Bạn hứng thú với việc theo dõi tin tức thể thao quốc tế nhưng cảm thấy ‘ngần ngại’ khi sử dụng tiếng Anh? Bạn muốn kết nối với những người có cùng ‘đam mê’ về thể thao trên toàn thế giới nhưng lại bị thiếu vốn từ? Đừng bỏ lỡ bài viết dưới đây của Aten để học các môn thể thao trong tiếng Anh và trở nên tự tin trong giao tiếp như người bản xứ.
Tổng hợp từ vựng về các môn thể thao trong tiếng Anh
Thể thao là một trong những đề tài quen thuộc khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Để có cuộc trò chuyện trôi chảy như người bản xứ, bạn cần thành thạo từ vựng về các môn thể thao cũng như phương pháp học hiệu quả để nhớ lâu.
Khám phá cùng Aten về bộ từ vựng của các môn thể thao trong tiếng Anh ngay bây giờ!
Những cụm từ tiếng Anh thú vị về đề tài thể thao
Để nâng cao khả năng sử dụng từ ngữ linh hoạt, hãy trang bị cho bản thân những cụm từ thú vị liên quan đến chủ đề này. Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh phổ biến về thể thao mà bạn không nên bỏ qua:
Cụm từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Hit a home run | Một sự việc/hành động chuẩn bị giành được thắng lợi; ghi bàn. | In yesterday’s baseball game, Jack was the oldest player to hit a home run.
(Jack là cầu thủ lớn tuổi nhất đánh được cú bóng ghi điểm trực tiếp trong trận đấu bóng chày hôm qua.) |
Knock it out of the park | Làm một điều gì đó thật tuyệt vời. | Anna practiced very hard for this morning’s match, and as a result, she knocked it out of the park.
(Anna đã luyện tập rất chăm chỉ cho trận đấu sáng nay, và kết quả là, cô ấy đã làm rất tốt.) |
Out of left field | Một sự kiện gây bất ngờ, ngạc nhiên. | Yesterday, his performance came out of left field.
(Màn trình diễn của anh ấy ngày hôm qua thật đáng kinh ngạc.) |
Strike out | Thất bại trong một việc gì đó. | I tried very hard, but regrettably, I struck out in this match.
(Tôi đã rất cố gắng, nhưng thật đáng tiếc, tôi đã để thua trận đấu này.) |
On the home stretch | Miêu tả 1 sự việc/ một cái gì đó sắp hoàn thành. | According to the announcement from the organizers of the city cycling race, Mark is leading on the last stage and on the home stretch.
(Theo như thông báo từ ban tổ chức giải đua xe đạp thành phố, Mark đang dẫn đầu ở chặng cuối và sắp sửa tới đích.) |
Mô phỏng câu giao tiếp về các môn thể thao trong tiếng Anh
Trong giao tiếp bằng tiếng Anh với chủ đề thể thao, nếu bạn hiểu rõ một số mẫu câu hỏi và cách đáp, bạn có thể tự tin hướng dẫn cuộc trò chuyện. Chi tiết như sau:
Các câu hỏi mẫu
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
What is your favorite sport? | Môn thể thao mà bạn ưa thích là gì? |
Which do you prefer: football, volleyball, or tennis? | Bạn thích bóng đá, bóng chuyền hay quần vợt hơn? |
Do you work out often? | Bạn có thường xuyên tập luyện thể thao không? |
How about another round of badminton with me? | Bạn chơi với tôi thêm 1 trận cầu lông nữa nhé? |
What other sports would you like to try? | Bạn có muốn thử chơi thêm môn thể thao nào khác nữa không? |
Who do you usually play volleyball with? | Bạn thường chơi bóng chuyền với ai? |
Which sport do you like the most? | Bạn yêu thích môn thể thao nào nhất? |
When do you usually play sports? | Bạn thường chơi thể thao vào khoảng thời gian nào? |
Các câu trả lời mẫu
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
My favorite sport is playing football. | Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng đá. |
I like football very much. I have been playing it for 7 years. | Tôi rất thích chơi bóng đá. Tôi đã chơi được khoảng 7 năm rồi. |
I usually play badminton three times a week. | Tôi thường chơi cầu lông 3 lần 1 tuần. |
I would like to try windsurfing and sky-diving because they are extreme sports. | Tôi muốn thử lướt ván hoặc nhảy dù, vì cả 2 đều là môn thể thao mạo hiểm. |
I usually play sports in my free time. | Tôi thường chơi thể thao những khi rảnh rỗi. |
I love playing badminton with my father. | Tôi thích chơi cầu lông với bố tôi. |
