Liệt kê các từ để hỏi trong tiếng Anh kèm ví dụ

Trong số bốn loại câu khác nhau, câu nghi vấn được dùng để đặt câu hỏi nhằm tìm hiểu về điều gì đó. Bài viết về câu nghi vấn này, Aten English sẽ liệt kê các từ để hỏi trong tiếng Anh và cách sử dụng của chúng. Ngoài ra, còn có những ví dụ chỉ cho bạn cách dùng chúng một cách chính xác.

What ..?

Từ “What” trong tiếng Anh thường được sử dụng để hỏi về thông tin tổng quan, mô tả, mục đích hoặc các vấn đề liên quan đến sự thực và tính chất của một sự việc hoặc vật thể.

Hinh-anh-liet-ke-cac-tu-de-hoi-trong-tieng-anh-kem-vi-du-1
What ..?

Dưới đây là một số ví dụ và cách bạn có thể sử dụng “What” trong các tình huống khác nhau:

  1. Hỏi về thông tin cơ bản:
    • What’s your name? (Tên bạn là gì?)
    • What’s your favorite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
  2. Hỏi về mô tả hoặc đặc điểm:
    • What does he look like? (Anh ta trông như thế nào?)
    • What’s the book about? (Cuốn sách nói về gì?)
  3. Hỏi về mục đích hoặc lý do:
    • What are you doing here? (Bạn đang làm gì ở đây?)
    • What’s the purpose of your visit? (Mục đích của chuyến đi của bạn là gì?)
  4. Hỏi về tình huống hoặc sự kiện:
    • What happened? (Chuyện gì xảy ra?)
    • What’s going on? (Có gì đang xảy ra?)
  5. Hỏi về thông tin tổng quan:
    • What’s the capital of France? (Thủ đô của Pháp là gì?)
    • What’s the time? (Bây giờ là mấy giờ?)

When ..?

Khi liệt kê các từ để hỏi trong tiếng Anh, từ “When” trong tiếng Anh được sử dụng để đặt câu hỏi về thời gian hoặc lịch trình. Nó giúp bạn tìm hiểu thông tin về các sự kiện, ngày tháng, hoặc thời điểm cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng “When”:

  1. Hỏi về ngày, tháng, năm:
    • When is your birthday? (Sinh nhật của bạn là khi nào?)
    • When did they get married? (Họ kết hôn vào ngày nào?)
  2. Hỏi về thời gian trong ngày:
    • When do you usually have lunch? (Bạn thường ăn trưa lúc nào?)
    • When does the movie start? (Bộ phim bắt đầu lúc nào?)
  3. Hỏi về thời gian trong tương lai:
    • When will you finish your project? (Khi nào bạn sẽ hoàn thành dự án của mình?)
    • When are you planning to visit your grandparents? (Khi nào bạn dự định thăm ông bà?)
  4. Hỏi về sự kiện hoặc lịch trình:
    • When is the company’s annual meeting? (Cuộc họp hàng năm của công ty diễn ra khi nào?)
    • When is the next holiday? (Kỳ nghỉ tới là khi nào?)
  5. Hỏi về khoảng thời gian:
    • When did you live in New York? (Bạn sống ở New York trong khoảng thời gian nào?)

Where ..?

Từ “Where” trong tiếng Anh thường được sử dụng để đặt câu hỏi về vị trí hoặc địa điểm. Nó giúp bạn tìm hiểu về nơi ở hoặc địa điểm của một sự việc hoặc vật thể cụ thể.

Hinh-anh-liet-ke-cac-tu-de-hoi-trong-tieng-anh-kem-vi-du-2
Where ..?

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ cách sử dụng “Where”:

  1. Hỏi về vị trí cụ thể:
    • Where is your office located? (Văn phòng của bạn nằm ở đâu?)
    • Where did you find that book? (Bạn tìm thấy cuốn sách đó ở đâu?)
  2. Hỏi về địa điểm gần nhất:
    • Where is the nearest gas station? (Trạm xăng gần nhất ở đâu?)
    • Where can I find a pharmacy around here? (Tôi có thể tìm nhà thuốc ở đâu ở đây?)
  3. Hỏi về địa điểm dự kiến:
    • Where are you planning to go for your vacation? (Bạn dự định đi đâu trong kỳ nghỉ của bạn?)
    • Where will the conference take place? (Hội nghị sẽ diễn ra ở đâu?)
  4. Hỏi về hướng dẫn đường đi:
    • Where is the nearest bus stop? (Bến xe buýt gần nhất ở đâu?)
    • Where can I catch a taxi? (Tôi có thể bắt taxi ở đâu?)

Tham khảo: Khóa học tiếng Anh 1 kèm 1 với người nước ngoài

Who ..?

Từ “Who” trong tiếng Anh thường được sử dụng để đặt câu hỏi về danh tính hoặc người hoặc động vật cụ thể. Nó giúp bạn tìm hiểu về người mà bạn đang nói hoặc thấy. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ cách sử dụng “Who”:

  1. Hỏi về danh tính của người hoặc động vật cụ thể:
    • Who is your best friend? (Người bạn thân nhất của bạn là ai?)
    • Who won the race? (Ai đã thắng cuộc đua?)
  2. Hỏi về danh tính trong tình huống mà bạn gặp người mới:
    • Who are you? (Bạn là ai?)
    • Who is that lady over there? (Người phụ nữ kia là ai?)
  3. Hỏi về người tham gia hoặc thực hiện một hành động cụ thể:
    • Who is singing on stage? (Ai đang hát trên sân khấu?)
    • Who will be the presenter at the conference? (Ai sẽ là người trình bày tại hội nghị?)
  4. Hỏi về danh tính của người hoặc động vật liên quan đến một sự việc hoặc sự thật cụ thể:
    • Who wrote this book? (Ai đã viết cuốn sách này?)
    • Who is the president of the company? (Ai là chủ tịch của công ty?)

Why ..?

Hinh-anh-liet-ke-cac-tu-de-hoi-trong-tieng-anh-kem-vi-du-3
Why ..?

Từ “Why” trong tiếng Anh thường được sử dụng để đặt câu hỏi về lý do hoặc mục tiêu. Nó giúp bạn tìm hiểu về nguyên nhân hoặc mục đích sau một hành động hoặc quyết định cụ thể.

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ cách sử dụng “Why”:

  1. Hỏi về lý do cụ thể cho một hành động:
    • Why are you crying? (Tại sao bạn đang khóc?)
    • Why did you choose this career? (Tại sao bạn đã chọn ngành nghề này?)
  2. Hỏi về mục tiêu hoặc ý định:
    • Why are you studying so hard? (Tại sao bạn học siêng năng đến vậy?)
    • Why did you visit the museum? (Mục đích của bạn khi đến bảo tàng là gì?)
  3. Hỏi về lý do của một sự việc hoặc hiện tượng cụ thể:
    • Why is the sky blue? (Tại sao bầu trời màu xanh?)
    • Why do leaves change color in the fall? (Tại sao lá cây thay đổi màu vào mùa thu?)
  4. Hỏi về lý do sau một quyết định cụ thể:
    • Why did you buy that car? (Tại sao bạn đã mua chiếc xe đó?)
    • Why did you move to a new city? (Tại sao bạn chuyển đến một thành phố mới?)

Hy vọng rằng danh sách liệt kê các từ để hỏi trong tiếng Anh này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp của mình và khám phá thêm về thế giới xung quanh. Bạn còn chần chừ gì mà không tham gia ngay khóa học Tiếng Anh online với chúng tôi!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài