Người nước ngoài thường sử dụng phong cách nói giảm nói tránh hay không?
Đáp án là có.
Bài viết này tập hợp những cách diễn đạt ‘văn vở’ trong tiếng Anh mà bạn cần phải biết. Hãy khám phá cách sử dụng nói giảm trong tiếng Anh cùng engbreaking.com qua bài viết dưới đây.
A – Nói Giảm Nói Tránh Là Gì?
Nói giảm nói tránh là một kỹ thuật diễn đạt bạn bắt đầu học từ thời cấp 1 hoặc cấp 2. Mục tiêu của nói giảm nói tránh là giảm bớt cảm giác kinh sợ, đau buồn khi đề cập đến những chủ đề tương đối nhạy cảm.
Không chỉ xuất hiện trong sách giáo trình, mà bạn còn áp dụng nói giảm nói tránh nhiều trong giao tiếp hàng ngày với mọi người.
Vậy, người nước ngoài có sử dụng kỹ thuật nói giảm nói tránh hay không?
Chắc chắn là vậy rồi!
Euphemism – nói giảm nói tránh thường được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh.
B – Sử Dụng Nói Giảm Nói Tránh Trong Tiếng Anh Như Thế Nào Để Tạo Ấn Tượng Lịch Sự?
Hãy tin tôi, người bản xứ sử dụng nói giảm nói tránh nhiều hơn bạn nghĩ.
Ai chẳng muốn trở thành một người giao tiếp lịch sự, đúng không?
Dưới đây là một số cách nói giảm nói tránh trong tiếng Anh siêu lịch sự mà bạn có thể áp dụng ngay từ hôm nay.
1 – Sử dụng từ ngữ tế nhị về cái chết
Bạn đã thực sự hiểu cách xử lý một cách tinh tế khi nói về chủ đề nhạy cảm như cái chết chưa? Dưới đây là một số cụm từ thay thế mang đến nhiều sắc thái khác nhau: hài hước, tế nhị, nhẹ nhàng,…
Hãy sáng tạo chọn lựa từ ngữ phù hợp với từng tình huống nhé.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Passed away | qua đời |
Bought the farm | mua trang trại (thường dùng để chỉ việc mất do tai nạn) |
Kicked the bucket | đá xô |
Departed | rời đi |
Lost | mất |
Gone | đi rồi |
Pushing up daisies | xanh cỏ |
Resting in peace | an nghỉ |
Met untimely demise | mất đột ngột, bất đắc kỳ tử |
Meet the maker | gặp tổ tiên, gặp ông bà ông vải |
Going to a better place | đến một nơi tốt đẹp hơn |
Six feet under | nằm dưới 6 tấc đất |
Sleeping with the fishes | ngủ với cá (mất do bị hại) |
Eternal slumber | yên giấc ngàn thu |
Over the rainbow bridge | (dùng cho động vật, vật nuôi) trên cầu vồng |
Passed over to the other side | sang thế giới bên kia |
Late | quá muộn |
No longer with us | không còn ở bên chúng ta nữa |
Gone to heaven | lên thiên đường |
Gone home | về nhà, về với đất mẹ |
Negative patient outcome | bệnh viện trả về |
Put to sleep | đi vào giấc ngủ (mãi mãi) |
in your / his / my box | vào hòm |
Ví dụ:
- Her father passed away last year.
(Bố của cô ấy đã qua đời năm ngoái)
- He’s gone to meet his maker
(Anh ta đã về chầu trời rồi)
- I won’t worry about money when I’m six feet under.
(Một khi đã nằm dưới 6 tấc đất rồi thì tôi còn quan tâm gì đến tiền nữa)
- Last I heard about him, he’s pushing up daisies.
(Lần cuối tôi nghe là anh ấy đã được chôn cất rồi)
- So she has finally kicked the bucket.
(Vậy là cuối cùng cô ấy cũng “đá xô” rồi)
2 – Sử dụng từ ngữ tế nhị về tình trạng không việc làm
Ngoài vấn đề ‘cái chết’, thì chủ đề thất nghiệp cũng là một điều khó tránh khiến người ta tổn thương lòng tự trọng.
