Trong tấm thảm phức tạp của ngôn ngữ tiếng Anh, hai khía cạnh cơ bản nổi bật như trụ cột của giao tiếp hiệu quả và diễn đạt rõ ràng: thông thạo dấu câu và sự hiểu biết sắc thái của các bổ ngữ và mệnh đề. Trong bài đăng này, bạn hãy cùng Aten English bắt đầu cuộc hành trình luyện ngữ pháp tiếng Anh từ thành thạo dấu câu đến lĩnh vực bổ ngữ và mệnh đề và khám phá tiềm năng của chúng để nâng cao bài viết của bạn.
1. Thành thạo dấu câu trong tiếng Anh
Dấu chấm (.)
Dấu chấm hỏi (?)
Dấu chấm than (!)
Dấu phẩy (,)
Dấu chấm phẩy (;)
Dấu hai chấm (:)
Dấu ngoặc kép (” “)
Dấu ngoặc đơn (‘)
- Ví dụ (sở hữu): The cat’s tail.
- Ví dụ (viết tắt): I can’t go.
Dấu gạch nối (-)
Dấu gạch ngang (—)
Dấu chấm lửng (…)
Dấu ngoặc đơn ( )
Dấu ngoặc vuông [ ]
Dấu gạch chéo (/)
Dấu và (&)
2. Các bổ ngữ và mệnh đề trong ngữ pháp tiếng Anh
Bổ ngữ
Bổ ngữ là những từ hoặc cụm từ cung cấp thêm thông tin về một từ trong câu. Chúng giúp làm rõ, mô tả hoặc giới hạn ý nghĩa của danh từ, động từ, tính từ hoặc trạng từ.
- Tính từ: Những sửa đổi danh từ và đại từ, cung cấp thêm thông tin về phẩm chất của họ.
Ví dụ: The blue sky is clear.
- Trạng từ: Những trạng từ này sửa đổi động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, cho biết cách thức, thời gian, địa điểm hoặc mức độ một hành động được thực hiện.
Ví dụ: She spoke softly.
- Các cụm từ giới từ: Chúng bao gồm một giới từ theo sau là một tân ngữ (danh từ hoặc đại từ) và các từ bổ nghĩa của nó. Chúng cung cấp thông tin về vị trí, thời gian hoặc các mối quan hệ khác.
Ví dụ: The book is on the shelf.
- Phân từ và cụm phân từ: Đây là những dạng động từ có chức năng như tính từ. Phân từ hiện tại kết thúc bằng “-ing” và phân từ quá khứ thường kết thúc bằng “-ed” hoặc dạng bất quy tắc.
Ví dụ: The burning candle illuminated the room.
Mệnh đề
Mệnh đề là nhóm từ có chứa chủ ngữ và vị ngữ (động từ) và có thể hoạt động như một câu hoàn chỉnh (mệnh đề độc lập) hoặc là một phần của câu (mệnh đề phụ thuộc)
- Mệnh đề độc lập: Đây là những câu hoàn chỉnh có thể đứng một mình và diễn đạt một ý hoàn chỉnh.
- Mệnh đề phụ thuộc: Những mệnh đề này không thể đứng một mình thành câu hoàn chỉnh và cần được kết hợp với mệnh đề độc lập để tạo nghĩa.
- Mệnh đề tính từ: Chúng cung cấp thông tin bổ sung về danh từ và thường bắt đầu bằng đại từ quan hệ (who, which, that, v.v.).
- Mệnh đề trạng ngữ: Chức năng này giống như trạng từ, bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ. Họ thường trả lời các câu hỏi như khi nào, ở đâu, tại sao hoặc như thế nào.
- Mệnh đề danh từ: Chức năng như danh từ và có thể là chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ của câu.