Nguyên âm dài | Ví dụ | Nguyên âm ngắn | Ví dụ |
/i:/ | meal /mi:l/: bữa ăn | /i/ | sit /sɪt/: ngồi |
/æ/ | man /mæn/: đàn ông | /e/ | pen /pen/: cái bút |
/u:/ | food /fuːd/: đồ ăn | /ʊ/ | good /gʊd/: tốt |
/a:/ | card /kɑːrd/: thẻ | /ʌ/ | cut /kʌt/: cắt |
/ɔ:/ hay /ɔ:r/ | port /pɔːt/: cảng | /ɒ/ | job /dʒɒb/: công việc |
/ɜ:/ | bird /bɜːrd/: con chim | /ə/ | Around /əˈraʊnd/: xung quanh |
Nguyên âm đôi | Ví dụ |
/ir/ hay /iə/ | career /kəˈrɪər/: nghề nghiệp |
/er/ or /eə/ | barely /ˈbeəli/: trống trải |
/ei/ | mate /meɪt/: bạn cùng học |
/ɑi/ | like /laɪk/: thích |
/ʊə/ or /ʊr/ | Visual /ˈvɪʒʊəl/ (adj): trực quan, thuộc về thị giác |
/ɑʊ/ | Mouse /maʊs/: con chuột |
/ɔi/ | Voice /vɔɪs/ (n): giọng |
/əʊ/ | Boat /bəʊt/: con tàu |
Phụ âm hữu thanh | Ví dụ |
/b/ | best /best/: tốt nhất |
/g/ | Agreement /əˈɡriːmənt/: thỏa thuận |
/v/ | Invite /ɪnˈvaɪt/: mời |
/z/ | Music /’mjuːzɪk/: âm nhạc |
/d/ | Middle /ˈmɪdl/: ở giữa |
/dʒ/ | Jealous /ˈdʒeləs/: ghen tị |
/ð/ | Together /təˈɡeðər/: cùng nhau |
/ʒ/ | Television /ˈtelɪvɪʒn/: tivi |
Khi phát âm phụ âm không thanh, chúng ta chỉ nghe tiếng bật hoặc tiếng gió. Chúng ta không cảm nhận độ rung của dây thanh quản khi phát âm những âm này. Luồng hơi sẽ bắt nguồn từ miệng thay vì từ cổ họng.
Phụ âm vô thanh | Ví dụ |
/p/ | Peaceful /ˈpiːsfl/: bình yên |
/f/ | Factory /ˈfæktri/: nhà máy |
/s/ | Science /ˈsaɪəns/: khoa học |
/ʃ/ | Machine /məˈʃiːn/: máy móc |
/k/ | Chemistry /ˈkemɪstri/: hóa học |
/t/ | Complete /kəmˈpliːt/: hoàn thành |
/θ/ | Author /ˈɔːθər/: tác giả |
/tʃ/ | Chocolate /tʃɔːklət/: Socola |
Các phụ âm khác
Phụ âm còn lại | Ví dụ |
/m/ | Remember /rɪˈmembər/: nhớ |
/η/ | Morning /ˈmɔːrnɪŋ/: buổi sáng |
/l/ | People /ˈpiːpl/: con người |
/j/ | Year /jɪər/: năm |
/n/ | Behind /bɪˈhaɪnd/: phía sau |
/h/ | Perhaps /pərˈhæps/: có lẽ |
/r/ | Library /ˈlaɪbreri/: thư viện |
/w/ | Question /ˈkwestʃən: câu hỏi |
Một số quy tắc phát âm/ Cách đọc phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh
- Tùy thuộc vào nguyên âm nào đứng ngay phía sau G, mà cách phát âm của phụ âm này cũng sẽ khác đi.
Ví dụ:
G sẽ được phát âm là /g/ nếu sau G là các nguyên âm a, u, o: game /ɡeɪm/; guarantee /ˌɡær.ənˈtiː/, gosh /ɡɒʃ/.
G sẽ phát âm là /dʒ/ khi ngay sau đó là các nguyên âm i, y, e: khổng lồ /ˈdʒaɪ.ənt/, du ký /ˈdʒɪp.si/.
- Phụ âm C cũng sẽ có các cách phát âm khác nhau phụ thuộc vào nguyên âm đứng sau nó:
Ví dụ:
C được phát âm là /k/ nếu sau đó là các nguyên âm a, u, o: quán bar /ˈkæb.ə.reɪ/, khối /kjuːb/, tự tin /ˈkɒn.fɪ.dənt/.
C được phát âm là /s/ khi sau đó là các nguyên âm i, y và e: siêu mạng /saɪ.bər-/, điếu thuốc lá /ˌsɪɡ.ərˈet/, tuya /ˈsiː.dər/.
- Bạn sẽ không cần phát âm phụ âm R nếu như phía trước nó là một nguyên âm yếu là /ə/
Ví dụ: interpol /ˈɪn.tə.pɒl/, interest /ˈɪn.trəst/
- Phụ âm J sẽ được phát âm là /dʒ/ trong hầu hết các trường hợp và hầu như không có cách đọc khác.
Ví dụ: job /dʒɒb/, jack /dʒæk/, juice /dʒuːs/
- Một số trường hợp, phụ âm cuối cần phải gấp đôi lên
Ví dụ:
Sau một nguyên âm ngắn là các phụ âm F, L, S: tốt, té, đầy, hít, gọi
Từ có hai âm vần và những phụ âm B, D, G, M, N, P xuất hiện ngay sau một nguyên âm ngắn: thông thường, cải bắp, cún con, kết nối, cười nhạo, con thỏ.
- Nếu từ được kết thúc với cụm nguyên âm + phụ âm + nguyên âm “e”, thì nguyên âm “e” sẽ trở thành âm câm, và nguyên âm trước phụ âm đó sẽ là nguyên âm đôi:
Ví dụ: cure /kjʊər, care /keər/, site /saɪt/
Cách ghép nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
Nhiều người sử dụng tiếng Anh thường có thói quen kết hợp nguyên âm với phụ âm hoặc âm cuối của từ trước với âm đầu của từ tiếp theo. Có 3 cách phổ biến khi giao tiếp tiếng Anh.
- Ghép phụ âm + nguyên âm
Ví dụ: deep end => /diːpend/
Nhìn kìa! => /lʊ kæt ðæt/ thay vì /lʊk‿æt ðæt/
- Ghép phụ âm + âm /h/
Ví dụ: This is her sister => /ðɪ sɪ zɜr ˈsɪstər/ thay vì /ðɪs‿ɪz hɜr ˈsɪstər/
- Ghép nguyên âm + nguyên âm
Ví dụ: go out => go ‿ out
Những vấn đề thú vị xoay quanh nguyên âm trong tiếng Anh:
1. Nguyên âm là gì?
Nguyên âm là những âm thanh khi chúng ta phát âm, luồng khí tự do đi qua thanh quản mà không gặp bất kỳ sự cản trở nào.
2. Trong tiếng Anh tồn tại bao nhiêu nguyên âm?
Trong tiếng Anh, có đến 5 nguyên âm chính u, e, o, a, i. Từ những nguyên âm này, theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA, chúng ta có thể phân chia thành 20 nguyên âm đơn và kết hợp.