Outdoor sports are not a bad idea. I have always wanted to try hiking, diving, and even rock climbing. | Chơi thể thao ngoài trời cũng hay. Tôi đã luôn muốn thử qua leo núi, lặn biển, và cả leo núi đá nữa. |
Đoạn đàm thoại tiếng Anh thú vị về đề tài thể thao
Dưới đây là một số cuộc trò chuyện liên quan đến đề tài các môn thể thao tiếng Anh phổ biến mà bạn thường xuyên gặp trong trò chuyện:
Bảy thoại 1
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa | |
David | How is Mark doing these days? I haven’t heard anything from him since last semester. | Mark dạo này thế nào? Tôi đã không nghe bất cứ điều gì về anh ấy kể từ học kỳ trước. |
Emily | He is doing just fine. His soccer training schedule has kept him on his toes. | Anh ấy vẫn ổn. Lịch trình đào tạo của đội bóng đã khiến anh ấy luôn phải cố gắng luyện tập. |
David | I almost forgot that his match is this Saturday. Is Mark doing ok? | Tôi gần như đã quên trận đấu của anh ấy vào thứ 7. Mark làm tốt chứ? |
Emily | Yes, other than lack of sleep, he is in his prime shape. | Vâng, ngoài việc thiếu ngủ ra, thì phong độ thi đấu của anh ấy rất tốt. |
David | I bet he has been living and sleeping with a constant adrenaline rush. | Tôi nghĩ rằng cuộc sống dạo gần đây của anh ấy luôn trong trạng thái căng thẳng. |
Emily | That’s true. It keeps him up at night but also brings him many trophies. | Đúng vậy, việc luyện tập cao độ khiến anh ấy phải thức khuya khá nhiều nhưng thành quả chính là anh ấy đạt được rất nhiều giải thưởng. |
Bảy thoại 2
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa | |
Mark | Do you have a favorite sport? | Bạn có yêu thích môn thể thao nào không? |
Jackson | Yes, I do. Badminton is indeed my favorite. | Có chứ, cầu lông thực sự là môn thể thao mà tôi thích nhất. |
Mark | Do you play singles or doubles? | Bạn thường chơi cầu lông một mình hay chơi theo cặp đôi? |
Jackson | I always team up with my sister, and we play doubles. | Tôi thường lập đội với em gái của mình, và chúng tôi chơi cầu lông với nhau. |
Mark | How did you and your sister start playing badminton as a pair? | Bạn và em gái đã bắt đầu chơi cầu lông với nhau từ khi nào? |
Jackson | We took badminton classes since 1st grade and have paired up ever since. | Chúng tôi đã học cầu lông từ năm lớp 1 và bắt đầu chơi cầu lông với nhau từ lúc đó. |
Mark | That sounds lovely. Are you down for a match with me and my girlfriend? | Nghe thật là thú vị Thế bạn có muốn chơi một trận cầu lông với tôi và bạn gái của tôi không? |
Jackson | Why not? I’m sure my sister will be thrilled playing with you guys! | Tại sao lại không nhỉ? Tôi chắc chắn là em gái tôi sẽ rất vui khi được chơi cùng các bạn. |
Bảy thoại 3:
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa | |
Marry | Do you like playing sports? | Bạn có thích chơi thể thao không? |
Peter | Yes, I am actually a big fan. | Có chứ, tôi thực sự rất thích chơi thể thao. |
Marry | What is your favorite? | Môn thể thao yêu thích của bạn là gì? |
Peter | My favorite sport is definitely soccer. | Môn thể thao yêu thích của tôi chính là bóng đá. |
Marry | Mine too. How often do you play soccer? | Tôi cũng thế, bạn có thường xuyên chơi bóng đá không? |
Peter | At least twice per week with my friend in a park close to our house. | Tôi thường chơi bóng đá với bạn của mình ở công viên gần nhà, ít nhất hai lần mỗi tuần. |
Marry | Such an active dude. Is there any other sport you would like to try? | Bạn quả là một người năng động. Bạn có muốn thử sức với môn thể thao nào khác không? |
Peter | In fact, there is. I would like to try mountain climbing if I have a chance. | Có chứ, nếu có cơ hội, tôi thật sự muốn thử đi leo núi. |
Bài viết trên đã tập trung các mô phỏng câu, ngữ từ và đề tài trò chuyện kết nối với các bộ môn thể thao tiếng Anh. Mong rằng những kiến thức hữu ích này sẽ giúp bạn tự tin thảo luận một cách lưu loát như người bản ngữ.
Hơn nữa, đừng bỏ qua việc ôn tập từ vựng và rèn kỹ năng phát âm chuẩn quốc tế cùng Aten mỗi ngày để nâng cao trình độ ngoại ngữ của bạn nhé!