Với chủ đề ‘thất nghiệp’, sự nhạy bén và nhẹ nhàng trong cách tiếp cận là quan trọng để không làm tổn thương lòng tự ái.
Tiếng Anh | Tiếng Việt | |
Sa thải, nghỉ việc | Letting someone go | để ai đó (rời) đi |
Downsized | cắt giảm | |
Chose to resign | tự từ chức, tự nghỉ | |
Position was eliminated | vị trí bị loại bỏ | |
Taking an early retirement | nghỉ hưu non | |
Pursuing other opportunities | tìm kiếm những cơ hội khác | |
Left the company | rời công ty | |
Thất nghiệp | Between jobs | đang tìm việc, đang cân nhắc |
Embarking on a journey of self-discovery | bắt đầu hành trình khám phá bản thân | |
Considering options | đang cân nhắc các lựa chọn |
Ví dụ:
- He is between jobs at the moment.(Hiện anh ấy đang thất nghiệp)
3 – Vấn đề về tài chính và đồng tiền
Những câu chuyện xoay quanh tài chính và đồng tiền thường bị xem xét là không thích hợp khi giao tiếp. Đó là lý do tại sao có rất nhiều cụm từ ‘Nói giảm nói tránh’ trong tiếng Anh liên quan đến chủ đề này. Chúng thường được kết hợp với các ngôn ngữ lóng chỉ về tiền bạc.
Tiếng Anh | Tiếng Việt | |
Rẻ | Economical | tiết kiệm |
Frugal | đạm bạc | |
Thrifty | tiết kiệm | |
Tình trạng nợ nần | Negative cash flow | dòng tiền đang không ổn |
Upside-down | bấp bênh | |
Outstanding payment | chưa đủ khả năng thanh toán | |
Like to shop | chi tiêu quá đà | |
Economically disadvantaged | kinh tế khó khăn | |
Sự giàu có | Wealthy | khá giả, sung túc |
Well-off | có điều kiện | |
Tình hình tài chính | Financially embarrassed | tài chính khó khăn |
Be disadvantaged | hoàn cảnh khó khăn |
Ví dụ:
- The government is introducing new schemes to help the disadvantaged. (Chính phủ đang thực hiện chương trình mới để giúp những người có hoàn cảnh khó khăn.)
- I’m afraid I can’t come to the restaurant with you. I’m financially embarrassed at the moment. (Tôi e là tôi không thể đến nhà hàng cùng anh. Giờ tôi đang gặp khó khăn về tài chính)
4 – Chủ đề về tuổi tác và cơ thể (Aging and Body)
Với nhiều người, việc biểu hiện về cơ thể và tuổi tác nên được thực hiện một cách gián tiếp hơn là trực tiếp.
Tiếng Anh | Tiếng Việt | |
(Đi) Toilet | Powder your nose | dặm lại phấn (dành cho phụ nữ) |
Visit the ladies’/ gents room | vào nhà vệ sinh nam/nữ | |
Indisposed | đang không tiện | |
Tinkle | đi leng keng | |
Restroom/ Public conveniences | nhà vệ sinh công cộng | |
See a man about a dog | đi vệ sinh | |
The smallest room of the house | phòng nhỏ nhất trong nhà (một cách gọi khác của toilet) | |
The bog | nhà vệ sinh | |
Phụ nữ đến kỳ | Time of the month | đến tháng |
On my days | đến ngày | |
Tuổi tác | Aging | có tuổi |
Golden years | tuổi vàng | |
Experienced | đã từng trải | |
Seasoned | dày dạn kinh nghiệm |
Ví dụ:
- Can I use the restroom?(Tôi có thể dùng nhà vệ sinh công cộng không?)
- Are there any public conveniences nearby?(Có nhà vệ sinh công cộng nào gần đây không?)
- The ladies and gents are down the corridor on your right.(Nhà vệ sinh nữ và nam ở dưới hành lang bên phải của bạn)
- He’s in the bog.(Anh ấy đang ở trong nhà vệ sinh)
- I’d like to pay a visit to the smallest room of the house.(Tôi muốn tham quan nhà vệ sinh)
- Where can I powder my nose?(Tôi có thể đi vệ sinh ở đâu?)
- He’s gone to see a man about a dog.(Anh ấy đã vào nhà vệ sinh)
5 – Đối thoại nhẹ nhàng về các đặc điểm, tính chất và hành vi
‘Nếu không có gì tích cực để nói, thì có lẽ nên giữ im lặng’. Dưới đây là một số từ ngữ đặc biệt bạn có thể sử dụng để mô tả một đặc điểm hoặc tính chất một cách nhẹ nhàng và không gây xúc phạm.
Tiếng Anh | Tiếng Việt | |
Ngoại hình | Big-boned | xương to, nặng xương |
Well-fed | nuôi tốt | |
Curvy | đẫy đà | |
Petite | nhỏ nhắn | |
Unique | độc, lạ | |
Late bloomer | nở muộn, trổ muộn | |
Tính cách | Truth-challenged | thách thức sự thật (không trung thực) |
Running a little | chậm chân một chút (muộn) | |
Overzealous | hơi hăng hái quá (hung hăng) | |
Inquisitive | tò mò (thay cho “tọc mạch”) | |
Outspoken | thẳng tính (thay cho “hách dịch”) |
6 – Trò chuyện giảm nói tránh về tình trạng sống
Có nhiều tình huống trong cuộc sống thường được mô tả một cách êm dịu và uyển chuyển thay vì đề cập trực tiếp.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Correctional facility | cơ sở cải huấn (ngồi tù) |
In/on a family | có bầu |
With child | có em bé |
Au natural | thiên nhiên (khoả thân) |
Under the weather | bị ốm |
Unavailable | không có ở đây (not here) |
Otherwise occupied | đang không rảnh tay |
Otherwise engaged | đang bận việc khác |
Highly strung | hơi “căng” (cư xử tệ) |
7 – Những đề tài khác cần tránh khi trò chuyện
Say xỉn
- tired and emotional: say rượu
Ví dụ:
The newspaper said the president was tired and emotional.(Tờ báo cho biết tổng thống đã say rượu)
- have a bit too much to drink: uống hơi nhiều, hơi quá chén
Ví dụ:
He had a bit too much to drink last night.(Anh ấy hơi quá chén tối qua)
- to be a bit worse for wear: uống quắc một chút
Ví dụ:
He was a bit worse for wear by the time he came home.(Về đến nhà thì anh ta đã xỉn rồi)
- to be over-indulged: vui chơi quá mức
Ví dụ:
I think he was over-indulged in the free beer at the party.(Tôi nghĩ hôm qua ở bữa tiệc anh ấy vui quá (nên uống quá chén)).
Nói dối
- economical with the truth: kinh tế với sự thật
Ví dụ:
The boss is known for being economical with the truth.(Ông sếp này trí trá có tiếng)
Tiếp theo
- full and frank discussion: cuộc thảo luận đầy đủ và thẳng thắn
Ví dụ:
The directors had a full and frank discussion in the meeting.(Các giám đốc đã tranh luận với nhau trong cuộc họp)
- have words with someone: trò chuyện trực tiếp với ai đó
Ví dụ:
Those two have had words.(Hai người họ đã cãi nhau)
Trên đây là một số cách diễn đạt giảm nói tránh trong tiếng Anh mà chúng tôi đã tập hợp được. Hy vọng sau bài viết này, bạn sẽ tự tin hơn nhiều khi đối mặt với những tình huống khó xử trong giao tiếp.
Chắc chắn chúng tôi sẽ tiếp tục chia sẻ nhiều bài tổng hợp hơn trong thời gian sắp tới. Vì vậy, đừng quên thích và chia sẻ bài viết, cũng như thường xuyên ghé thăm Engbreaking để cập nhật thông tin học tiếng Anh hữu ích nhé.