Luggage là danh từ đếm được hay không đếm được trong TA?

Để hiểu rõ hơn về Luggage là danh từ đếm được hay không đếm được, mời các bạn cùng Aten English đến với phần nội dung dưới đây nhé!

Luggage là gì?

Luggage là hành lí. Hành lý là đồ dùng cá nhân mà khách du lịch mang theo bên mình, chẳng hạn như túi xách, vali và hộp đựng khi quá cảnh. Khách du lịch hiện đại dự kiến ​​​​sẽ có các gói chứa quần áo, đồ vệ sinh cá nhân, đồ vật có giá trị nhỏ và các vật dụng cần thiết cho hành trình của họ.

luggage-la-danh-tu-dem-duoc-hay-khong-dem-duoc-trong-ta-1
Luggage là gì?

Ví dụ:

– Several kilos of crack were found in her luggage – Vài kg vết nứt đã được tìm thấy trong hành lý của cô.

– He decamped from the hotel with someone else’s luggage – Anh ta rời khách sạn với hành lý của người khác.

– I deposited my luggage in a locker at the station – Tôi ký gửi hành lý của mình trong tủ khóa ở nhà ga.

– We dropped our luggage off at the hotel and went sightseeing – Chúng tôi để hành lý của chúng tôi tại khách sạn và đi tham quan.

– He didn’t look like the sort of man you should entrust your luggage to – Anh ấy trông không giống kiểu đàn ông mà bạn nên giao phó hành lý của mình.

– We bought some new luggage for our trip – Chúng tôi đã mua một số hành lý mới cho chuyến đi của chúng tôi.

– Never leave your luggage unattended – Không được để hành lý của bạn mà không có người trông coi.

Luggage là danh từ đếm được hay không đếm được trong TA?

Luggage là danh từ đếm được hay không đếm được? “Luggage” là một trong những từ có tính chất đặc biệt khi nó có thể được coi là cả danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh. Điều này có thể gây hiểu nhầm và tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng.

Trước tiên, “luggage” có thể được coi là một danh từ không đếm được khi nó chỉ đến khái niệm chung về hành lý, tổng hợp tất cả các đồ dùng cá nhân mà du khách mang theo trong một chuyến đi. Ví dụ: “I have a lot of luggage to pack for my trip.” (Tôi có rất nhiều hành lý cần đóng gói cho chuyến đi của tôi.) Trong trường hợp này, không sử dụng các từ đếm như “a piece of” hoặc “two suitcases of” đi kèm.

Tuy nhiên, “luggage” cũng có thể được sử dụng như một danh từ đếm được để chỉ từng món đồ riêng lẻ trong hành lý. Ví dụ: “I have three pieces of luggage: a suitcase, a backpack, and a duffel bag.” (Tôi có ba món hành lý: một chiếc va li, một cái cặp xách và một cái túi du lịch.) Trong trường hợp này, ta sử dụng các từ đếm như “a piece of” hay “three pieces of” để biểu thị số lượng các món đồ trong hành lý.

luggage-la-danh-tu-dem-duoc-hay-khong-dem-duoc-trong-ta-2
Luggage là danh từ đếm được hay không đếm được trong TA?

Tuy nhiên, phần lớn người ta vẫn sử dụng “luggage” như một danh từ không đếm được trong thực tế thông qua việc chỉ đến tổng thể của hành lý. Điều quan trọng là hiểu rằng sự sử dụng của “luggage” như một danh từ đếm được hay không đếm được phụ thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng cụ thể trong câu.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “luggage” như một danh từ đếm được và không đếm được:

  • Sử dụng “luggage” như một danh từ không đếm được:

I have a lot of luggage to carry for my trip.

(Tôi có rất nhiều hành lý để mang theo cho chuyến đi của tôi.)

Her luggage was lost during the flight.

(Hành lý của cô ấy bị mất trong chuyến bay.)

The hotel has a luggage storage service for guests.

(Khách sạn có dịch vụ lưu trữ hành lý cho khách.)

I need to pack my luggage for the trip.

(Tôi cần phải đóng gói hành lý cho chuyến đi.)

His luggage was lost during the flight.

(Hành lý của anh ta bị mất trong chuyến bay.)

Please make sure your luggage is properly labeled.

(Hãy đảm bảo rằng hành lý của bạn đã được dán nhãn đúng cách.)

  • Sử dụng “luggage” như một danh từ đếm được:

I have three pieces of luggage: a suitcase, a backpack, and a carry-on bag.

(Tôi có ba món hành lý: một chiếc va li, một cái ba lô và một cái túi xách.)

He was struggling to carry all his luggage up the stairs.

(Anh ấy đang gặp khó khăn khi mang hết hành lý của mình lên cầu thang.)

She packed her luggage carefully, making sure everything fit in the suitcase.

(Cô ấy đóng gói hành lý cẩn thận, đảm bảo mọi thứ vừa với vali.)

I have two pieces of luggage: a backpack and a rolling suitcase.

(Tôi có hai món hành lý: một chiếc ba lô và một chiếc va li có bánh xe.)

She struggled to carry her heavy luggage up the stairs.

(Cô ấy gặp khó khăn khi mang hành lý nặng lên cầu thang.)

They each had three bags of luggage for the trip.

(Mỗi người trong số họ đều có ba túi hành lý cho chuyến đi.)

Phân biệt Luggage và Baggage như thế nào? 

Trong tiếng Anh, “luggage” và “baggage” đều có nghĩa là “hành lý” và thường được sử dụng hoán đổi. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể có một sự phân biệt nhỏ giữa hai từ này.

luggage-la-danh-tu-dem-duoc-hay-khong-dem-duoc-trong-ta-3
Phân biệt Luggage và Baggage như thế nào? 

Một cách để phân biệt chúng là theo quan niệm truyền thống:

  • “Luggage” thường được sử dụng để chỉ hành lý cá nhân khi đi du lịch hoặc trong một chuyến đi dài, và thường được liên kết với những vật dụng lớn hơn như vali, hành lý xách tay, hành lý được gửi ký.
  • “Baggage” thường được sử dụng để chỉ tất cả hành lý mà một người mang theo trong một chuyến đi, bao gồm cả hành lý cá nhân và hành lý được gửi ký. Từ này thường nhấn mạnh hơn về khía cạnh tổng thể của hành lý, bao gồm cả những túi xách nhỏ và các vật dụng cá nhân.

Dưới đây là ví dụ về cách sử dụng “luggage” và “baggage” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ sử dụng “luggage”:

I packed my luggage for the week-long vacation.

(Tôi đã đóng gói hành lý của mình cho kỳ nghỉ một tuần.)

She struggled to carry her heavy luggage up the stairs.

(Cô ấy gặp khó khăn khi mang hành lý nặng lên cầu thang.)

Ví dụ sử dụng “baggage”:

He arrived at the airport with his baggage and checked it in.

(Anh ta đã đến sân bay với hành lý của mình và gửi nó đi.)

Don’t forget to claim your baggage at the baggage claim area.

(Đừng quên nhận hành lý của bạn tại khu vực nhận hành lý.)

Ví dụ sử dụng “luggage” và “baggage” hoán đổi:

She packed her baggage for the business trip.

(Cô ấy đã đóng gói hành lý của mình cho chuyến công tác.)

They arrived at the hotel and unloaded their luggage from the car.

(Họ đã đến khách sạn và dỡ hành lý của mình từ xe.)

Như bạn có thể thấy, trong các ví dụ trên, “luggage” và “baggage” có thể được sử dụng hoán đổi mà không gây hiểu nhầm nghĩa. Tuy nhiên, đây chỉ là một sự phân biệt nhỏ và thường không được coi là quy tắc cứng và nhanh. Trong hầu hết các trường hợp, “luggage” và “baggage” có thể được sử dụng hoán đổi một cách tương đương và không gây hiểu nhầm nghĩa.

xem thêm: Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng trong tiếng Anh

Các dạng danh từ không đếm được tham khảo

Dưới đây là một số ví dụ về các dạng danh từ không đếm được (uncountable nouns):

  • Water (nước):

I need to buy some water from the store.

(Tôi cần mua một ít nước từ cửa hàng.)

She spilled the water on the floor.

(Cô ấy làm đổ nước lên sàn nhà.)

  • Sugar (đường):

Could you please pass me the sugar?

(Bạn có thể pass cho tôi chút đường không?)

He added a spoonful of sugar to his coffee.

(Anh ta thêm một muỗng đường vào cà phê của mình.)

  • Information (thông tin):

I received some useful information about the event.

(Tôi nhận được một số thông tin hữu ích về sự kiện.)

The teacher provided us with valuable information for the project.

(Giáo viên cung cấp cho chúng tôi thông tin quý giá cho dự án.)

  • Furniture (đồ nội thất):

They bought new furniture for their living room.

(Họ đã mua đồ nội thất mới cho phòng khách.)

The movers helped them move the heavy furniture.

(Người chuyển đồ đã giúp họ di chuyển đồ nội thất nặng.)

  • Advice (lời khuyên):

Can you give me some advice on how to study effectively?

(Bạn có thể cho tôi một số lời khuyên về cách học hiệu quả không?)

She always gives me good advice when I need it.

(Cô ấy luôn đưa ra lời khuyên tốt cho tôi khi tôi cần.)

Lưu ý rằng các danh từ không đếm được không có dạng số ít và số nhiều. Chúng không được đếm bằng cách thêm “s” vào cuối từ để biểu thị số nhiều như các danh từ đếm được.

Tóm lại, qua bài viết trên chắc hẳn bạn cũng có câu trả lời cho câu hỏi luggage là danh từ đếm được hay không đếm được. Nếu muốn học thêm ngữ pháp nâng cao hãy nhanh tay đăng ký ngay khóa học tiếng anh online tại Aten ngay nhé. 

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài