ban Nha cũng là ngôn ngữ phổ biến thứ hai tại Hoa Kỳ.

12 – Canada /ˈkænədə/ – Canada

Canada là quốc gia lớn thứ hai trên thế giới, nằm ở phía cực bắc của Bắc Mỹ.

Canada là một xã hội đa ngôn ngữ. Tuy nhiên, tiếng Anh và tiếng Pháp được Hiến pháp công nhận là hai ngôn ngữ chính thức của Canada.

13 – Russia /ˈrʌʃə/ – Nga

Nga hiện nay được biết đến với quốc danh là Liên bang Nga. Đây là một quốc gia nằm ở phía bắc của lục địa Á – Âu (châu Âu và châu Á).

Tiếng Nga được xác định là ngôn ngữ chính thức của quốc gia này.

14 – Úc /ɔːˈstreɪliə / – Quốc đảo đầy năng động

Úc, hay còn được biết đến với tên gọi là Australia, mang tên chính thức là Thịnh vượng chung Úc, là một quốc gia bao gồm đại lục châu Úc, đảo Tasmania và nhiều đảo nhỏ.

Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức của Úc.

15 – Hy Lạp /griːs/ – Vùng đất của lịch sử và văn hóa

Hy Lạp mang tên chính thức là Cộng hòa Hy Lạp, là một quốc gia thuộc khu vực châu Âu, nằm ở phía nam của bán đảo Balkan.

Tiếng Hy Lạp được công nhận là ngôn ngữ chính thức tại đất nước này.

16 – Đan Mạch /ˈdenmɑːrk/ – Quốc đảo của bản đồ văn hóa

Đan Mạch là một quốc gia thuộc khu vực Scandinavia ở Bắc Âu và là thành viên chính của Vương quốc Đan Mạch.

Ngôn ngữ chính thức của Đan Mạch là tiếng Đan Mạch, trong khi ở vùng Sonderjylland (giáp với Đức) tiếng Đức được sử dụng làm ngôn ngữ chính thứ hai.

17 – Tây Ban Nha /speɪn/ – Quốc gia của nắng và biển

Tây Ban Nha, hay còn được gọi là Vương quốc Tây Ban Nha, là một quốc gia tọa lạc trên bán đảo Iberia ở phía tây nam châu Âu.

Tiếng Tây Ban Nha đã trở thành ngôn ngữ chính thức của đất nước này.

18 – Thụy Điển /ˈswiːdn/ – Đất nước của hòa bình và thiên nhiên xanh mát

Thụy Điển, tên chính thức là Vương quốc Thụy Điển (tiếng Thuỵ Điển: Konungariket Sverige), là một đất nước vương quốc ở phía Bắc Âu.

Ngôn ngữ chính thống rộng rãi ở hầu khắp mọi nơi là tiếng Thụy Điển. Tiếng Na Uy cũng được hiểu gần như ở khắp mọi nơi vì nó tương tự với tiếng Thụy Điển. Có một số khu vực nói tiếng Phần Lan và tiếng Sami.

19 – Thụy Sỹ /ˈswɪtsərlənd/ – Đất nước của đỉnh núi và hồ lớn

Thụy Sĩ, tên chính thức Liên bang Thụy Sĩ, là một quốc gia cộng hòa liên bang tại châu Âu. Nước này bao gồm 26 bang, và thành phố Bern là nơi đặt trụ sở của chính phủ liên bang.

Thụy Sĩ có bốn ngôn ngữ chính thức: Tiếng Đức chiếm đa số (63,3% dân số nói vào năm 2014); Tiếng Pháp (22,7%) tại miền tây; và Tiếng Ý (8,1%) tại miền nam. Ngôn ngữ thứ tư là Tiếng Romansh (0,5%).

20 – Thổ Nhĩ Kỳ /ˈtɜːrki/ – Quốc đảo giữa hai lục địa

Thổ Nhĩ Kỳ, tên chính thức là Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ, là một quốc gia cộng hòa nghị viện xuyên lục địa, với phần lớn nằm ở Tây Á và một phần nằm ở Đông Nam Âu.

Ngôn ngữ chính thức của quốc gia là tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, đây là ngôn ngữ tự nhiên của khoảng 85% dân số.

21 – Đức /ˈdʒɜːrməni/ – Đất nước của nền công nghiệp và văn hóa đa dạng

Đức, tên chính thức là Cộng hòa Liên bang Đức, là một quốc gia cộng hòa nghị viện liên bang tọa lạc ở Trung-Tây Âu.

Tiếng Đức là ngôn ngữ chính thức và đang chiếm ưu thế tại Đức.

22 – Mexico /ˈmeksɪkəʊ/ – Mexico

Mexico, tên chính thức là Hợp chúng quốc Mê-hi-cô (tiếng Tây Ban Nha: Estados Unidos Mexicanos), là một quốc gia cộng hòa liên bang tại khu vực Bắc Mỹ.

Mặc dù tiếng Tây Ban Nha được sử dụng bởi 97% dân số México, nhưng nó không được công nhận là ngôn ngữ chính thức duy nhất theo Hiến pháp của quốc gia. Theo Hiến pháp của México, tất cả các ngôn ngữ bản địa đều được công nhận bằng mức độ bình đẳng với tiếng Tây Ban Nha.

23 – Brazil /brəˈzɪl/ – Braxin

Brazil, tên chính thức là Cộng hòa Liên bang Brasil, là quốc gia lớn nhất Nam Mỹ.

Ngôn ngữ Bồ Đào Nha là ngôn ngữ chính thức tại Brazil, được sử dụng trong giáo dục, truyền thông, kinh doanh và mọi mục đích hành chính.

24 – Italy /ˈɪtəli/ – Italy

Italy, hay còn được biết đến là Ý, mang quốc danh Cộng hoà Ý, nằm ở Bán đảo Ý phía Nam châu Âu và trên hai hòn đảo lớn nhất tại Địa Trung Hải là Sicilia và Sardegna.

Ngôn ngữ chính thức tại Italia là Tiếng Ý chuẩn, là một hậu duệ của ngôn ngữ Tuscan và là tiếng con trực tiếp của tiếng Latin.

25 – Hàn Quốc /kəˈriːə/ – Hàn Quốc

Đại Hàn Dân Quốc thường được biết đến là Hàn Quốc, còn được gọi là Nam Hàn, Đại Hàn, Nam Triều Tiên hoặc Cộng hòa Triều Tiên, là một quốc gia thuộc Đông Á, nằm ở phía nam bán đảo Triều Tiên.

Tại Hàn Quốc, ngôn ngữ chính thức là tiếng Hàn Quốc.

26 – Bồ Đào Nha /ˈpɔːrtʃʊɡl/ – Bồ Đào Nha

Bồ Đào Nha tên chính thức là Cộng hòa Bồ Đào Nha, là một quốc gia nằm ở Tây Nam châu Âu trên bán đảo Iberia. Bồ Đào Nha là nước cực Tây của lục địa châu Âu.

Ngôn ngữ chính thức tại Bồ Đào Nha được coi là Tiếng Bồ Đào Nha.

27 – Poland /ˈpəʊlənd / – Ba Lan

Ba Lan tên chính thức là Cộng hòa Ba Lan, là một quốc gia ở Trung Âu, giáp với các nước Đức, Slovakia, Cộng hòa Séc, Ukraina, Belarus, Litva, Nga và biển Baltic.

Tiếng Ba Lan, một thành viên của nhánh Tây Slavic trong hệ thống các ngôn ngữ Slavic, là ngôn ngữ chính thức của Ba Lan.

Lời kết

Bạn cảm thấy thế nào về bảng hình ảnh minh họa – Tên quốc gia bằng tiếng Anh này? Nó có hiệu quả với bạn khi tìm hiểu về các quốc gia chứ?

Để nhanh chóng học từ vựng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo phương pháp trong tệp Engbreaking pdf của chúng tôi.

Chúng tôi luôn hoan nghênh nhận những đóng góp ý kiến từ các bạn về những chủ đề về infographic sắp tới.

Đừng ngần ngại để lại ý kiến và thả tim, chia sẻ nếu bạn cảm thấy thú vị nhé!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài